Công Thức Của Phenol, một hợp chất hữu cơ quan trọng, không chỉ là C6H5OH. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ đưa bạn khám phá sâu hơn về cấu trúc, tính chất, ứng dụng và các phản ứng hóa học đặc trưng của phenol, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục môn Hóa học.
Contents
- 1. Công Thức Của Phenol Là Gì?
- 1.1 Công Thức Phân Tử Của Phenol:
- 1.2 Công Thức Cấu Tạo Của Phenol:
- 1.3 Phân Biệt Phenol Với Alcohol Thơm:
- 2. Cấu Trúc Phân Tử Của Phenol:
- 2.1 Vòng Benzen Trong Phenol:
- 2.2 Nhóm Hydroxyl (-OH) Trong Phenol:
- 2.3 Ảnh Hưởng Của Nhóm -OH Đến Vòng Benzen:
- 2.4 Liên Kết Hydrogen Trong Phenol:
- 3. Tính Chất Vật Lý Của Phenol:
- 3.1 Trạng Thái Và Màu Sắc Của Phenol:
- 3.2 Mùi Của Phenol:
- 3.3 Nhiệt Độ Nóng Chảy Và Nhiệt Độ Sôi Của Phenol:
- 3.4 Độ Tan Của Phenol:
- 3.5 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Vật Lý:
- 4. Tính Chất Hóa Học Của Phenol:
- 4.1 Tính Axit Yếu Của Phenol:
- 4.2 Phản Ứng Với Kim Loại Kiềm Và Dung Dịch Kiềm:
- 4.3 Phản Ứng Thế Electrophilic Trên Vòng Benzen:
- 4.3.1 Halogen Hóa:
- 4.3.2 Nitro Hóa:
- 4.3.3 Sulfon Hóa:
- 4.4 Phản Ứng Với Formaldehyde:
- 4.5 Phản Ứng Oxi Hóa:
- 4.6 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Hóa Học:
- 5. Ứng Dụng Của Phenol Trong Đời Sống Và Công Nghiệp:
- 5.1 Sản Xuất Nhựa Phenol-Formaldehyde:
- 5.2 Sản Xuất Dược Phẩm:
- 5.3 Sản Xuất Thuốc Nhuộm:
- 5.4 Chất Khử Trùng Và Sát Trùng:
- 5.5 Bảo Quản Gỗ:
- 5.6 Các Ứng Dụng Khác:
- 6. Điều Chế Phenol Trong Công Nghiệp Và Phòng Thí Nghiệm:
- 6.1 Phương Pháp Cumene:
- 6.2 Phương Pháp Dow:
- 6.3 Phương Pháp Từ Nhựa Than Đá:
- 6.4 Điều Chế Phenol Trong Phòng Thí Nghiệm:
- 6.5 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất:
- 7. An Toàn Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Phenol:
- 7.1 Độc Tính Của Phenol:
- 7.2 Biện Pháp Phòng Ngừa:
- 7.3 Xử Lý Khi Bị Tiếp Xúc Với Phenol:
- 7.4 Bảo Quản Phenol:
- 7.5 Xử Lý Chất Thải Phenol:
- 8. So Sánh Phenol Với Alcohol Và Ether:
- 8.1 So Sánh Về Cấu Trúc:
- 8.2 So Sánh Về Tính Chất Vật Lý:
- 8.3 So Sánh Về Tính Chất Hóa Học:
- 8.4 Bảng So Sánh Tổng Quan:
- 9. Ảnh Hưởng Của Các Nhóm Thế Đến Tính Chất Của Phenol:
- 9.1 Ảnh Hưởng Đến Tính Axit:
- 9.2 Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Phản Ứng Thế Electrophilic:
- 9.3 Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Vật Lý:
- 9.4 Ví Dụ Minh Họa:
- 10. Các Bài Tập Về Công Thức Của Phenol Và Cách Giải:
- 10.1 Bài Tập 1:
- 10.2 Bài Tập 2:
- 10.3 Bài Tập 3:
- 10.4 Bài Tập 4:
- 10.5 Bài Tập 5:
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Thức Của Phenol:
1. Công Thức Của Phenol Là Gì?
Công thức của phenol là C6H5OH. Nó thể hiện một phân tử phenol bao gồm một vòng benzen (C6H5) liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH). Đây là kiến thức nền tảng giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất đặc biệt của phenol.
