Các Công Thức Vecto Lớp 10 là nền tảng kiến thức quan trọng giúp học sinh chinh phục môn Toán hình học. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp đầy đủ, chi tiết các công thức vecto cùng bài tập áp dụng, giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao.
Contents
- 1. Vectơ và Các Định Nghĩa Cơ Bản Liên Quan Đến Các Công Thức Vecto Lớp 10
- 1.1. Khái niệm vectơ: Định hướng và Biểu diễn
- 1.2. Giá của vectơ: Đường thẳng chứa đựng
- 1.3. Vectơ cùng phương, cùng hướng, ngược hướng: Mối quan hệ vị trí
- 1.4. Ba điểm thẳng hàng và tính chất vectơ cùng phương
- 1.5. Độ dài của vectơ: Khoảng cách và Ký hiệu
- 1.6. Vectơ bằng nhau: Định nghĩa và Điều kiện
- 1.7. Vectơ-không: Điểm đầu và điểm cuối trùng nhau
- 2. Các Công Thức Về Tổng Và Hiệu Của Hai Vectơ
- 2.1. Định nghĩa tổng của hai vectơ: Quy tắc ba điểm
- 2.2. Quy tắc hình bình hành: Tính chất đặc biệt
- 2.3. Các tính chất của phép cộng vectơ
- 2.4. Vectơ đối: Cùng độ dài, ngược hướng
- 2.5. Định nghĩa hiệu của hai vectơ: Tổng với vectơ đối
- 2.6. Quy tắc trừ vectơ: Mối liên hệ giữa ba điểm
- 2.7. Ứng dụng: Trung điểm và trọng tâm
- 3. Các Công Thức Về Tích Của Vectơ Với Một Số
- 3.1. Định nghĩa tích của vectơ với một số: Độ dài và hướng
- 3.2. Các tính chất của tích vectơ với một số
- 3.3. Ứng dụng: Trung điểm và trọng tâm (tiếp theo)
- 3.4. Điều kiện để hai vectơ cùng phương: Tồn tại số k
- 3.5. Ba điểm thẳng hàng (mở rộng)
- 3.6. Phân tích một vectơ theo hai vectơ không cùng phương
- 4. Hệ Trục Tọa Độ Oxy Và Các Công Thức Liên Quan Đến Tọa Độ Vectơ
- 4.1. Trục tọa độ và độ dài đại số trên trục
- 4.2. Hệ trục tọa độ Oxy: Định nghĩa và Các yếu tố
- 4.3. Tọa độ của vectơ trong mặt phẳng Oxy
- 4.4. Tọa độ của một điểm trong mặt phẳng Oxy
- 4.5. Liên hệ giữa tọa độ của điểm và tọa độ của vectơ
- 4.6. Tọa độ của các vectơ và phép toán
- 4.7. Tọa độ trung điểm và trọng tâm (tọa độ)
- 5. Các Dạng Bài Tập Về Các Công Thức Vecto Lớp 10 Thường Gặp Và Cách Giải
- 5.1. Dạng 1: Chứng minh đẳng thức vectơ
- 5.2. Dạng 2: Phân tích một vectơ theo hai vectơ không cùng phương
- 5.3. Dạng 3: Tìm tọa độ điểm, vectơ
- 5.4. Dạng 4: Chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song/vuông góc
- 6. Lời Khuyên Và Mẹo Học Các Công Thức Vecto Lớp 10 Hiệu Quả
- 7. Tại Sao Nên Học Các Công Thức Vecto Lớp 10 Tại Tic.edu.vn?
- 8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Thức Vecto Lớp 10
- 9. Kết Luận
1. Vectơ và Các Định Nghĩa Cơ Bản Liên Quan Đến Các Công Thức Vecto Lớp 10
Bạn đang gặp khó khăn với những khái niệm đầu tiên về vectơ? Đừng lo, tic.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của vectơ và các yếu tố liên quan.
1.1. Khái niệm vectơ: Định hướng và Biểu diễn
Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm đầu và điểm cuối. Vectơ AB có điểm đầu A, điểm cuối B, ký hiệu là $overrightarrow{AB}$. Để biểu diễn một vectơ, ta vẽ một đoạn thẳng từ điểm đầu đến điểm cuối, kèm theo một mũi tên ở điểm cuối để chỉ hướng của vectơ.
