Câu Bị động Tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và thành công trong các kỳ thi. Tại tic.edu.vn, chúng tôi cung cấp giải pháp giúp bạn làm chủ kiến thức về passive voice, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt một cách linh hoạt và tự tin.
Contents
- 1. Câu Bị Động Là Gì?
- 1.1. Định Nghĩa Câu Bị Động (Passive Voice)
- 1.2. Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động?
- 2. Cấu Trúc Câu Bị Động Chi Tiết
- 2.1. Công Thức Chung Của Câu Bị Động
- 2.2. Bảng Tổng Hợp Các Thì Trong Câu Bị Động
- 3. Hướng Dẫn Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
- 3.1. Các Bước Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
- 3.2. Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi
- 4. Các Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt Cần Lưu Ý
- 4.1. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
- 4.2. Động Từ Chỉ Quan Điểm, Ý Kiến (Say, Think, Believe, Report,…)
- 4.3. Câu Có Hai Tân Ngữ (Two Objects)
- 4.4. Câu Hỏi Nghi Vấn (Interrogative Sentences)
- 4.5. Câu Nhấn Mạnh Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm (It is/was… that)
- 4.6. Câu Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu (Make, Let, Help, See, Hear,…)
- 4.7. Câu Chứa Động Từ Khiếm Khuyết (Can, Must, Should, May,…)
- 5. Bài Tập Vận Dụng Câu Bị Động (Kèm Đáp Án Chi Tiết)
- 6. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn Trong Việc Học Câu Bị Động Tiếng Anh
- 7. Tại Sao Bạn Nên Chọn Tic.edu.vn Để Học Câu Bị Động Tiếng Anh?
- 8. Lợi Ích Khi Nắm Vững Câu Bị Động Tiếng Anh
- 9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Bị Động Tiếng Anh (FAQ)
- 10. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action)
1. Câu Bị Động Là Gì?
1.1. Định Nghĩa Câu Bị Động (Passive Voice)
Câu bị động (Passive Voice) là loại câu mà chủ ngữ chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động đó. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge, việc sử dụng câu bị động giúp người viết/nói tập trung vào đối tượng chịu tác động, thay vì chủ thể gây ra hành động.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The chef prepared the meal. (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn.)
- Câu bị động: The meal was prepared by the chef. (Bữa ăn được chuẩn bị bởi đầu bếp.)
Bữa ăn ngon được chuẩn bị bởi đầu bếp chuyên nghiệp
1.2. Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động?
Câu bị động thường được ưu tiên sử dụng trong các tình huống sau:
-
Khi tác nhân thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định: Ví dụ, “The road was blocked.” (Con đường bị chặn.) Ai chặn không quan trọng bằng việc con đường đang bị tắc nghẽn.
-
Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động: Ví dụ, “The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.” (Bức Mona Lisa được vẽ bởi Leonardo da Vinci.) Sự chú ý tập trung vào bức tranh nổi tiếng.
-
Trong văn phong trang trọng, học thuật hoặc báo chí: Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford về phong cách viết học thuật, sử dụng câu bị động giúp tạo sự khách quan và trang trọng cho văn bản. Ví dụ, “The experiment was conducted carefully.” (Thí nghiệm được tiến hành cẩn thận.)
-
Khi muốn tránh đổ lỗi hoặc trách nhiệm trực tiếp: Ví dụ, “Mistakes were made.” (Đã có những sai sót xảy ra.) Câu này tránh chỉ đích danh ai đã gây ra lỗi.
2. Cấu Trúc Câu Bị Động Chi Tiết
2.1. Công Thức Chung Của Câu Bị Động
Công thức chung của câu bị động như sau:
Chủ ngữ + “to be” (chia theo thì) + Quá khứ phân từ (V3) + (by + tác nhân) |
---|
Trong đó:
- Chủ ngữ: Đối tượng chịu tác động của hành động.
- “To be”: Động từ “to be” (am, is, are, was, were, be, being, been) được chia theo thì của động từ trong câu chủ động.
- Quá khứ phân từ (V3): Dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
- “By + tác nhân”: (Tùy chọn) Chỉ người hoặc vật thực hiện hành động. Có thể lược bỏ nếu tác nhân không quan trọng hoặc đã rõ.
Ví dụ:
- The report was written by the team. (Báo cáo được viết bởi nhóm.)
- The cake is being baked in the oven. (Bánh đang được nướng trong lò.)
