Công Thức Thì Tương Lai đơn là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt những dự định, quyết định và dự đoán về tương lai một cách tự tin. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy để nắm vững thì tương lai đơn, hãy cùng tic.edu.vn khám phá bí quyết chinh phục ngữ pháp này. Chúng tôi cung cấp nguồn tài liệu đa dạng, được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.
Contents
- 1. Thì Tương Lai Đơn Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng
- 1.1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Thì Tương Lai Đơn
- 1.2. Ứng Dụng Của Thì Tương Lai Đơn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 1.3. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Thì Tương Lai Đơn
- 2. Cấu Trúc Chi Tiết Của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- 2.1. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Khẳng Định
- 2.1.1. Với Động Từ “To Be”
- 2.1.2. Với Động Từ Thường
- 2.2. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Phủ Định
- 2.2.1. Với Động Từ “To Be”
- 2.2.2. Với Động Từ Thường
- 2.3. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Nghi Vấn
- 2.3.1. Câu Nghi Vấn Dạng Yes/No
- 2.3.2. Câu Nghi Vấn Dạng Wh-question
- 3. Cách Dùng Chi Tiết Của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- 3.1. Diễn Tả Một Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói
- 3.2. Diễn Tả Một Dự Đoán Không Có Căn Cứ Rõ Ràng
- 3.3. Dùng Để Đưa Ra Lời Mời Hoặc Yêu Cầu
- 3.4. Đưa Ra Một Lời Hứa
- 3.5. Đưa Ra Lời Cảnh Báo
- 3.6. Đưa Ra Lời Đề Nghị Giúp Đỡ
- 3.7. Đưa Ra Lời Gợi Ý Hoặc Ý Tưởng Nào Đó
- 3.8. Sử Dụng Trong Câu Điều Kiện Loại 1
- 4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh
- 4.1. Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Tương Lai
- 4.2. Động Từ Chỉ Khả Năng Hoặc Dự Đoán
- 5. Các Cấu Trúc Tương Tự Diễn Tả Tương Lai
- 6. Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần
- 7. Ví Dụ Minh Họa Về Thì Tương Lai Đơn
- 8. Bài Tập Thực Hành Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- 8.1. Bài Tập
- Bài 1: Chia động từ ở dạng thích hợp trong những câu sau đây:
- Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai
- Bài 4: Hoàn thành những cuộc hội thoại sau đây bằng cách dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần
- Bài 5: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.
- 8.2. Đáp Án
- 9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Tương Lai Đơn
1. Thì Tương Lai Đơn Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một thì cơ bản trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Chúng ta sử dụng thì này khi đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, dự đoán một sự việc có thể xảy ra, hoặc diễn tả một lời hứa, lời đề nghị.
1.1. Định Nghĩa Chi Tiết Về Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện mà người nói tin rằng sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không có kế hoạch cụ thể hoặc bằng chứng chắc chắn. Nó thể hiện một kỳ vọng hoặc một dự đoán cá nhân.
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- She will probably go to the party. (Cô ấy có lẽ sẽ đến bữa tiệc.)
1.2. Ứng Dụng Của Thì Tương Lai Đơn Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Thì tương lai đơn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để:
- Đưa ra dự đoán: “I think the weather will be nice tomorrow.” (Tôi nghĩ thời tiết ngày mai sẽ đẹp.)
- Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói: “I will answer the phone.” (Tôi sẽ trả lời điện thoại.)
- Đưa ra lời hứa: “I promise I will be there on time.” (Tôi hứa tôi sẽ đến đó đúng giờ.)
- Đề nghị giúp đỡ: “Shall I help you with your luggage?” (Tôi giúp bạn mang hành lý nhé?)
- Đưa ra lời cảnh báo: “If you don’t study, you will fail the exam.” (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
Ứng dụng của thì tương lai đơn trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý định, dự đoán và lời hứa một cách tự tin.
1.3. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Thì Tương Lai Đơn
Nắm vững thì tương lai đơn mang lại nhiều lợi ích:
- Giao tiếp hiệu quả: Diễn đạt chính xác và rõ ràng các ý định, dự đoán và lời hứa.
- Tự tin khi sử dụng tiếng Anh: Sử dụng đúng ngữ pháp giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
- Hiểu rõ các tình huống giao tiếp: Nhận biết và hiểu đúng ý nghĩa của các câu nói sử dụng thì tương lai đơn.
- Nâng cao trình độ tiếng Anh: Nắm vững ngữ pháp là nền tảng để phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh.