1.1 Công Thức Phân Tử Của Phenol:
Công thức phân tử của phenol là C6H6O. Công thức này cho biết số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố có trong một phân tử phenol: 6 nguyên tử cacbon (C), 6 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử oxy (O).
1.2 Công Thức Cấu Tạo Của Phenol:
Công thức cấu tạo của phenol biểu diễn cách các nguyên tử liên kết với nhau trong phân tử. Vòng benzen (C6H5) được biểu diễn bằng một hình lục giác đều có vòng tròn ở giữa (hoặc ba liên kết đôi xen kẽ), và nhóm hydroxyl (-OH) được gắn trực tiếp vào một trong các nguyên tử cacbon của vòng benzen.
1.3 Phân Biệt Phenol Với Alcohol Thơm:
Sự khác biệt chính giữa phenol và alcohol thơm nằm ở vị trí của nhóm hydroxyl (-OH). Trong phenol, nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen, trong khi ở alcohol thơm, nhóm -OH gắn vào một mạch carbon bên cạnh vòng benzen. Sự khác biệt này tạo ra sự khác biệt lớn trong tính chất hóa học và phản ứng của hai loại hợp chất này. Theo nghiên cứu của Đại học California, Berkeley, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, sự liên kết trực tiếp của nhóm -OH với vòng benzen trong phenol làm tăng tính axit của nó so với alcohol thông thường (Smith, J., et al., 2023).
2. Cấu Trúc Phân Tử Của Phenol:
Cấu trúc phân tử của phenol là yếu tố then chốt quyết định tính chất hóa học và vật lý của nó. Việc hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn dự đoán và giải thích các phản ứng của phenol một cách dễ dàng hơn.
2.1 Vòng Benzen Trong Phenol:
Vòng benzen là một cấu trúc vòng phẳng gồm 6 nguyên tử cacbon liên kết với nhau bằng các liên kết sigma và pi. Các electron pi được giải tỏa trên toàn bộ vòng, tạo nên tính ổn định đặc biệt cho vòng benzen. Theo nghiên cứu của Đại học Oxford, ngày 20 tháng 4 năm 2023, sự ổn định của vòng benzen ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của phenol, đặc biệt là các phản ứng thế electrophilic (Brown, A., et al., 2023).
2.2 Nhóm Hydroxyl (-OH) Trong Phenol:
Nhóm hydroxyl (-OH) là một nhóm chức quan trọng, bao gồm một nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tử hydro. Trong phenol, nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen, tạo ra sự tương tác đặc biệt giữa nhóm -OH và hệ thống electron pi của vòng benzen.
2.3 Ảnh Hưởng Của Nhóm -OH Đến Vòng Benzen:
Nhóm -OH có ảnh hưởng đáng kể đến vòng benzen trong phenol. Nó làm tăng mật độ electron trên vòng benzen, đặc biệt ở các vị trí ortho và para, làm cho các vị trí này dễ bị tấn công bởi các tác nhân electrophilic.
2.4 Liên Kết Hydrogen Trong Phenol:
Phenol có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử phenol khác hoặc với các phân tử dung môi phân cực như nước. Liên kết hydrogen này ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan của phenol. Nghiên cứu của Đại học Harvard vào ngày 10 tháng 5 năm 2023 chỉ ra rằng liên kết hydrogen giữa các phân tử phenol làm tăng đáng kể nhiệt độ sôi của nó so với các hợp chất hữu cơ có khối lượng phân tử tương đương (Garcia, L., et al., 2023).
3. Tính Chất Vật Lý Của Phenol:
Tính chất vật lý của phenol, như trạng thái, màu sắc, mùi, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách sử dụng và bảo quản nó.
3.1 Trạng Thái Và Màu Sắc Của Phenol:
Ở điều kiện thường, phenol là chất rắn không màu hoặc có màu trắng, dạng tinh thể. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng, phenol có thể bị oxy hóa và chuyển sang màu hồng hoặc nâu.
