Các Công Thức Toán Lớp 3 Cần Nhớ Để Học Giỏi Toán

Tính giá trị biểu thức trong toán học lớp 3

Các Công Thức Toán Lớp 3 Cần Nhớ là chìa khóa giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết mọi bài toán. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất các công thức toán quan trọng, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp các em học sinh lớp 3 chinh phục môn Toán một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá những bí quyết học toán thú vị và hiệu quả nhất!

1. Các Số Trong Phạm Vi 10000, 100000

1.1. Cách đọc, viết số có 4, 5 chữ số

Bạn có biết cách đọc và viết các số có 4, 5 chữ số một cách chính xác?

Đọc các số theo thứ tự từ trái qua phải, bắt đầu từ hàng cao nhất: hàng trăm nghìn, chục nghìn, nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị. Lưu ý đặc biệt đến cách đọc các số 0, 1, 4, và 5, sử dụng các từ “linh”, “mươi”, “mười”, “năm”, “lăm”, “một”, “mốt”, “bốn”, “tư” cho phù hợp. Theo một nghiên cứu của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam năm 2020, việc nắm vững quy tắc đọc số giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

  • “Linh”: Dùng khi số 0 ở vị trí hàng chục. Ví dụ: 307 đọc là “ba trăm linh bảy”.
  • “Mươi”: Dùng khi số 0 ở vị trí hàng đơn vị. Ví dụ: 230 đọc là “hai trăm ba mươi”.
  • “Mốt”: Dùng khi số 1 ở vị trí hàng đơn vị. Ví dụ: 351 đọc là “ba trăm năm mươi mốt”.
  • “Tư”: Dùng khi số 4 ở vị trí hàng đơn vị. Ví dụ: 574 đọc là “năm trăm bảy mươi tư”.
  • “Lăm”: Dùng khi số 5 ở vị trí hàng đơn vị. Ví dụ: 225 đọc là “hai trăm hai mươi lăm”.
  • “Năm”: Dùng khi số 5 ở đầu hàng. Ví dụ: 524 đọc là “năm trăm hai mươi tư”.

1.2. So sánh các số trong phạm vi 10000, 100000

Làm thế nào để so sánh hai số lớn một cách nhanh chóng và chính xác?

Có ba quy tắc quan trọng bạn cần nhớ:

  1. Số chữ số: Trong hai số, số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn. Ví dụ: 1000 > 888. Số nào có ít chữ số hơn thì nhỏ hơn. Ví dụ: 987 < 1000. Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2018, việc hiểu rõ giá trị của từng chữ số giúp học sinh so sánh số dễ dàng hơn.
  2. So sánh từ trái sang phải: Nếu hai số có cùng số chữ số, hãy so sánh từng chữ số ở cùng hàng, bắt đầu từ trái qua phải. Số nào có chữ số lớn hơn ở hàng tương ứng thì số đó lớn hơn. Ví dụ: 3865 < 3885 vì 6 < 8.
  3. Ghi nhớ: Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ các quy tắc này và áp dụng chúng một cách thành thạo.

1.3. Phép cộng trừ trong phạm vi 10000, 100000

Bạn đã biết cách thực hiện phép cộng và trừ các số lớn một cách chính xác chưa?

Để thực hiện phép cộng và trừ trong phạm vi này, hãy đặt các số thẳng hàng theo từng hàng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn, hàng chục nghìn) rồi thực hiện phép tính từ phải sang trái. Nếu cần, hãy nhớ “nhớ” sang hàng kế tiếp khi cộng và “mượn” từ hàng kế tiếp khi trừ.

1.4. Phép nhân, chia số có 4, 5 chữ số cho số có 1 chữ số

Làm thế nào để nhân và chia các số lớn cho một số nhỏ một cách dễ dàng?

  • Phép nhân: Đặt tính rồi tính theo thứ tự từ phải sang trái.
  • Phép chia: Đặt tính rồi tính theo thứ tự từ trái sang phải.

1.5. Tìm thành phần chưa biết của phép tính (tìm x)

1.5.1. Tìm giá trị của 1 ẩn trong phép tính

Bạn gặp khó khăn khi tìm giá trị của ẩn số trong các phép tính?

Dưới đây là các quy tắc quan trọng cần nhớ:

  • Phép cộng: Số hạng + Số hạng = Tổng. Muốn tìm số hạng chưa biết, ta lấy Tổng trừ đi số hạng đã biết. Ví dụ: x + 5 = 15 => x = 15 – 5 => x = 10.
  • Phép trừ: Số bị trừ – Số trừ = Hiệu. Muốn tìm số bị trừ, ta lấy Hiệu cộng với số trừ. Muốn tìm số trừ, ta lấy số bị trừ trừ đi Hiệu.
  • Phép chia: Số bị chia : Số chia = Thương. Muốn tìm số bị chia, ta lấy Thương nhân với số chia. Muốn tìm số chia, ta lấy số bị chia chia cho Thương.
  • Phép nhân: Thừa số x Thừa số = Tích. Muốn tìm thừa số chưa biết, ta lấy Tích chia cho thừa số đã biết.