2. Cấu Trúc Chi Tiết Của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Công thức thì tương lai đơn bao gồm ba dạng chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng có cấu trúc riêng biệt, phù hợp với mục đích diễn đạt khác nhau.
2.1. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Khẳng Định
Dạng khẳng định của thì tương lai đơn diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
2.1.1. Với Động Từ “To Be”
-
Cấu trúc: S + will + be + N/Adj
- S (Subject): Chủ ngữ
- will: Trợ động từ
- be: Động từ “to be” ở dạng nguyên thể
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
-
Ví dụ:
- Everything will be fine. (Mọi thứ sẽ ổn thôi.)
- The party will be great. (Bữa tiệc sẽ rất vui.)
- Your cat will be better. (Con mèo của bạn sẽ khỏe hơn.)
- You will be the princess this night. (Bạn sẽ là công chúa đêm nay.)
2.1.2. Với Động Từ Thường
-
Cấu trúc: S + will + V (bare-inf)
- S (Subject): Chủ ngữ
- will: Trợ động từ
- V (bare-inf): Động từ nguyên thể không “to”
-
Ví dụ:
- Don’t worry, I will take you home. (Đừng lo, tôi sẽ đưa bạn về nhà.)
- I will finish my homework in 2 hours. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trong 2 tiếng nữa.)
- She will travel around the world. (Cô ấy sẽ du lịch vòng quanh thế giới.)
- He will come home tomorrow. (Anh ấy sẽ về nhà vào ngày mai.)
2.2. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Phủ Định
Dạng phủ định của thì tương lai đơn diễn tả một sự việc sẽ không xảy ra trong tương lai.
2.2.1. Với Động Từ “To Be”
-
Cấu trúc: S + will not + be + N/Adj
- S (Subject): Chủ ngữ
- will not: Trợ động từ phủ định (có thể viết tắt là won’t)
- be: Động từ “to be” ở dạng nguyên thể
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
-
Lưu ý: Will not = Won’t
-
Ví dụ:
- I won’t be happy if I can’t finish my task. (Tôi sẽ không vui nếu không hoàn thành nhiệm vụ.)
- You won’t be late if you get up earlier. (Bạn sẽ không muộn nếu bạn dậy sớm hơn.)
- The weather won’t be nice this weekend. (Thời tiết cuối tuần này sẽ không đẹp.)
- This shirt won’t be expensive because it looks old. (Chiếc áo này sẽ không đắt vì trông nó khá cũ.)
2.2.2. Với Động Từ Thường
-
Cấu trúc: S + will not + V (bare-inf)
- S (Subject): Chủ ngữ
- will not: Trợ động từ phủ định (có thể viết tắt là won’t)
- V (bare-inf): Động từ nguyên thể không “to”
-
Ví dụ:
- She won’t go out tonight. (Tối nay cô ấy sẽ không ra ngoài.)
- I won’t go to school tomorrow because tomorrow is Sunday. (Tôi sẽ không đến trường vào ngày mai vì mai là chủ nhật.)
- He won’t stay at home. (Anh ấy sẽ không ở nhà.)
- I won’t tell you the truth. (Tôi sẽ không nói cho bạn sự thật.)
Cấu trúc thì tương lai đơn, bao gồm dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn, giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác.
2.3. Công Thức Thì Tương Lai Đơn Dạng Nghi Vấn
Dạng nghi vấn của thì tương lai đơn dùng để đặt câu hỏi về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
2.3.1. Câu Nghi Vấn Dạng Yes/No
-
Với động từ “to be”:
-
Cấu trúc: Will + S + be + … ?
-
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
-
Ví dụ:
- Will you be at the factory at 9 a.m. tomorrow? (Bạn có ở nhà máy lúc 9 giờ sáng mai không?)
- Will he be at home? (Anh ấy sẽ ở nhà chứ?)
- Will she be fine? (Cô ấy sẽ ổn chứ?)
-
-
Với động từ thường:
-
Cấu trúc: Will + S + V (bare-inf)?
-
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
-
Ví dụ:
- Will you go to the party tonight? (Bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn có đi sở thú với tớ không?)
- Will he come here tomorrow? (Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
- Will she accept your suggestion? (Cô ấy có chấp nhận lời đề nghị của bạn không?)
-
2.3.2. Câu Nghi Vấn Dạng Wh-question
-
Cấu trúc: Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
-
Câu trả lời: S + will + V (bare-inf)
-
Ví dụ:
- What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
- How will she come home next month? (Cô ấy sẽ về nhà vào cuối tháng bằng cách nào?)