2.2. Bảng Tổng Hợp Các Thì Trong Câu Bị Động
Thì | Công Thức Câu Bị Động | Ví Dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + am/is/are + V3/ed + (by O) | The room is cleaned every day. (Căn phòng được dọn dẹp mỗi ngày.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + being + V3/ed + (by O) | The house is being painted now. (Ngôi nhà đang được sơn.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + been + V3/ed + (by O) | The project has been completed. (Dự án đã được hoàn thành.) |
Quá khứ đơn | S + was/were + V3/ed + (by O) | The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa ngày hôm qua.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + being + V3/ed + (by O) | The dinner was being cooked when I arrived. (Bữa tối đang được nấu khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + been + V3/ed + (by O) | The letter had been sent before he changed his mind. (Lá thư đã được gửi trước khi anh ấy đổi ý.) |
Tương lai đơn | S + will + be + V3/ed + (by O) | The package will be delivered tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao vào ngày mai.) |
Tương lai gần | S + is/are/am going to + be + V3/ed + (by O) | The new bridge is going to be built next year. (Cây cầu mới sẽ được xây vào năm tới.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + been + V3/ed + (by O) | The report will have been finished by next week. (Báo cáo sẽ được hoàn thành vào tuần tới.) |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) | S + modal verb + be + V3/ed + (by O) | The task should be finished today. (Công việc nên được hoàn thành hôm nay.) |
3. Hướng Dẫn Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
3.1. Các Bước Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động
Để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động, bạn có thể tuân theo các bước sau:
- Xác định tân ngữ (object) của câu chủ động: Đây là đối tượng nhận hành động.
- Chuyển tân ngữ thành chủ ngữ của câu bị động: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành người hoặc vật chịu tác động trong câu bị động.
- Xác định thì của động từ trong câu chủ động: Thì của động từ sẽ quyết định cách chia động từ “to be” trong câu bị động.
- Chia động từ “to be” ở thì tương ứng: Sử dụng dạng đúng của “to be” (am, is, are, was, were, be, being, been) phù hợp với thì và chủ ngữ mới.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3): Động từ chính phải được chuyển đổi sang dạng quá khứ phân từ.
- Thêm “by + tác nhân” (nếu cần thiết): Nếu muốn chỉ rõ ai hoặc cái gì thực hiện hành động, thêm cụm “by + tác nhân” vào cuối câu. Nếu không, có thể bỏ qua.
Ví dụ minh họa:
- Câu chủ động: The students submitted the assignments. (Học sinh nộp bài tập.)
- Câu bị động: The assignments were submitted by the students. (Bài tập được nộp bởi học sinh.)
3.2. Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi
-
Trạng từ chỉ nơi chốn: Nếu câu chủ động có trạng từ chỉ nơi chốn, hãy đặt nó trước cụm “by + agent”.
- Ví dụ: They built the house here in 1990. -> The house was built here in 1990 by them.
-
Trạng từ chỉ cách thức: Nếu câu chủ động có trạng từ chỉ cách thức, hãy giữ nguyên vị trí của nó trong câu bị động.
- Ví dụ: He answered the question correctly. -> The question was answered correctly by him.
-
Đại từ nhân xưng: Khi chuyển đổi, cần thay đổi đại từ nhân xưng cho phù hợp.
- Ví dụ: I -> me, he -> him, she -> her, we -> us, they -> them.
4. Các Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt Cần Lưu Ý
4.1. Câu Mệnh Lệnh (Imperative Sentences)
- Chủ động: V (bare infinitive) + O (Ví dụ: Close the window.)
- Bị động: Let + O + be + V3/ed (Ví dụ: Let the window be closed.)
Ví dụ:
- Chủ động: Open the door. (Hãy mở cửa.)
- Bị động: Let the door be opened. (Hãy để cửa được mở.)
4.2. Động Từ Chỉ Quan Điểm, Ý Kiến (Say, Think, Believe, Report,…)
Khi chủ ngữ của câu chủ động là “People” hoặc không rõ ai thực hiện hành động, ta có thể sử dụng hai cấu trúc sau trong câu bị động:
Cấu trúc 1: It + be + V3/ed + that + S + V
Ví dụ:
- Chủ động: People say that he is a talented artist. (Mọi người nói rằng anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- Bị động: It is said that he is a talented artist. (Người ta nói rằng anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Cấu trúc 2: S (người/vật được nói đến) + be + V3/ed + to + V
Ví dụ:
- Chủ động: People believe she is living abroad. (Mọi người tin rằng cô ấy đang sống ở nước ngoài.)
- Bị động: She is believed to be living abroad. (Cô ấy được cho là đang sống ở nước ngoài.)
4.3. Câu Có Hai Tân Ngữ (Two Objects)
Khi câu chủ động có hai tân ngữ (tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp), có hai cách chuyển sang bị động:
- Cách 1: Sử dụng tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ của câu bị động.
- Cách 2: Sử dụng tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ của câu bị động.
Ví dụ:
- Chủ động: He gave her a flower. (Anh ấy tặng cô ấy một bông hoa.)
- Bị động 1: She was given a flower by him. (Cô ấy được tặng một bông hoa bởi anh ấy.)
- Bị động 2: A flower was given to her by him. (Một bông hoa được tặng cho cô ấy bởi anh ấy.)
4.4. Câu Hỏi Nghi Vấn (Interrogative Sentences)
Câu hỏi Yes/No:
- Chủ động: Did/Does/Is + S + V + O?
- Bị động: Was/Is/Are + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: Did they finish the project? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)
- Bị động: Was the project finished by them? (Dự án đã được hoàn thành bởi họ chưa?)
Câu hỏi Wh-:
- Chủ động: Wh- + V + O?
- Bị động: Wh- + be + O + V3/ed (by S)?
Ví dụ:
- Chủ động: Who wrote this book? (Ai đã viết cuốn sách này?)
- Bị động: By whom was this book written? (Cuốn sách này được viết bởi ai?)
4.5. Câu Nhấn Mạnh Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm (It is/was… that)
Câu bị động vẫn giữ nguyên cấu trúc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Chủ động: It was yesterday that they signed the contract. (Chính ngày hôm qua họ đã ký hợp đồng.)
- Bị động: It was yesterday that the contract was signed by them. (Chính ngày hôm qua hợp đồng đã được ký bởi họ.)
4.6. Câu Sử Dụng Động Từ Nguyên Mẫu (Make, Let, Help, See, Hear,…)
Động từ nguyên mẫu | Công thức chủ động | Công thức bị động | Ví dụ |
---|---|---|---|
Make | S + make + O + V (bare-infinitive) | S + be + made + to + V | Chủ động: They made him clean the room. -> Bị động: He was made to clean the room. |
Let | S + let + O + V (bare-infinitive) | S + be + allowed + to + V | Chủ động: They let her go. -> Bị động: She was allowed to go. |
Help | S + help + O + (to) V (bare-infinitive) | S + be + helped + (to) V | Chủ động: They helped him repair the car. -> Bị động: He was helped to repair the car. |
See | S + see/saw + O + V (bare-infinitive/V-ing) | S + be + seen + to V/V-ing | Chủ động: I saw him steal the money. -> Bị động: He was seen to steal/stealing the money. |
Hear | S + hear/heard + O + V (bare-infinitive/V-ing) | S + be + heard + to V/V-ing | Chủ động: We heard them sing a song. -> Bị động: They were heard to sing/singing a song. |
Feel | S + feel/felt + O + V (bare-infinitive/V-ing) | S + be + felt + to V/V-ing | Chủ động: I felt the ground shake. -> Bị động: The ground was felt to shake/shaking. |
Watch | S + watch/watched + O + V (bare-infinitive/V-ing) | S + be + watched + to V/V-ing | Chủ động: We watched the birds fly away. -> Bị động: The birds were watched to fly/flying away. |
Notice | S + notice/noticed + O + V (bare-infinitive/V-ing) | S + be + noticed + to V/V-ing | Chủ động: I noticed him leave the room. -> Bị động: He was noticed to leave/leaving the room. |
4.7. Câu Chứa Động Từ Khiếm Khuyết (Can, Must, Should, May,…)
- Chủ động: S + modal verb + V (bare-infinitive) + O
- Bị động: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: You must submit the application form. (Bạn phải nộp đơn đăng ký.)
- Bị động: The application form must be submitted by you. (Đơn đăng ký phải được nộp bởi bạn.)
5. Bài Tập Vận Dụng Câu Bị Động (Kèm Đáp Án Chi Tiết)
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng câu bị động, hãy truy cập tic.edu.vn để khám phá hàng trăm bài tập đa dạng với đáp án chi tiết và giải thích cặn kẽ.
6. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn Trong Việc Học Câu Bị Động Tiếng Anh
-
Nguồn tài liệu phong phú và đa dạng: tic.edu.vn cung cấp đầy đủ các loại tài liệu về câu bị động, từ lý thuyết cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
-
Thông tin được cập nhật liên tục: Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách chính xác và hiệu quả.
-
Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, giúp bạn luyện tập và kiểm tra kiến thức một cách dễ dàng và thú vị.
-
Cộng đồng học tập sôi nổi: Tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ những người cùng học.
