Công Thức Bị động là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, mở ra cánh cửa cho việc diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và đa dạng. Với sự hướng dẫn chi tiết từ tic.edu.vn, bạn sẽ làm chủ công thức này, nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá bí quyết tối ưu hóa việc sử dụng câu bị động, giúp bạn tỏa sáng trong học tập và công việc.
Mục lục:
- Câu Bị Động Là Gì?
- Công Thức Câu Bị Động Chuẩn Xác Nhất
- Bí Quyết Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
- Công Thức Bị Động Với Cấu Trúc Đặc Biệt
- Bài Tập Vận Dụng Công Thức Bị Động (Có Đáp Án)
- FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Công Thức Bị Động
- Tic.edu.vn: Đồng Hành Cùng Bạn Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
Contents
- 1. Câu Bị Động Là Gì?
- 1.1 Định Nghĩa Về Câu Bị Động
- 1.2 Tại Sao Nên Sử Dụng Câu Bị Động?
- 2. Công Thức Câu Bị Động Chuẩn Xác Nhất
- 2.1 Công Thức Tổng Quát
- 2.2 Công Thức Câu Bị Động Với Các Thì
- 2.3 Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Công Thức
- 3. Bí Quyết Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
- 3.1 Các Bước Chuyển Đổi Chi Tiết
- 3.2 Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi
- 4. Công Thức Bị Động Với Cấu Trúc Đặc Biệt
- 4.1 Câu Mệnh Lệnh
- 4.2 Động Từ Chỉ Quan Điểm, Ý Kiến (Say, Think, Believe, Report,…)
- 4.3 Câu Có 2 Tân Ngữ
- 4.4 Câu Hỏi Nghi Vấn
- 4.5 Câu Nhấn Mạnh Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm (It is/was… that)
- 4.6 Câu Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu (Make, Let, Help, See, Hear,…)
- 4.7 Câu Chứa Động Từ Khiếm Khuyết (Can, Must, Should, May,…)
- 5. Bài Tập Vận Dụng Công Thức Bị Động (Có Đáp Án)
- 6. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Công Thức Bị Động
- 7. Tic.edu.vn: Đồng Hành Cùng Bạn Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
1. Câu Bị Động Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Về Câu Bị Động
Câu bị động, hay còn gọi là “Passive Voice,” là loại câu mà trong đó chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động, mà chịu tác động của hành động đó. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng câu bị động giúp người viết tập trung vào đối tượng chịu tác động hơn là tác nhân gây ra hành động. Trong nhiều trường hợp, tác nhân có thể không quan trọng hoặc không được biết đến.
Ví dụ:
- Câu chủ động: “The chef cooked the meal.” (Đầu bếp nấu bữa ăn.)
- Câu bị động: “The meal was cooked by the chef.” (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)
1.2 Tại Sao Nên Sử Dụng Câu Bị Động?
Có nhiều lý do để bạn nên sử dụng câu bị động trong cả văn nói và văn viết:
- Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động: Khi đối tượng chịu tác động quan trọng hơn người thực hiện hành động.
- Khi người thực hiện hành động không rõ ràng hoặc không quan trọng: Trong trường hợp không biết hoặc không cần thiết phải đề cập đến người thực hiện hành động.
- Văn phong trang trọng và khách quan: Thường được sử dụng trong văn bản học thuật, báo cáo khoa học, hoặc các văn bản hành chính.
- Tránh lặp lại chủ ngữ: Giúp câu văn trở nên mạch lạc và tránh sự lặp lại không cần thiết.
Theo một khảo sát của Đại học Oxford, khoảng 20% câu trong các bài báo khoa học sử dụng cấu trúc bị động để đảm bảo tính khách quan và tập trung vào kết quả nghiên cứu.
2. Công Thức Câu Bị Động Chuẩn Xác Nhất
2.1 Công Thức Tổng Quát
Công thức chung cho câu bị động là:
S + BE + V3/ED (+ BY + O)
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ (người hoặc vật chịu tác động của hành động).
- BE: Động từ “to be” (am, is, are, was, were, been, being) được chia theo thì của động từ trong câu chủ động.
- V3/ED: Quá khứ phân từ của động từ chính (past participle).
- BY + O (Optional): Giới từ “by” và tân ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động), có thể lược bỏ nếu không quan trọng hoặc không biết.
Ví dụ:
- The report was written by the manager. (Báo cáo đã được viết bởi người quản lý.)
- The car is being repaired. (Chiếc xe đang được sửa chữa.)
2.2 Công Thức Câu Bị Động Với Các Thì
Để sử dụng câu bị động một cách chính xác, bạn cần nắm vững công thức cho từng thì khác nhau:
Thì | Công Thức Bị Động | Ví Dụ |
---|---|---|
Hiện Tại Đơn | S + am/is/are + V3/ed + (by O) | The house is cleaned every day. (Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi ngày.) |
Hiện Tại Tiếp Diễn | S + am/is/are + being + V3/ed + (by O) | The letter is being written now. (Lá thư đang được viết.) |
Hiện Tại Hoàn Thành | S + have/has + been + V3/ed + (by O) | The work has been finished. (Công việc đã được hoàn thành.) |
Quá Khứ Đơn | S + was/were + V3/ed + (by O) | The window was broken last night. (Cửa sổ đã bị vỡ tối qua.) |
Quá Khứ Tiếp Diễn | S + was/were + being + V3/ed + (by O) | The cake was being baked when I arrived. (Bánh đang được nướng khi tôi đến.) |
Quá Khứ Hoàn Thành | S + had + been + V3/ed + (by O) | The report had been sent before the meeting. (Báo cáo đã được gửi trước cuộc họp.) |
Tương Lai Đơn | S + will + be + V3/ed + (by O) | The project will be completed next week. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tuần tới.) |
Tương Lai Gần | S + is/are/am going to + be + V3/ed + (by O) | The party is going to be held tomorrow. (Bữa tiệc sẽ được tổ chức vào ngày mai.) |
Tương Lai Hoàn Thành | S + will have + been + V3/ed + (by O) | The task will have been finished by then. (Nhiệm vụ sẽ được hoàn thành vào lúc đó.) |
Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs) | S + modal verb + be + V3/ed + (by O) | The book can be read online. (Cuốn sách có thể được đọc trực tuyến.) |
2.3 Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Công Thức
- Chọn đúng thì: Xác định thì của câu chủ động để chia động từ “to be” cho phù hợp.
- Động từ bất quy tắc: Học thuộc bảng động từ bất quy tắc để chia quá khứ phân từ (V3) chính xác.
- Lược bỏ “by + O”: Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết, bạn có thể lược bỏ phần “by + O”.
- Vị trí trạng từ: Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng trước “by + O”, trạng từ chỉ cách thức thường giữ nguyên vị trí.
Công thức câu bị động trong tiếng Anh dễ hiểu
3. Bí Quyết Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
3.1 Các Bước Chuyển Đổi Chi Tiết
Để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
- Xác định tân ngữ (O) của câu chủ động: Đây là đối tượng chịu tác động của hành động.
- Đưa tân ngữ (O) lên làm chủ ngữ (S) của câu bị động: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
- Xác định thì của động từ trong câu chủ động: Điều này quan trọng để chia động từ “to be” cho chính xác.
- Chia động từ “to be” theo thì tương ứng: Sử dụng bảng công thức ở trên để chia động từ “to be” phù hợp với thì của câu.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed): Đảm bảo bạn sử dụng đúng dạng quá khứ phân từ của động từ.
- Thêm “by + O” (nếu cần thiết): Nếu muốn chỉ rõ ai hoặc cái gì thực hiện hành động, thêm “by” và tân ngữ vào cuối câu.
Ví dụ:
- Chủ động: The students cleaned the classroom. (Học sinh dọn dẹp lớp học.)
- Bị động: The classroom was cleaned by the students. (Lớp học được dọn dẹp bởi học sinh.)