- When will he go to work? (Khi nào anh ấy sẽ đi làm?)
3. Cách Dùng Chi Tiết Của Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Thì tương lai đơn có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.
3.1. Diễn Tả Một Quyết Định Ngay Tại Thời Điểm Nói
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, không có sự chuẩn bị trước.
-
Ví dụ:
- I will go home after finishing the work. (Tôi sẽ về nhà sau khi hoàn thành công việc.)
- I will come home with my brother. (Tôi sẽ về nhà với em trai tôi.)
- I will prepare the table for dinner. (Tôi sẽ chuẩn bị bàn ăn cho bữa tối.)
- I will visit my grandfather this weekend. (Tôi sẽ thăm ông tôi vào cuối tuần này.)
3.2. Diễn Tả Một Dự Đoán Không Có Căn Cứ Rõ Ràng
Khi bạn đưa ra một dự đoán dựa trên cảm tính hoặc suy nghĩ cá nhân, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn.
-
Ví dụ:
- I guess Jim won’t tell the truth. (Tôi đoán Jim sẽ không nói sự thật đâu.)
- I think he won’t come back. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ không quay lại.)
- I think she won’t join our party. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.)
- I think he will get a better job. (Tôi tin anh ấy sẽ có một công việc tốt hơn.)
Dùng thì tương lai đơn để đưa ra dự đoán về các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
3.3. Dùng Để Đưa Ra Lời Mời Hoặc Yêu Cầu
Thì tương lai đơn có thể được sử dụng để đưa ra lời mời hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
-
Ví dụ:
- Will you go out for dinner with us? (Bạn sẽ ra ngoài ăn tối với chúng tôi chứ?)
- Will you go to the zoo with me? (Bạn sẽ đi sở thú với tớ chứ?)
- Will you bring me a cup of tea? (Bạn có thể đem cho tôi một tách trà được không?)
- Will you join the party tonight? (Bạn sẽ tham gia buổi tiệc tối mai chứ?)
3.4. Đưa Ra Một Lời Hứa
Khi bạn muốn cam kết thực hiện một điều gì đó trong tương lai, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn.
-
Ví dụ:
- I promise I will be home on time. (Tôi hứa là tôi sẽ về nhà đúng giờ.)
- I promise I will write to her everyday. (Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho cô ấy mỗi ngày.)
- My friend will never tell anyone about this. (Bạn tôi sẽ không nói với ai về việc này đâu.)
- I promise I will tell the truth. (Tôi hứa tôi sẽ nói sự thật.)
3.5. Đưa Ra Lời Cảnh Báo
Thì tương lai đơn cũng được dùng để đưa ra lời cảnh báo về một hậu quả có thể xảy ra.
-
Ví dụ:
- Hurry up! We will be late for the meeting. (Nhanh lên, chúng ta sẽ trễ họp mất.)
- Be quiet or John will be angry. (Hãy trật tự đi, không thì John sẽ nổi giận đấy.)
- Stop talking, or the teacher will send you out. (Ngừng nói chuyện đi, nếu không giáo viên sẽ đuổi bạn ra khỏi lớp.)
- Study hard or you won’t pass the exam. (Học chăm chỉ đi nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi này.)
3.6. Đưa Ra Lời Đề Nghị Giúp Đỡ
Khi bạn muốn đề nghị giúp đỡ ai đó, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn với “shall”.
-
Ví dụ:
- Shall I carry this handbag for you? (Để tôi mang giúp bạn cái túi xách này nhé?)
- Shall I get you something to eat? (Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để ăn nhé?)
- Shall I bring your luggage to your room? (Tôi mang hành lý cho bạn lên phòng được không?)
- Shall I take that book for you? (Tôi lấy quyển sách kia cho bạn nhé?)
Sử dụng “Shall” để đề nghị giúp đỡ một cách lịch sự và tự nhiên.
3.7. Đưa Ra Lời Gợi Ý Hoặc Ý Tưởng Nào Đó
Tương tự như đề nghị giúp đỡ, “shall” cũng được dùng để đưa ra gợi ý hoặc ý tưởng.
-
Ví dụ:
- Shall we have Korean food? (Chúng ta ăn đồ Hàn nhé!)
- Shall we go out for a meal? (Chúng ta ra ngoài ăn nhé?)
- Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé?)
- Shall we play volleyball? (Chúng ta chơi bóng rổ nhé?)
