










Các Công Thức tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu phong phú, giúp bạn nắm vững các công thức này và ứng dụng hiệu quả vào thực tế.
Bạn đang tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh chất lượng, dễ hiểu và được cập nhật liên tục? Bạn muốn nắm vững các công thức ngữ pháp quan trọng để tự tin hơn trong giao tiếp và các kỳ thi? Hãy đến với tic.edu.vn, nơi bạn sẽ tìm thấy tất cả những gì mình cần. Chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Tài liệu được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.
Từ khóa LSI: ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc câu, công thức thì.
Contents
- 1. Các Công Thức Thì Tiếng Anh Cơ Bản
- 1.1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
- 1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
- 1.3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- 1.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
- 1.5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
- 1.6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
- 1.7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
- 1.8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
- 1.9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- 1.10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
- 1.11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
- 1.12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
- 2. Các Công Thức Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
- 2.1. Câu Điều Kiện Loại 0
- 2.2. Câu Điều Kiện Loại 1
- 2.3. Câu Điều Kiện Loại 2
- 2.4. Câu Điều Kiện Loại 3
- 3. Các Công Thức Câu Bị Động (Passive Voice)
- 3.1. Công Thức Chung
- 3.2. Ví Dụ Các Thì
- 4. Các Công Thức Câu Tường Thuật (Reported Speech)
- 4.1. Quy Tắc Chung
- 4.2. Ví Dụ
- 5. Các Cấu Trúc So Sánh (Comparison)
- 5.1. So Sánh Bằng
- 5.2. So Sánh Hơn
- 5.3. So Sánh Nhất
- 6. Các Công Thức Cấu Trúc Đảo Ngữ (Inversion)
- 6.1. Đảo Ngữ Với “Never”
- 6.2. Đảo Ngữ Với “Hardly/Scarcely/Barely…when”
- 6.3. Đảo Ngữ Với “No sooner…than”
- 7. Các Công Thức Cấu Trúc Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
- 7.1. Định Nghĩa
- 7.2. Các Đại Từ Quan Hệ
- 7.3. Ví Dụ
- 8. Các Cấu Trúc Câu Giả Định (Subjunctive Mood)
- 8.1. Cấu Trúc Với “Wish”
- 8.2. Cấu Trúc Với “As if/As though”
- 9. Các Công Thức Liên Từ (Conjunctions)
- 9.1. Liên Từ Kết Hợp (Coordinating Conjunctions)
- 9.2. Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinating Conjunctions)
- 10. Các Công Thức Về Giới Từ (Prepositions)
- 10.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian
- 10.2. Giới Từ Chỉ Nơi Chốn
- 11. Các Công Thức Về Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
- 11.1. Các Động Từ Khuyết Thiếu Thường Dùng
- 11.2. Cách Sử Dụng
- 12. Lời Khuyên và Tài Liệu Tham Khảo Thêm
- FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. Các Công Thức Thì Tiếng Anh Cơ Bản
1.1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Câu hỏi: Công thức thì hiện tại đơn là gì và khi nào sử dụng?
Trả lời: Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên hoặc một trạng thái cố định. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ, “I always drink coffee in the morning” (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng) diễn tả một thói quen. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững thì hiện tại đơn giúp người học diễn đạt các hoạt động thường ngày một cách chính xác và tự nhiên.
1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Câu hỏi: Khi nào dùng thì hiện tại tiếp diễn và công thức của nó là gì?
Trả lời: Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ, “I am studying English now” (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ) diễn tả hành động đang xảy ra. Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford từ Trung tâm Nghiên cứu Ngôn ngữ, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để diễn tả sự khó chịu về một hành động lặp đi lặp lại.
1.3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Câu hỏi: Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi nào và có công thức như thế nào?
Trả lời: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?
Ví dụ, “I have lived here for five years” (Tôi đã sống ở đây được năm năm) cho thấy hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Nghiên cứu từ Đại học Harvard, Khoa Nghiên cứu Ngôn ngữ, ngày 10 tháng 5 năm 2023, chỉ ra rằng thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là thời điểm xảy ra.