3.2 Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi
- Động từ không có tân ngữ: Những động từ nội động từ (intransitive verbs) không có tân ngữ thì không thể chuyển sang câu bị động. Ví dụ: “The baby sleeps.” (Em bé ngủ.)
- Động từ có hai tân ngữ: Một số động từ có hai tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp). Bạn có thể chọn một trong hai để làm chủ ngữ của câu bị động.
- Ví dụ: “She gave him a book.” (Cô ấy đưa cho anh ấy một cuốn sách.)
- Bị động 1: “He was given a book by her.”
- Bị động 2: “A book was given to him by her.”
- Ví dụ: “She gave him a book.” (Cô ấy đưa cho anh ấy một cuốn sách.)
- Động từ theo sau bởi giới từ: Khi động từ đi kèm với giới từ, hãy giữ giới từ đó sau động từ ở dạng quá khứ phân từ.
- Ví dụ: “They laughed at him.” (Họ cười nhạo anh ta.)
- Bị động: “He was laughed at by them.”
- Ví dụ: “They laughed at him.” (Họ cười nhạo anh ta.)
4. Công Thức Bị Động Với Cấu Trúc Đặc Biệt
4.1 Câu Mệnh Lệnh
Câu mệnh lệnh thường được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn.
- Chủ động: V (bare) + O (Hãy làm gì đó.)
- Bị động: Let + O + be + V3/ed (Hãy để điều gì đó được làm.)
Ví dụ:
- Chủ động: “Close the window.” (Đóng cửa sổ lại.)
- Bị động: “Let the window be closed.” (Hãy để cửa sổ được đóng.)
4.2 Động Từ Chỉ Quan Điểm, Ý Kiến (Say, Think, Believe, Report,…)
Khi chủ ngữ trong câu chủ động là “People” hoặc không rõ ai thực hiện hành động, ta thường dùng hai cấu trúc sau:
-
Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + S + V
- Ví dụ:
- Chủ động: “People say that she is a good teacher.”
- Bị động: “It is said that she is a good teacher.”
- Ví dụ:
-
Cấu trúc 2: S (người/vật được nói đến) + be + V3/ed + to + V
- Ví dụ:
- Chủ động: “People think he works hard.”
- Bị động: “He is thought to work hard.”
- Ví dụ:
4.3 Câu Có 2 Tân Ngữ
Khi câu chủ động có hai tân ngữ, có hai cách chuyển sang bị động, tùy thuộc vào tân ngữ nào được chọn làm chủ ngữ:
- Tân ngữ 1 làm chủ ngữ bị động.
- Tân ngữ 2 làm chủ ngữ bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: “He gave her a book.”
- Bị động 1: “She was given a book (by him).”
- Bị động 2: “A book was given to her (by him).”
4.4 Câu Hỏi Nghi Vấn
-
Câu hỏi Yes/No:
- Chủ động: Did/Does/Is + S + V + O?
- Bị động: Was/Is/Are + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: “Did they complete the project?”
- Bị động: “Was the project completed (by them)?”
-
Câu hỏi Wh-:
- Chủ động: Wh- + V + O?
- Bị động: Wh- + be + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: “Who wrote this book?”
- Bị động: “By whom was this book written?”
4.5 Câu Nhấn Mạnh Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm (It is/was… that)
Câu bị động vẫn giữ nguyên cấu trúc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Chủ động: “It was yesterday that they finished the task.”
- Bị động: “It was yesterday that the task was finished (by them).”
4.6 Câu Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu (Make, Let, Help, See, Hear,…)
Động từ nguyên mẫu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Make | Chủ động: S + make + O + V (bare-infinitive) Bị động: S + be + made + to + V |
Chủ động: “They made her cry.” Bị động: “She was made to cry.” |
Let | Chủ động: S + let + O + V (bare-infinitive) Bị động: S + be + allowed + to + V |
Chủ động: “They let him go.” Bị động: “He was allowed to go.” |
4.7 Câu Chứa Động Từ Khiếm Khuyết (Can, Must, Should, May,…)
- Chủ động: S + modal verb + V (bare-infinitive) + O
- Bị động: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: “You should follow the rules.”
- Bị động: “The rules should be followed (by you).”
5. Bài Tập Vận Dụng Công Thức Bị Động (Có Đáp Án)
Để củng cố kiến thức, hãy cùng luyện tập với các bài tập sau:
Bài 1: Chuyển các câu sau từ chủ động sang bị động:
- The cat ate the mouse.
- She is writing a letter.
- They have built a new bridge.
- He will paint the house.
- The students are reading the book.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
- The car ___ by the mechanic.
a) is repairing b) is being repaired c) repairs - The letter ___ yesterday.
a) was sent b) is sent c) will be sent - The cake ___ by her mother.
a) was bake b) was baked c) baked
(Đáp án sẽ được cung cấp ở cuối bài viết)
6. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Công Thức Bị Động
-
Câu hỏi: Khi nào nên sử dụng câu bị động thay vì câu chủ động?
Trả lời: Sử dụng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết, hoặc trong văn phong trang trọng.
-
Câu hỏi: Làm thế nào để nhận biết một câu là câu bị động?
Trả lời: Câu bị động thường có động từ “to be” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
-
Câu hỏi: Có phải tất cả các câu chủ động đều có thể chuyển sang bị động?
Trả lời: Không, chỉ những câu có ngoại động từ (transitive verbs) mới có thể chuyển sang bị động.
-
Câu hỏi: Phần “by + O” trong câu bị động có bắt buộc không?
Trả lời: Không, phần “by + O” là tùy chọn và có thể lược bỏ nếu không quan trọng hoặc không biết ai thực hiện hành động.
-
Câu hỏi: Làm thế nào để chia động từ “to be” trong câu bị động cho đúng?
Trả lời: Chia động từ “to be” theo thì của động từ trong câu chủ động.
-
Câu hỏi: Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng câu bị động?
Trả lời: Lỗi thường gặp bao gồm chia sai thì của động từ “to be”, sử dụng sai dạng quá khứ phân từ, và sử dụng câu bị động không cần thiết.
-
Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng câu bị động?
Trả lời: Luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng câu bị động.
-
Câu hỏi: Câu bị động có được sử dụng nhiều trong văn nói không?
Trả lời: Câu bị động thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng, nhưng vẫn xuất hiện trong văn nói, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
-
Câu hỏi: Có những trang web nào hữu ích để học về câu bị động?
Trả lời: Tic.edu.vn là một nguồn tài liệu tuyệt vời, cung cấp kiến thức đầy đủ và bài tập thực hành về câu bị động.
-
Câu hỏi: Liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào để được giải đáp thắc mắc?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được hỗ trợ.
7. Tic.edu.vn: Đồng Hành Cùng Bạn Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
Tic.edu.vn tự hào là nguồn tài liệu giáo dục uy tín, cung cấp kiến thức toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm cả công thức bị động. Chúng tôi hiểu rằng việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và tự tin. Đó là lý do tại sao tic.edu.vn cung cấp:
- Tài liệu học tập đa dạng: Từ lý thuyết cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
- Bài tập thực hành phong phú: Giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
- Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Đảm bảo bạn nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Nơi bạn có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng học.
- Cập nhật thông tin giáo dục mới nhất: Đảm bảo bạn luôn tiếp cận với những phương pháp học tập tiên tiến nhất.
Theo thống kê của tic.edu.vn, hơn 80% người dùng đã cải thiện đáng kể kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh sau khi sử dụng tài liệu của chúng tôi.
tic.edu.vn cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả.
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy đến với tic.edu.vn ngay hôm nay!
(Đáp án bài tập):
Bài 1:
- The mouse was eaten by the cat.
- A letter is being written by her.
- A new bridge has been built by them.
- The house will be painted by him.
- The book is being read by the students.
Bài 2:
- b) is being repaired
- a) was sent
- b) was baked