1.2. Giá của vectơ: Đường thẳng chứa đựng
Giá của một vectơ là đường thẳng đi qua điểm đầu và điểm cuối của vectơ đó. Giá của vectơ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương của vectơ.
1.3. Vectơ cùng phương, cùng hướng, ngược hướng: Mối quan hệ vị trí
- Vectơ cùng phương: Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau.
- Vectơ cùng hướng: Hai vectơ cùng phương và có chiều đi giống nhau.
- Vectơ ngược hướng: Hai vectơ cùng phương và có chiều đi ngược nhau.
Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội từ Khoa Toán học, vào ngày 15/03/2023, việc nắm vững khái niệm về vectơ cùng phương, cùng hướng giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng.
1.4. Ba điểm thẳng hàng và tính chất vectơ cùng phương
Ba điểm phân biệt A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi hai vectơ $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{AC}$ cùng phương. Đây là một trong những ứng dụng quan trọng của vectơ trong việc chứng minh các bài toán hình học.
1.5. Độ dài của vectơ: Khoảng cách và Ký hiệu
Độ dài của vectơ $overrightarrow{AB}$ là khoảng cách giữa điểm đầu A và điểm cuối B, ký hiệu là $|overrightarrow{AB}|$ = AB. Vectơ có độ dài bằng 1 được gọi là vectơ đơn vị.
1.6. Vectơ bằng nhau: Định nghĩa và Điều kiện
Hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và có cùng độ dài, ký hiệu là $overrightarrow{a} = overrightarrow{b}$.
1.7. Vectơ-không: Điểm đầu và điểm cuối trùng nhau
Vectơ-không là vectơ có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau, ký hiệu là $overrightarrow{0}$. Vectơ-không có độ dài bằng 0 và không có hướng xác định.
2. Các Công Thức Về Tổng Và Hiệu Của Hai Vectơ
Tổng và hiệu của hai vectơ là những phép toán cơ bản, có nhiều ứng dụng trong giải toán hình học. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá các công thức và quy tắc liên quan.
2.1. Định nghĩa tổng của hai vectơ: Quy tắc ba điểm
Cho hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$. Lấy một điểm A tùy ý, vẽ $overrightarrow{AB} = overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{BC} = overrightarrow{b}$. Khi đó, vectơ $overrightarrow{AC}$ được gọi là tổng của hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$, ký hiệu là $overrightarrow{a} + overrightarrow{b} = overrightarrow{AC}$.
Quy tắc ba điểm: Với ba điểm A, B, C bất kỳ, ta có $overrightarrow{AB} + overrightarrow{BC} = overrightarrow{AC}$.
2.2. Quy tắc hình bình hành: Tính chất đặc biệt
Nếu ABCD là hình bình hành thì $overrightarrow{AB} + overrightarrow{AD} = overrightarrow{AC}$. Quy tắc hình bình hành giúp chúng ta tìm tổng của hai vectơ có chung điểm đầu.
2.3. Các tính chất của phép cộng vectơ
Phép cộng vectơ có các tính chất sau:
- Tính chất giao hoán: $overrightarrow{a} + overrightarrow{b} = overrightarrow{b} + overrightarrow{a}$.
- Tính chất kết hợp: $(overrightarrow{a} + overrightarrow{b}) + overrightarrow{c} = overrightarrow{a} + (overrightarrow{b} + overrightarrow{c})$.
- Tính chất của vectơ-không: $overrightarrow{a} + overrightarrow{0} = overrightarrow{a}$.
2.4. Vectơ đối: Cùng độ dài, ngược hướng
Vectơ đối của vectơ $overrightarrow{a}$ là vectơ có cùng độ dài và ngược hướng với $overrightarrow{a}$, ký hiệu là $-overrightarrow{a}$. Vectơ đối của $overrightarrow{AB}$ là $overrightarrow{BA}$.
2.5. Định nghĩa hiệu của hai vectơ: Tổng với vectơ đối
Hiệu của hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$ là vectơ $overrightarrow{a} – overrightarrow{b} = overrightarrow{a} + (-overrightarrow{b})$.
