C2h2 Agno3 là một chủ đề quan trọng trong hóa học hữu cơ. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về phản ứng này, ứng dụng thực tiễn và các bài tập liên quan, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin chinh phục các kỳ thi.
Contents
- 1. Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3: Cơ Chế Và Điều Kiện
- 1.1. Phương Trình Hóa Học Của Phản Ứng Axetilen Với AgNO3/NH3
- 1.2. Điều Kiện Để Phản Ứng Giữa C2H2 Và AgNO3/NH3 Diễn Ra Thuận Lợi
- 1.3. Dấu Hiệu Nhận Biết Phản Ứng Giữa C2H2 Và AgNO3/NH3
- 1.4. Phản Ứng Thế H Linh Động Trong Axetilen
- 1.5. So Sánh Phản Ứng Với Phản Ứng Tráng Gương
- 2. Hiện Tượng Và Cách Tiến Hành Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3
- 2.1. Mô Tả Chi Tiết Hiện Tượng Phản Ứng
- 2.2. Hướng Dẫn Từng Bước Cách Tiến Hành Phản Ứng An Toàn Và Hiệu Quả
- 2.3. Các Lưu Ý Quan Trọng Để Đảm Bảo An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng
- 3. Giải Thích Chi Tiết Về Phản Ứng Thế H Linh Động Của Axetilen
- 3.1. Bản Chất Của H Linh Động Trong Axetilen
- 3.2. Cơ Chế Phản Ứng Thế H Linh Động Của Axetilen Với AgNO3/NH3
- 3.3. So Sánh Tính Axit Của Axetilen Với Các Hydrocarbon Khác
- 3.4. Ứng Dụng Của Phản Ứng Thế H Linh Động Trong Nhận Biết Alkyne-1
- 4. Mở Rộng Kiến Thức Về Tính Chất Hóa Học Của Alkyne
- 4.1. Các Phản Ứng Cộng Của Alkyne
- 4.2. Phản Ứng Oxi Hóa Của Alkyne
- 4.3. Các Phản Ứng Đặc Trưng Khác Của Alkyne
- 5. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3
- 5.1. Bài Tập Trắc Nghiệm
- 5.2. Bài Tập Tự Luận
- 5.3. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Một Số Bài Tập Điển Hình
- 6. Tối Ưu Hóa Học Tập Với Nguồn Tài Liệu Từ Tic.edu.vn
- 7. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3 Và Học Tập Với Tic.edu.vn
1. Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3: Cơ Chế Và Điều Kiện
1.1. Phương Trình Hóa Học Của Phản Ứng Axetilen Với AgNO3/NH3
Phản ứng giữa axetilen (C2H2) và dung dịch bạc nitrat trong amoniac (AgNO3/NH3) là một phản ứng đặc trưng trong hóa học hữu cơ. Nó được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau:
HC≡CH + 2AgNO3 + 2NH3 → Ag–C≡C–Ag ↓ + 2NH4NO3
Trong đó:
- HC≡CH là công thức hóa học của axetilen.
- AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat.
- NH3 là công thức hóa học của amoniac.
- Ag–C≡C–Ag là công thức hóa học của bạc axetilua, một chất kết tủa màu vàng nhạt.
- NH4NO3 là công thức hóa học của amoni nitrat.
1.2. Điều Kiện Để Phản Ứng Giữa C2H2 Và AgNO3/NH3 Diễn Ra Thuận Lợi
Để phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac diễn ra thuận lợi, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Nhiệt độ: Phản ứng xảy ra tốt nhất ở điều kiện nhiệt độ thường. Không cần thiết phải đun nóng hoặc làm lạnh hỗn hợp phản ứng.
- Dung môi: Sử dụng dung dịch amoniac (NH3) làm dung môi để hòa tan bạc nitrat (AgNO3). Amoniac tạo phức với ion bạc, giúp phản ứng diễn ra dễ dàng hơn.
- Nồng độ: Nồng độ của axetilen và bạc nitrat không cần quá cao, nhưng cần đủ để phản ứng có thể quan sát được.
- Thời gian: Phản ứng xảy ra tương đối nhanh, thường chỉ mất vài phút để tạo thành kết tủa bạc axetilua.
