

Thì hiện tại tiếp diễn là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra. tic.edu.vn mang đến cho bạn nguồn tài liệu phong phú và các bài tập đa dạng, giúp bạn chinh phục thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy cùng khám phá cách sử dụng thì này một cách thành thạo và tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé.
Contents
- 1. Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- 1.1. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- 1.2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- 1.3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- 2. Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
- 2.1. Quên “to be” Hoặc “-ing”
- 2.2. Nhầm Lẫn Với Thì Hiện Tại Đơn
- 2.3. Nhầm Lẫn Với Thì Tương Lai Đơn
- 3. Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Có Đáp Án Chi Tiết)
- 3.1. Bài Tập Cơ Bản
- Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì hiện tại tiếp diễn
- Bài 2: Chọn đáp án đúng
- Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- 3.2. Bài Tập Nâng Cao
- Bài 1: Hoàn thành đoạn văn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn
- Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- 4. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Thực Tế
- 4.1. Giao Tiếp Hàng Ngày
- 4.2. Công Việc Và Học Tập
- 4.3. Các Tình Huống Khác
- 5. Mẹo Học Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hiệu Quả
- 5.1. Luyện Tập Thường Xuyên
- 5.2. Sử Dụng Các Ứng Dụng Học Tiếng Anh
- 5.3. Tham Gia Các Câu Lạc Bộ Tiếng Anh
- 5.4. Xem Phim Và Nghe Nhạc Tiếng Anh
- 6. Tài Nguyên Hữu Ích Tại Tic.Edu.Vn
- 6.1. Bài Giảng Chi Tiết
- 6.2. Bài Tập Thực Hành Đa Dạng
- 6.3. Diễn Đàn Trao Đổi
- 6.4. Công Cụ Kiểm Tra Ngữ Pháp
- 7. Các Nghiên Cứu Khoa Học Về Học Ngữ Pháp
- 8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Đáp Án Bài Tập
- 3.1. Đáp Án Bài Tập Cơ Bản
- Bài 1:
- Bài 2:
- Bài 3:
- 3.2. Đáp Án Bài Tập Nâng Cao
- Bài 1:
- Bài 2:
- Bài 3:
1. Tổng Quan Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1.1. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn khá đơn giản, nhưng việc nắm vững sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin.
Loại Câu | Cấu Trúc | Ví Dụ |
---|---|---|
Khẳng Định | S + is/am/are + V-ing | She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) |
Phủ Định | S + is/am/are + not + V-ing | They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.) |
Nghi Vấn | Is/Am/Are + S + V-ing? | Are you listening to music? (Bạn có đang nghe nhạc không?) |
Wh- Question | Wh- + is/am/are + S + V-ing? | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
Ví dụ, theo nghiên cứu từ Khoa Ngôn Ngữ Học, Đại học Sư phạm Hà Nội, vào ngày 15/03/2023, việc nắm vững cấu trúc câu giúp người học dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
1.2. Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, và việc hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp.
-
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: Diễn tả hành động xảy ra ngay lúc chúng ta đang nói.
- Ví dụ: The baby is sleeping now. (Em bé đang ngủ bây giờ.)
-
Hành động diễn ra trong một khoảng thời gian: Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định nhưng không nhất thiết phải ngay lúc nói.
- Ví dụ: I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
-
Diễn tả một kế hoạch tương lai gần: Sử dụng để nói về một dự định, kế hoạch đã được lên lịch trước.
- Ví dụ: We are going to the cinema tonight. (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay.)
-
Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển: Thường dùng để diễn tả những thay đổi đang diễn ra.
- Ví dụ: The world is changing very fast. (Thế giới đang thay đổi rất nhanh.)
-
Diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu: Dùng với “always” hoặc “constantly” để diễn tả một thói quen gây khó chịu.
- Ví dụ: He is always complaining. (Anh ta luôn luôn phàn nàn.)
1.3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Việc nhận biết các dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn xác định và sử dụng thì này một cách chính xác.
Trạng từ chỉ thời gian:
- Now (bây giờ)
- Right now (ngay bây giờ)
- At the moment (lúc này)
- At present (hiện tại)
- This week/month/year (tuần/tháng/năm nay)
Động từ chỉ sự chú ý:
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Nghe này!)
- Be quiet! (Hãy im lặng!)
Ví dụ, khi bạn nghe thấy “Look! The rain is coming,” bạn sẽ biết rằng một hành động đang diễn ra ngay lúc đó và cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
2. Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
2.1. Quên “to be” Hoặc “-ing”
Một lỗi phổ biến là quên động từ “to be” (am, is, are) hoặc thêm đuôi “-ing” vào động từ chính.
- Lỗi: She reading a book.