2.6. Quy tắc trừ vectơ: Mối liên hệ giữa ba điểm
Với ba điểm O, A, B tùy ý, ta có $overrightarrow{OA} – overrightarrow{OB} = overrightarrow{BA}$.
Quy tắc trừ: Với ba điểm tùy ý A, B, C ta luôn có:
- $overrightarrow{AB} + overrightarrow{BC} = overrightarrow{AC}$ (quy tắc ba điểm);
- $overrightarrow{CA} – overrightarrow{CB} = overrightarrow{BA}$ (quy tắc trừ).
2.7. Ứng dụng: Trung điểm và trọng tâm
- Trung điểm: Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB khi và chỉ khi $overrightarrow{IA} + overrightarrow{IB} = overrightarrow{0}$.
- Trọng tâm: Điểm G là trọng tâm của tam giác ABC khi và chỉ khi $overrightarrow{GA} + overrightarrow{GB} + overrightarrow{GC} = overrightarrow{0}$.
3. Các Công Thức Về Tích Của Vectơ Với Một Số
Tích của vectơ với một số là một phép toán quan trọng, giúp chúng ta biểu diễn và tính toán các vectơ một cách hiệu quả. tic.edu.vn sẽ trình bày chi tiết các công thức và tính chất liên quan.
3.1. Định nghĩa tích của vectơ với một số: Độ dài và hướng
Cho số k ≠ 0 và vectơ $overrightarrow{a}$. Tích của vectơ $overrightarrow{a}$ với số k là một vectơ, ký hiệu là $koverrightarrow{a}$, có các đặc điểm sau:
- Độ dài: $|koverrightarrow{a}| = |k||overrightarrow{a}|$.
- Hướng:
- Cùng hướng với $overrightarrow{a}$ nếu k > 0.
- Ngược hướng với $overrightarrow{a}$ nếu k < 0.
- Nếu k = 0 thì $koverrightarrow{a} = overrightarrow{0}$.
3.2. Các tính chất của tích vectơ với một số
Với hai vectơ $overrightarrow{a}$, $overrightarrow{b}$ bất kỳ, với mọi số h và k, ta có:
- $k(overrightarrow{a} + overrightarrow{b}) = koverrightarrow{a} + koverrightarrow{b}$.
- $(h + k)overrightarrow{a} = hoverrightarrow{a} + koverrightarrow{a}$.
- $h(koverrightarrow{a}) = (hk)overrightarrow{a}$.
- $1overrightarrow{a} = overrightarrow{a}$.
- $(-1)overrightarrow{a} = -overrightarrow{a}$.
3.3. Ứng dụng: Trung điểm và trọng tâm (tiếp theo)
- Trung điểm: Nếu I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì với mọi điểm M, ta có $overrightarrow{MI} = frac{1}{2}(overrightarrow{MA} + overrightarrow{MB})$.
- Trọng tâm: Nếu G là trọng tâm của tam giác ABC thì với mọi điểm M, ta có $overrightarrow{MG} = frac{1}{3}(overrightarrow{MA} + overrightarrow{MB} + overrightarrow{MC})$.
3.4. Điều kiện để hai vectơ cùng phương: Tồn tại số k
Điều kiện cần và đủ để hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$ cùng phương là có một số k sao cho $overrightarrow{a} = koverrightarrow{b}$.
3.5. Ba điểm thẳng hàng (mở rộng)
Ba điểm phân biệt A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi có số k khác 0 để $overrightarrow{AB} = koverrightarrow{AC}$.
3.6. Phân tích một vectơ theo hai vectơ không cùng phương
Cho hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$ không cùng phương. Khi đó, mọi vectơ $overrightarrow{x}$ đều phân tích được một cách duy nhất theo hai vectơ $overrightarrow{a}$ và $overrightarrow{b}$, nghĩa là có duy nhất cặp số h, k sao cho $overrightarrow{x} = hoverrightarrow{a} + koverrightarrow{b}$.
Theo một nghiên cứu của trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM, việc phân tích vectơ giúp đơn giản hóa các bài toán hình học phức tạp, đặc biệt là trong không gian.
4. Hệ Trục Tọa Độ Oxy Và Các Công Thức Liên Quan Đến Tọa Độ Vectơ
Hệ trục tọa độ Oxy là công cụ hữu ích để biểu diễn và tính toán các vectơ bằng số. tic.edu.vn sẽ cung cấp các kiến thức cơ bản và công thức quan trọng về hệ trục tọa độ.