-
Đội ngũ chuyên gia tận tâm: Đội ngũ chuyên gia của tic.edu.vn luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn về câu bị động và các chủ điểm ngữ pháp khác.
7. Tại Sao Bạn Nên Chọn Tic.edu.vn Để Học Câu Bị Động Tiếng Anh?
Theo một khảo sát gần đây của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh, sinh viên và người đi làm thường gặp khó khăn trong việc nắm vững và sử dụng thành thạo câu bị động trong tiếng Anh. Điều này xuất phát từ việc thiếu nguồn tài liệu đầy đủ, phương pháp học tập không hiệu quả và thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng.
tic.edu.vn ra đời để giải quyết những vấn đề này. Chúng tôi cung cấp một giải pháp toàn diện, giúp bạn:
-
Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bạn có thể tìm thấy tất cả những gì mình cần trên tic.edu.vn.
-
Học tập một cách hiệu quả và thú vị: Các bài học và bài tập trên tic.edu.vn được thiết kế khoa học, dễ hiểu và hấp dẫn, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện: Không chỉ câu bị động, tic.edu.vn còn cung cấp tài liệu và khóa học về nhiều chủ điểm ngữ pháp và kỹ năng khác, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện.
-
Kết nối với cộng đồng học tập: Tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ những người cùng học.
8. Lợi Ích Khi Nắm Vững Câu Bị Động Tiếng Anh
-
Nâng cao khả năng viết: Sử dụng câu bị động một cách linh hoạt và chính xác giúp bạn viết các bài luận, báo cáo và tài liệu chuyên môn một cách rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp.
-
Cải thiện kỹ năng đọc: Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu bị động giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.
-
Tự tin hơn trong giao tiếp: Sử dụng câu bị động một cách thành thạo giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp.
-
Thành công trong các kỳ thi: Câu bị động là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, TOEIC, giúp bạn đạt điểm cao hơn.
9. Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Bị Động Tiếng Anh (FAQ)
1. Câu bị động dùng để làm gì?
Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, hoặc khi tác nhân thực hiện hành động không quan trọng hoặc không xác định.
2. Làm thế nào để chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động?
Bạn cần xác định tân ngữ của câu chủ động, chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động, chia động từ “to be” ở thì tương ứng, chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ và thêm “by + tác nhân” (nếu cần thiết).
3. Khi nào thì không nên sử dụng câu bị động?
Không nên sử dụng câu bị động khi bạn muốn nhấn mạnh tác nhân thực hiện hành động, hoặc khi câu bị động nghe rườm rà và không tự nhiên.
4. Có những cấu trúc câu bị động đặc biệt nào cần lưu ý?
Có nhiều cấu trúc câu bị động đặc biệt, bao gồm câu mệnh lệnh, câu có động từ chỉ quan điểm, ý kiến, câu có hai tân ngữ, câu hỏi nghi vấn, câu nhấn mạnh trạng từ chỉ thời gian, địa điểm và câu sử dụng động từ nguyên mẫu.
5. Học câu bị động ở đâu hiệu quả nhất?
Bạn có thể học câu bị động một cách hiệu quả trên tic.edu.vn, nơi cung cấp nguồn tài liệu phong phú, công cụ hỗ trợ học tập và cộng đồng học tập sôi nổi.
6. Làm thế nào để luyện tập câu bị động?
Bạn nên làm nhiều bài tập vận dụng, đọc các văn bản tiếng Anh và chú ý cách sử dụng câu bị động của người bản xứ, tham gia các khóa học và trao đổi với bạn bè.
7. Tại sao câu bị động lại quan trọng trong tiếng Anh?
Câu bị động giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, chính xác và chuyên nghiệp, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh.
8. Làm thế nào để sử dụng câu bị động một cách tự nhiên?
Bạn nên luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và chú ý cách người bản xứ sử dụng câu bị động trong các tình huống khác nhau.
9. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng câu bị động?
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng câu bị động bao gồm chia sai động từ “to be”, sử dụng sai dạng quá khứ phân từ, sử dụng câu bị động không phù hợp với ngữ cảnh và sử dụng quá nhiều câu bị động trong một đoạn văn.
10. Làm thế nào để khắc phục những lỗi sai khi sử dụng câu bị động?
Bạn nên ôn lại lý thuyết về câu bị động, làm nhiều bài tập vận dụng và nhờ người khác kiểm tra và sửa lỗi cho mình.
10. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc học và sử dụng câu bị động tiếng Anh? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và tự tin? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, các công cụ hỗ trợ hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và mở ra cánh cửa thành công!
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay:
- Email: tic.edu@gmail.com
- Trang web: tic.edu.vn