1.5.2. Các quy tắc cần nhớ khi tính giá trị biểu thức

Thứ tự thực hiện phép tính trong một biểu thức là gì?

Thực hiện phép nhân và chia trước, sau đó thực hiện phép cộng và trừ. Nếu trong biểu thức chỉ có phép nhân và phép chia, hoặc chỉ có phép cộng và phép trừ, hãy thực hiện theo thứ tự từ trái qua phải. Nếu có dấu ngoặc, hãy thực hiện phép tính trong ngoặc trước.

Ví dụ: (125 – 15) x 2 = 110 x 2 = 220

1.6. Tính giá trị biểu thức

Ví dụ 1: Thực hiện phép tính (không có ngoặc)

225 : 5 + 35 = 45 + 35 = 80. Trong phép tính này có phép chia và phép cộng, không có ngoặc nên ta thực hiện theo quy tắc: nhân chia trước cộng trừ sau.

Ví dụ 2: Thực hiện phép tính (có ngoặc)

(125 – 15) x 2 = 110 x 2 = 220. Trong phép tính này có dấu ngoặc nên ta ưu tiên thực hiện trong ngoặc trước, sau đó mới thực hiện ngoài ngoặc.

2. Giải Toán Có Lời Văn

2.1. Dạng toán về hơn kém số đơn vị

Bạn gặp khó khăn trong việc xác định phép tính phù hợp cho dạng toán này?

Đây là dạng toán sử dụng phép cộng và trừ để tìm ra đáp số. Hãy đọc kỹ đề bài và xác định xem bài toán yêu cầu tìm số lớn hơn hay số nhỏ hơn.

  • Tìm số lớn hơn: Sử dụng phép cộng. Ví dụ: Hoa có 5 quả táo, An hơn Hoa 7 quả. Hỏi An có bao nhiêu quả? => An có 5 + 7 = 12 quả táo.
  • Tìm số nhỏ hơn: Sử dụng phép trừ. Ví dụ: Đức có 10 viên bi, Chiến kém Đức 2 viên. Hỏi Chiến có bao nhiêu viên bi? => Chiến có 10 – 2 = 8 viên bi.

2.2. Dạng toán về gấp số lần, giảm số lần

Khi nào thì cần sử dụng phép nhân và phép chia trong giải toán?

  • Gấp một số lên nhiều lần: Sử dụng phép nhân. Ví dụ: An có 3 bông hoa, Hà có số hoa gấp 3 lần An. Hỏi Hà có bao nhiêu bông hoa? => Hà có 3 x 3 = 9 bông hoa.
  • Giảm một số đi nhiều lần: Sử dụng phép chia. Ví dụ: Mẹ có 30 quả lê, sau khi đem cho thì số quả lê giảm đi 6 lần. Hỏi số quả lê mà mẹ còn lại là bao nhiêu? => Mẹ còn lại 30 : 6 = 5 quả lê.

2.3. Dạng toán liên quan đến rút về đơn vị

Bạn đã biết cách giải các bài toán mà cần phải tìm giá trị của một đơn vị trước khi giải quyết vấn đề chính?

Đây là dạng toán mà bạn cần thực hiện hai phép tính. Đầu tiên, tìm giá trị của một đơn vị. Sau đó, sử dụng giá trị đó để tìm đáp số cho câu hỏi của bài toán.

Ví dụ: 3 hàng ghế có 36 học sinh. Hỏi 5 hàng ghế thì có bao nhiêu học sinh?

  • Số học sinh ở 1 hàng ghế là: 36 : 3 = 12 (học sinh)
  • Số học sinh ở 5 hàng ghế là: 12 x 5 = 60 (học sinh)

3. Hình Học

3.1. Điểm ở giữa – Trung điểm của đoạn thẳng

Bạn đã nắm vững khái niệm về điểm nằm giữa và trung điểm của một đoạn thẳng chưa?

  • Điểm ở giữa: Là điểm nằm giữa hai điểm thẳng hàng. Ví dụ: M nằm trên đoạn thẳng AB thì M là điểm nằm giữa A và B.

  • Trung điểm của đoạn thẳng: Là điểm nằm chính giữa hai điểm thẳng hàng và cách đều hai điểm đó. Ví dụ: Cho đoạn thẳng AB có M là trung điểm thì MA = MB.

3.2. Hình tròn: Tâm, bán kính, đường kính

Bạn đã hiểu rõ về các yếu tố cơ bản của hình tròn?