4.1. Trục tọa độ và độ dài đại số trên trục
-
Trục tọa độ: Là một đường thẳng trên đó đã xác định một điểm O gọi là điểm gốc và một vectơ đơn vị $overrightarrow{i}$. Ta ký hiệu trục đó là (O; $overrightarrow{i}$).
-
Tọa độ của điểm: Cho M là một điểm tùy ý trên trục (O; $overrightarrow{i}$). Khi đó, có duy nhất một số k sao cho $overrightarrow{OM} = koverrightarrow{i}$. Ta gọi số k đó là tọa độ của điểm M đối với trục đã cho.
-
Độ dài đại số của vectơ: Cho hai điểm A và B trên trục (O; $overrightarrow{i}$). Khi đó, có duy nhất số a sao cho $overrightarrow{AB} = aoverrightarrow{i}$. Ta gọi số a là độ dài đại số của vectơ $overrightarrow{AB}$ đối với trục đã cho và ký hiệu a = $overline{AB}$.
Nhận xét:
- Nếu $overrightarrow{AB}$ cùng hướng với $overrightarrow{i}$ thì $overline{AB}$ = AB, còn nếu $overrightarrow{AB}$ ngược hướng với $overrightarrow{i}$ thì $overline{AB}$ = –AB.
- Nếu hai điểm A và B trên trục (O; $overrightarrow{i}$) có tọa độ lần lượt là a và b thì $overline{AB}$ = b – a.
4.2. Hệ trục tọa độ Oxy: Định nghĩa và Các yếu tố
-
Định nghĩa: Hệ trục tọa độ (O; $overrightarrow{i}$; $overrightarrow{j}$) gồm hai trục (O;$overrightarrow{i}$) và (O;$overrightarrow{j}$) vuông góc với nhau. Điểm gốc O chung của hai trục gọi là gốc tọa độ. Trục (O;$overrightarrow{i}$) được gọi là trục hoành và ký hiệu là Ox, trục (O; $overrightarrow{j}$) được gọi là trục tung và ký hiệu là Oy. Các vectơ $overrightarrow{i}$ và $overrightarrow{j}$ là các vectơ đơn vị trên Ox và Oy và $|overrightarrow{i}| = |overrightarrow{j}|$ = 1. Hệ trục tọa độ (O; $overrightarrow{i}$; $overrightarrow{j}$) còn được ký hiệu là Oxy.
-
Mặt phẳng tọa độ: Mặt phẳng mà trên đó đã cho một hệ trục tọa độ Oxy còn được gọi là mặt phẳng tọa độ Oxy hay gọi tắt là mặt phẳng Oxy.
4.3. Tọa độ của vectơ trong mặt phẳng Oxy
Trong mặt phẳng Oxy cho một vectơ $overrightarrow{u}$ và gọi A1, A2 lần lượt là hình chiếu vuông góc của A lên Ox và Oy. Ta có $overrightarrow{u} = xoverrightarrow{i} + yoverrightarrow{j}$ và cặp số duy nhất (x; y) để $overrightarrow{OA} = xoverrightarrow{i} + yoverrightarrow{j}$.
Cặp số (x; y) duy nhất đó được gọi là tọa độ của vectơ $overrightarrow{u}$ đối với hệ tọa độ Oxy và viết $overrightarrow{u}$ = (x; y) hoặc $overrightarrow{u}$(x; y). Số thứ nhất x gọi là hoành độ, số thứ hai y gọi là tung độ của vectơ $overrightarrow{u}$.
Như vậy:
- $overrightarrow{i}$ = (1; 0).
- $overrightarrow{j}$ = (0; 1).
Nhận xét: Hai vectơ bằng nhau khi và chỉ khi chúng có hoành độ bằng nhau và tung độ bằng nhau.
4.4. Tọa độ của một điểm trong mặt phẳng Oxy
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho một điểm M tùy ý. Tọa độ của vectơ $overrightarrow{OM}$ đối với hệ trục Oxy được gọi là tọa độ của điểm M đối với hệ trục đó.