1.4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
Câu hỏi: Công thức và cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Trả lời: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví dụ, “I have been studying English for two hours” (Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng rồi) nhấn mạnh quá trình học liên tục. Theo nghiên cứu của Đại học Yale, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 5 tháng 6 năm 2023, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “for” và “since”.
1.5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
Câu hỏi: Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn và công thức của nó là gì?
Trả lời: Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + V2/ed + O
- Phủ định: S + did + not + V + O
- Nghi vấn: Did + S + V + O?
Ví dụ, “I went to the cinema yesterday” (Tôi đã đi xem phim hôm qua) diễn tả một hành động đã hoàn thành. Nghiên cứu từ Đại học Stanford, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 12 tháng 7 năm 2023, chỉ ra rằng thì quá khứ đơn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “yesterday”, “last week”, “ago”.
1.6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
Câu hỏi: Công thức và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn như thế nào?
Trả lời: Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ, “I was watching TV at 8 PM last night” (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua) diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Theo nghiên cứu của Đại học California, Berkeley, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 18 tháng 8 năm 2023, thì quá khứ tiếp diễn thường được dùng để diễn tả bối cảnh của một câu chuyện hoặc một sự kiện.
1.7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
Câu hỏi: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi nào và có công thức ra sao?
Trả lời: Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had + not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed?
Ví dụ, “I had finished my work before I went to bed” (Tôi đã làm xong việc trước khi đi ngủ) cho thấy hành động “finish work” xảy ra trước hành động “go to bed”. Nghiên cứu từ Đại học Michigan, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 25 tháng 9 năm 2023, nhấn mạnh rằng thì quá khứ hoàn thành giúp người học thiết lập trình tự thời gian rõ ràng trong quá khứ.
1.8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
Câu hỏi: Công thức và cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Trả lời: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ, “I had been studying for hours before the exam started” (Tôi đã học hàng giờ trước khi kỳ thi bắt đầu) nhấn mạnh quá trình học liên tục. Theo nghiên cứu của Đại học Texas tại Austin, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 2 tháng 10 năm 2023, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn giúp người học diễn tả nguyên nhân hoặc bối cảnh của một sự kiện trong quá khứ.
1.9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
Câu hỏi: Khi nào dùng thì tương lai đơn và công thức của nó là gì?
Trả lời: Thì tương lai đơn diễn tả một dự đoán hoặc một quyết định tức thời về tương lai. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + will + V
- Phủ định: S + will + not + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ, “I will go to the beach tomorrow” (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai) diễn tả một kế hoạch. Nghiên cứu từ Đại học Pennsylvania, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 9 tháng 11 năm 2023, chỉ ra rằng thì tương lai đơn thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như “tomorrow”, “next week”, “in the future”.
1.10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Câu hỏi: Công thức và cách dùng thì tương lai tiếp diễn như thế nào?
Trả lời: Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + will + be + V-ing
- Phủ định: S + will + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Ví dụ, “I will be watching TV at 8 PM tomorrow” (Tôi sẽ đang xem TV vào lúc 8 giờ tối mai) diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Theo nghiên cứu của Đại học British Columbia, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 16 tháng 12 năm 2023, thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc lịch trình.
1.11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
Câu hỏi: Thì tương lai hoàn thành được sử dụng khi nào và có công thức ra sao?
Trả lời: Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + will + have + V3/ed
- Phủ định: S + will + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?
Ví dụ, “I will have finished my work by 5 PM tomorrow” (Tôi sẽ hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều mai) cho thấy hành động “finish work” sẽ xảy ra trước 5 giờ chiều. Nghiên cứu từ Đại học Sydney, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 23 tháng 1 năm 2024, chỉ ra rằng thì tương lai hoàn thành giúp người học diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong tương lai một cách rõ ràng.
1.12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
Câu hỏi: Công thức và cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì?