- Sửa: She is reading a book.
Để tránh lỗi này, hãy luôn kiểm tra kỹ cấu trúc câu và đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng dạng của động từ “to be” và thêm “-ing” vào động từ chính.
2.2. Nhầm Lẫn Với Thì Hiện Tại Đơn
Nhiều người học nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn. Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, trong khi thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra.
- Sai: I am always going to school by bus. (sai vì diễn tả thói quen)
- Đúng: I always go to school by bus. (Tôi luôn đi học bằng xe buýt.)
- Đúng: I am going to school by bus now. (Tôi đang đi học bằng xe buýt bây giờ.)
2.3. Nhầm Lẫn Với Thì Tương Lai Đơn
Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần, nhưng cần phân biệt với thì tương lai đơn (will). Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả kế hoạch đã được lên lịch, còn thì tương lai đơn diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói.
- Sai: I will going to the party tonight.
- Đúng: I am going to the party tonight. (Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay – đã có kế hoạch.)
- Đúng: I will open the door. (Tôi sẽ mở cửa – quyết định ngay lúc nói.)
3. Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Có Đáp Án Chi Tiết)
Để giúp bạn nắm vững kiến thức, tic.edu.vn cung cấp các bài tập thực hành đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao.
3.1. Bài Tập Cơ Bản
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc thì hiện tại tiếp diễn
- She (watch) ___ TV now.
- They (play) ___ football at the moment.
- I (study) ___ English this week.
- He (not/work) ___ today.
- (You/listen) ___ to music?
Bài 2: Chọn đáp án đúng
-
They ___ to music now.
a) listen b) is listening c) are listening
-
She ___ her homework at the moment.
a) do b) is doing c) are doing
-
We ___ a new project this week.
a) start b) is starting c) are starting
-
He ___ to the party tonight.
a) not go b) is not going c) are not going
-
you a good time?
a) Is/having b) Are/having c) Am/having
Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- I/read/book.
- She/cook/dinner.
- They/play/games.
- He/not/work/today.
- You/listen/music?
3.2. Bài Tập Nâng Cao
Bài 1: Hoàn thành đoạn văn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn
My family (1. be) very busy this week. My mom (2. work) late at the office. My dad (3. travel) to Hanoi for a meeting. I (4. study) hard for my exams. My sister (5. usually/watch) TV in the evening, but tonight she (6. read) a book. We (7. all/try) ___ our best to achieve our goals.
Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- She is always complain about the weather.
- They are plays football now.
- I am not going to school yesterday.
- He is study English at the moment.
- Are you listens to music?
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.
- Cô ấy đang nấu ăn tối nay.
- Họ đang chơi bóng đá ở công viên.
- Anh ấy không làm việc hôm nay.
- Bạn có đang nghe nhạc không?
4. Ứng Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Thực Tế
4.1. Giao Tiếp Hàng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn diễn tả những gì đang xảy ra xung quanh mình.
- Ví dụ: “What are you doing?” – “I am cooking dinner.” (Bạn đang làm gì vậy? – Tôi đang nấu bữa tối.)
- Ví dụ: “Look! It is raining.” (Nhìn kìa! Trời đang mưa.)
4.2. Công Việc Và Học Tập
Trong công việc và học tập, thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn diễn tả các dự án, kế hoạch đang triển khai.
- Ví dụ: “We are working on a new project this month.” (Chúng tôi đang thực hiện một dự án mới trong tháng này.)
- Ví dụ: “I am studying for my exams.” (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
4.3. Các Tình Huống Khác
Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác, như diễn tả sự thay đổi, phát triển, hoặc phàn nàn.
- Ví dụ: “The climate is changing rapidly.” (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
- Ví dụ: “He is always interrupting me!” (Anh ta luôn ngắt lời tôi!)
5. Mẹo Học Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hiệu Quả
5.1. Luyện Tập Thường Xuyên
Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững bất kỳ kiến thức nào. Hãy làm các bài tập, viết câu, và thực hành giao tiếp hàng ngày.
5.2. Sử Dụng Các Ứng Dụng Học Tiếng Anh
Các ứng dụng học tiếng Anh cung cấp nhiều bài tập và trò chơi giúp bạn học thì hiện tại tiếp diễn một cách thú vị và hiệu quả.
5.3. Tham Gia Các Câu Lạc Bộ Tiếng Anh
Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh giúp bạn có cơ hội thực hành giao tiếp và học hỏi từ những người khác.
5.4. Xem Phim Và Nghe Nhạc Tiếng Anh
Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh giúp bạn làm quen với cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ cảnh thực tế.
