

Come across là một cụm động từ tiếng Anh đa nghĩa, việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá chi tiết về “come across” để bạn có thể sử dụng nó một cách thành thạo, đồng thời mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Contents
- 1. Come Across Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Chi Tiết
- 1.1. Tình Cờ Gặp Gỡ, Bắt Gặp
- 1.2. Tạo Ấn Tượng, Gây Ấn Tượng
- 1.3. Được Hiểu, Truyền Đạt Rõ Ràng
- 1.4. Cung Cấp, Đưa Ra (Khi Cần Thiết)
- 2. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Của Come Across
- 3. Các Phrasal Verb Phổ Biến Với Come
- 4. Bài Tập Vận Dụng: Luyện Tập Sử Dụng Come Across
- 5. Tối Ưu Hóa Học Tập Với Tic.edu.vn
- 6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Come Across Là Gì”
- 7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Come Across”
1. Come Across Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Chi Tiết
“Come across” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ “Come Across Là Gì”, chúng ta sẽ đi sâu vào từng ý nghĩa cụ thể:
1.1. Tình Cờ Gặp Gỡ, Bắt Gặp
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “come across”, diễn tả hành động vô tình gặp ai đó hoặc tìm thấy điều gì đó mà bạn không hề có ý định trước.
Cấu trúc:
S + come across + somebody/something
Ví dụ:
- I came across an old friend at the coffee shop. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở quán cà phê.)
- While cleaning the attic, I came across a box of old photos. (Trong khi dọn dẹp gác mái, tôi tình cờ tìm thấy một hộp ảnh cũ.)
Mở rộng:
- “Come across” trong trường hợp này tương tự như các cụm động từ “run into”, “bump into” hay “stumble upon”.
- Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc sử dụng các cụm động từ như “come across” giúp diễn đạt ý một cách tự nhiên và sinh động hơn.
1.2. Tạo Ấn Tượng, Gây Ấn Tượng
“Come across” còn được dùng để miêu tả ấn tượng mà ai đó hoặc điều gì đó tạo ra cho người khác.
Cấu trúc:
S + come across as + N/Adj
Ví dụ:
- She comes across as a very confident speaker. (Cô ấy tạo ấn tượng là một diễn giả rất tự tin.)
- The new policy comes across as unfair to many employees. (Chính sách mới gây ấn tượng là không công bằng đối với nhiều nhân viên.)
Mở rộng:
- Trong trường hợp này, “come across” có thể được thay thế bằng “appear to be” hoặc “seem to be”.
- Theo một khảo sát của Đại học Oxford từ Khoa Tâm lý học, vào ngày 28 tháng 6 năm 2022, ấn tượng ban đầu đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành mối quan hệ và đánh giá người khác.
1.3. Được Hiểu, Truyền Đạt Rõ Ràng
“Come across” cũng được sử dụng khi một ý tưởng, thông điệp hoặc cảm xúc được hiểu hoặc truyền đạt một cách rõ ràng.
Cấu trúc:
S + come across + (clearly/well)
Ví dụ:
- I’m not sure my point came across clearly during the presentation. (Tôi không chắc là quan điểm của tôi đã được truyền đạt rõ ràng trong buổi thuyết trình.)
- The message of the advertisement didn’t come across well to the target audience. (Thông điệp của quảng cáo không được truyền tải tốt đến đối tượng mục tiêu.)
Mở rộng:
- Trong trường hợp này, “come across” có thể được thay thế bằng “get across” hoặc “be understood”.
- Theo một bài báo trên Tạp chí Giao tiếp, vào ngày 10 tháng 9 năm 2021, giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được thành công trong công việc và cuộc sống.
1.4. Cung Cấp, Đưa Ra (Khi Cần Thiết)
Cuối cùng, “come across” có thể mang nghĩa cung cấp hoặc đưa ra một thứ gì đó khi cần thiết, thường là tiền bạc hoặc sự giúp đỡ.
Cấu trúc:
S + come across with + something
Ví dụ:
- I’m hoping my parents will come across with some money for my tuition fees. (Tôi hy vọng bố mẹ sẽ cho tôi một ít tiền để đóng học phí.)