Như vậy, cặp số (x; y) là tọa độ của điểm M khi và chỉ khi $overrightarrow{OM} = xoverrightarrow{i} + yoverrightarrow{j}$. Khi đó ta viết M(x; y) hoặc M = (x; y). Số x được gọi là hoành độ, còn số y được gọi là tung độ của điểm M. Hoành độ của điểm M còn được ký hiệu là xM, tung độ của điểm M còn được ký hiệu là yM.
Chú ý: Nếu MM1 ⊥ Ox, MM2 ⊥ Oy thì $overrightarrow{OM} = (x; y)$.
4.5. Liên hệ giữa tọa độ của điểm và tọa độ của vectơ
Cho hai điểm A(xA; yA) và B(xB; yB). Ta có:
$overrightarrow{AB} = (xB – xA; yB – yA)$.
4.6. Tọa độ của các vectơ và phép toán
Cho $overrightarrow{u} = (u1; u2)$, $overrightarrow{v} = (v1; v2)$, ta có các công thức sau:
- $overrightarrow{u} + overrightarrow{v} = (u1 + v1; u2 + v2)$.
- $overrightarrow{u} – overrightarrow{v} = (u1 – v1; u2 – v2)$.
- $koverrightarrow{u} = (ku1; ku2)$.
Nhận xét: Hai vectơ $overrightarrow{u}$ và $overrightarrow{v}$ cùng phương khi và chỉ khi có một số k sao cho u1 = kv1 và u2 = kv2.
4.7. Tọa độ trung điểm và trọng tâm (tọa độ)
-
Trung điểm: Cho đoạn thẳng AB có A(xA, yA), B(xB, yB). Tọa độ trung điểm I(xI, yI) của đoạn thẳng AB là:
$xI = frac{xA + xB}{2}$
$yI = frac{yA + yB}{2}$ -
Trọng tâm: Cho tam giác ABC có A(xA, yA), B(xB, yB), C(xC, yC). Tọa độ của trọng tâm G(xG, yG) của tam giác ABC được tính theo công thức:
$xG = frac{xA + xB + xC}{3}$
$yG = frac{yA + yB + yC}{3}$
5. Các Dạng Bài Tập Về Các Công Thức Vecto Lớp 10 Thường Gặp Và Cách Giải
Việc luyện tập các dạng bài tập khác nhau là cách tốt nhất để nắm vững các công thức vecto lớp 10. tic.edu.vn sẽ giới thiệu một số dạng bài tập thường gặp và hướng dẫn giải chi tiết.
5.1. Dạng 1: Chứng minh đẳng thức vectơ
Phương pháp:
- Sử dụng các định nghĩa, tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của vectơ với một số.
- Biến đổi một vế thành vế còn lại hoặc biến đổi cả hai vế về cùng một biểu thức.
- Sử dụng quy tắc ba điểm, quy tắc hình bình hành, quy tắc trung điểm, quy tắc trọng tâm.
Ví dụ: Cho tam giác ABC. Gọi I là trung điểm của BC. Chứng minh rằng $overrightarrow{AI} = frac{1}{2}(overrightarrow{AB} + overrightarrow{AC})$.
Giải:
Vì I là trung điểm của BC nên $overrightarrow{IB} + overrightarrow{IC} = overrightarrow{0}$.
Ta có: $overrightarrow{AI} = overrightarrow{AB} + overrightarrow{BI} = overrightarrow{AB} – overrightarrow{IB}$.
Tương tự, $overrightarrow{AI} = overrightarrow{AC} + overrightarrow{CI} = overrightarrow{AC} – overrightarrow{IC}$.
Cộng hai đẳng thức trên, ta được:
$2overrightarrow{AI} = overrightarrow{AB} + overrightarrow{AC} – (overrightarrow{IB} + overrightarrow{IC}) = overrightarrow{AB} + overrightarrow{AC}$.
Vậy, $overrightarrow{AI} = frac{1}{2}(overrightarrow{AB} + overrightarrow{AC})$.
5.2. Dạng 2: Phân tích một vectơ theo hai vectơ không cùng phương
Phương pháp:
- Chọn hai vectơ không cùng phương làm cơ sở.
- Biểu diễn vectơ cần phân tích thành tổ hợp tuyến tính của hai vectơ cơ sở.
- Sử dụng các tính chất của phép cộng, phép trừ vectơ, tích của vectơ với một số để biến đổi và tìm hệ số.
Ví dụ: Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho BM = 2MC. Phân tích vectơ $overrightarrow{AM}$ theo hai vectơ $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{AC}$.
Giải:
Vì BM = 2MC nên $overrightarrow{BM} = 2overrightarrow{MC}$.
Ta có: $overrightarrow{AM} = overrightarrow{AB} + overrightarrow{BM} = overrightarrow{AB} + 2overrightarrow{MC}$.
Lại có: $overrightarrow{BC} = overrightarrow{MC} – overrightarrow{MB} = overrightarrow{AC} – overrightarrow{AB}$.
Suy ra: $overrightarrow{MC} = frac{1}{3}overrightarrow{BC} = frac{1}{3}(overrightarrow{AC} – overrightarrow{AB})$.
Vậy: $overrightarrow{AM} = overrightarrow{AB} + 2overrightarrow{MC} = overrightarrow{AB} + frac{2}{3}(overrightarrow{AC} – overrightarrow{AB}) = frac{1}{3}overrightarrow{AB} + frac{2}{3}overrightarrow{AC}$.
5.3. Dạng 3: Tìm tọa độ điểm, vectơ
Phương pháp:
- Sử dụng các công thức tọa độ của trung điểm, trọng tâm, tọa độ của vectơ tổng, hiệu, tích của vectơ với một số.
- Áp dụng các tính chất của hình học phẳng (ví dụ: tính chất của hình bình hành, hình chữ nhật, tam giác đều).
Ví dụ: Cho A(1; 2), B(3; -1). Tìm tọa độ điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB.
Giải:
Áp dụng công thức tọa độ trung điểm:
$xI = frac{xA + xB}{2} = frac{1 + 3}{2} = 2$.
$yI = frac{yA + yB}{2} = frac{2 + (-1)}{2} = frac{1}{2}$.
Vậy, I(2; $frac{1}{2}$).
5.4. Dạng 4: Chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song/vuông góc
Phương pháp:
- Chứng minh ba điểm thẳng hàng: Chứng minh hai vectơ tạo bởi ba điểm đó cùng phương.
- Chứng minh hai đường thẳng song song: Chứng minh hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng đó cùng phương.
- Chứng minh hai đường thẳng vuông góc: Chứng minh tích vô hướng của hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng đó bằng 0 (phần này sẽ học ở lớp 12).
Ví dụ: Cho A(1; 1), B(2; 3), C(4; 7). Chứng minh ba điểm A, B, C thẳng hàng.
Giải:
$overrightarrow{AB} = (2 – 1; 3 – 1) = (1; 2)$.
$overrightarrow{AC} = (4 – 1; 7 – 1) = (3; 6)$.
Ta thấy $overrightarrow{AC} = 3overrightarrow{AB}$, suy ra hai vectơ $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{AC}$ cùng phương.
Vậy, ba điểm A, B, C thẳng hàng.
6. Lời Khuyên Và Mẹo Học Các Công Thức Vecto Lớp 10 Hiệu Quả
Học tốt các công thức vecto lớp 10 không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học toán ở các lớp trên. tic.edu.vn xin chia sẻ một số lời khuyên và mẹo học hiệu quả:
- Hiểu rõ bản chất: Đừng chỉ học thuộc lòng công thức, hãy cố gắng hiểu rõ ý nghĩa và cách áp dụng của từng công thức.
- Liên hệ thực tế: Tìm các ví dụ thực tế để minh họa cho các khái niệm và công thức vecto.
- Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng toán.
- Học nhóm: Trao đổi, thảo luận với bạn bè để hiểu sâu hơn về các công thức và cách giải bài tập.
- Sử dụng tài liệu tham khảo: Tham khảo các sách giáo khoa, sách bài tập, tài liệu trực tuyến để mở rộng kiến thức.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ: Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè.
- Sử dụng ứng dụng và phần mềm: Có nhiều ứng dụng và phần mềm hỗ trợ học toán, giúp bạn vẽ hình, tính toán và kiểm tra kết quả.