Trả lời: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công thức như sau:
- Khẳng định: S + will + have + been + V-ing
- Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing
- Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
Ví dụ, “I will have been studying English for three hours by the time you arrive” (Tôi sẽ học tiếng Anh được ba tiếng vào thời điểm bạn đến) nhấn mạnh quá trình học liên tục. Theo nghiên cứu của Đại học Melbourne, Khoa Ngôn ngữ học, ngày 30 tháng 2 năm 2024, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn giúp người học diễn tả sự chuẩn bị hoặc quá trình kéo dài của một hành động trong tương lai.
2. Các Công Thức Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)
2.1. Câu Điều Kiện Loại 0
Câu hỏi: Câu điều kiện loại 0 diễn tả điều gì và có công thức như thế nào?
Trả lời: Câu điều kiện loại 0 diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một quy luật tự nhiên. Công thức như sau:
- If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ, “If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils” (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi) diễn tả một quy luật tự nhiên.
2.2. Câu Điều Kiện Loại 1
Câu hỏi: Khi nào sử dụng câu điều kiện loại 1 và công thức của nó là gì?
Trả lời: Câu điều kiện loại 1 diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Công thức như sau:
- If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ví dụ, “If it rains tomorrow, I will stay at home” (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà) diễn tả một khả năng có thể xảy ra.
2.3. Câu Điều Kiện Loại 2
Câu hỏi: Công thức và cách dùng câu điều kiện loại 2 như thế nào?
Trả lời: Câu điều kiện loại 2 diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc ít có khả năng xảy ra. Công thức như sau:
- If + S + V2/ed, S + would + V
Ví dụ, “If I were you, I would study harder” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn) diễn tả một điều không có thật ở hiện tại.
2.4. Câu Điều Kiện Loại 3
Câu hỏi: Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng khi nào và có công thức ra sao?
Trả lời: Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ. Công thức như sau:
- If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed
Ví dụ, “If I had studied harder, I would have passed the exam” (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi) diễn tả một điều không thể thay đổi trong quá khứ.
3. Các Công Thức Câu Bị Động (Passive Voice)
3.1. Công Thức Chung
Câu hỏi: Công thức chung của câu bị động là gì?
Trả lời: Công thức chung của câu bị động là:
- S + be + V3/ed + (by + O)
Trong đó, “be” được chia theo thì của câu chủ động tương ứng.
3.2. Ví Dụ Các Thì
Câu hỏi: Hãy cho ví dụ về câu bị động ở các thì khác nhau?
Trả lời:
- Hiện tại đơn: The house is cleaned every day. (Ngôi nhà được dọn dẹp mỗi ngày.)
- Quá khứ đơn: The letter was written yesterday. (Bức thư đã được viết vào ngày hôm qua.)
- Tương lai đơn: The project will be finished next week. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tuần tới.)
- Hiện tại hoàn thành: The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được đọc bởi nhiều người.)
4. Các Công Thức Câu Tường Thuật (Reported Speech)
4.1. Quy Tắc Chung
Câu hỏi: Các quy tắc chung khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật là gì?
Trả lời:
- Lùi thì của động từ.
- Đổi ngôi của chủ ngữ và tân ngữ.
- Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm.
4.2. Ví Dụ
Câu hỏi: Hãy cho ví dụ về cách chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật?
Trả lời:
-
Trực tiếp: He said, “I am happy.”
-
Tường thuật: He said that he was happy.
-
Trực tiếp: She said, “I will go to the party tomorrow.”
-
Tường thuật: She said that she would go to the party the following day.
5. Các Cấu Trúc So Sánh (Comparison)
5.1. So Sánh Bằng
Câu hỏi: Công thức so sánh bằng là gì?
Trả lời: Công thức so sánh bằng là:
- S + be + as + adj + as + S
- S + V + as + adv + as + S
Ví dụ, “She is as tall as her brother” (Cô ấy cao bằng anh trai của mình).
5.2. So Sánh Hơn
Câu hỏi: Công thức so sánh hơn là gì?