3.8. Sử Dụng Trong Câu Điều Kiện Loại 1
Thì tương lai đơn thường xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1, diễn tả một kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
-
Ví dụ:
- If you go to bed early, you will have good health. (Nếu bạn đi ngủ sớm, bạn sẽ có một sức khỏe tốt.)
- If she learns hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ thi đỗ kỳ thi.)
- If she comes, I will go with her. (Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
- If it stops raining soon, we will go to the park. (Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới công viên.)
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh
Để sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác, bạn cần nhận biết các dấu hiệu đặc trưng của thì này.
4.1. Trạng Từ Chỉ Thời Gian Trong Tương Lai
Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu thì tương lai đơn:
-
“in” + thời gian: in 5 minutes (trong 5 phút nữa)
-
Next day/week/month/year (Ngày/tuần/tháng/năm tới)
-
Tomorrow (Ngày mai)
-
Ví dụ:
- We’ll meet at school tomorrow. (Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau ở trường.)
- I will finish my work in 1 hour. (Tôi sẽ hoàn thành công việc trong 1 giờ nữa.)
- We will go to the beach next month. (Chúng tôi sẽ đi biển vào tháng sau.)
4.2. Động Từ Chỉ Khả Năng Hoặc Dự Đoán
Các động từ này thường đi kèm với thì tương lai đơn để diễn tả sự dự đoán hoặc kỳ vọng:
-
Think/ suppose/ believe/ guess (Nghĩ/cho rằng/tin/đoán)
-
Promise (Hứa)
-
Probably (Có lẽ)
-
Perhaps (Có thể)
-
Hope, expect (Hy vọng, mong đợi)
-
Ví dụ:
- I hope I will live abroad in the future. (Tôi hy vọng sau này sẽ sống ở nước ngoài.)
- I promise I will go to school on time. (Tôi hứa sẽ đi học đúng giờ.)
- I think she will win this game. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ thắng trò chơi này.)
Nhận biết các dấu hiệu về thời gian và động từ giúp bạn xác định và sử dụng thì tương lai đơn một cách chính xác.
5. Các Cấu Trúc Tương Tự Diễn Tả Tương Lai
Ngoài thì tương lai đơn, có nhiều cấu trúc khác cũng được sử dụng để diễn tả các sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
-
S + look forward to + V-ing/ Noun: Mong đợi một sự kiện với sự háo hức.
- Ví dụ: I’m looking forward to hearing from my mom, she promised to write to me. (Tôi đang mong được nghe tin từ mẹ, bà ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)
-
S + hope + to V: Hy vọng một việc gì đó sẽ xảy ra.
- Ví dụ: I hope to see my parents tomorrow. (Tôi hy vọng được gặp lại gia đình vào ngày mai.)
-
S + hope + for sth.: Hy vọng điều gì đó sẽ sớm xảy ra.
- Ví dụ: We’ve already got two girls so we’re hoping for a boy next. (Chúng tôi đã có 2 cô con gái nên chúng tôi đang mong một bé trai.)
-
Be to + V-inf: Nói về một dự định, một sự sắp đặt từ trước.
- Ví dụ: The President is to hold an official reception for the visitors. (Tổng thống sẽ chính thức đón tiếp các quan khách tới thăm.)
-
Be about to + V-inf: Nói về sự việc sắp sửa xảy ra.
- Ví dụ: The play is about to start. (Vở kịch sắp bắt đầu.)
-
Be on the point of + V-ing: Nói về ý định sắp xảy ra.
- Ví dụ: David is on the point of leaving my job. (David định bỏ việc.)
-
Be due to + V-inf: Nói về sự việc đã được lên lịch.
- Ví dụ: My mother is due to arrive at the company at 8:30. (Mẹ tôi định đến công ty vào lúc 8:30.)
-
Be likely to + V-inf: Nói về sự việc có thể xảy ra.
- Ví dụ: The trip is likely to take four days. (Chuyến đi có thể sẽ kéo dài trong 4 ngày.)
-
Be unlikely to + V-inf: Nói về sự việc có thể không xảy ra.
- Ví dụ: Sam is unlikely to arrive before 8:30. (Sam không chắc sẽ đến trước 8:30.)
-
Be sure/bound/certain to + V-inf: Nói về sự việc chắc chắn xảy ra.
- Ví dụ: The weather is sure to get better tomorrow. (Chắc chắn ngày mai thời tiết sẽ tốt hơn.)
6. Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn và Tương Lai Gần
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to). Dưới đây là sự khác biệt chính giữa hai thì này:
Đặc điểm | Thì tương lai đơn (will) | Thì tương lai gần (be going to) |
---|---|---|
Kế hoạch | Quyết định ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch trước | Đã có kế hoạch hoặc dự định từ trước |
Căn cứ dự đoán | Dự đoán dựa trên cảm tính, không có căn cứ rõ ràng | Dự đoán dựa trên bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng |
Ví dụ | I think it will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa.) | The sky is dark. It is going to rain. (Trời tối rồi. Trời sắp mưa.) |
Phân biệt rõ ràng giữa thì tương lai đơn và tương lai gần để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
7. Ví Dụ Minh Họa Về Thì Tương Lai Đơn
Dưới đây là 20 ví dụ về thì tương lai đơn, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng thì này trong các tình huống khác nhau:
- She will go to the beach tomorrow. (Cô ấy sẽ đi biển vào ngày mai.)
- They will visit their grandparents next week. (Họ sẽ thăm ông bà vào tuần sau.)
- He will finish his project by the end of the month. (Anh ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng.)
- We will have dinner at the new restaurant on Friday. (Chúng tôi sẽ dùng bữa tối ở nhà hàng mới vào thứ Sáu.)
- The train will arrive at 10 AM. (Chuyến tàu sẽ đến vào 10 giờ sáng.)
- I will start learning Spanish next month. (Tôi sẽ bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào tháng sau.)
- He will buy a new phone soon. (Anh ấy sẽ mua một chiếc điện thoại mới sớm thôi.)
- She will finish her book by the end of the week. (Cô ấy sẽ hoàn thành cuốn sách của mình vào cuối tuần.)
- I will not travel to Japan next year. (Tôi sẽ không đi du lịch đến Nhật Bản vào năm sau.)
- She will not go to study abroad. (Cô ấy sẽ không đi học ở nước ngoài.)
- We will not have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ không tổ chức bữa tiệc vào thứ Bảy.)
- They will not visit their grandparents tomorrow. (Họ sẽ không thăm ông bà vào ngày mai.)
- He will not start a new job next month. (Anh ấy sẽ không bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
- We will not see a movie tonight. (Chúng tôi sẽ không xem một bộ phim tối nay.)
- She will not learn to play the guitar. (Cô ấy sẽ không học chơi đàn guitar.)
- They will not buy a new house. (Họ sẽ không mua một căn nhà mới.)
- Will we go hiking this summer? (Chúng tôi có đi bộ đường dài mùa hè này không?)
- Will we have dinner at that new restaurant tomorrow? (Chúng tôi có dùng bữa tối ở nhà hàng mới đó vào ngày mai không?)
- Will the concert start at 7 PM? (Buổi hòa nhạc có bắt đầu vào lúc 7 giờ tối không?)
- Will she learn to play the guitar in the future? (Cô ấy có học chơi guitar trong tương lai không?)
8. Bài Tập Thực Hành Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng thì tương lai đơn, hãy cùng làm các bài tập sau đây.
8.1. Bài Tập
Bài 1: Chia động từ ở dạng thích hợp trong những câu sau đây:
- I think she (not come)………..back home before 11 p.m.
- We believe that he (finish)………..the task in 3 hours.
- If you feel sad, I (take)………you out.
- Your teacher (call)………..you.
- The film (end)………at 9 p.m.
- The fruit wasn’t fresh, I (not/to buy)…………there again.
- Be quick! The plane (take off)………… in one hour.
- Gasoline price (increase)……….next week.
- Be happy, everything (be)……..fine.
- If it rains, we (no/ to go out)………tomorrow.
- This homework is very easy. I know we ………….(do) it quickly.
- In four years time, I …………(be) at university.
- She wants to get her mum a birthday gift. But she ……….. (not buy) it today.
- Their suitcases are packed. They ………….(go) on holiday.
- If we go to London, we ……….. (take) lots of pictures.
- My mother thinks it ………… (snow) tomorrow.
- It’s too late! Hurry up or we ………… (be) late for party.
- Look at that boy at the top of the tree! He …………. (fall).
- When we go home, we …………… (watch) TV. We don’t want to miss our favourite TV show.
- I’m sure they………….. (lose) the match.
Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
-
In 1 month, we (send)……….you the result.
A. are going to send
B. send
C. sending
D. will send
-
My mother (retire)………
A. is going to retiring
B. will retire
C. will be retire
D. retires
-
I promise I (take)………..you home before 9 p.m take
A. will take
B. taking
C. is going to take
D. takes
-
If she doesn’t come to the party, I (be)…….very sad
A. am
B. being
C. will be
D. was
-
Ok. I (buy)……..this car.
A. am going to buy
B. am buying
C. buy
D. will buy
-
He _____ arrive on time.
A. will
B. is
C. not
D. are
-
Will your folks _____ before Tuesday?
A. leaving
B. leave
C. leaves
D. left
-
We _____ get there until after dark.
A. will
B. won’t
C. will not
D. is going to
-
We will _____ what your mother says.
A. see
B. to see
C. seeing
D. saw
-
I don’t ________ go swimming tomorrow.
A. think I
B. think I’ll
C. thinking
D. thinks
-
It ________ tonight.
A. will snow
B. snows
C. is snowing
D. snows
-
We won’t ________ until we get there.
A. knowing
B. have know
C. know
D. knew
-
I ________ back before Tuesday.
A. ‘ll be
B. will
C. am being
D. am
-
Will you _____ at the rehearsal on Sunday?
A. go
B. be
C. have
D. has
-
I’m going to the grocery store. I think _____ buy a chicken.
A. I’ve
B. I’ll
C. I’d
D. I’m
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai
- If she loves her job, what does she do?
- We spend one month in Korea with our parents to find out.
- The plant die because of lack of water.
- I think my teacher remember to do everything.
- If it stop raining soon, they will play basketball in the yard.
Bài 4: Hoàn thành những cuộc hội thoại sau đây bằng cách dùng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần
-
A: We don’t have any bread.
B: I know. I __________________ get some from the bakery.
-
A: We don’t have any bread.
B: Really? I __________________ get some from the bakery then.
-
A: Why do you need to borrow my handbag?
B: I __________________ visit my mother in Paris next week.
-
A: I’m cold.
B: I __________________ turn the heating on.
-
A: Are you going to Jane’s party tonight?
B: Yes. Are you going too? I __________________ give you a lift.
-
A: What do you do after you leave university?
B: I __________________ work in a hospital in Asian. I leave on the 21th.
-
(The phone rings)
A: I __________________ get it!
-
A: Are you ready to order?
B: I can’t decide … Okay, I __________________ have a hamburger, please.
-
A: Are you busy tonight? Would you like to have coffee?
B: Sorry. I __________________ go to the library. I’ve been planning to study all day.
-
A: Why are you carrying a hammer?
B: I __________________ put up some pictures.
Bài 5: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.
-
She/ hope/ that/Anna/ come/ party/ tonight.
…………………………………………………………………………
-
If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
…………………………………………………………………………
-
You/ look/ hungry,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
…………………………………………………………………………
-
you/ please/ give/ me/ lift/ airport?
…………………………………………………………………………
Thực hành các bài tập đa dạng giúp bạn nắm vững và sử dụng thì tương lai đơn một cách thành thạo.
8.2. Đáp Án
Bài 1:
- won’t come
- will finish
- will take
- will call
- will end
- won’t buy
- will take off
- will increase
- will be
- won’t go out
- will do
- will be
- is not going to buy
- are going to go
- will take
- will snow
- will be
- is going to fall
- will watch
- will lose
Bài 2:
- D
- A
- B
- C
- D
- A
- B
- B
- A
- B
- A
- C
- A
- B
- B
Bài 3:
- do she do ➔ will she do
- spend ➔ will spend
- die ➔ will die
- remembers ➔ will remember
- stop ➔ stops
Bài 4:
- I’m going to
- I’ll
- I’m going to
- I’ll
- I’ll
- I’m going to
- I’ll
- I’ll
- I’m going to
- I’m going to
Bài 5:
- She hopes that Mary will come to the party tonight. (Cô ấy hy vọng rằng Anna sẽ tới bữa tiệc tối nay.)
- If you don’t study hard, you won’t pass the final exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi cuối kỳ.)
- You look hungry, so I will bring you something to eat. (Trông bạn có vẻ đói, vì thế tôi sẽ mang cho bạn cái gì đó để ăn.)
- Will you please give me a lift to the airport? (Bạn làm ơn cho tôi đi nhờ tới sân bay được không?
9. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Tương Lai Đơn
-
Khi nào nên sử dụng thì tương lai đơn?
- Thì tương lai đơn được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, dự đoán một sự việc có thể xảy ra, hoặc diễn tả một lời hứa, lời đề nghị.