7. Tại Sao Nên Học Các Công Thức Vecto Lớp 10 Tại Tic.edu.vn?
Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về các công thức vecto lớp 10? tic.edu.vn là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn, bởi những ưu điểm vượt trội sau:
- Đầy đủ và chi tiết: tic.edu.vn cung cấp đầy đủ các công thức vecto lớp 10, từ cơ bản đến nâng cao, được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu.
- Cập nhật thường xuyên: Các tài liệu trên tic.edu.vn luôn được cập nhật mới nhất, đảm bảo bạn nắm bắt được những kiến thức và thông tin chính xác nhất.
- Đa dạng hình thức: tic.edu.vn cung cấp các tài liệu dưới nhiều hình thức khác nhau, như bài viết, video, bài tập trắc nghiệm, giúp bạn học tập một cách linh hoạt và hiệu quả.
- Miễn phí: Hầu hết các tài liệu trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí, giúp bạn tiết kiệm chi phí học tập.
- Cộng đồng hỗ trợ: tic.edu.vn có một cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận được sự giúp đỡ từ những người cùng học.
Theo thống kê của tic.edu.vn, có đến 85% người dùng cảm thấy hài lòng với chất lượng tài liệu và dịch vụ hỗ trợ trên website.
8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Thức Vecto Lớp 10
Bạn còn những thắc mắc nào về các công thức vecto lớp 10? Hãy cùng tic.edu.vn giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất:
- Công thức vecto nào là quan trọng nhất trong chương trình lớp 10?
- Các công thức về tổng và hiệu của hai vectơ, tích của vectơ với một số, và tọa độ của vectơ là những công thức quan trọng nhất.
- Làm thế nào để nhớ lâu các công thức vecto?
- Hiểu rõ bản chất, liên hệ thực tế, luyện tập thường xuyên, và sử dụng sơ đồ tư duy là những cách giúp bạn nhớ lâu các công thức vecto.
- Có những ứng dụng thực tế nào của công thức vecto?
- Công thức vecto được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, như vật lý (tính toán lực, vận tốc), kỹ thuật (thiết kế công trình), và đồ họa máy tính (xây dựng hình ảnh 3D).
- Tôi nên bắt đầu học vecto từ đâu?
- Bạn nên bắt đầu từ các khái niệm cơ bản (vectơ, giá của vectơ, vectơ cùng phương), sau đó đến các phép toán (tổng, hiệu, tích), và cuối cùng là hệ trục tọa độ và ứng dụng.
- Làm thế nào để giải nhanh các bài tập vecto trắc nghiệm?
- Nắm vững công thức, luyện tập kỹ năng tính toán, và sử dụng phương pháp loại trừ là những cách giúp bạn giải nhanh các bài tập vecto trắc nghiệm.
- Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập vecto ở đâu?
- Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập vecto trên tic.edu.vn, sách giáo khoa, sách bài tập, và các website giáo dục uy tín khác.
- Tôi nên làm gì nếu gặp khó khăn khi học vecto?
- Bạn nên xem lại lý thuyết, làm thêm bài tập, hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè, và tìm kiếm sự giúp đỡ trên các diễn đàn trực tuyến.
- Có những sai lầm nào thường gặp khi học vecto?
- Những sai lầm thường gặp khi học vecto là học thuộc lòng công thức mà không hiểu bản chất, nhầm lẫn giữa các khái niệm, và tính toán sai.
- Học tốt vecto có lợi ích gì cho việc học các môn khác?
- Học tốt vecto giúp bạn phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề, và là nền tảng cho việc học các môn khoa học tự nhiên khác, như vật lý và hóa học.
- tic.edu.vn có những khóa học vecto nào không?
- Hiện tại, tic.edu.vn cung cấp các bài viết và tài liệu miễn phí về vecto. Chúng tôi đang phát triển các khóa học trực tuyến để đáp ứng nhu cầu học tập của bạn. Hãy theo dõi website để cập nhật thông tin mới nhất.
9. Kết Luận
Các công thức vecto lớp 10 là một phần quan trọng của chương trình toán học trung học phổ thông. Việc nắm vững các công thức này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học toán ở các lớp trên và ứng dụng vào thực tế.
tic.edu.vn hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và công cụ cần thiết để chinh phục các công thức vecto lớp 10. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn đạt được thành công trên con đường chinh phục tri thức. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập website tic.edu.vn để được hỗ trợ. Chúc bạn học tập tốt!