Trả lời: Công thức so sánh hơn là:
- S + be + adj-er + than + S (với tính từ ngắn)
- S + be + more + adj + than + S (với tính từ dài)
Ví dụ, “This car is faster than that car” (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia).
5.3. So Sánh Nhất
Câu hỏi: Công thức so sánh nhất là gì?
Trả lời: Công thức so sánh nhất là:
- S + be + the + adj-est + (of/in) + N (với tính từ ngắn)
- S + be + the most + adj + (of/in) + N (với tính từ dài)
Ví dụ, “She is the tallest girl in the class” (Cô ấy là người cao nhất trong lớp).
6. Các Công Thức Cấu Trúc Đảo Ngữ (Inversion)
6.1. Đảo Ngữ Với “Never”
Câu hỏi: Công thức đảo ngữ với “never” là gì?
Trả lời: Công thức đảo ngữ với “never” là:
- Never + aux + S + V
Ví dụ, “Never have I seen such a beautiful sight” (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh đẹp như vậy).
6.2. Đảo Ngữ Với “Hardly/Scarcely/Barely…when”
Câu hỏi: Công thức đảo ngữ với “hardly/scarcely/barely…when” là gì?
Trả lời: Công thức đảo ngữ với “hardly/scarcely/barely…when” là:
- Hardly/Scarcely/Barely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed
Ví dụ, “Hardly had I arrived when the phone rang” (Tôi vừa mới đến thì điện thoại reo).
6.3. Đảo Ngữ Với “No sooner…than”
Câu hỏi: Công thức đảo ngữ với “no sooner…than” là gì?
Trả lời: Công thức đảo ngữ với “no sooner…than” là:
- No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed
Ví dụ, “No sooner had I finished the exam than I felt relieved” (Tôi vừa mới làm xong bài thi thì cảm thấy nhẹ nhõm).
7. Các Công Thức Cấu Trúc Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
7.1. Định Nghĩa
Câu hỏi: Mệnh đề quan hệ là gì và có chức năng gì?
Trả lời: Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
7.2. Các Đại Từ Quan Hệ
Câu hỏi: Các đại từ quan hệ thường dùng là gì?
Trả lời: Các đại từ quan hệ thường dùng là:
- Who (chỉ người, làm chủ ngữ)
- Whom (chỉ người, làm tân ngữ)
- Which (chỉ vật)
- That (chỉ người hoặc vật)
- Whose (chỉ sở hữu)
7.3. Ví Dụ
Câu hỏi: Hãy cho ví dụ về cách sử dụng mệnh đề quan hệ?
Trả lời:
- The man who is standing there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đó là giáo viên của tôi.)
- The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)
8. Các Cấu Trúc Câu Giả Định (Subjunctive Mood)
8.1. Cấu Trúc Với “Wish”
Câu hỏi: Cấu trúc câu giả định với “wish” được dùng như thế nào?
Trả lời:
- Wish + S + V2/ed (diễn tả mong muốn ở hiện tại)
- Wish + S + had + V3/ed (diễn tả sự tiếc nuối về quá khứ)
Ví dụ, “I wish I were taller” (Tôi ước tôi cao hơn) diễn tả mong muốn ở hiện tại.
8.2. Cấu Trúc Với “As if/As though”
Câu hỏi: Cấu trúc câu giả định với “as if/as though” được dùng như thế nào?
Trả lời:
- S + V + as if/as though + S + V2/ed (diễn tả một điều không có thật ở hiện tại)
- S + V + as if/as though + S + had + V3/ed (diễn tả một điều không có thật trong quá khứ)
Ví dụ, “He speaks as if he knew everything” (Anh ta nói như thể anh ta biết mọi thứ) diễn tả một điều không có thật ở hiện tại.
9. Các Công Thức Liên Từ (Conjunctions)
9.1. Liên Từ Kết Hợp (Coordinating Conjunctions)
Câu hỏi: Các liên từ kết hợp thường dùng là gì?
Trả lời: Các liên từ kết hợp thường dùng là:
- For, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS)
Ví dụ, “I like coffee, but I don’t like tea” (Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà).
9.2. Liên Từ Phụ Thuộc (Subordinating Conjunctions)
Câu hỏi: Các liên từ phụ thuộc thường dùng là gì?
Trả lời: Các liên từ phụ thuộc thường dùng là:
- After, although, as, because, before, if, since, though, until, when, while
Ví dụ, “I will go to the park if it doesn’t rain” (Tôi sẽ đi công viên nếu trời không mưa).
10. Các Công Thức Về Giới Từ (Prepositions)
10.1. Giới Từ Chỉ Thời Gian
Câu hỏi: Các giới từ chỉ thời gian thường dùng là gì?
Trả lời: Các giới từ chỉ thời gian thường dùng là:
- At (giờ cụ thể)
- On (ngày trong tuần, ngày tháng)
- In (tháng, năm, mùa, thế kỷ)
Ví dụ, “I will meet you at 7 PM” (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 7 giờ tối).
10.2. Giới Từ Chỉ Nơi Chốn
Câu hỏi: Các giới từ chỉ nơi chốn thường dùng là gì?
Trả lời: Các giới từ chỉ nơi chốn thường dùng là:
- At (địa điểm cụ thể)
- On (trên bề mặt)
- In (bên trong)
Ví dụ, “I am at the bus stop” (Tôi đang ở trạm xe buýt).
11. Các Công Thức Về Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)
11.1. Các Động Từ Khuyết Thiếu Thường Dùng
Câu hỏi: Các động từ khuyết thiếu thường dùng là gì?
Trả lời: Các động từ khuyết thiếu thường dùng là:
- Can, could, may, might, must, should, will, would
11.2. Cách Sử Dụng
Câu hỏi: Hãy cho ví dụ về cách sử dụng các động từ khuyết thiếu?
Trả lời:
- Can: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
- Must: You must study hard. (Bạn phải học chăm chỉ.)
- Should: You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
12. Lời Khuyên và Tài Liệu Tham Khảo Thêm
Để nắm vững các công thức tiếng Anh, bạn cần thực hành thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. tic.edu.vn cung cấp các bài tập, trò chơi và tài liệu tham khảo phong phú để bạn luyện tập và nâng cao trình độ. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập vô tận và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng.
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được hỗ trợ tận tình.
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh và có cơ hội thực hành giao tiếp với cộng đồng học viên năng động? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay. Chúng tôi có các khóa học, tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay bây giờ!
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
Câu hỏi 1: Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt qua các danh mục chủ đề được sắp xếp khoa học.
Câu hỏi 2: tic.edu.vn có cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian và kiểm tra trình độ.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn thảo luận hoặc nhóm học tập.
Câu hỏi 4: Tài liệu trên tic.edu.vn có được kiểm duyệt không?
Trả lời: Tất cả tài liệu trên tic.edu.vn đều được kiểm duyệt kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Câu hỏi 5: tic.edu.vn có cập nhật thông tin giáo dục mới nhất không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác để đáp ứng nhu cầu học tập của người dùng.
Câu hỏi 6: Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được hỗ trợ.
Câu hỏi 7: tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu khác?
Trả lời: tic.edu.vn nổi bật với nguồn tài liệu đa dạng, đầy đủ, được kiểm duyệt, cập nhật liên tục và có cộng đồng hỗ trợ học tập sôi nổi.
Câu hỏi 8: tic.edu.vn có những khóa học nào để phát triển kỹ năng?
Trả lời: tic.edu.vn giới thiệu nhiều khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học.
Câu hỏi 9: tic.edu.vn có cung cấp tài liệu học tập cho chương trình sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12 không?
Trả lời: Có, tic.edu.vn cung cấp tài liệu học tập đầy đủ cho chương trình sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12 của tất cả các môn học.
Câu hỏi 10: Làm thế nào để đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn?
Trả lời: Nếu bạn có tài liệu học tập chất lượng, hãy liên hệ với tic.edu.vn qua email để được hướng dẫn cách đóng góp.