  • Tâm: Là điểm nằm chính giữa hình tròn.
  • Bán kính: Là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn.
  • Đường kính: Là đoạn thẳng đi qua tâm và nối hai điểm trên đường tròn. Đường kính luôn gấp đôi bán kính.

Để vẽ hình tròn, chúng ta cần sử dụng compa.

Ví dụ:

Trong hình trên, O là tâm, OD, OA, OB là bán kính và AB là đường kính. Tâm O là trung điểm của AB và OA = OB = OD. Độ dài đường kính AB gấp 2 lần bán kính OD hoặc OA, OB.

3.3. Hình chữ nhật, chu vi, diện tích hình chữ nhật

Bạn đã nắm vững công thức tính chu vi và diện tích hình chữ nhật?

  • Hình chữ nhật: Là tứ giác có 4 góc vuông.

  • Chu vi hình chữ nhật: (Chiều dài + Chiều rộng) x 2

  • Diện tích hình chữ nhật: Chiều dài x Chiều rộng (cùng đơn vị đo)

Ví dụ: Hình chữ nhật ABCD

3.4. Hình vuông, chu vi, diện tích hình vuông

Bạn đã nắm vững công thức tính chu vi và diện tích hình vuông?

  • Hình vuông: Là tứ giác có 4 góc vuông và 4 cạnh bằng nhau.

  • Diện tích hình vuông: Cạnh x Cạnh

Ví dụ: Hình vuông ABCD

4. Các Dạng Bài Toán Khác

4.1. Làm quen với chữ số La Mã

Bạn đã biết cách đọc và viết các chữ số La Mã cơ bản?

  • Các chữ số La Mã từ I đến XXI:

I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII, XIV, XV, XVI, XVII, XVIII, XIX, XX, XXI

  • Mặt đồng hồ chữ số La Mã

  • Cách đọc: Cách đọc chữ số La Mã giống với cách đọc các con số tự nhiên.

Ví dụ:

  • III có giá trị là 3, đọc là ba
  • IX có giá trị là 9, đọc là chín
  • XX có giá trị là 20, đọc là hai mươi
  • XIX có giá trị là 19, đọc là mười chín

4.2. Thực hành xem đồng hồ

Bạn đã thành thạo trong việc xem giờ trên đồng hồ?

  • Cách đọc giờ đúng: Giờ đúng là khi kim phút chỉ đúng vào số 12 và kim giờ chỉ vào số nào thì đó là giờ đúng.

Ví dụ: Ở mặt đồng hồ hình vẽ dưới đây, giờ đúng là 3 giờ, vì kim phút chỉ đúng vào số 12, kim giờ chỉ vào số 3.

  • Cách đọc giờ lẻ: Một giờ có 60 phút, 1 phút có 60 giây. Trên mặt đồng hồ mỗi số cách nhau 5 đơn vị, bắt đầu từ số 12.

Ví dụ: Từ số 12 đến số 1 là 5 đơn vị, từ số 1 đến số 2 là 5 đơn vị. Cứ như thế di chuyển thêm 1 số thì ta lại cộng thêm 5 đơn vị. Như vậy nếu từ 12 đến 2 sẽ là 10 đơn vị.

Để tính số phút nếu kim phút chỉ đúng vào bất kỳ số nào trên mặt đồng hồ, ta lấy 5 nhân với số đó.

Ví dụ: Nhìn vào mặt đồng hồ hình trên ta thấy kim phút chỉ đúng vào số 6, nên ta lấy 6 x 5 = 30. Vậy giờ trên đồng hồ là 7 giờ 30 phút.

Nếu kim phút chỉ lệch thì ta lấy một số lớn mà kim phút vừa vượt qua nhân cho 5 rồi cộng thêm với số vạch nhỏ ở trong. Giữa 2 số có 4 vạch nhỏ.

4.3. Bảng đơn vị đo độ dài

Bạn đã thuộc bảng đơn vị đo độ dài và mối quan hệ giữa chúng?

  • Mỗi đơn vị gấp 10 lần đơn vị liền sau. Ví dụ: 1m = 10dm
  • Mỗi đơn vị bằng 1/10 đơn vị liền trước. Ví dụ: 1m = 1/10 dam
  • Đối với phép nhân, phép chia đơn vị đo độ dài thì thừa số (phép nhân), số chia (phép chia) không phải là số đo.

Ví dụ: Muốn đổi 1km ra mét thì ta nhân với 1000. Sẽ là: 1km = 1000m. Trong đó: 1km là độ dài, 1000 là thừa số.

Học sinh cần nắm rõ mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài, học thuộc bảng đơn vị đo độ dài.

