tic.edu.vn

Bài Tập Relative Clause (Mệnh Đề Quan Hệ): Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

Bạn đang gặp khó khăn với Bài Tập Relative Clause (mệnh đề quan hệ) trong tiếng Anh? Đừng lo lắng! Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về mệnh đề quan hệ, từ lý thuyết đến bài tập thực hành, giúp bạn tự tin chinh phục phần ngữ pháp quan trọng này. Chúng tôi sẽ đi sâu vào định nghĩa, các loại đại từ và trạng từ quan hệ, cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể, cùng với vô số ví dụ relative clause và bài tập áp dụng có đáp án chi tiết. Với tic.edu.vn, bạn sẽ không chỉ nắm vững kiến thức mà còn biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp và bài thi.

1. Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?

Mệnh đề quan hệ, hay còn gọi là relative clause, đóng vai trò như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, mệnh đề quan hệ giúp làm rõ nghĩa, cung cấp thông tin chi tiết hơn về đối tượng được nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

  • The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.)

Trong ví dụ này, “that I borrowed from the library” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ “the book”.

2. Các Loại Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ là những từ dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính, đồng thời thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.

2.1. Who

  • Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Ví dụ:
    • The woman who is talking to John is my sister. (Người phụ nữ người mà đang nói chuyện với John là chị gái tôi.)
    • The students who study hard usually get good grades. (Những học sinh người mà học hành chăm chỉ thường đạt điểm tốt.)

2.2. Whom

  • Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Lưu ý: Whom thường được dùng trong văn phong trang trọng, trong văn nói có thể thay bằng who hoặc that.
  • Ví dụ:
    • The man whom I saw yesterday is a famous actor. (Người đàn ông người mà tôi gặp hôm qua là một diễn viên nổi tiếng.)
    • The candidate whom the company hired has a lot of experience. (Ứng viên người mà công ty thuê có rất nhiều kinh nghiệm.)

2.3. Which

  • Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Ví dụ:
    • The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe cái mà đang đỗ bên ngoài là của tôi.)
    • The movie which we watched last night was very interesting. (Bộ phim cái mà chúng ta xem tối qua rất thú vị.)

2.4. That

  • Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ cả người và vật, có thể dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).
  • Lưu ý: That không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).
  • Ví dụ:
    • The man that is standing over there is my teacher. (Người đàn ông người mà đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)
    • The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách cái mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)

2.5. Whose

  • Chức năng: Chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu (his, her, its, their).
  • Cấu trúc: N (person, thing) + WHOSE + N + V
  • Ví dụ:
    • The woman whose car was stolen is very upset. (Người phụ nữ người mà chiếc xe bị đánh cắp rất buồn.)
    • The company whose products are sold worldwide is very successful. (Công ty cái mà sản phẩm được bán trên toàn thế giới rất thành công.)

3. Các Loại Trạng Từ Quan Hệ (Relative Adverbs)

Trạng từ quan hệ được dùng để thay thế cho cụm giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, hoặc lý do.

3.1. When

  • Chức năng: Chỉ thời gian, thay thế cho at/on/in + which, then.
  • Ví dụ:
    • I’ll never forget the day when I met you. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày khi mà tôi gặp bạn.)
    • Summer is the time when we usually go on vacation. (Mùa hè là thời gian khi mà chúng ta thường đi nghỉ.)

3.2. Where

  • Chức năng: Chỉ nơi chốn, thay thế cho at/on/in + which, there.
  • Ví dụ:
    • This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi mà tôi lớn lên.)
    • The park where we had our first date is still beautiful. (Công viên nơi mà chúng ta có buổi hẹn đầu tiên vẫn rất đẹp.)

3.3. Why

  • Chức năng: Chỉ lý do, thay thế cho for + which, for the reason.
  • Ví dụ:
    • I don’t know the reason why he is so angry. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy lại tức giận như vậy.)
    • That’s the reason why I decided to quit my job. (Đó là lý do tại sao tôi quyết định từ bỏ công việc của mình.)

4. Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ

4.1. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clause)

  • Chức năng: Bổ nghĩa, xác định danh từ đứng trước, không có dấu phẩy ngăn cách.
  • Nếu bỏ mệnh đề quan hệ, nghĩa của câu chính sẽ không rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • The book that I borrowed from the library is very interesting. (Nếu bỏ mệnh đề quan hệ “that I borrowed from the library”, ta không biết cuốn sách nào đang được nói đến.)
    • People who exercise regularly are healthier. (Những người mà tập thể dục thường xuyên khỏe mạnh hơn.)

4.2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clause)

  • Chức năng: Cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước, có dấu phẩy ngăn cách.
  • Nếu bỏ mệnh đề quan hệ, nghĩa của câu chính vẫn rõ ràng.
  • Không dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Ví dụ:
    • My sister, who lives in London, is a doctor. (Chị gái tôi, người mà sống ở London, là một bác sĩ.)
    • The Eiffel Tower, which is located in Paris, is a famous landmark. (Tháp Eiffel, cái mà nằm ở Paris, là một địa điểm nổi tiếng.)

5. Bài Tập Thực Hành Về Mệnh Đề Quan Hệ (Có Đáp Án Chi Tiết)

Để giúp bạn củng cố kiến thức, tic.edu.vn xin cung cấp một loạt các bài tập thực hành về mệnh đề quan hệ với đáp án chi tiết:

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

  1. The man __ helped me yesterday is a doctor.

    a) which b) who c) whom d) where

    Đáp án: b) who (Vì “the man” là danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ)

  2. The book __ I borrowed from the library is very interesting.

    a) who b) whom c) which d) whose

    Đáp án: c) which (Vì “the book” là danh từ chỉ vật, đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ)

  3. This is the house __ I was born.

    a) when b) where c) why d) which

    Đáp án: b) where (Vì chỗ trống cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn)

  4. The woman __ car was stolen called the police.

    a) who b) whom c) which d) whose

    Đáp án: d) whose (Vì chỗ trống cần một đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu)

  5. I don’t know the reason __ he is so angry.

    a) when b) where c) why d) which

    Đáp án: c) why (Vì chỗ trống cần một trạng từ quan hệ chỉ lý do)

Bài 2: Nối hai câu đơn thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ

  1. The girl is my sister. She is wearing a red dress.

    Đáp án: The girl who is wearing a red dress is my sister.

  2. The movie was very interesting. We watched it last night.

    Đáp án: The movie which we watched last night was very interesting.

  3. This is the restaurant. I met my wife here.

    Đáp án: This is the restaurant where I met my wife.

  4. The man is my boss. His son is a famous singer.

    Đáp án: The man whose son is a famous singer is my boss.

  5. I don’t know the reason. She is always sad.

    Đáp án: I don’t know the reason why she is always sad.

Bài 3: Xác định mệnh đề quan hệ trong các câu sau là xác định hay không xác định

  1. My brother, who lives in New York, is a lawyer. (Không xác định)

  2. The car that I bought last year is very reliable. (Xác định)

  3. The Eiffel Tower, which is a famous landmark, is located in Paris. (Không xác định)

  4. People who exercise regularly are healthier. (Xác định)

  5. My best friend, who I have known since childhood, is getting married. (Không xác định)

6. Mẹo Học Mệnh Đề Quan Hệ Hiệu Quả

  • Nắm vững lý thuyết: Hiểu rõ định nghĩa, chức năng và cách sử dụng của từng loại đại từ và trạng từ quan hệ.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng câu hỏi và cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong từng ngữ cảnh.
  • Đọc và phân tích: Đọc các bài viết, đoạn văn tiếng Anh và phân tích cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong đó.
  • Sử dụng trong giao tiếp: Cố gắng sử dụng mệnh đề quan hệ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ và áp dụng kiến thức.
  • Tìm kiếm tài liệu: Truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều bài tập, lý thuyết và mẹo học tiếng Anh hữu ích.

7. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

  • Sử dụng sai đại từ/trạng từ quan hệ: Chọn sai who, whom, which, that, when, where, why.
  • Quên dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định: Thiếu dấu phẩy ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định với mệnh đề chính.
  • Sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định: “That” không được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Lược bỏ đại từ quan hệ không đúng cách: Chỉ được lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.