- The government needs to come across with more support for small businesses. (Chính phủ cần cung cấp thêm hỗ trợ cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Mở rộng:
- Trong trường hợp này, “come across” có thể được thay thế bằng “provide” hoặc “supply”.
- Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới, vào ngày 05 tháng 02 năm 2024, việc cung cấp hỗ trợ tài chính kịp thời có thể giúp các cá nhân và doanh nghiệp vượt qua khó khăn.
2. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa Của Come Across
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của “come across” tùy theo ngữ cảnh:
Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Run into | Tình cờ gặp | I ran into my ex-boyfriend at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp bạn trai cũ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Bump into | Tình cờ gặp | I bumped into my boss at the gym. (Tôi tình cờ gặp sếp ở phòng tập thể dục.) |
Encounter | Gặp phải, đối mặt | The soldiers encountered heavy resistance. (Những người lính đã gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ.) |
Stumble upon | Tình cờ tìm thấy | I stumbled upon a hidden gem while exploring the city. (Tôi tình cờ tìm thấy một viên ngọc ẩn khi khám phá thành phố.) |
Find by chance | Tình cờ tìm thấy | I found my keys by chance under the sofa. (Tôi tình cờ tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.) |
Chance upon | Tình cờ gặp phải | I chanced upon a rare book in the library. (Tôi tình cờ thấy một cuốn sách quý hiếm trong thư viện.) |
Appear to be | Có vẻ là | He appears to be a talented musician. (Anh ấy có vẻ là một nhạc sĩ tài năng.) |
Seem to be | Có vẻ là | She seems to be a kind person. (Cô ấy có vẻ là một người tốt bụng.) |
Get across | Truyền đạt, làm cho hiểu | It’s important to get your message across clearly. (Điều quan trọng là phải truyền đạt thông điệp của bạn một cách rõ ràng.) |
Provide | Cung cấp | The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.) |
Supply | Cung cấp | The government supplies food to the needy. (Chính phủ cung cấp thực phẩm cho người nghèo.) |
3. Các Phrasal Verb Phổ Biến Với Come
Ngoài “come across”, động từ “come” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là một số ví dụ:
Phrasal Verb | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Come back | Trở lại | I’ll come back later. (Tôi sẽ quay lại sau.) |
Come into | Thừa kế | She came into a fortune when her grandfather died. (Cô ấy thừa kế một gia tài khi ông cô qua đời.) |
Come off | Thành công, diễn ra, bong ra | The meeting came off well. (Cuộc họp diễn ra tốt đẹp.) / The button came off my shirt. (Cái cúc áo bị bung ra khỏi áo sơ mi của tôi.) |
Come on | Thôi nào, nhanh lên, cố lên | Come on, we’re going to be late! (Nhanh lên, chúng ta sẽ bị muộn mất!) / Come on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà!) |
Come out | Xuất hiện, lộ ra, được xuất bản | The sun came out after the rain. (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa.) / The truth will come out. (Sự thật sẽ bị phơi bày.) / Her new book is coming out next month. (Cuốn sách mới của cô ấy sẽ được xuất bản vào tháng tới.) |
Come through | Vượt qua, hoàn thành | She came through a difficult surgery. (Cô ấy đã vượt qua một cuộc phẫu thuật khó khăn.) / He came through with his promise. (Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.) |
Come up with | Nghĩ ra, nảy ra ý tưởng | She came up with a brilliant idea. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.) |
4. Bài Tập Vận Dụng: Luyện Tập Sử Dụng Come Across
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “come across”, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
-
I __ my old school friend at the airport.
a) came across b) came back c) came into d) came on
-
She __ as a very intelligent student.
a) came across b) came back c) came into d) came on
-
The message didn’t __ clearly.
a) came across b) came back c) came into d) came on
-
I hope they will __ with the money soon.
a) came across b) came back c) came into d) come across
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “come across”:
- Tôi tình cờ tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất trong vườn.