- Thứ tự thêm chất: Thường thì người ta sẽ hòa tan bạc nitrat trong dung dịch amoniac trước, sau đó sục khí axetilen vào dung dịch này.
1.3. Dấu Hiệu Nhận Biết Phản Ứng Giữa C2H2 Và AgNO3/NH3
Dấu hiệu rõ ràng nhất để nhận biết phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac là sự xuất hiện của kết tủa màu vàng nhạt. Kết tủa này là bạc axetilua (Ag–C≡C–Ag), một hợp chất không tan trong nước.
1.4. Phản Ứng Thế H Linh Động Trong Axetilen
Phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac là một ví dụ điển hình của phản ứng thế H linh động. Nguyên tử hydro liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon trong liên kết ba ở đầu mạch có tính axit yếu, và có thể bị thay thế bởi ion kim loại như Ag+. Điều này là do sự phân cực của liên kết C-H, làm cho nguyên tử hydro trở nên dễ bị tấn công bởi các tác nhân kiềm. Theo nghiên cứu của Đại học Quốc Gia Hà Nội từ Khoa Hóa Học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, phản ứng thế H linh động cung cấp một phương pháp hiệu quả để xác định sự có mặt của liên kết ba đầu mạch trong phân tử hydrocarbon.
1.5. So Sánh Phản Ứng Với Phản Ứng Tráng Gương
Cần lưu ý rằng phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac không phải là phản ứng tráng gương. Phản ứng tráng gương là phản ứng của các hợp chất aldehyde với dung dịch bạc nitrat trong amoniac, tạo ra kim loại bạc bám trên thành ống nghiệm. Trong khi đó, phản ứng của axetilen tạo ra kết tủa bạc axetilua.
2. Hiện Tượng Và Cách Tiến Hành Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3
2.1. Mô Tả Chi Tiết Hiện Tượng Phản Ứng
Khi sục khí axetilen (C2H2) vào ống nghiệm chứa dung dịch bạc nitrat (AgNO3) trong amoniac (NH3), ta sẽ quan sát thấy hiện tượng sau:
- Ban đầu, dung dịch trong ống nghiệm có thể trong suốt hoặc hơi đục do sự có mặt của phức chất bạc-amoniac.
- Khi axetilen bắt đầu phản ứng, sẽ xuất hiện kết tủa màu vàng nhạt. Kết tủa này là bạc axetilua (Ag–C≡C–Ag).
- Lượng kết tủa sẽ tăng dần theo thời gian khi axetilen tiếp tục được sục vào.
- Nếu lượng axetilen dư, kết tủa có thể trở nên nhiều hơn và dễ dàng quan sát hơn.
- Nếu tiếp tục sục axetilen vào đến dư, kết tủa có thể bị phân hủy một phần, nhưng hiện tượng này thường không rõ ràng.
2.2. Hướng Dẫn Từng Bước Cách Tiến Hành Phản Ứng An Toàn Và Hiệu Quả
Để tiến hành phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Chuẩn bị dụng cụ và hóa chất:
- Ống nghiệm hoặc bình phản ứng.
- Ống dẫn khí.
- Nguồn cung cấp khí axetilen (có thể điều chế từ đất đèn hoặc mua sẵn).
- Dung dịch bạc nitrat (AgNO3).
- Dung dịch amoniac (NH3).
- Nước cất.
- Kẹp ống nghiệm hoặc giá đỡ.
- Găng tay và kính bảo hộ.
- Pha chế dung dịch AgNO3/NH3:
- Hòa tan một lượng nhỏ bạc nitrat (khoảng 1-2 gam) vào khoảng 10-20 ml nước cất.
- Thêm từ từ dung dịch amoniac vào dung dịch bạc nitrat, khuấy đều cho đến khi kết tủa bạc oxit (Ag2O) tạo thành ban đầu tan hết. Dung dịch thu được sẽ là dung dịch phức bạc-amoniac.
- Lưu ý: Thêm amoniac từ từ và cẩn thận, tránh thêm quá nhiều vì có thể tạo thành các phức chất không mong muốn.