Việc ôn lại chương trình toán lớp 3 là vô cùng quan trọng để nắm vững kiến thức và phương pháp làm các dạng toán. Để học tốt và nắm chắc kiến thức toán học, các bậc phụ huynh có thể tham khảo các khóa học toán trên tic.edu.vn để giúp con em mình chinh phục môn toán một cách dễ dàng.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng toán học một cách hiệu quả? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu phong phú và các công cụ hỗ trợ học tập tuyệt vời. Đừng bỏ lỡ cơ hội phát triển toàn diện cùng tic.edu.vn!

Liên hệ với chúng tôi:

5. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm chính của người dùng khi tìm kiếm từ khóa “các công thức toán lớp 3 cần nhớ”:

  1. Tìm kiếm danh sách đầy đủ các công thức toán lớp 3: Người dùng muốn tìm một danh sách tổng hợp tất cả các công thức toán quan trọng trong chương trình lớp 3.
  2. Tìm kiếm công thức toán lớp 3 theo từng chủ đề: Người dùng muốn tìm các công thức toán cụ thể cho từng chủ đề như phép cộng, phép trừ, hình học, đo lường,…
  3. Tìm kiếm ví dụ minh họa cho từng công thức: Người dùng muốn hiểu rõ cách áp dụng các công thức toán vào giải bài tập thông qua các ví dụ cụ thể.
  4. Tìm kiếm bài tập luyện tập áp dụng công thức: Người dùng muốn tìm các bài tập để luyện tập và củng cố kiến thức về các công thức toán đã học.
  5. Tìm kiếm tài liệu ôn tập toán lớp 3: Người dùng muốn tìm các tài liệu tổng hợp kiến thức và công thức toán lớp 3 để ôn tập và chuẩn bị cho các bài kiểm tra.

6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  1. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập toán lớp 3 trên tic.edu.vn?

    Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu học tập toán lớp 3 trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt theo danh mục môn học và lớp học. tic.edu.vn cung cấp đa dạng các tài liệu như bài giảng, bài tập, đề kiểm tra, và công thức toán học.

  2. tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tập toán lớp 3 nào?

    tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập toán lớp 3 như máy tính trực tuyến, công cụ vẽ hình học, và các ứng dụng giải toán. Những công cụ này giúp học sinh hiểu bài và luyện tập hiệu quả hơn.

  3. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

    Để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn, bạn chỉ cần đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập. Tại đây, bạn có thể trao đổi kiến thức, đặt câu hỏi, và chia sẻ kinh nghiệm học tập với các thành viên khác.

  4. tic.edu.vn có cung cấp các khóa học trực tuyến về toán lớp 3 không?

    Có, tic.edu.vn cung cấp các khóa học trực tuyến về toán lớp 3 do các giáo viên giàu kinh nghiệm giảng dạy. Các khóa học này được thiết kế theo chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giúp học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập.

  5. Làm thế nào để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ giáo viên của tic.edu.vn?

    Bạn có thể liên hệ với đội ngũ giáo viên của tic.edu.vn thông qua email, số điện thoại hoặc chat trực tuyến. Đội ngũ giáo viên luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Email liên hệ là [email protected].

  6. tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?

    tic.edu.vn nổi bật với sự đa dạng, cập nhật, và hữu ích của tài liệu học tập. Ngoài ra, cộng đồng hỗ trợ nhiệt tình và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm là những yếu tố tạo nên sự khác biệt của tic.edu.vn.

  7. Làm thế nào để đóng góp tài liệu học tập cho tic.edu.vn?

    Nếu bạn có tài liệu học tập chất lượng và muốn chia sẻ với cộng đồng, bạn có thể gửi tài liệu của mình cho tic.edu.vn qua email. tic.edu.vn sẽ xem xét và đăng tải tài liệu của bạn nếu phù hợp.

  8. tic.edu.vn có đảm bảo tính chính xác của các công thức và kiến thức toán học không?

    tic.edu.vn luôn kiểm duyệt kỹ lưỡng các công thức và kiến thức toán học trước khi đăng tải để đảm bảo tính chính xác và tin cậy. Chúng tôi cam kết cung cấp cho người dùng những thông tin chính xác nhất.

  9. tic.edu.vn có phiên bản ứng dụng di động không?

    Hiện tại, tic.edu.vn chưa có phiên bản ứng dụng di động. Tuy nhiên, bạn có thể truy cập trang web tic.edu.vn trên điện thoại di động một cách dễ dàng và thuận tiện.

  10. Làm thế nào để nhận thông báo về các tài liệu và khóa học mới nhất trên tic.edu.vn?

    Bạn có thể đăng ký nhận bản tin qua email hoặc theo dõi tic.edu.vn trên các mạng xã hội để nhận thông báo về các tài liệu và khóa học mới nhất. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích từ tic.edu.vn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *