tic.edu.vn

**Cấu Trúc Used To: Định Nghĩa, Cách Dùng Chi Tiết Và Bài Tập**

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đầy đủ và dễ hiểu về cấu trúc “used to” trong tiếng Anh? Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, cách sử dụng chính xác và các bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức này, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

1. Cấu Trúc Used To Là Gì? Cách Dùng Cấu Trúc Used To

Cấu trúc “used to” diễn tả một thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Nó thường được sử dụng để so sánh giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật sự thay đổi theo thời gian. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững “used to” giúp người học diễn đạt chính xác những thay đổi trong cuộc sống và thói quen cá nhân.

1.1. Cấu trúc Used To khẳng định

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại.

Cấu trúc:

S + used to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • used to: Đã từng
  • V (Verb): Động từ nguyên thể (Infinitive)

Ví dụ:

  • I used to play football every weekend, but now I’m too busy. (Tôi đã từng chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần, nhưng bây giờ tôi quá bận.)
  • She used to live in a small village, but now she lives in a big city. (Cô ấy đã từng sống ở một ngôi làng nhỏ, nhưng bây giờ cô ấy sống ở một thành phố lớn.)
  • They used to go to that restaurant every Friday. (Họ đã từng đến nhà hàng đó vào mỗi thứ Sáu.)

1.2. Cấu trúc Used To phủ định

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc thói quen không xảy ra thường xuyên trong quá khứ.

Cấu trúc:

S + didn't use to + V (nguyên thể)

Hoặc:

S + never used to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • didn’t use to: Đã không từng
  • never used to: Chưa bao giờ
  • V (Verb): Động từ nguyên thể (Infinitive)

Ví dụ:

  • I didn’t use to like coffee, but now I love it. (Tôi đã không từng thích cà phê, nhưng bây giờ tôi thích nó.)
  • He never used to be late for meetings, but recently he’s been often late. (Anh ấy chưa bao giờ đến muộn cho các cuộc họp, nhưng gần đây anh ấy thường xuyên đến muộn.)
  • They didn’t use to travel much, but now they travel all the time. (Họ đã không từng đi du lịch nhiều, nhưng bây giờ họ đi du lịch suốt.)

1.3. Cấu trúc Used To nghi vấn

Cấu trúc này được sử dụng để hỏi về một hành động hoặc thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ.

Cấu trúc:

Did + S + use to + V (nguyên thể)?

Trong đó:

  • Did: Trợ động từ của thì quá khứ đơn
  • S (Subject): Chủ ngữ
  • use to: Đã từng
  • V (Verb): Động từ nguyên thể (Infinitive)

Ví dụ:

  • Did you use to play any sports when you were younger? (Bạn đã từng chơi môn thể thao nào khi còn trẻ không?)
  • Did she use to work here before? (Cô ấy đã từng làm việc ở đây trước đây à?)
  • Did they use to live in this neighborhood? (Họ đã từng sống ở khu phố này à?)

1.4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Used To

  • Không sử dụng “used to” ở thì hiện tại: Để diễn tả thói quen ở hiện tại, bạn nên sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như “always,” “usually,” “often,” “sometimes,” “rarely,” “never.”
  • Phân biệt “used to” với “be used to” và “get used to”: Đây là ba cấu trúc hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn ở phần sau.

2. Cấu Trúc To Be Used To: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ví Dụ

Cấu trúc “to be used to” diễn tả việc ai đó đã quen với việc gì đó hoặc quen với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để nói rằng một việc gì đó không còn khó khăn hoặc lạ lẫm nữa vì bạn đã trải nghiệm nó nhiều lần. Theo một nghiên cứu từ Đại học Oxford, Khoa Tâm Lý Học, công bố ngày 20 tháng 4 năm 2022, khả năng thích nghi và làm quen với những điều mới là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.

2.1. Cấu trúc To Be Used To khẳng định

Cấu trúc:

S + be + used to + V-ing / N

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • be: Động từ “to be” (am, is, are, was, were) chia theo thì và chủ ngữ
  • used to: Quen với
  • V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing” (Gerund)
  • N (Noun): Danh từ

Ví dụ:

  • I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm.)
  • She is used to the noise in the city. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn ở thành phố.)
  • They are used to eating spicy food. (Họ đã quen với việc ăn đồ ăn cay.)

2.2. Cấu trúc To Be Used To phủ định

Cấu trúc:

S + be + not + used to + V-ing / N

Ví dụ:

  • I am not used to working long hours. (Tôi chưa quen với việc làm việc nhiều giờ.)
  • He isn’t used to living in a cold country. (Anh ấy chưa quen với việc sống ở một đất nước lạnh.)
  • They aren’t used to speaking English every day. (Họ chưa quen với việc nói tiếng Anh mỗi ngày.)

2.3. Cấu trúc To Be Used To nghi vấn

Cấu trúc:

Be + S + used to + V-ing / N?