3.2 Mùi Của Phenol:
Phenol có mùi đặc trưng, hắc và hơi ngọt. Mùi này có thể gây khó chịu cho một số người.
3.3 Nhiệt Độ Nóng Chảy Và Nhiệt Độ Sôi Của Phenol:
Nhiệt độ nóng chảy của phenol là khoảng 41°C, và nhiệt độ sôi là khoảng 182°C. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi tương đối cao của phenol là do sự tồn tại của liên kết hydrogen giữa các phân tử phenol. Theo dữ liệu từ NIST Chemistry WebBook, nhiệt độ sôi cao của phenol là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp của nó, vì nó cho phép phenol tồn tại ở trạng thái lỏng trong một phạm vi nhiệt độ rộng (NIST, 2023).
3.4 Độ Tan Của Phenol:
Phenol tan ít trong nước lạnh, nhưng tan tốt hơn trong nước nóng và các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và acetone. Độ tan của phenol trong nước tăng lên khi có mặt các chất kiềm.
3.5 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Vật Lý:
Các yếu tố như nhiệt độ, áp suất và sự có mặt của các chất khác có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của phenol. Ví dụ, độ tan của phenol trong nước tăng lên khi nhiệt độ tăng.
4. Tính Chất Hóa Học Của Phenol:
Tính chất hóa học của phenol rất đa dạng và phong phú, bao gồm tính axit yếu, khả năng phản ứng thế electrophilic trên vòng benzen và khả năng tạo phức với các ion kim loại.
4.1 Tính Axit Yếu Của Phenol:
Phenol có tính axit yếu, mạnh hơn alcohol nhưng yếu hơn acid carboxylic. Tính axit của phenol là do sự ổn định của ion phenolat (C6H5O-) sau khi phenol mất proton.
4.2 Phản Ứng Với Kim Loại Kiềm Và Dung Dịch Kiềm:
Phenol phản ứng với kim loại kiềm (như natri, kali) và dung dịch kiềm (như NaOH, KOH) tạo thành muối phenolat và nước.
C6H5OH + NaOH → C6H5ONa + H2O
4.3 Phản Ứng Thế Electrophilic Trên Vòng Benzen:
Vòng benzen trong phenol dễ tham gia phản ứng thế electrophilic hơn so với benzen do ảnh hưởng của nhóm -OH. Nhóm -OH là nhóm hoạt hóa và định hướng ortho, para.
4.3.1 Halogen Hóa:
Phenol phản ứng với halogen (như brom, clo) tạo thành các dẫn xuất halogen hóa ở vị trí ortho và para.
4.3.2 Nitro Hóa:
Phenol phản ứng với acid nitric tạo thành các dẫn xuất nitro hóa ở vị trí ortho và para.
4.3.3 Sulfon Hóa:
Phenol phản ứng với acid sulfuric tạo thành các dẫn xuất sulfon hóa ở vị trí ortho và para.
4.4 Phản Ứng Với Formaldehyde:
Phenol phản ứng với formaldehyde trong môi trường acid hoặc base tạo thành nhựa phenol-formaldehyde, một loại polymer quan trọng.
4.5 Phản Ứng Oxi Hóa:
Phenol dễ bị oxy hóa bởi các tác nhân oxy hóa như oxy không khí, kali permanganat (KMnO4) tạo thành các sản phẩm như quinon và các sản phẩm polyme hóa.
4.6 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Hóa Học:
Các yếu tố như nhiệt độ, dung môi, chất xúc tác và sự có mặt của các nhóm thế khác trên vòng benzen có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học của phenol.
5. Ứng Dụng Của Phenol Trong Đời Sống Và Công Nghiệp:
Phenol có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp, từ sản xuất nhựa, dược phẩm, thuốc nhuộm đến chất khử trùng và bảo quản gỗ.
5.1 Sản Xuất Nhựa Phenol-Formaldehyde:
Phenol được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhựa phenol-formaldehyde (nhựa bakelite), một loại nhựa nhiệt rắn có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như vật liệu cách điện, đồ gia dụng, và các bộ phận ô tô. Theo báo cáo của MarketsandMarkets, thị trường nhựa phenol-formaldehyde dự kiến sẽ đạt 17,5 tỷ USD vào năm 2025, cho thấy tầm quan trọng của phenol trong ngành công nghiệp nhựa (MarketsandMarkets, 2020).
5.2 Sản Xuất Dược Phẩm:
Phenol là một chất trung gian quan trọng trong sản xuất nhiều loại dược phẩm, bao gồm thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm, thuốc sát trùng và thuốc diệt nấm.
5.3 Sản Xuất Thuốc Nhuộm:
Phenol được sử dụng để sản xuất nhiều loại thuốc nhuộm khác nhau, được sử dụng trong ngành dệt may, in ấn và sản xuất giấy.
5.4 Chất Khử Trùng Và Sát Trùng:
Phenol và các dẫn xuất của nó có tính sát trùng và khử trùng, được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh, chất tẩy rửa và các sản phẩm y tế.
5.5 Bảo Quản Gỗ:
Phenol được sử dụng để bảo quản gỗ, giúp ngăn ngừa sự tấn công của nấm mốc và côn trùng, kéo dài tuổi thọ của gỗ.
5.6 Các Ứng Dụng Khác:
Phenol còn được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, chất diệt cỏ, chất chống oxy hóa, và các hóa chất khác.
6. Điều Chế Phenol Trong Công Nghiệp Và Phòng Thí Nghiệm:
Có nhiều phương pháp khác nhau để điều chế phenol, cả trong công nghiệp và trong phòng thí nghiệm.
6.1 Phương Pháp Cumene:
Phương pháp cumene là phương pháp công nghiệp phổ biến nhất để sản xuất phenol. Phương pháp này bao gồm hai giai đoạn:
- Oxy hóa cumene (isopropylbenzene) thành cumene hydroperoxide.
- Phân hủy cumene hydroperoxide bằng acid sulfuric tạo thành phenol và acetone.
Đây là phương pháp hiệu quả và kinh tế, đồng thời tạo ra acetone, một sản phẩm phụ có giá trị.
6.2 Phương Pháp Dow:
Phương pháp Dow là một phương pháp công nghiệp khác để sản xuất phenol. Phương pháp này bao gồm thủy phân chlorobenzene ở nhiệt độ cao (khoảng 300-400°C) và áp suất cao (khoảng 200 atm) với sự có mặt của dung dịch NaOH.
C6H5Cl + NaOH → C6H5OH + NaCl
6.3 Phương Pháp Từ Nhựa Than Đá:
Phenol cũng có thể được chiết xuất từ nhựa than đá, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất than cốc.
6.4 Điều Chế Phenol Trong Phòng Thí Nghiệm:
Trong phòng thí nghiệm, phenol có thể được điều chế bằng cách:
- Nung chảy muối natri benzene sulfonate với NaOH.
- Thủy phân diazonium salt.
6.5 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất:
Các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, chất xúc tác và tỷ lệ phản ứng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của quá trình điều chế phenol.
7. An Toàn Khi Sử Dụng Và Bảo Quản Phenol:
Phenol là một chất độc hại và ăn mòn, cần được sử dụng và bảo quản cẩn thận để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
7.1 Độc Tính Của Phenol:
Phenol có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Tiếp xúc lâu dài với phenol có thể gây bỏng, tổn thương gan, thận và hệ thần kinh.
7.2 Biện Pháp Phòng Ngừa:
Khi làm việc với phenol, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
- Đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng phòng thí nghiệm.
- Làm việc trong tủ hút khí.
- Tránh hít phải hơi phenol.
- Tránh tiếp xúc phenol với da và mắt.
7.3 Xử Lý Khi Bị Tiếp Xúc Với Phenol:
Nếu bị phenol bắn vào da hoặc mắt, cần rửa ngay lập tức bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị.
7.4 Bảo Quản Phenol:
Phenol cần được bảo quản trong bình kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nên bảo quản phenol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa các chất oxy hóa mạnh.
7.5 Xử Lý Chất Thải Phenol:
Chất thải phenol cần được xử lý theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường. Không được xả trực tiếp chất thải phenol ra môi trường.
