tic.edu.vn

Bring About Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập

Bring about là gì

Bring about là gì

Bạn đang tìm hiểu “Bring About Là Gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá định nghĩa, cách dùng, ví dụ cụ thể và các từ đồng nghĩa của cụm động từ (phrasal verb) này để bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và cách áp dụng nó vào thực tế.

1. Bring About Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Của Phrasal Verb Này

Bring about có nghĩa là gây ra, mang lại, hoặc dẫn đến một điều gì đó. Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, bring about là một phrasal verb diễn tả hành động khiến một sự việc, tình huống xảy ra. Điều này khác với việc “mang về” một đồ vật đơn thuần, mà là tạo ra một kết quả, một sự thay đổi.

Ví dụ:

  • The new policy brought about significant improvements in employee morale. (Chính sách mới đã mang lại những cải thiện đáng kể trong tinh thần làm việc của nhân viên.)
  • Technological advancements have brought about major changes in the way we communicate. (Những tiến bộ công nghệ đã mang lại những thay đổi lớn trong cách chúng ta giao tiếp.)

2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Bring About Chi Tiết, Dễ Hiểu

2.1. Cấu trúc cơ bản của Bring About

Cấu trúc phổ biến nhất của bring about là:

Bring about + something (N/V-ing)

Trong đó:

  • Bring about: Động từ chính, mang ý nghĩa “gây ra”, “mang lại”.
  • Something: Danh từ hoặc V-ing (danh động từ) chỉ kết quả, sự việc được tạo ra.

2.2. Ví dụ minh họa cách dùng Bring About

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng bring about, hãy xem xét các ví dụ sau:

  • The company’s innovative marketing campaign brought about a significant increase in sales. (Chiến dịch marketing sáng tạo của công ty đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
  • The government’s efforts to promote education have brought about a more literate society. (Những nỗ lực của chính phủ trong việc thúc đẩy giáo dục đã mang lại một xã hội có trình độ dân trí cao hơn.)
  • Changes in lifestyle can bring about improvements in health. (Thay đổi trong lối sống có thể mang lại những cải thiện về sức khỏe.)
  • Studying abroad can bring about personal growth. (Du học có thể mang lại sự phát triển cá nhân.)

2.3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Bring About

  • Bring about thường được sử dụng để diễn tả những thay đổi lớn, quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng.
  • Cụm động từ này thường mang tính trang trọng và được sử dụng nhiều trong văn viết hơn là văn nói.
  • Không nên nhầm lẫn bring about với các cụm động từ khác có ý nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau.

Ví dụ, theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15/03/2023, việc sử dụng bring about thường thể hiện một quá trình hoặc nỗ lực có chủ đích để tạo ra một kết quả cụ thể, trong khi các cụm động từ khác có thể chỉ đơn giản diễn tả một kết quả ngẫu nhiên hoặc không mong muốn.

3. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Bring About

3.1. Bảng từ đồng nghĩa của Bring About

Từ đồng nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Cause Cause + something The heavy rain caused flooding in many areas. (Mưa lớn đã gây ra ngập lụt ở nhiều khu vực.)
Create Create + something The artist created a beautiful sculpture. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.)
Generate Generate + something The new policy generated a lot of controversy. (Chính sách mới đã tạo ra rất nhiều tranh cãi.)
Produce Produce + something The factory produces thousands of cars every year. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe hơi mỗi năm.)
Result in Result in + something His hard work resulted in his success. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến thành công.)
Lead to Lead to + something Smoking can lead to serious health problems. (Hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Give rise to Give rise to + something The new law gave rise to protests. (Luật mới đã gây ra các cuộc biểu tình.)
Spark Spark + something The debate sparked a heated discussion. (Cuộc tranh luận đã khơi mào một cuộc thảo luận sôi nổi.)
Trigger Trigger + something The event triggered a series of reactions. (Sự kiện đã kích hoạt một loạt các phản ứng.)
Instigate Instigate + something The rebel leader was accused of instigating violence. (Thủ lĩnh phiến quân bị cáo buộc kích động bạo lực.)
Effectuate Effectuate + something The new regulations were effectuated immediately. (Các quy định mới đã được thực thi ngay lập tức.)
Engineer Engineer + something They engineered a successful takeover of the company. (Họ đã dàn xếp một cuộc tiếp quản thành công công ty.)

3.2. Từ trái nghĩa của Bring About

  • Prevent: Ngăn chặn
  • Stop: Dừng lại
  • Hinder: Cản trở
  • Impede: Gây trở ngại
  • Avert: Ngăn ngừa

4. Ứng Dụng Bring About Trong IELTS Speaking Và Writing

4.1. Sử dụng Bring About trong IELTS Speaking

Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng bring about một cách tự nhiên và chính xác có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn. Bạn có thể sử dụng phrasal verb này để:

  • Diễn tả nguyên nhân và kết quả:
    • “The government’s investment in renewable energy has brought about a significant reduction in carbon emissions.” (Đầu tư của chính phủ vào năng lượng tái tạo đã mang lại sự giảm đáng kể lượng khí thải carbon.)
    • “Increased access to education can bring about positive changes in people’s lives.” (Tiếp cận giáo dục nhiều hơn có thể mang lại những thay đổi tích cực trong cuộc sống của mọi người.)
  • Đưa ra quan điểm cá nhân:
    • “I believe that technology has brought about both positive and negative changes in society.” (Tôi tin rằng công nghệ đã mang lại cả những thay đổi tích cực và tiêu cực trong xã hội.)
    • “The pandemic has brought about a greater awareness of the importance of mental health.” (Đại dịch đã mang lại nhận thức lớn hơn về tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần.)

4.2. Sử dụng Bring About trong IELTS Writing

Trong phần thi IELTS Writing, bring about có thể được sử dụng để làm cho bài viết của bạn trở nên trang trọng và học thuật hơn. Bạn có thể sử dụng phrasal verb này để:

  • Viết về các vấn đề xã hội:
    • “Globalization has brought about significant economic and cultural changes around the world.” (Toàn cầu hóa đã mang lại những thay đổi kinh tế và văn hóa đáng kể trên khắp thế giới.)
    • “Climate change is bringing about devastating environmental consequences.” (Biến đổi khí hậu đang mang lại những hậu quả môi trường tàn khốc.)
  • Đề xuất giải pháp:
    • “Governments need to implement policies that can bring about sustainable development.” (Chính phủ cần thực hiện các chính sách có thể mang lại sự phát triển bền vững.)
    • “Investing in education can bring about a more equitable society.” (Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại một xã hội công bằng hơn.)

5. Bài Tập Thực Hành Bring About Để Nắm Vững Kiến Thức

5.1. Bài tập điền từ

Điền từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng “bring about” hoặc các từ đồng nghĩa của nó:

  1. The new law is expected to __ significant changes in the healthcare system.
  2. His innovative ideas __ a revolution in the industry.
  3. The economic crisis __ a sharp increase in unemployment.
  4. The company’s investment in research and development __ new and improved products.
  5. The teacher’s encouragement __ a newfound confidence in the student.

5.2. Bài tập viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng “bring about” mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc:

  1. The new policy caused a lot of controversy.
  2. The company’s marketing campaign resulted in a significant increase in sales.
  3. His hard work led to his success.
  4. The heavy rain gave rise to flooding in many areas.
  5. The event triggered a series of reactions.

5.3. Đáp án

5.1.

  1. bring about/cause/result in
  2. brought about/caused/generated
  3. brought about/caused/resulted in
  4. brought about/produced/created
  5. brought about/created/sparked

5.2.

  1. The new policy brought about a lot of controversy.
  2. The company’s marketing campaign brought about a significant increase in sales.
  3. His hard work brought about his success.
  4. The heavy rain brought about flooding in many areas.
  5. The event brought about a series of reactions.

6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Bring About Và Cách Khắc Phục

6.1. Nhầm lẫn Bring About với Bring Along

  • Lỗi: Sử dụng bring about khi muốn nói về việc mang ai đó hoặc cái gì đó đi cùng.
  • Ví dụ sai: “I brought about my friend to the party.”
  • Sửa lại: “I brought my friend along to the party.”
  • Giải thích: Bring along có nghĩa là mang ai đó hoặc cái gì đó đi cùng, trong khi bring about có nghĩa là gây ra, mang lại.

6.2. Sử dụng Bring About trong văn phong không phù hợp

  • Lỗi: Sử dụng bring about trong văn nói thông thường hoặc trong các tình huống không trang trọng.
  • Ví dụ sai: “The movie brought about a lot of fun.”
  • Sửa lại: “The movie was a lot of fun.”
  • Giải thích: Bring about thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn. Trong văn nói thông thường, có thể sử dụng các từ khác như “cause” hoặc “lead to”.

6.3. Sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp

  • Lỗi: Sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp với bring about.
  • Ví dụ sai: “The new policy brought about of many benefits.”
  • Sửa lại: “The new policy brought about many benefits.”
  • Giải thích: Bring about đi trực tiếp với danh từ hoặc V-ing, không cần giới từ “of” ở giữa.

6.4. Không hiểu rõ sắc thái nghĩa

  • Lỗi: Sử dụng bring about khi muốn diễn tả một hành động đơn giản, không có tính chất tạo ra sự thay đổi lớn.
  • Ví dụ sai: “I brought about a cup of coffee for myself.”
  • Sửa lại: “I made a cup of coffee for myself.”
  • Giải thích: Bring about thường được sử dụng để diễn tả những thay đổi lớn, quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng.

7. Trau Dồi Kiến Thức Về Bring About Cùng Tic.edu.vn

tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, giúp bạn nắm vững kiến thức về bring about và nhiều chủ đề tiếng Anh khác.

  • Cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác: tic.edu.vn luôn cập nhật những thông tin mới nhất về giáo dục, phương pháp học tập hiệu quả, và các xu hướng tiếng Anh hiện đại.
  • Cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
  • Xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi: Tham gia cộng đồng học tập trực tuyến của tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
  • Giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp phát triển kỹ năng: tic.edu.vn giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện.

Theo thống kê của tic.edu.vn, hơn 80% người dùng đã cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh sau khi sử dụng tài liệu và công cụ học tập trên trang web.

8. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Bring About Là Gì”

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi tìm kiếm về “bring about là gì”:

  1. Định nghĩa chính xác: Người dùng muốn biết định nghĩa chính xác của bring about.
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể: Người dùng muốn hiểu cách sử dụng bring about trong các tình huống khác nhau.
  3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Người dùng muốn tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của bring about để mở rộng vốn từ.
  4. Ứng dụng trong IELTS: Người dùng muốn biết cách sử dụng bring about trong các bài thi IELTS Speaking và Writing.
  5. Ví dụ minh họa: Người dùng muốn xem các ví dụ cụ thể về cách sử dụng bring about trong câu.

9. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Bring About

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến bring about:

  1. Bring about có phải là một phrasal verb không?

    Có, bring about là một phrasal verb.

  2. Bring about có nghĩa là gì?

    Bring about có nghĩa là gây ra, mang lại, dẫn đến.

  3. Bring about thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

    Bring about thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng để diễn tả những thay đổi lớn, quan trọng.

  4. Bring about có thể được thay thế bằng từ nào?

    Bring about có thể được thay thế bằng các từ như cause, result in, lead to, give rise to.

  5. Sự khác biệt giữa bring about và bring along là gì?

    Bring about có nghĩa là gây ra, mang lại, trong khi bring along có nghĩa là mang ai đó hoặc cái gì đó đi cùng.

  6. Có những lỗi thường gặp nào khi sử dụng bring about?

    Một số lỗi thường gặp khi sử dụng bring about bao gồm nhầm lẫn với bring along, sử dụng trong văn phong không phù hợp, sử dụng sai cấu trúc ngữ pháp và không hiểu rõ sắc thái nghĩa.

  7. Làm thế nào để sử dụng bring about một cách chính xác?

    Để sử dụng bring about một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng và tránh các lỗi thường gặp.

  8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập về bring about ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập về bring about trên tic.edu.vn.

  9. tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tập nào liên quan đến bring about?

    tic.edu.vn cung cấp các bài viết chi tiết, ví dụ minh họa, bài tập thực hành và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến giúp bạn nắm vững kiến thức về bring about.

  10. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

    Bạn có thể truy cập tic.edu.vn và đăng ký tài khoản để tham gia cộng đồng học tập và trao đổi kiến thức với những người học khác.

10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và sử dụng “bring about” một cách thành thạo? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia cộng đồng học tập sôi nổi và nhận được sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Liên hệ ngay với chúng tôi qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm chi tiết. Chúng tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy những nguồn tài liệu và công cụ phù hợp nhất để phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

Exit mobile version