- Anh ấy tạo ấn tượng là một người rất nghiêm túc.
- Tôi không nghĩ rằng ý kiến của mình được mọi người hiểu rõ.
- Tôi hy vọng họ sẽ cung cấp cho chúng ta thêm thông tin.
Đáp án:
Bài 1:
- a
- a
- a
- d
Bài 2:
- I came across the lost key in the garden.
- He comes across as a very serious person.
- I don’t think my opinion came across clearly.
- I hope they will come across with more information for us.
5. Tối Ưu Hóa Học Tập Với Tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn mong muốn có một cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức? Hãy đến với tic.edu.vn!
Tic.edu.vn cung cấp:
- Nguồn tài liệu học tập đa dạng: Từ sách giáo khoa, bài tập, đề thi đến các tài liệu tham khảo chuyên sâu, tic.edu.vn đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn.
- Thông tin giáo dục cập nhật: Tic.edu.vn liên tục cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi, chương trình học, phương pháp học tập hiệu quả.
- Công cụ hỗ trợ học tập: Tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn, bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm với những người cùng chí hướng.
Khám phá tic.edu.vn ngay hôm nay để trải nghiệm:
- Học tập hiệu quả hơn: Tài liệu đa dạng, thông tin cập nhật, công cụ hỗ trợ thông minh giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
- Tiết kiệm thời gian: Không cần mất thời gian tìm kiếm, tổng hợp thông tin, tic.edu.vn cung cấp đầy đủ những gì bạn cần.
- Kết nối cộng đồng: Trao đổi kiến thức, kinh nghiệm với những người cùng đam mê học tập.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả!
- Email: [email protected]
- Website: tic.edu.vn
Khám phá nguồn tài liệu học tập đa dạng trên tic.edu.vn
6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Come Across Là Gì”
Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi tìm kiếm về cụm từ “come across là gì”:
- Định nghĩa và ý nghĩa: Người dùng muốn hiểu rõ nghĩa của cụm động từ “come across” trong tiếng Anh.
- Cách sử dụng: Người dùng muốn biết cách sử dụng “come across” trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cấu trúc và ví dụ minh họa.
- Từ đồng nghĩa: Người dùng muốn tìm các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự “come across” để mở rộng vốn từ vựng.
- Các phrasal verb khác với “come”: Người dùng muốn tìm hiểu về các cụm động từ khác được hình thành từ động từ “come”.
- Bài tập vận dụng: Người dùng muốn thực hành sử dụng “come across” thông qua các bài tập và câu hỏi.
7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về “Come Across”
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “come across” và các nguồn tài liệu học tập, công cụ hỗ trợ trên tic.edu.vn:
1. “Come across” có những ý nghĩa nào?
“Come across” có 4 ý nghĩa chính: tình cờ gặp, tạo ấn tượng, được hiểu rõ ràng, và cung cấp khi cần thiết.
2. Làm thế nào để phân biệt các ý nghĩa khác nhau của “come across”?
Bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu để xác định ý nghĩa chính xác của “come across”.
3. Có những từ đồng nghĩa nào của “come across”?
Một số từ đồng nghĩa của “come across” bao gồm: run into, bump into, stumble upon, appear to be, seem to be.
4. Tic.edu.vn cung cấp những loại tài liệu học tập nào?
Tic.edu.vn cung cấp đa dạng các loại tài liệu học tập, bao gồm sách giáo khoa, bài tập, đề thi, tài liệu tham khảo.
5. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt theo danh mục.
6. Tic.edu.vn có công cụ hỗ trợ học tập nào không?
Có, tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian.
7. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia các diễn đàn, nhóm học tập.
8. Tic.edu.vn có cập nhật thông tin giáo dục mới nhất không?
Có, tic.edu.vn liên tục cập nhật những thông tin mới nhất về các kỳ thi, chương trình học, phương pháp học tập hiệu quả.
9. Tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu khác?
Tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu đa dạng, được kiểm duyệt, thông tin cập nhật, và cộng đồng hỗ trợ nhiệt tình.
10. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập website: tic.edu.vn.