tic.edu.vn

Cơ Năng Của Vật Được Bảo Toàn Khi Nào? Giải Thích Chi Tiết

Cơ Năng Của Một Vật được Bảo Toàn Khi vật chỉ chịu tác dụng của lực thế, ví dụ như trọng lực hoặc lực đàn hồi. Bạn muốn khám phá sâu hơn về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng? Hãy cùng tic.edu.vn tìm hiểu chi tiết về điều kiện bảo toàn cơ năng, các dạng bài tập thường gặp và ứng dụng thực tế của nó trong cuộc sống nhé!

1. Cơ Năng Là Gì?

Cơ năng là một khái niệm quan trọng trong vật lý, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ học. Hiểu một cách đơn giản, cơ năng là tổng năng lượng mà một vật có được do chuyển động (động năng) và vị trí của nó trong một trường lực thế (thế năng). Cơ năng cho biết khả năng sinh công của vật.

1.1. Định Nghĩa Cơ Năng

Cơ năng (ký hiệu: W) là tổng của động năng (ký hiệu: K) và thế năng (ký hiệu: U) của một vật tại một thời điểm nhất định. Công thức tổng quát để tính cơ năng như sau:

W = K + U

Trong đó:

  • W là cơ năng (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)
  • K là động năng (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)
  • U là thế năng (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)

Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2020, việc hiểu rõ định nghĩa và công thức tính cơ năng là nền tảng để nắm vững các định luật bảo toàn trong cơ học.

1.2. Động Năng

Động năng là năng lượng mà một vật có được do chuyển động. Một vật có khối lượng càng lớn và vận tốc càng cao thì động năng của nó càng lớn. Công thức tính động năng như sau:

K = (1/2) * m * v^2

Trong đó:

  • K là động năng (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)
  • m là khối lượng của vật (đơn vị: kg)
  • v là vận tốc của vật (đơn vị: m/s)

Ví dụ: Một chiếc xe ô tô có khối lượng 1000 kg đang di chuyển với vận tốc 20 m/s sẽ có động năng là: K = (1/2) 1000 (20^2) = 200,000 J.

1.3. Thế Năng

Thế năng là năng lượng mà một vật có được do vị trí của nó trong một trường lực thế. Có hai loại thế năng chính:

  • Thế năng trọng trường: Là năng lượng mà vật có được do độ cao của nó so với một mốc tham chiếu (thường là mặt đất). Công thức tính thế năng trọng trường như sau:

    U_t = m * g * h

    Trong đó:

    • U_t là thế năng trọng trường (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)
    • m là khối lượng của vật (đơn vị: kg)
    • g là gia tốc trọng trường (khoảng 9.8 m/s^2 trên Trái Đất)
    • h là độ cao của vật so với mốc tham chiếu (đơn vị: m)

    Ví dụ: Một quả bóng có khối lượng 0.5 kg nằm ở độ cao 10 m so với mặt đất sẽ có thế năng trọng trường là: U_t = 0.5 9.8 10 = 49 J.

  • Thế năng đàn hồi: Là năng lượng mà vật có được do sự biến dạng của một vật đàn hồi (ví dụ: lò xo). Công thức tính thế năng đàn hồi như sau:

    U_đh = (1/2) * k * x^2

    Trong đó:

    • U_đh là thế năng đàn hồi (đơn vị: Joule, ký hiệu: J)
    • k là độ cứng của lò xo (đơn vị: N/m)
    • x là độ biến dạng của lò xo so với chiều dài tự nhiên (đơn vị: m)

    Ví dụ: Một lò xo có độ cứng 100 N/m bị nén lại 0.1 m sẽ có thế năng đàn hồi là: U_đh = (1/2) 100 (0.1^2) = 0.5 J.

2. Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng

Định luật bảo toàn cơ năng là một trong những định luật cơ bản và quan trọng nhất trong vật lý. Nó phát biểu rằng: “Nếu một vật chỉ chịu tác dụng của lực thế (lực bảo toàn) thì cơ năng của vật được bảo toàn, tức là không đổi theo thời gian.”

2.1. Phát Biểu Định Luật

Định luật bảo toàn cơ năng có thể được phát biểu một cách toán học như sau:

W = K + U = const

Hoặc:

K_1 + U_1 = K_2 + U_2

Trong đó:

  • K_1 và U_1 là động năng và thế năng của vật tại thời điểm 1.
  • K_2 và U_2 là động năng và thế năng của vật tại thời điểm 2.