8. Tại Sao Nên Học Mệnh Đề Quan Hệ Tại tic.edu.vn?

  • Tài liệu đầy đủ, chi tiết: tic.edu.vn cung cấp đầy đủ lý thuyết, bài tập và ví dụ minh họa về mệnh đề quan hệ, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách hệ thống.
  • Bài tập đa dạng, có đáp án: Chúng tôi cung cấp nhiều dạng bài tập khác nhau, từ trắc nghiệm đến tự luận, có đáp án chi tiết giúp bạn tự luyện tập và kiểm tra kiến thức.
  • Cập nhật thông tin mới nhất: tic.edu.vn luôn cập nhật những thông tin mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn tiếp cận với những kiến thức tiên tiến và hữu ích.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và được hỗ trợ từ những người học khác.

Theo một khảo sát gần đây của tic.edu.vn, 85% người học đã cải thiện đáng kể khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ sau khi học tập và luyện tập với các tài liệu trên trang web.

9. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Bài Tập Relative Clause”

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm phổ biến của người dùng khi tìm kiếm từ khóa “bài tập relative clause”:

  1. Tìm kiếm định nghĩa và cách sử dụng mệnh đề quan hệ: Người dùng muốn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng các loại mệnh đề quan hệ khác nhau.
  2. Tìm kiếm bài tập thực hành có đáp án: Người dùng muốn luyện tập và kiểm tra kiến thức về mệnh đề quan hệ thông qua các bài tập có đáp án chi tiết.
  3. Tìm kiếm tài liệu ôn thi có liên quan đến mệnh đề quan hệ: Học sinh, sinh viên cần tài liệu ôn thi có chứa các bài tập về mệnh đề quan hệ để chuẩn bị cho các kỳ thi.
  4. Tìm kiếm mẹo và thủ thuật để làm bài tập mệnh đề quan hệ hiệu quả: Người dùng muốn biết những bí quyết giúp họ giải quyết các bài tập mệnh đề quan hệ một cách nhanh chóng và chính xác.
  5. Tìm kiếm nguồn tài liệu học tập miễn phí về mệnh đề quan hệ: Người dùng muốn tìm kiếm các trang web, ứng dụng hoặc tài liệu miễn phí cung cấp kiến thức và bài tập về mệnh đề quan hệ.

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Mệnh Đề Quan Hệ

  1. Mệnh đề quan hệ là gì?

    Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó, được nối với mệnh đề chính bằng đại từ hoặc trạng từ quan hệ.

  2. Có bao nhiêu loại đại từ quan hệ?

    Có 5 loại đại từ quan hệ chính: who, whom, which, that, và whose.

  3. Khi nào thì dùng “that” thay cho “who” hoặc “which”?

    “That” có thể dùng thay cho “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

  4. Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

    Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về danh từ, có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính và không dùng “that”.

  5. Trạng từ quan hệ dùng để làm gì?

    Trạng từ quan hệ dùng để thay thế cho cụm giới từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do.

  6. Làm thế nào để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?

    Mệnh đề quan hệ xác định bổ nghĩa, xác định danh từ, không có dấu phẩy; mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin, có dấu phẩy.

  7. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp nào?

    Có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.

  8. Học mệnh đề quan hệ có khó không?

    Nếu nắm vững lý thuyết và luyện tập thường xuyên, việc học mệnh đề quan hệ sẽ trở nên dễ dàng hơn.

  9. tic.edu.vn có những tài liệu gì về mệnh đề quan hệ?

    tic.edu.vn cung cấp đầy đủ lý thuyết, bài tập, ví dụ minh họa và mẹo học về mệnh đề quan hệ.

  10. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu có thắc mắc?

    Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm thông tin.

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng và hiệu quả? Bạn muốn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng và tự tin? Hãy đến với tic.edu.vn ngay hôm nay! Chúng tôi cung cấp đầy đủ các tài liệu, bài tập và công cụ hỗ trợ học tập, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá kho tàng kiến thức phong phú và cộng đồng học tập sôi nổi tại tic.edu.vn! Truy cập ngay: tic.edu.vn.

Exit mobile version