- Sục khí axetilen:
- Lắp ống dẫn khí vào nguồn cung cấp axetilen.
- Nhẹ nhàng sục khí axetilen vào dung dịch AgNO3/NH3 đã chuẩn bị.
- Quan sát hiện tượng xảy ra.
- Quan sát và ghi nhận:
- Ghi lại các hiện tượng quan sát được, bao gồm sự xuất hiện của kết tủa, màu sắc, và lượng kết tủa theo thời gian.
- Xử lý chất thải:
- Thu gom kết tủa bạc axetilua và các dung dịch còn lại.
- Xử lý theo quy định về xử lý chất thải hóa học.
- Lưu ý: Bạc axetilua là một chất nổ, cần được xử lý cẩn thận.
2.3. Các Lưu Ý Quan Trọng Để Đảm Bảo An Toàn Khi Thực Hiện Phản Ứng
Khi thực hiện phản ứng giữa axetilen và dung dịch bạc nitrat trong amoniac, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:
- Sử dụng kính bảo hộ và găng tay: Để bảo vệ mắt và da khỏi tiếp xúc với hóa chất.
- Thực hiện trong tủ hút: Nếu có thể, nên thực hiện phản ứng trong tủ hút để tránh hít phải khí axetilen và amoniac.
- Tránh xa nguồn nhiệt và lửa: Axetilen là một chất dễ cháy nổ, cần tránh xa các nguồn nhiệt và lửa.
- Không sử dụng dụng cụ kim loại: Tránh sử dụng các dụng cụ kim loại để khuấy hoặc chứa dung dịch, vì kim loại có thể phản ứng với bạc nitrat.
- Xử lý kết tủa cẩn thận: Bạc axetilua là một chất nổ, cần được xử lý cẩn thận. Không nên để khô hoặc cọ xát mạnh.
- Tuân thủ quy định về xử lý chất thải: Xử lý các chất thải hóa học theo đúng quy định của phòng thí nghiệm hoặc cơ sở giáo dục.
3. Giải Thích Chi Tiết Về Phản Ứng Thế H Linh Động Của Axetilen
3.1. Bản Chất Của H Linh Động Trong Axetilen
Trong phân tử axetilen (C2H2), mỗi nguyên tử cacbon liên kết với một nguyên tử hydro và một nguyên tử cacbon khác bằng liên kết ba. Liên kết ba bao gồm một liên kết sigma (σ) và hai liên kết pi (π). Các electron trong liên kết pi không được giữ chặt như trong liên kết sigma, và do đó, mật độ electron tập trung nhiều hơn xung quanh liên kết ba.
Nguyên tử hydro liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon trong liên kết ba có tính axit yếu hơn so với hydro trong các ankan hoặc alken. Điều này là do hiệu ứng hút electron của liên kết ba, làm tăng độ phân cực của liên kết C-H. Khi liên kết C-H bị phân cực, nguyên tử hydro trở nên dễ dàng bị tách ra dưới dạng proton (H+). Các proton này được gọi là hydro linh động.
3.2. Cơ Chế Phản Ứng Thế H Linh Động Của Axetilen Với AgNO3/NH3
Cơ chế phản ứng thế H linh động của axetilen với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (AgNO3/NH3) diễn ra như sau:
- Tạo phức chất bạc-amoniac: Trong dung dịch amoniac, ion bạc (Ag+) tạo phức với các phân tử amoniac (NH3) để tạo thành phức chất [Ag(NH3)2]+. Phức chất này giúp ổn định ion bạc và làm tăng khả năng phản ứng của nó.
- Tấn công của phức chất bạc-amoniac: Phức chất [Ag(NH3)2]+ tấn công vào nguyên tử hydro linh động của axetilen. Do hydro linh động mang một phần điện tích dương (δ+), nó dễ dàng bị tấn công bởi ion bạc mang điện tích dương.
- Tách proton và hình thành liên kết mới: Khi phức chất [Ag(NH3)2]+ tiếp cận axetilen, một proton (H+) bị tách ra khỏi phân tử axetilen và liên kết với amoniac (NH3) để tạo thành ion amoni (NH4+). Đồng thời, ion bạc (Ag+) liên kết với nguyên tử cacbon trong liên kết ba, thay thế cho nguyên tử hydro đã bị tách ra.
- Tạo thành bạc axetilua: Quá trình này lặp lại với nguyên tử hydro linh động thứ hai của axetilen, tạo thành bạc axetilua (Ag–C≡C–Ag), một chất kết tủa màu vàng nhạt.
Phương trình tổng quát của phản ứng:
HC≡CH + 2[Ag(NH3)2]+ + 2OH- → Ag–C≡C–Ag ↓ + 4NH3 + 2H2O
3.3. So Sánh Tính Axit Của Axetilen Với Các Hydrocarbon Khác
So với các hydrocarbon khác như ankan (ví dụ: metan, etan) và alken (ví dụ: etilen, propilen), axetilen có tính axit mạnh hơn. Điều này được giải thích bởi sự khác biệt trong cấu trúc và liên kết hóa học của chúng:
- Ankan: Các ankan chỉ chứa liên kết đơn sigma (σ) C-C và C-H. Các liên kết này tương đối bền và ít phân cực, do đó hydro trong ankan không có tính axit.
- Alken: Các alken chứa một liên kết đôi C=C, bao gồm một liên kết sigma (σ) và một liên kết pi (π). Liên kết pi làm tăng mật độ electron xung quanh liên kết đôi, nhưng không đủ để làm cho hydro trong alken có tính axit đáng kể.
- Axetilen: Axetilen chứa một liên kết ba C≡C, bao gồm một liên kết sigma (σ) và hai liên kết pi (π). Liên kết ba có hiệu ứng hút electron mạnh hơn so với liên kết đôi, làm tăng đáng kể độ phân cực của liên kết C-H và làm cho hydro trong axetilen có tính axit.
3.4. Ứng Dụng Của Phản Ứng Thế H Linh Động Trong Nhận Biết Alkyne-1
Phản ứng thế H linh động của axetilen và các alkyne-1 (alkyne có liên kết ba ở đầu mạch) với dung dịch bạc nitrat trong amoniac được sử dụng rộng rãi để nhận biết và phân biệt chúng với các hydrocarbon khác. Khi một alkyne-1 tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3, nó sẽ tạo thành kết tủa bạc alkynylide, có màu sắc đặc trưng (thường là vàng nhạt hoặc trắng). Các ankan, alken và các alkyne không có liên kết ba ở đầu mạch không phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Việt Nam năm 2022, phản ứng này có độ nhạy cao và dễ thực hiện, làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong phân tích hóa học.
4. Mở Rộng Kiến Thức Về Tính Chất Hóa Học Của Alkyne
4.1. Các Phản Ứng Cộng Của Alkyne
Alkyne là các hydrocarbon không no chứa một liên kết ba C≡C. Do có liên kết ba, alkyne có khả năng tham gia nhiều phản ứng cộng khác nhau, bao gồm cộng hidro, cộng halogen, cộng HX (X là OH, Cl, Br, CH3COO…), và cộng nước.
-
a) Cộng hidro:
- Khi có niken (Ni), platin (Pt) hoặc palađi (Pd) làm xúc tác, alkyne cộng hidro tạo thành alkene, sau đó tạo thành alkane.
CH ≡ CH + H2 →Ni,to CH2 = CH2 CH2 = CH2 + H2 →Ni,to CH3 – CH3
- Khi dùng xúc tác là hỗn hợp Pd/PbCO3 hoặc Pd/BaSO4, alkyne chỉ cộng một phân tử hiđro tạo thành alkene.
CH ≡ CH + H2 →Pd/PbCO3,to CH2 = CH2
Đặc tính này được dùng để điều chế alkene từ alkyne.
-
b) Cộng halogen (brom, clo):
Brom và clo cũng tác dụng với alkyne theo hai giai đoạn liên tiếp.
CH ≡ CH + Br2 → CHBr = CHBr CHBr = CHBr + Br2 → CHBr2 – CHBr2
-
c) Cộng HX (X là OH, Cl, Br, CH3COO…):
Alkyne tác dụng với HX theo hai giai đoạn liên tiếp.