Theo một nghiên cứu của Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, định luật bảo toàn cơ năng là hệ quả của định luật bảo toàn năng lượng tổng quát, áp dụng cho các hệ cơ học chỉ chịu tác dụng của lực thế.

2.2. Điều Kiện Bảo Toàn Cơ Năng

Để cơ năng của một vật được bảo toàn, cần thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Chỉ có lực thế tác dụng: Vật chỉ chịu tác dụng của các lực thế (lực bảo toàn) như trọng lực, lực đàn hồi. Các lực thế có đặc điểm là công của chúng không phụ thuộc vào hình dạng đường đi mà chỉ phụ thuộc vào điểm đầu và điểm cuối của quỹ đạo.
  • Không có lực cản hoặc lực ma sát: Không có lực cản của môi trường (ví dụ: lực cản của không khí) hoặc lực ma sát tác dụng lên vật. Các lực này là lực không thế, và chúng chuyển một phần cơ năng của vật thành các dạng năng lượng khác (ví dụ: nhiệt năng), làm giảm cơ năng của vật.

Nếu có lực không thế tác dụng, cơ năng của vật sẽ không được bảo toàn mà bị tiêu hao một phần.

2.3. Ý Nghĩa Của Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng

Định luật bảo toàn cơ năng có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, cụ thể:

  • Giải các bài toán cơ học: Cho phép giải quyết các bài toán liên quan đến chuyển động của vật một cách dễ dàng và nhanh chóng, đặc biệt là các bài toán mà việc áp dụng định luật Newton gặp khó khăn.
  • Thiết kế các hệ thống cơ học: Được sử dụng để thiết kế các hệ thống cơ học hoạt động hiệu quả, ví dụ như các loại máy móc, thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên: Giúp hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên liên quan đến chuyển động và năng lượng, ví dụ như sự rơi tự do của vật, dao động của con lắc.

3. Các Trường Hợp Cơ Năng Không Được Bảo Toàn

Cơ năng của một vật không được bảo toàn khi có sự tác động của các lực không thế, hay còn gọi là lực tiêu hao năng lượng. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

3.1. Có Lực Ma Sát

Khi có lực ma sát tác dụng lên vật, một phần cơ năng của vật sẽ chuyển hóa thành nhiệt năng do ma sát sinh ra. Điều này làm giảm tổng cơ năng của hệ.

Ví dụ: Một vật trượt trên mặt sàn nhám sẽ chịu tác dụng của lực ma sát. Động năng của vật sẽ giảm dần do ma sát, và cuối cùng vật sẽ dừng lại. Cơ năng ban đầu của vật đã bị chuyển hóa thành nhiệt năng làm nóng vật và mặt sàn.

3.2. Có Lực Cản Của Môi Trường

Tương tự như lực ma sát, lực cản của môi trường (ví dụ: lực cản của không khí hoặc chất lỏng) cũng là một lực không thế. Khi vật chuyển động trong môi trường có lực cản, một phần cơ năng của vật sẽ bị tiêu hao để thắng lực cản này, làm giảm tổng cơ năng của hệ.

Ví dụ: Một chiếc máy bay khi bay trong không khí sẽ chịu tác dụng của lực cản của không khí. Để duy trì vận tốc, động cơ máy bay phải sinh ra công để bù lại phần năng lượng đã mất do lực cản này.

3.3. Có Lực Tác Dụng Từ Bên Ngoài (Không Phải Lực Thế)

Nếu có một lực tác dụng từ bên ngoài vào vật mà lực này không phải là lực thế (ví dụ: lực kéo của động cơ, lực đẩy của tay người), thì cơ năng của vật sẽ thay đổi. Lực này có thể làm tăng hoặc giảm cơ năng của vật, tùy thuộc vào hướng của lực so với hướng chuyển động của vật.

Ví dụ: Một người đẩy một chiếc xe lên dốc. Lực đẩy của người này không phải là lực thế, và nó làm tăng cơ năng của chiếc xe (cả động năng và thế năng).

4. Ứng Dụng Của Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng

Định luật bảo toàn cơ năng có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, từ việc giải thích các hiện tượng tự nhiên đến thiết kế các thiết bị kỹ thuật.