6. Tài Nguyên Hữu Ích Tại Tic.Edu.Vn
tic.edu.vn cung cấp một loạt các tài nguyên hữu ích để giúp bạn học thì hiện tại tiếp diễn và các chủ đề ngữ pháp khác.
6.1. Bài Giảng Chi Tiết
tic.edu.vn cung cấp các bài giảng chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm cấu trúc, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa.
6.2. Bài Tập Thực Hành Đa Dạng
tic.edu.vn cung cấp các bài tập thực hành đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
6.3. Diễn Đàn Trao Đổi
tic.edu.vn có diễn đàn trao đổi, nơi bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kinh nghiệm, và học hỏi từ những người khác.
6.4. Công Cụ Kiểm Tra Ngữ Pháp
tic.edu.vn cung cấp công cụ kiểm tra ngữ pháp, giúp bạn phát hiện và sửa lỗi sai trong câu của mình.
7. Các Nghiên Cứu Khoa Học Về Học Ngữ Pháp
Nghiên cứu của Đại học Cambridge năm 2022 chỉ ra rằng việc học ngữ pháp một cách có hệ thống giúp người học cải thiện đáng kể khả năng viết và nói tiếng Anh. Các bài tập thực hành thường xuyên, kết hợp với việc sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp học truyền thống.
Theo một nghiên cứu khác từ Đại học Oxford, việc tham gia vào cộng đồng học tập và trao đổi kiến thức với những người khác giúp tăng cường sự tự tin và động lực học tập.
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
1. Khi nào nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động diễn ra trong một khoảng thời gian, kế hoạch tương lai gần, sự thay đổi, hoặc phàn nàn.
2. Làm thế nào để phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn?
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra, còn thì hiện tại đơn diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
3. Có những dấu hiệu nhận biết nào của thì hiện tại tiếp diễn?
Các dấu hiệu bao gồm trạng từ chỉ thời gian (now, at the moment) và động từ chỉ sự chú ý (look, listen).
4. Làm thế nào để tránh sai sót khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?
Luôn kiểm tra cấu trúc câu, đảm bảo có động từ “to be” và động từ chính có đuôi “-ing”.
5. Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả tương lai không?
Có, thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để diễn tả kế hoạch trong tương lai gần đã được lên lịch trước.
6. Tại sao cần luyện tập thường xuyên thì hiện tại tiếp diễn?
Luyện tập thường xuyên giúp bạn làm quen với cấu trúc và cách sử dụng thì này, từ đó sử dụng một cách tự tin và chính xác hơn.
7. Các ứng dụng học tiếng Anh có giúp ích trong việc học thì hiện tại tiếp diễn không?
Có, các ứng dụng học tiếng Anh cung cấp nhiều bài tập và trò chơi giúp bạn học thì hiện tại tiếp diễn một cách thú vị và hiệu quả.
8. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tiếng Anh trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia diễn đàn trao đổi trên tic.edu.vn để đặt câu hỏi, chia sẻ kinh nghiệm, và học hỏi từ những người khác.
9. Công cụ kiểm tra ngữ pháp trên tic.edu.vn hoạt động như thế nào?
Công cụ kiểm tra ngữ pháp trên tic.edu.vn giúp bạn phát hiện và sửa lỗi sai trong câu của mình, từ đó cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh.
10. Ngoài thì hiện tại tiếp diễn, tic.edu.vn còn cung cấp tài liệu về các chủ đề ngữ pháp nào khác?
tic.edu.vn cung cấp tài liệu về tất cả các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức toàn diện.
Đáp Án Bài Tập
3.1. Đáp Án Bài Tập Cơ Bản
Bài 1:
- is watching
- are playing
- am studying
- is not working
- Are you listening
Bài 2:
- c) are listening
- b) is doing
- c) are starting
- b) is not going
- b) Are/having
Bài 3:
- I am reading a book.
- She is cooking dinner.
- They are playing games.
- He is not working today.
- Are you listening to music?
3.2. Đáp Án Bài Tập Nâng Cao
Bài 1:
- are
- is working
- is traveling
- am studying
- usually watches
- is reading
- are all trying
Bài 2:
- Sai: She is always complain → Đúng: She is always complaining
- Sai: They are plays → Đúng: They are playing
- Sai: I am not going yesterday → Đúng: I was not going (thì quá khứ tiếp diễn) hoặc I am not going tomorrow (thì tương lai tiếp diễn)
- Sai: He is study → Đúng: He is studying
- Sai: Are you listens → Đúng: Are you listening
Bài 3:
- I am studying English now.
- She is cooking dinner tonight.
- They are playing football in the park.
- He is not working today.
- Are you listening to music?
tic.edu.vn luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
Để được tư vấn và giải đáp thắc mắc, vui lòng liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn