Bạn đang tìm kiếm tài liệu luyện tập thì hiện tại đơn hiệu quả? Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn hệ thống bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì hiện tại đơn trong mọi tình huống.
Contents
- 1. Vì Sao Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Quan Trọng?
- 2. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn Cần Nắm Vững
- 2.1. Cấu Trúc Câu Khẳng Định
- 2.2. Cấu Trúc Câu Phủ Định
- 2.3. Cấu Trúc Câu Nghi Vấn
- 3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
- 4. Các Dạng Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Thường Gặp
- 4.1. Chia Động Từ Trong Ngoặc
- 4.2. Chọn Đáp Án Đúng
- 4.3. Sắp Xếp Câu
- 4.4. Viết Lại Câu
- 4.5. Điền Từ Còn Thiếu
- 4.6. Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại
- 5. Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Chi Tiết Kèm Đáp Án
- Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
- Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
- Bài Tập 3: Sắp Xếp Câu
- Bài Tập 4: Viết Lại Câu
- Bài Tập 5: Viết Lại Câu Với Từ Gợi Ý
- 6. Mở Rộng Kiến Thức Về Thì Hiện Tại Đơn
- 7. Luyện Tập Thường Xuyên Để Nâng Cao Trình Độ
- 8. Tic.edu.vn – Nguồn Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Phong Phú
- 9. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác
- 10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Vì Sao Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Quan Trọng?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo thì này giúp bạn:
- Diễn tả các hành động, thói quen hàng ngày: Ví dụ, “I wake up at 6 a.m. every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày).
- Mô tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên: Ví dụ, “The sun rises in the East.” (Mặt trời mọc ở hướng Đông).
- Nói về lịch trình, thời gian biểu cố định: Ví dụ, “The train leaves at 7 p.m.” (Tàu rời đi lúc 7 giờ tối).
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc nắm vững ngữ pháp cơ bản như thì hiện tại đơn giúp người học tiếng Anh tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt hơn trong học tập.
2. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn Cần Nắm Vững
Để làm tốt các bài tập về thì hiện tại đơn, bạn cần nắm vững cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
2.1. Cấu Trúc Câu Khẳng Định
- Với động từ “to be”: S + am/is/are + Noun/Adjective
- Ví dụ: I am a student. (Tôi là một học sinh). She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp). They are happy. (Họ hạnh phúc).
- Với động từ thường:
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: S + V (nguyên thể)
- Ví dụ: I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày). They watch TV in the evening. (Họ xem TV vào buổi tối).
- Chủ ngữ số ít (He, She, It) hoặc danh từ số ít: S + V-s/es
- Ví dụ: He plays the guitar. (Anh ấy chơi guitar). She watches movies. (Cô ấy xem phim). It rains a lot in the summer. (Trời mưa nhiều vào mùa hè).
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: S + V (nguyên thể)
2.2. Cấu Trúc Câu Phủ Định
- Với động từ “to be”: S + am/is/are + not + Noun/Adjective
- Ví dụ: I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ). She is not tired. (Cô ấy không mệt). They are not at home. (Họ không ở nhà).
- Với động từ thường: S + do/does + not + V (nguyên thể)
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: S + do + not + V (nguyên thể)
- Ví dụ: I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê). They do not study on Sundays. (Họ không học vào Chủ nhật).
- Chủ ngữ số ít (He, She, It) hoặc danh từ số ít: S + does + not + V (nguyên thể)
- Ví dụ: He does not play tennis. (Anh ấy không chơi tennis). She does not watch TV. (Cô ấy không xem TV). It does not snow here. (Ở đây không có tuyết).
- Lưu ý: “do not” có thể viết tắt là “don’t”, “does not” có thể viết tắt là “doesn’t”.
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: S + do + not + V (nguyên thể)
2.3. Cấu Trúc Câu Nghi Vấn
- Với động từ “to be”: Am/Is/Are + S + Noun/Adjective?
- Ví dụ: Are you a teacher? (Bạn có phải là giáo viên không?). Is she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?). Are they students? (Họ có phải là học sinh không?).
- Với động từ thường: Do/Does + S + V (nguyên thể)?
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: Do + S + V (nguyên thể)?
- Ví dụ: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?). Do they live in Hanoi? (Họ có sống ở Hà Nội không?).
- Chủ ngữ số ít (He, She, It) hoặc danh từ số ít: Does + S + V (nguyên thể)?
- Ví dụ: Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?). Does she work in a bank? (Cô ấy có làm việc trong ngân hàng không?).
- Chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) hoặc danh từ số nhiều: Do + S + V (nguyên thể)?
- Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, Who, How): Wh- + am/is/are/do/does + S + …?
- Ví dụ: What do you do? (Bạn làm nghề gì?). Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?). When do they go to school? (Khi nào họ đi học?). Why does he study English? (Tại sao anh ấy học tiếng Anh?).
3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Việc nhận biết các dấu hiệu của thì hiện tại đơn giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng thì này một cách chính xác. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never, generally, regularly, hardly ever.
- Ví dụ: I always go to bed early. (Tôi luôn đi ngủ sớm). He usually eats breakfast at 7 a.m. (Anh ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng). They sometimes play video games. (Họ thỉnh thoảng chơi điện tử).
- Các cụm từ chỉ tần suất: every day, every week, every month, every year, once a week, twice a month, three times a year.
- Ví dụ: I go to the gym every day. (Tôi đi tập gym mỗi ngày). She visits her parents once a week. (Cô ấy thăm bố mẹ mỗi tuần một lần).
- Các từ chỉ thói quen, sự thật hiển nhiên: as a rule, in general, usually.
- Ví dụ: As a rule, I drink coffee in the morning. (Theo lệ thường, tôi uống cà phê vào buổi sáng). In general, people like to travel. (Nói chung, mọi người thích đi du lịch).
4. Các Dạng Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Thường Gặp
Để giúp bạn luyện tập và nắm vững kiến thức về thì hiện tại đơn, tic.edu.vn xin giới thiệu các dạng bài tập thường gặp sau đây:
4.1. Chia Động Từ Trong Ngoặc
Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu bạn chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn cho phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
- She (go) ____ to school every day.
- They (play) ____ football on weekends.
- He (watch) ____ TV in the evening.
- I (study) ____ English at university.
- We (live) ____ in Hanoi.
Đáp án:
- goes
- play
- watches
- study
- live
4.2. Chọn Đáp Án Đúng
Dạng bài tập này cung cấp các câu hỏi kèm theo các lựa chọn đáp án, bạn cần chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
Ví dụ:
- He ____ coffee in the morning.
a) drink b) drinks c) drinking d) drunk - They ____ to the cinema every week.
a) go b) goes c) going d) went - She ____ English very well.
a) speak b) speaks c) speaking d) spoke - We ____ in a big city.
a) live b) lives c) living d) lived - I ____ to music every day.
a) listen b) listens c) listening d) listened
Đáp án:
- b) drinks
- a) go
- b) speaks
- a) live
- a) listen
4.3. Sắp Xếp Câu
Dạng bài tập này yêu cầu bạn sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- she / to / school / goes / every day.
- they / football / play / on / weekends.
- he / TV / watches / in / the evening.
- I / English / study / at / university.
- we / in / Hanoi / live.
Đáp án:
- She goes to school every day.
- They play football on weekends.
- He watches TV in the evening.
- I study English at university.
- We live in Hanoi.
4.4. Viết Lại Câu
Dạng bài tập này yêu cầu bạn viết lại câu đã cho sang dạng khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She plays tennis. (Viết lại câu phủ định)
- They live in London. (Viết lại câu nghi vấn)
- He doesn’t like coffee. (Viết lại câu khẳng định)
- Do you study English? (Viết lại câu khẳng định)
- We don’t watch TV. (Viết lại câu khẳng định)
Đáp án:
- She doesn’t play tennis.
- Do they live in London?
- He likes coffee.
- I study English.
- We watch TV.
4.5. Điền Từ Còn Thiếu
Dạng bài tập này yêu cầu bạn điền các từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành câu ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She ____ to school every day. (go)
- They ____ football on weekends. (play)
- He ____ TV in the evening. (watch)
- I ____ English at university. (study)
- We ____ in Hanoi. (live)
Đáp án:
- goes
- play
- watches
- study
- live
4.6. Tìm Lỗi Sai Và Sửa Lại
Dạng bài tập này yêu cầu bạn tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng ngữ pháp ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- She go to school every day.
- They plays football on weekends.
- He watch TV in the evening.
- I studies English at university.
- We lives in Hanoi.
Đáp án:
- She goes to school every day.
- They play football on weekends.
- He watches TV in the evening.
- I study English at university.
- We live in Hanoi.
5. Bài Tập Về Hiện Tại Đơn Chi Tiết Kèm Đáp Án
Để giúp bạn luyện tập một cách hiệu quả nhất, tic.edu.vn xin cung cấp các bài tập chi tiết kèm đáp án dưới đây:
Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
- My mother (cook) ____ dinner every day.
- The sun (rise) ____ in the East.
- Birds (fly) ____ in the sky.
- She (go) ____ to work by bus.
- They (study) ____ English at school.
- He (play) ____ the guitar very well.
- We (live) ____ in a small house.
- I (drink) ____ coffee every morning.
- The train (leave) ____ at 8 a.m.
- She (watch) ____ movies on weekends.
- He ____ (work) as a doctor.
- The earth ____ (move) around the sun.
- We ____ (eat) lunch at 12 p.m.
- They ____ (visit) their grandparents every month.
- She ____ (read) books in the library.
- The company ____ (develop) new products every year.
- He ____ (practice) the piano every day.
- I ____ (work) as a teacher.
- We ____ (travel) to different countries every summer.
- They ____ (learn) new things every day.
Đáp án:
- cooks
- rises
- fly
- goes
- study
- plays
- live
- drink
- leaves
- watches
- works
- moves
- eat
- visit
- reads
- develops
- practices
- work
- travel
- learn
Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
- She ____ to the gym twice a week.
a) go b) goes c) going d) went - The Earth ____ around the Sun.
a) move b) moves c) moving d) moved - They ____ English lessons online.
a) take b) takes c) taking d) took - My friends ____ in a band together.
a) is playing b) playing c) plays d) play - The sun ____ in the east and sets in the west.
a) is rising b) rises c) rise d) rising - We ____ a lot of fun at the party last night.
a) has b) have c) had d) having - The flowers ____ in the garden every spring.
a) blooms b) is blooming c) blooming d) bloom - He ____ his homework every evening.
a) does b) do c) is doing d) doing - The coffee ____ delicious.
a) taste b) is tasting c) tastes d) tasting - We ____ for a walk in the park right now.
a) go b) goes c) are going d) going - The students ____ hard for the exam.
a) study b) studies c) studying d) studied - My parents ____ movies on weekends.
a) watch b) watches c) watching d) watched - He ____ basketball every Saturday.
a) play b) plays c) playing d) played - She usually ____ dinner at 7 p.m.
a) eat b) eats c) eating d) ate - They ____ their grandparents once a month.
a) visit b) visits c) visiting d) visited - Peter ____ as a doctor.
a) work b) works c) working d) worked - We ____ to travel to new places.
a) like b) likes c) liking d) liked - The dog ____ at strangers.
a) bark b) barks c) barking d) barked - He ____ coffee in the morning.
a) drink b) drinks c) drinking d) drunk - Sarah ____ to the library every week.
a) go b) goes c) going d) went
Đáp án:
- b) goes
- b) moves
- a) take
- d) play
- b) rises
- c) had
- d) bloom
- a) does
- c) tastes
- c) are going
- a) study
- a) watch
- b) plays
- b) eats
- a) visit
- b) works
- a) like
- b) barks
- b) drinks
- b) goes
Bài Tập 3: Sắp Xếp Câu
- often / he / plays / football / on Sundays.
- go / usually / to / we / the park / on weekends.
- breakfast / have / I / at / 7 a.m.
- English / she / teaches / at / a school.
- reads / every / book / she / night / before / bed / a.
- often/ go/ they/ hiking/ on weekends
- she/ cook/ delicious meals/ always
- alcohol/ he/ never/ drink/
- a walk/ in the evening/ we/ usually/ take
- fast food/ I/ eat/ rarely
- the newspaper/ reads/ he/ every morning
- to music/ listens/ she/ every day
- in a bank/ works/ my father
- dinner/ cooks/ my mother/ every night
- the bus/ takes/ he/ to work/ every day
- the dishes/ washes/ she/ after dinner
- the dog/ walks/ he/ every evening
- to the gym/ goes/ she/ every morning
- the piano/ plays/ he/ very well
- to the cinema/ go/ they/ on weekends
Đáp án:
- He often plays football on Sundays.
- We usually go to the park on weekends.
- I have breakfast at 7 a.m.
- She teaches English at a school.
- She reads a book every night before bed.
- They often go hiking on weekends.
- She always cooks delicious meals.
- He never drinks alcohol.
- We usually take a walk in the evening.
- I rarely eat fast food.
- He reads the newspaper every morning.
- She listens to music every day.
- My father works in a bank.
- My mother cooks dinner every night.
- He takes the bus to work every day.
- She washes the dishes after dinner.
- He walks the dog every evening.
- She goes to the gym every morning.
- He plays the piano very well.
- They go to the cinema on weekends.
Bài Tập 4: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau dưới dạng phủ định:
- They always go to the beach in the summer.
- She often visits her grandparents on Sundays.
- We usually have breakfast at home.
- He sometimes plays guitar at parties.
- I often read books before going to bed.
- She speaks French fluently.
- They play soccer every weekend.
- He works as a doctor.
- The train arrives at 9 a.m.
- We watch movies on weekends.
Viết lại các câu sau dưới dạng câu nghi vấn:
- She lives in New York.
- They speak French fluently.
- We play soccer every weekend.
- He works as a doctor.
- The train arrives at 9 a.m.
- They go to the beach in the summer.
- She visits her grandparents on Sundays.
- We have breakfast at home.
- He plays guitar at parties.
- I read books before going to bed.
Đáp án:
Câu phủ định:
- They don’t always go to the beach in the summer.
- She doesn’t often visit her grandparents on Sundays.
- We don’t usually have breakfast at home.
- He doesn’t sometimes play guitar at parties.
- I don’t often read books before going to bed.
- She doesn’t speak French fluently.
- They don’t play soccer every weekend.
- He doesn’t work as a doctor.
- The train doesn’t arrive at 9 a.m.
- We don’t watch movies on weekends.
Câu nghi vấn:
- Does she live in New York?
- Do they speak French fluently?
- Do we play soccer every weekend?
- Does he work as a doctor?
- Does the train arrive at 9 a.m?
- Do they go to the beach in the summer?
- Does she visit her grandparents on Sundays?
- Do we have breakfast at home?
- Does he play guitar at parties?
- Do I read books before going to bed?
Bài Tập 5: Viết Lại Câu Với Từ Gợi Ý
- You / to speak / English
- When / he / to go / home
- They / to clean / the bathroom
- Where / she / to ride / her bike
- Billy / to work / in the supermarket
- What / she / to do / in her free time
- Why / he / to study / English
- How often / they / to go / to the cinema
- Who / to cook / dinner in your family
- Which / bus / to take / to the city center
Đáp án:
- Do you speak English?
- When does he go home?
- Do they clean the bathroom?
- Where does she ride her bike?
- Does Billy work in the supermarket?
- What does she do in her free time?
- Why does he study English?
- How often do they go to the cinema?
- Who cooks dinner in your family?
- Which bus do you take to the city center?
6. Mở Rộng Kiến Thức Về Thì Hiện Tại Đơn
Ngoài các kiến thức cơ bản và bài tập trên, bạn có thể mở rộng kiến thức về thì hiện tại đơn thông qua các điểm sau:
- Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ: Ví dụ, “I think he is right.” (Tôi nghĩ anh ấy đúng). “She feels happy.” (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc).
- Sử dụng thì hiện tại đơn để tường thuật trực tiếp: Ví dụ, “He says, ‘I am tired.'” (Anh ấy nói, ‘Tôi mệt’).
- Sử dụng thì hiện tại đơn trong các câu điều kiện loại 0: Ví dụ, “If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils.” (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi).
7. Luyện Tập Thường Xuyên Để Nâng Cao Trình Độ
Để sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, bạn cần luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập, trò chơi, hoặc các hoạt động giao tiếp thực tế. Hãy tạo cho mình một môi trường học tập tích cực và luôn tìm kiếm cơ hội để sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
8. Tic.edu.vn – Nguồn Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Phong Phú
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Hãy đến với tic.edu.vn, nơi cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ càng.
Tic.edu.vn cung cấp:
- Bài giảng chi tiết: Các bài giảng được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng.
- Bài tập đa dạng: Hệ thống bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức đã học.
- Đề thi thử: Các đề thi thử được biên soạn theo cấu trúc đề thi thật, giúp bạn làm quen với dạng đề và rèn luyện kỹ năng làm bài.
- Công cụ hỗ trợ học tập: Các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như từ điển, công cụ dịch thuật, công cụ phát âm, giúp bạn học tập hiệu quả hơn.
- Cộng đồng học tập: Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
Tic.edu.vn tự hào là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.
9. Ưu Điểm Vượt Trội Của Tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác
- Đa dạng và phong phú: Tic.edu.vn cung cấp tài liệu cho tất cả các cấp độ, từ lớp 1 đến lớp 12, và cho tất cả các môn học.
- Cập nhật liên tục: Tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất.
- Hữu ích và thiết thực: Các tài liệu trên tic.edu.vn được biên soạn một cách khoa học và dễ hiểu, giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức.
- Cộng đồng hỗ trợ: Tic.edu.vn có cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng chí hướng.
10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Tic.edu.vn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh và đạt được thành công trong học tập.
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tôi có thể tìm thấy tài liệu học tập tiếng Anh nào trên tic.edu.vn?
Tic.edu.vn cung cấp tài liệu học tập tiếng Anh cho tất cả các cấp độ, từ lớp 1 đến lớp 12, bao gồm bài giảng, bài tập, đề thi thử, từ điển, công cụ dịch thuật và công cụ phát âm.
2. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt theo danh mục.
3. Tôi có thể tải tài liệu trên tic.edu.vn về máy tính của mình không?
Có, bạn có thể tải hầu hết các tài liệu trên tic.edu.vn về máy tính của mình.
4. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập.
5. Tôi có thể đặt câu hỏi cho giáo viên trên tic.edu.vn không?
Có, bạn có thể đặt câu hỏi cho giáo viên trên tic.edu.vn thông qua các diễn đàn, nhóm học tập hoặc gửi email trực tiếp cho giáo viên.
6. Tic.edu.vn có cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến không?
Có, tic.edu.vn có cung cấp các khóa học tiếng Anh trực tuyến cho nhiều cấp độ khác nhau.
7. Làm thế nào để đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến trên tic.edu.vn?
Bạn có thể đăng ký khóa học tiếng Anh trực tuyến trên tic.edu.vn bằng cách truy cập trang khóa học và làm theo hướng dẫn.
8. Tic.edu.vn có chính sách hoàn tiền không?
Tic.edu.vn có chính sách hoàn tiền cho các khóa học tiếng Anh trực tuyến, bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết trên trang web.
9. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin.
10. Tic.edu.vn có phiên bản ứng dụng di động không?
Hiện tại, tic.edu.vn chưa có phiên bản ứng dụng di động, nhưng bạn có thể truy cập trang web trên thiết bị di động của mình.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và bài tập hữu ích về thì hiện tại đơn. Hãy luyện tập thường xuyên và truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập tiếng Anh thú vị khác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!