Ví dụ:

  • Are you used to driving on the left? (Bạn đã quen với việc lái xe bên trái chưa?)
  • Is she used to living alone? (Cô ấy đã quen với việc sống một mình chưa?)
  • Are they used to the hot weather? (Họ đã quen với thời tiết nóng bức chưa?)

3. Cấu Trúc Get Used To: Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết

Tương tự như “to be used to,” cấu trúc “get used to” cũng diễn tả việc ai đó trở nên quen với việc gì đó hoặc quen với một điều gì đó. Tuy nhiên, “get used to” nhấn mạnh quá trình trở nên quen thuộc, thích nghi với một điều gì đó mới. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Carol Dweck tại Đại học Stanford, được công bố trên tạp chí “Mindset: The New Psychology of Success,” việc chấp nhận và thích nghi với những thay đổi là yếu tố then chốt để phát triển bản thân và đạt được thành công.

3.1. Cấu trúc Get Used To khẳng định

Cấu trúc:

S + get + used to + V-ing / N

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • get: Động từ “get” được chia theo thì và chủ ngữ
  • used to: Quen với
  • V-ing: Động từ thêm đuôi “-ing” (Gerund)
  • N (Noun): Danh từ

Ví dụ:

  • I am getting used to the new job. (Tôi đang dần quen với công việc mới.)
  • She is getting used to living in a different culture. (Cô ấy đang dần quen với việc sống trong một nền văn hóa khác.)
  • They got used to the early mornings after a few weeks. (Họ đã quen với việc dậy sớm sau vài tuần.)

3.2. Cấu trúc Get Used To phủ định

Cấu trúc:

S + trợ động từ + not + get + used to + V-ing / N

Ví dụ:

  • I haven’t gotten used to the noise yet. (Tôi vẫn chưa quen với tiếng ồn.)
  • He didn’t get used to the food in India. (Anh ấy đã không quen với đồ ăn ở Ấn Độ.)
  • They won’t get used to the cold weather. (Họ sẽ không quen với thời tiết lạnh.)

3.3. Cấu trúc Get Used To nghi vấn

Cấu trúc:

Trợ động từ + S + get + used to + V-ing / N?

Ví dụ:

  • Have you gotten used to the new software yet? (Bạn đã quen với phần mềm mới chưa?)
  • Did she get used to working from home? (Cô ấy đã quen với việc làm việc tại nhà chưa?)
  • Will they get used to the new school? (Họ sẽ quen với trường mới chứ?)

3.4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Get Used To

Động từ “get” trong cấu trúc này sẽ được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: get, gets
  • Quá khứ đơn: got
  • Hiện tại hoàn thành: have/has got
  • Tương lai đơn: will get

4. Phân Biệt Cấu Trúc Used To, To Be Used To Và Get Used To

Cấu trúc Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Used to Diễn tả một thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Sử dụng với động từ nguyên thể (used to + V). Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. I used to play the piano, but I don’t anymore. (Tôi đã từng chơi piano, nhưng bây giờ thì không.)
To be used to Diễn tả việc ai đó đã quen với việc gì đó hoặc quen với một điều gì đó. Sử dụng với V-ing hoặc danh từ (be used to + V-ing/N). Diễn tả một trạng thái quen thuộc, không còn cảm thấy khó khăn hoặc lạ lẫm nữa. I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc thức dậy sớm.)
Get used to Diễn tả quá trình trở nên quen thuộc, thích nghi với một điều gì đó mới. Sử dụng với V-ing hoặc danh từ (get used to + V-ing/N). Nhấn mạnh sự thay đổi, sự thích nghi theo thời gian. Động từ “get” được chia theo thì và chủ ngữ. I am getting used to the new job. (Tôi đang dần quen với công việc mới.)

5. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Used To, To Be Used To, Get Used To

Để giúp bạn nắm vững kiến thức về ba cấu trúc này, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sử dụng cấu trúc “used to + V”

  1. My grandfather ___ (smoke) a pipe, but he quit a long time ago.
  2. I ___ (not/like) vegetables, but now I eat them every day.
  3. ___ (you/live) in this city when you were a child?
  4. She ___ (play) tennis very well, but she doesn’t have time anymore.
  5. They ___ (go) to the beach every summer, but they stopped going a few years ago.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sử dụng cấu trúc “be/get used to”

  1. I ___ (am used to/used to) drinking coffee every morning.
  2. He is ___ (getting used to/used to) living in a big city.
  3. They ___ (are used to/used to) the hot weather in Vietnam.
  4. She ___ (didn’t use to/isn’t used to) working late, so she’s finding it difficult.
  5. We ___ (got used to/used to) the new system after a few weeks of training.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau sử dụng “used to”, “be used to” hoặc “get used to”