CH ≡ CH + HCl →to,xt CH2 = CHCl CH2 = CHCl + HCl →to,xt CH3 – CHCl2
Khi có xúc tác thích hợp, alkyne tác dụng với HCl sinh ra dẫn xuất monochloro của alkene.
CH ≡ CH + HCl →150−200CoHgCl2 CH2 = CHCl
Phản ứng cộng HX của các alkyne cũng tuân theo quy tắc Mac-côp-nhi-côp.
Phản ứng cộng H2O của các alkyne chỉ xảy ra theo tỉ lệ số mol 1:1.
CH ≡ CH + H2O →HgSO4,H2SO4 CH3 – CH = O (anehit axetic)
-
d) Phản ứng đime và trime hóa:
2CH ≡ CH →to,xt CH ≡ C – CH = CH2 (vinylacetylene) 3CH ≡ CH →bôtC600Co C6H6 (benzen)
4.2. Phản Ứng Oxi Hóa Của Alkyne
Alkyne có thể tham gia phản ứng oxi hóa hoàn toàn (cháy) và phản ứng oxi hóa không hoàn toàn.
-
a) Phản ứng oxi hóa hoàn toàn (cháy):
Các alkyne cháy tỏa nhiều nhiệt:
2CnH2n – 2 + (3n – 1)O2 →to 2nCO2 + 2(n – 1)H2O
-
b) Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn:
Tương tự alkene và alkadien, alkyne cũng có khả năng làm mất màu dung dịch thuốc tím.
4.3. Các Phản Ứng Đặc Trưng Khác Của Alkyne
Ngoài các phản ứng cộng và oxi hóa, alkyne còn có một số phản ứng đặc trưng khác, như phản ứng trùng hợp và phản ứng thế bằng ion kim loại (đã đề cập ở trên).
5. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3
5.1. Bài Tập Trắc Nghiệm
Câu 1: Chất nào sau đây tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3 tạo kết tủa vàng?
A. CH4
B. C2H4
C. C2H2
D. C6H6
Đáp án: C
Câu 2: Để phân biệt but-1-yne và but-2-yne, người ta dùng thuốc thử nào sau đây?
A. Dung dịch Br2
B. Dung dịch HCl
C. Dung dịch KMnO4
D. Dung dịch AgNO3/NH3
Đáp án: D
Câu 3: Cho 3,36 lít khí alkyne X (đktc) phản ứng hoàn toàn với lượng dư dung dịch AgNO3 trong NH3 thu được 36 gam kết tủa. Công thức phân tử của X là
A. C4H6
B. C2H2
C. C4H4
D. C3H4
Đáp án: B
5.2. Bài Tập Tự Luận
Bài 1: Viết phương trình hóa học của phản ứng giữa axetilen và dung dịch AgNO3/NH3. Mô tả hiện tượng xảy ra và giải thích tại sao axetilen có khả năng phản ứng này.
Bài 2: Cho 0,1 mol hỗn hợp gồm acetylene và alkyne X có tỉ lệ mol 1:1 vào dung dịch chứa AgNO3 dư trong NH3 thu được 19,35 gam kết tủa. Xác định công thức cấu tạo của alkyne X.
Bài 3: Dẫn 17,4 gam hỗn hợp khí X gồm propin và but-2-yne lội thật chậm qua bình đựng dung dịch AgNO3/NH3 dư thấy có 44,1 gam kết tủa xuất hiện. Tính thành phần phần trăm theo thể tích của mỗi khí trong X.
5.3. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Một Số Bài Tập Điển Hình
Bài 2 (Giải chi tiết):
-
Bước 1: Tính số mol của acetylene:
nC2H2 = 0,1 mol / 2 = 0,05 mol
-
Bước 2: Xét các trường hợp có thể xảy ra:
-
TH1: Alkyne X không tác dụng với AgNO3/NH3
Kết tủa thu được là Ag2C2
nAg2C2 = nC2H2 = 0,05 mol → m↓ = 0,05 . 240 = 12 < 19,35g (loại)
-
TH2: Alkyne X có tác dụng với AgNO3/NH3
Gọi công thức của alkyne là R−C≡CH
→ Kết tủa thu được gồm Ag2C2 (0,05 mol) và R−C≡CAg (0,05mol)
Ta có: 0,05 . 240 + 0,05 (R + 108 + 12 + 1) = 19,35 → R = 15 (-CH3)
Vậy X là CH3−C≡CH (propin)
-
Bài 3 (Giải chi tiết):
-
Bước 1: Xác định chất phản ứng với AgNO3/NH3:
Chỉ có propin (CH≡C−CH3) phản ứng với AgNO3/NH3, but-2-yne (CH3−C≡C−CH3) không phản ứng vì không có nối ba đầu mạch.