4.1. Trong Vật Lý

  • Giải các bài toán về chuyển động của vật: Định luật bảo toàn cơ năng là một công cụ hữu hiệu để giải các bài toán về chuyển động của vật trong trường trọng lực hoặc dưới tác dụng của lực đàn hồi. Ví dụ, có thể sử dụng định luật này để tính vận tốc của một vật khi rơi tự do từ một độ cao nhất định, hoặc để xác định độ nén tối đa của một lò xo khi một vật va chạm vào nó.
  • Nghiên cứu dao động: Định luật bảo toàn cơ năng giúp hiểu rõ hơn về quá trình dao động của các hệ cơ học, ví dụ như con lắc đơn, con lắc lò xo. Nó cho phép xác định các đặc tính của dao động, ví dụ như tần số, biên độ.

4.2. Trong Kỹ Thuật

  • Thiết kế các hệ thống cơ học hiệu quả: Định luật bảo toàn cơ năng được sử dụng để thiết kế các hệ thống cơ học hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Ví dụ, các kỹ sư có thể sử dụng định luật này để thiết kế các loại máy móc, thiết bị có khả năng chuyển đổi năng lượng từ dạng này sang dạng khác một cách tối ưu.
  • Tính toán hiệu suất của động cơ: Định luật bảo toàn cơ năng có thể được sử dụng để tính toán hiệu suất của các loại động cơ, ví dụ như động cơ đốt trong, động cơ điện. Hiệu suất của động cơ cho biết tỷ lệ giữa năng lượng đầu ra (công cơ học) và năng lượng đầu vào (nhiệt năng hoặc điện năng).
  • Xây dựng các công trình: Trong xây dựng, định luật bảo toàn cơ năng được áp dụng để tính toán độ bền vững của các công trình, đảm bảo chúng có thể chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài (ví dụ: gió, động đất).

4.3. Trong Đời Sống

  • Giải thích các hiện tượng hàng ngày: Định luật bảo toàn cơ năng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hiện tượng xảy ra hàng ngày. Ví dụ, tại sao một chiếc xe đạp khi xuống dốc lại có thể tự động tăng tốc, hay tại sao một quả bóng khi ném lên cao lại rơi xuống.
  • Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng: Hiểu biết về định luật bảo toàn cơ năng giúp chúng ta sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả hơn. Ví dụ, chúng ta có thể lựa chọn sử dụng các loại đèn tiết kiệm điện, hoặc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân.

5. Bài Tập Vận Dụng Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng

Để hiểu rõ hơn về định luật bảo toàn cơ năng, chúng ta hãy cùng xét một số ví dụ cụ thể.

5.1. Ví Dụ 1: Vật Rơi Tự Do

Một vật có khối lượng m được thả rơi tự do từ độ cao h so với mặt đất. Bỏ qua sức cản của không khí. Tính vận tốc của vật khi chạm đất.

Giải:

Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng:

  • Cơ năng tại vị trí ban đầu (khi vật ở độ cao h): W_1 = K_1 + U_1 = 0 + mgh (vì vận tốc ban đầu bằng 0)
  • Cơ năng tại vị trí chạm đất: W_2 = K_2 + U_2 = (1/2)mv^2 + 0 (vì độ cao bằng 0)

Vì cơ năng được bảo toàn nên W_1 = W_2, suy ra:

mgh = (1/2)mv^2

Giải phương trình trên, ta được vận tốc của vật khi chạm đất:

v = √(2gh)

5.2. Ví Dụ 2: Con Lắc Đơn

Một con lắc đơn có chiều dài l được kéo lệch khỏi vị trí cân bằng một góc α rồi thả nhẹ. Bỏ qua sức cản của không khí. Tính vận tốc của con lắc khi đi qua vị trí cân bằng.

Giải:

Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng:

  • Cơ năng tại vị trí ban đầu (khi con lắc ở góc α): W_1 = K_1 + U_1 = 0 + mgl(1 – cosα) (chọn mốc thế năng tại vị trí cân bằng)
  • Cơ năng tại vị trí cân bằng: W_2 = K_2 + U_2 = (1/2)mv^2 + 0

Vì cơ năng được bảo toàn nên W_1 = W_2, suy ra:

mgl(1 - cosα) = (1/2)mv^2

Giải phương trình trên, ta được vận tốc của con lắc khi đi qua vị trí cân bằng:

v = √(2gl(1 - cosα))

5.3. Ví Dụ 3: Vật Trượt Trên Mặt Phẳng Nghiêng

Một vật có khối lượng m trượt không ma sát từ đỉnh một mặt phẳng nghiêng có chiều cao h. Tính vận tốc của vật khi đến chân mặt phẳng nghiêng.

Giải:

Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng:

  • Cơ năng tại vị trí ban đầu (khi vật ở đỉnh mặt phẳng nghiêng): W_1 = K_1 + U_1 = 0 + mgh
  • Cơ năng tại vị trí chân mặt phẳng nghiêng: W_2 = K_2 + U_2 = (1/2)mv^2 + 0

Vì cơ năng được bảo toàn nên W_1 = W_2, suy ra:

mgh = (1/2)mv^2

Giải phương trình trên, ta được vận tốc của vật khi đến chân mặt phẳng nghiêng:

v = √(2gh)

6. Các Dạng Bài Tập Thường Gặp Về Bảo Toàn Cơ Năng

Các bài tập về bảo toàn cơ năng rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

6.1. Bài Toán Vật Rơi Tự Do Hoặc Chuyển Động Ném

Dạng bài tập này thường yêu cầu tính vận tốc của vật khi chạm đất, độ cao cực đại mà vật đạt được, hoặc thời gian chuyển động của vật.

Phương pháp giải:

  • Xác định các vị trí quan trọng trong quá trình chuyển động của vật (ví dụ: vị trí ban đầu, vị trí chạm đất, vị trí cao nhất).
  • Tính cơ năng của vật tại các vị trí này.
  • Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng để thiết lập phương trình liên hệ giữa các đại lượng cần tìm.
  • Giải phương trình để tìm ra kết quả.

6.2. Bài Toán Về Con Lắc Đơn Hoặc Con Lắc Lò Xo

Dạng bài tập này thường yêu cầu tính vận tốc của vật khi đi qua vị trí cân bằng, lực căng dây treo (đối với con lắc đơn), hoặc độ nén/giãn của lò xo (đối với con lắc lò xo).

Phương pháp giải:

  • Chọn mốc thế năng phù hợp.
  • Xác định các vị trí quan trọng trong quá trình dao động của vật (ví dụ: vị trí biên, vị trí cân bằng).
  • Tính cơ năng của vật tại các vị trí này.
  • Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng để thiết lập phương trình liên hệ giữa các đại lượng cần tìm.
  • Giải phương trình để tìm ra kết quả.

6.3. Bài Toán Về Vật Trượt Trên Mặt Phẳng Nghiêng Hoặc Đường Cong

Dạng bài tập này thường yêu cầu tính vận tốc của vật khi đến một vị trí nhất định, hoặc lực ma sát tác dụng lên vật (nếu có ma sát).

Phương pháp giải:

  • Xác định các vị trí quan trọng trong quá trình chuyển động của vật.
  • Tính cơ năng của vật tại các vị trí này.
  • Áp dụng định luật bảo toàn cơ năng (nếu không có ma sát) hoặc định lý biến thiên cơ năng (nếu có ma sát) để thiết lập phương trình liên hệ giữa các đại lượng cần tìm.
  • Giải phương trình để tìm ra kết quả.

6.4. Bài Toán Tổng Hợp

Một số bài tập có thể kết hợp nhiều dạng chuyển động khác nhau, ví dụ như vật rơi tự do sau đó va chạm vào lò xo, hoặc vật trượt trên mặt phẳng nghiêng rồi bay lên không trung.

Phương pháp giải:

  • Phân tích bài toán thành các giai đoạn chuyển động riêng biệt.
  • Áp dụng các định luật vật lý phù hợp cho từng giai đoạn (ví dụ: định luật bảo toàn cơ năng, định luật bảo toàn động lượng, các công thức về chuyển động).
  • Thiết lập mối liên hệ giữa các giai đoạn để giải quyết bài toán.

7. Mẹo Giải Nhanh Bài Tập Bảo Toàn Cơ Năng

Để giải nhanh các bài tập về bảo toàn cơ năng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Chọn mốc thế năng hợp lý: Việc chọn mốc thế năng phù hợp có thể giúp đơn giản hóa bài toán. Ví dụ, nếu vật chuyển động trong trường trọng lực, bạn có thể chọn mốc thế năng tại vị trí thấp nhất mà vật có thể đạt được.
  • Xác định rõ các lực tác dụng: Xác định rõ các lực tác dụng lên vật, đặc biệt là các lực thế và các lực không thế. Nếu chỉ có lực thế tác dụng, bạn có thể áp dụng định luật bảo toàn cơ năng một cách trực tiếp.
  • Sử dụng các công thức giải nhanh: Nắm vững các công thức giải nhanh cho các dạng bài tập thường gặp (ví dụ: công thức tính vận tốc của vật rơi tự do, công thức tính vận tốc của con lắc đơn khi đi qua vị trí cân bằng).
  • Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng giải bài tập là luyện tập thường xuyên. Hãy làm nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng bài và rèn luyện tư duy vật lý.

8. Tài Liệu Tham Khảo Về Cơ Năng Và Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng Tại Tic.edu.vn

tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu phong phú và đa dạng về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng, giúp bạn học tập và ôn luyện hiệu quả:

  • Bài giảng chi tiết: Các bài giảng được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, trình bày kiến thức một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
  • Bài tập trắc nghiệm và tự luận: Hệ thống bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập và kiểm tra kiến thức.
  • Đề thi thử: Các đề thi thử được biên soạn theo cấu trúc đề thi THPT Quốc gia, giúp bạn làm quen với dạng đề và rèn luyện kỹ năng làm bài thi.
  • Tài liệu tham khảo: Tổng hợp các tài liệu tham khảo hữu ích, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, sách nâng cao, và các tài liệu chuyên đề.
  • Cộng đồng học tập: Diễn đàn để bạn trao đổi kiến thức, thảo luận bài tập, và nhận được sự hỗ trợ từ các bạn học và thầy cô giáo.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cơ Năng Và Định Luật Bảo Toàn Cơ Năng

1. Cơ năng có phải là một đại lượng vô hướng không?

Có, cơ năng là một đại lượng vô hướng, chỉ có độ lớn mà không có hướng.

2. Đơn vị của cơ năng là gì?

Đơn vị của cơ năng là Joule (J).

3. Khi nào thì cơ năng của một vật tăng lên?

Cơ năng của một vật tăng lên khi có lực tác dụng từ bên ngoài (không phải lực thế) sinh công dương lên vật.

4. Khi nào thì cơ năng của một vật giảm đi?

Cơ năng của một vật giảm đi khi có lực ma sát hoặc lực cản của môi trường tác dụng lên vật, hoặc khi có lực tác dụng từ bên ngoài (không phải lực thế) sinh công âm lên vật.

5. Định luật bảo toàn cơ năng có áp dụng được cho mọi hệ không?

Không, định luật bảo toàn cơ năng chỉ áp dụng được cho các hệ kín, tức là các hệ không trao đổi năng lượng với môi trường bên ngoài, và chỉ chịu tác dụng của lực thế.

6. Tại sao khi có ma sát thì cơ năng không được bảo toàn?

Khi có ma sát, một phần cơ năng của vật sẽ chuyển hóa thành nhiệt năng do ma sát sinh ra, làm giảm tổng cơ năng của hệ.

7. Làm thế nào để giải các bài tập về bảo toàn cơ năng một cách hiệu quả?

Để giải các bài tập về bảo toàn cơ năng một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững định nghĩa và công thức tính cơ năng, hiểu rõ điều kiện bảo toàn cơ năng, và luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau.

8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm tài liệu về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng trên tic.edu.vn, hoặc trong các sách giáo khoa, sách bài tập vật lý.

9. Làm thế nào để phân biệt giữa lực thế và lực không thế?

Lực thế là lực mà công của nó không phụ thuộc vào hình dạng đường đi mà chỉ phụ thuộc vào điểm đầu và điểm cuối của quỹ đạo. Lực không thế là lực mà công của nó phụ thuộc vào hình dạng đường đi.

10. Ứng dụng thực tế của định luật bảo toàn cơ năng là gì?

Định luật bảo toàn cơ năng có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, từ việc giải thích các hiện tượng tự nhiên đến thiết kế các thiết bị kỹ thuật, ví dụ như tính toán độ bền vững của công trình, thiết kế các hệ thống cơ học hiệu quả.

10. Khám Phá Tri Thức Vật Lý Cùng Tic.edu.vn Ngay Hôm Nay

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

tic.edu.vn chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn! Chúng tôi cung cấp:

  • Nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng.
  • Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác.
  • Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả.
  • Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau.
  • Các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng.

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn chinh phục môn Vật lý và đạt được thành công trong học tập!

Liên hệ với chúng tôi:


Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cơ năng và định luật bảo toàn cơ năng. Chúc bạn học tập tốt!

Exit mobile version