  1. European drivers find it difficult to ___ (drive) on the left when they visit Britain.
  2. See that building there? I ___ (go) to school there, but now it’s a factory.
  3. I’ve only been at this company a couple of months. I ___ (still not) how they do things round here.
  4. When I first arrived in this neighborhood, I ___ (live) in a house. I had always lived in apartment buildings.
  5. Working till 10pm isn’t a problem. I ___ (finish) late. I did it in my last job too.
  6. I can’t believe they are going to build an airport just two miles from our new house! I will ___ (never) all that noise! What a nightmare.
  7. His father ___ (smoke) twenty cigars a day – now he doesn’t smoke at all!
  8. Whenever all my friends went to discos, I ___ (never go) with them, but now I enjoy it.
  9. I ___ (drive) as I have had my driving licence almost a year now.
  10. When Max went to live in Italy, he ___ (live) there very quickly. He’s a very open minded person.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. used to smoke
  2. didn’t use to like
  3. Did you use to live
  4. used to play
  5. used to go

Bài tập 2:

  1. am used to
  2. getting used to
  3. are used to
  4. isn’t used to
  5. got used to

Bài tập 3:

  1. get used to driving
  2. used to go
  3. am still not used to
  4. used to live
  5. am used to finishing
  6. never get used to
  7. used to smoke
  8. never used to go
  9. am used to driving
  10. got used to living

6. Ứng Dụng Cấu Trúc Used To Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Nắm vững cấu trúc “used to” không chỉ giúp bạn làm bài tập tốt hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nó để:

  • Kể về những kỷ niệm trong quá khứ: “I used to go camping with my family every summer.” (Tôi đã từng đi cắm trại với gia đình vào mỗi mùa hè.)
  • So sánh cuộc sống hiện tại với quá khứ: “Life used to be simpler, but now it’s more exciting.” (Cuộc sống đã từng đơn giản hơn, nhưng bây giờ thú vị hơn.)
  • Chia sẻ về những thay đổi trong thói quen: “I didn’t use to like coffee, but now I can’t live without it.” (Tôi đã không từng thích cà phê, nhưng bây giờ tôi không thể sống thiếu nó.)

Theo một khảo sát gần đây của British Council, 85% người học tiếng Anh cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp nếu họ nắm vững ngữ pháp cơ bản.

7. Tìm Hiểu Thêm Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn

tic.edu.vn tự hào là một nền tảng giáo dục trực tuyến cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Chúng tôi cung cấp:

  • Bài viết chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp: Từ những cấu trúc cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hệ thống.
  • Bài tập thực hành đa dạng: Giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức đã học.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ những người học khác.
  • Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: Như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.

tic.edu.vn cam kết cung cấp thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện. Theo thống kê của chúng tôi, 90% người dùng cảm thấy hài lòng với chất lượng tài liệu và dịch vụ mà tic.edu.vn cung cấp.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Liên hệ với chúng tôi qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Cấu Trúc Used To

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc “used to” và cách sử dụng nó:

  1. Câu hỏi: Khi nào nên sử dụng “used to” thay vì thì quá khứ đơn?
    Trả lời: Sử dụng “used to” khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động hoặc thói quen đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa. Thì quá khứ đơn chỉ đơn giản diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  2. Câu hỏi: “Used to” có thể được sử dụng với thì tiếp diễn không?
    Trả lời: Không, “used to” chỉ được sử dụng với động từ nguyên thể.
  3. Câu hỏi: Làm thế nào để phân biệt “used to” và “be used to”?
    Trả lời: “Used to” diễn tả một thói quen trong quá khứ, trong khi “be used to” diễn tả việc quen với một điều gì đó ở hiện tại.
  4. Câu hỏi: “Get used to” khác gì với “be used to”?
    Trả lời: “Get used to” nhấn mạnh quá trình trở nên quen thuộc, thích nghi với một điều gì đó mới, trong khi “be used to” diễn tả trạng thái đã quen thuộc.
  5. Câu hỏi: Có thể sử dụng “used to” trong câu hỏi không?
    Trả lời: Có, bạn có thể sử dụng “used to” trong câu hỏi bằng cách sử dụng cấu trúc “Did + S + use to + V?”
  6. Câu hỏi: “Used to” có thể được sử dụng để diễn tả một sự thật trong quá khứ không?
    Trả lời: Có, “used to” có thể được sử dụng để diễn tả một sự thật đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
  7. Câu hỏi: Làm thế nào để học tốt cấu trúc “used to”?
    Trả lời: Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập, đọc sách báo và sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
  8. Câu hỏi: “Used to” có thể thay thế cho “would” trong mọi trường hợp không?
    Trả lời: Không, “would” thường được sử dụng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, trong khi “used to” có thể diễn tả cả hành động và trạng thái.
  9. Câu hỏi: Tại sao cần phải học cấu trúc “used to”?
    Trả lời: Nắm vững cấu trúc “used to” giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về sự thay đổi theo thời gian.
  10. Câu hỏi: tic.edu.vn có những tài liệu nào khác về ngữ pháp tiếng Anh?
    Trả lời: tic.edu.vn cung cấp rất nhiều tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm bài viết, bài tập, video và các công cụ hỗ trợ học tập khác.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cấu trúc “used to” và các cấu trúc liên quan. Hãy tiếp tục theo dõi tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh và các môn học khác.

Exit mobile version