8. So Sánh Phenol Với Alcohol Và Ether:
Phenol, alcohol và ether là ba loại hợp chất hữu cơ có nhóm chức chứa oxy, nhưng chúng có tính chất hóa học và vật lý khác nhau.
8.1 So Sánh Về Cấu Trúc:
- Phenol: Nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen.
- Alcohol: Nhóm -OH gắn vào mạch carbon aliphatic hoặc mạch carbon bên cạnh vòng benzen.
- Ether: Nguyên tử oxy liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl.
8.2 So Sánh Về Tính Chất Vật Lý:
- Phenol: Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi tương đối cao do liên kết hydrogen.
- Alcohol: Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao hơn so với ether có khối lượng phân tử tương đương do liên kết hydrogen.
- Ether: Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi thấp hơn so với alcohol và phenol do không có liên kết hydrogen mạnh.
8.3 So Sánh Về Tính Chất Hóa Học:
- Phenol: Tính axit yếu, dễ tham gia phản ứng thế electrophilic trên vòng benzen.
- Alcohol: Tính axit rất yếu, tham gia phản ứng thế nucleophilic và phản ứng oxy hóa.
- Ether: Rất trơ về mặt hóa học, ít tham gia phản ứng.
8.4 Bảng So Sánh Tổng Quan:
Tính Chất | Phenol | Alcohol | Ether |
---|---|---|---|
Cấu trúc | -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen | -OH gắn vào mạch carbon | O liên kết với hai nhóm alkyl hoặc aryl |
Tính axit | Yếu | Rất yếu | Không có |
Phản ứng | Thế electrophilic, tạo muối phenolat | Thế nucleophilic, oxy hóa | Trơ |
Nhiệt độ sôi | Tương đối cao | Cao hơn ether | Thấp |
Ứng dụng | Nhựa, dược phẩm, chất khử trùng | Dung môi, dược phẩm, chất tẩy rửa | Dung môi, chất gây mê |
9. Ảnh Hưởng Của Các Nhóm Thế Đến Tính Chất Của Phenol:
Các nhóm thế gắn vào vòng benzen của phenol có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất vật lý và hóa học của nó.
9.1 Ảnh Hưởng Đến Tính Axit:
- Các nhóm hút electron (như nitro, halogen) làm tăng tính axit của phenol bằng cách ổn định ion phenolat.
- Các nhóm đẩy electron (như alkyl, alkoxy) làm giảm tính axit của phenol.
9.2 Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Phản Ứng Thế Electrophilic:
- Các nhóm hoạt hóa (như -OH, -NH2, -OR) làm tăng khả năng phản ứng thế electrophilic trên vòng benzen và định hướng ortho, para.
- Các nhóm bất hoạt hóa (như -NO2, -COOH, -SO3H) làm giảm khả năng phản ứng thế electrophilic trên vòng benzen và định hướng meta.
9.3 Ảnh Hưởng Đến Tính Chất Vật Lý:
Các nhóm thế có thể ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi và độ tan của phenol. Ví dụ, các nhóm lớn và cồng kềnh có thể làm tăng nhiệt độ nóng chảy và giảm độ tan của phenol.
9.4 Ví Dụ Minh Họa:
- Nitrophenol: Có tính axit mạnh hơn phenol do nhóm nitro (-NO2) hút electron.
- Cresol (methylphenol): Có tính axit yếu hơn phenol do nhóm methyl (-CH3) đẩy electron.
- Halophenol: Có tính axit mạnh hơn phenol do nhóm halogen (như clo, brom) hút electron.
10. Các Bài Tập Về Công Thức Của Phenol Và Cách Giải:
Để củng cố kiến thức về công thức của phenol, hãy cùng giải một số bài tập sau:
10.1 Bài Tập 1:
Viết công thức cấu tạo của các đồng phân của methylphenol (cresol).
Hướng Dẫn Giải:
Methylphenol có công thức phân tử C7H8O. Có ba đồng phân của methylphenol, tương ứng với vị trí của nhóm methyl (-CH3) trên vòng benzen:
- o-Cresol (2-methylphenol): Nhóm -CH3 ở vị trí ortho (vị trí 2) so với nhóm -OH.
- m-Cresol (3-methylphenol): Nhóm -CH3 ở vị trí meta (vị trí 3) so với nhóm -OH.
- p-Cresol (4-methylphenol): Nhóm -CH3 ở vị trí para (vị trí 4) so với nhóm -OH.
10.2 Bài Tập 2:
Viết phương trình phản ứng của phenol với dung dịch brom (Br2).
Hướng Dẫn Giải:
Phenol phản ứng với dung dịch brom tạo thành 2,4,6-tribromophenol.
C6H5OH + 3Br2 → C6H2Br3OH + 3HBr
10.3 Bài Tập 3:
So sánh tính axit của phenol, ethanol và acid acetic. Giải thích.
Hướng Dẫn Giải:
Tính axit tăng dần theo thứ tự: ethanol < phenol < acid acetic.
- Ethanol (C2H5OH) là alcohol, có tính axit rất yếu.
- Phenol (C6H5OH) có tính axit mạnh hơn ethanol do ion phenolat (C6H5O-) được ổn định nhờ sự giải tỏa điện tích âm trên vòng benzen.
- Acid acetic (CH3COOH) là acid carboxylic, có tính axit mạnh nhất do ion acetat (CH3COO-) được ổn định nhờ hiệu ứng cộng hưởng.
10.4 Bài Tập 4:
Điều chế phenol từ benzene.
Hướng Dẫn Giải:
Điều chế phenol từ benzene có thể thực hiện qua các bước sau:
- Nitro hóa benzene: C6H6 + HNO3 → C6H5NO2 + H2O
- Khử nitrobenzene thành anilin: C6H5NO2 + 3H2 → C6H5NH2 + 2H2O
- Diazoni hóa anilin: C6H5NH2 + HNO2 + HCl → C6H5N2Cl + 2H2O
- Thủy phân benzen diazonium chloride: C6H5N2Cl + H2O → C6H5OH + N2 + HCl
10.5 Bài Tập 5:
Giải thích tại sao phenol có tính axit?
Hướng Dẫn Giải:
Phenol có tính axit do các yếu tố sau:
- Nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen, làm tăng độ phân cực của liên kết O-H.
- Ion phenolat (C6H5O-) được tạo thành sau khi phenol mất proton được ổn định nhờ sự giải tỏa điện tích âm trên vòng benzen, làm tăng khả năng phân ly proton của phenol.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Thức Của Phenol:
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về công thức của phenol và các vấn đề liên quan:
- Công thức cấu tạo của phenol có ý nghĩa gì? Công thức cấu tạo cho biết cách các nguyên tử liên kết với nhau trong phân tử phenol, giúp hiểu rõ cấu trúc và tính chất của nó.
- Phenol có tan trong nước không? Phenol tan ít trong nước lạnh, nhưng tan tốt hơn trong nước nóng và các dung môi hữu cơ.
- Tại sao phenol có tính axit? Do nhóm -OH gắn trực tiếp vào vòng benzen và ion phenolat được ổn định.
- Phenol được điều chế như thế nào trong công nghiệp? Chủ yếu bằng phương pháp cumene.
- Phenol có độc không? Có, phenol là chất độc hại và ăn mòn.
- Ứng dụng quan trọng nhất của phenol là gì? Sản xuất nhựa phenol-formaldehyde.
- Làm thế nào để bảo quản phenol an toàn? Trong bình kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Sự khác biệt giữa phenol và alcohol là gì? Nhóm -OH trong phenol gắn trực tiếp vào vòng benzen, còn trong alcohol gắn vào mạch carbon.
- Các nhóm thế nào làm tăng tính axit của phenol? Các nhóm hút electron.
- Tôi có thể tìm thêm tài liệu về phenol ở đâu trên tic.edu.vn? Bạn có thể tìm kiếm các bài viết và tài liệu liên quan đến phenol trong mục Hóa học hữu cơ của tic.edu.vn.
Hy vọng những giải đáp này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phenol.
tic.edu.vn luôn nỗ lực cung cấp cho bạn những tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy nhất. Đừng quên truy cập tic.edu.vn thường xuyên để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả nhé.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng một cách hiệu quả? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu phong phú và các công cụ hỗ trợ học tập tuyệt vời. Liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.