-
Bước 2: Viết phương trình hóa học:
CH≡C−CH3 + AgNO3 + NH3 → AgC≡C−CH3 + NH4NO3
-
Bước 3: Tính số mol kết tủa:
n↓ = 44,1 / 147 = 0,3 mol
-
Bước 4: Tính số mol propin:
Theo phương trình: nC3H4 = n↓ = 0,3 mol
-
Bước 5: Tính khối lượng propin và but-2-yne:
mC3H4 = 0,3 . 40 = 12 gam
mC4H6 = 17,4 – 12 = 5,4 gam
-
Bước 6: Tính số mol but-2-yne:
nC4H6 = 5,4 / 54 = 0,1 mol
-
Bước 7: Tính thành phần phần trăm theo thể tích:
%VC3H4 = (0,3 / (0,3 + 0,1)) . 100% = 75%
%VC4H6 = 100% – 75% = 25%
6. Tối Ưu Hóa Học Tập Với Nguồn Tài Liệu Từ Tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập?
Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này. Chúng tôi cung cấp:
- Nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt: Từ sách giáo khoa, sách tham khảo, đề thi, bài tập đến các tài liệu chuyên sâu về nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: Cập nhật liên tục về các kỳ thi, chương trình học, phương pháp học tập hiệu quả.
- Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: Công cụ ghi chú, quản lý thời gian, tạo sơ đồ tư duy, v.v.
- Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm, đặt câu hỏi và nhận được sự giúp đỡ từ các thành viên khác.
- Giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng: Kỹ năng mềm, kỹ năng chuyên môn, v.v.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn học tập tốt hơn và đạt được thành công trong học tập.
Email: [email protected]
Trang web: tic.edu.vn
7. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Phản Ứng C2H2 + AgNO3/NH3 Và Học Tập Với Tic.edu.vn
Câu 1: Phản ứng giữa C2H2 và AgNO3/NH3 dùng để làm gì?
Phản ứng này được dùng để nhận biết và phân biệt các alkyne-1 (alkyne có liên kết ba ở đầu mạch) với các hydrocarbon khác.
Câu 2: Tại sao axetilen lại phản ứng được với AgNO3/NH3?
Do axetilen có H linh động, có thể bị thay thế bởi ion Ag+ trong dung dịch AgNO3/NH3.
Câu 3: Kết tủa tạo thành trong phản ứng có màu gì?
Kết tủa có màu vàng nhạt.
Câu 4: Phản ứng này có nguy hiểm không? Cần lưu ý gì khi thực hiện?
Có, phản ứng này có thể nguy hiểm do tạo ra bạc axetilua, một chất nổ. Cần thực hiện cẩn thận, tránh xa nguồn nhiệt và lửa, và xử lý chất thải đúng quy định.
Câu 5: Tic.edu.vn cung cấp những loại tài liệu học tập nào?
Tic.edu.vn cung cấp đa dạng các loại tài liệu, bao gồm sách giáo khoa, sách tham khảo, đề thi, bài tập, tài liệu chuyên sâu về nhiều lĩnh vực.
Câu 6: Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tìm kiếm tài liệu bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web, hoặc duyệt theo danh mục môn học, lớp học.
Câu 7: Tic.edu.vn có công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến nào?
Tic.edu.vn cung cấp các công cụ như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, tạo sơ đồ tư duy.
Câu 8: Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng bằng cách đăng ký tài khoản trên trang web và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập.
Câu 9: Tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?
Một số tài liệu và công cụ trên tic.edu.vn là miễn phí, một số khác có thể yêu cầu trả phí.
Câu 10: Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm thông tin.