tic.edu.vn

Bài Tập Quá Khứ Tiếp Diễn: Nắm Vững Ngữ Pháp, Chinh Phục Tiếng Anh

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn luyện Bài Tập Quá Khứ Tiếp Diễn hiệu quả? Bạn muốn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá bí quyết học tập thông minh với kho bài tập đa dạng, có đáp án chi tiết, giúp bạn dễ dàng làm chủ ngữ pháp tiếng Anh!

Contents

1. Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là thì dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này giúp chúng ta hình dung rõ hơn về bối cảnh và diễn biến của sự việc đã xảy ra.

Ví dụ:

  • “I was watching TV at 8 pm last night.” (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
  • “They were playing football when it started to rain.” (Họ đang chơi đá bóng thì trời bắt đầu mưa.)

1.1. Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Công Thức Quá Khứ Tiếp Diễn

Công thức của thì quá khứ tiếp diễn khá đơn giản, bao gồm:

  • Khẳng định (+): S + was/were + V-ing
  • Phủ định (-): S + was/were + not + V-ing
  • Nghi vấn (?): (Từ để hỏi) + was/were + S + V-ing?

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • was: dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
  • were: dùng cho chủ ngữ số nhiều (you, we, they)
  • V-ing: động từ thêm đuôi -ing

1.2. Các Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Để nhận biết và sử dụng đúng thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:

  • Thời điểm cụ thể trong quá khứ: at + giờ + thời gian (at 7 pm yesterday), at this time + thời gian (at this time last week)
  • Khi hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ: sử dụng liên từ “while” (trong khi)
  • Khi một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào: sử dụng liên từ “when” (khi)

Ví dụ:

  • “While I was studying, my brother was playing video games.” (Trong khi tôi đang học bài, em trai tôi đang chơi điện tử.)
  • “When the phone rang, I was cooking dinner.” (Khi điện thoại reo, tôi đang nấu bữa tối.)

2. Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, cụ thể như sau:

2.1. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của thì quá khứ tiếp diễn. Nó giúp chúng ta hình dung rõ hơn về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “At 3 pm yesterday, I was attending a meeting.” (Vào lúc 3 giờ chiều hôm qua, tôi đang tham dự một cuộc họp.)
  • “She was listening to music on the bus this morning.” (Cô ấy đang nghe nhạc trên xe buýt sáng nay.)

2.2. Diễn Tả Hai Hành Động Xảy Ra Đồng Thời Trong Quá Khứ

Khi muốn diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động, thường kết hợp với liên từ “while”.

Ví dụ:

  • “While my mother was cooking, my father was reading the newspaper.” (Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.)
  • “They were dancing and singing all night long at the party.” (Họ đã nhảy múa và hát hò suốt đêm tại bữa tiệc.)

2.3. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Thì Có Hành Động Khác Xen Vào

Trong trường hợp này, hành động đang xảy ra sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào sử dụng thì quá khứ đơn, thường kết hợp với liên từ “when”.

Ví dụ:

  • “I was walking down the street when I saw my old friend.” (Tôi đang đi bộ trên đường thì nhìn thấy người bạn cũ.)
  • “She was studying in her room when the lights went out.” (Cô ấy đang học bài trong phòng thì đèn vụt tắt.)

2.4. Diễn Tả Sự Thay Đổi, Phát Triển Dần Dần Theo Thời Gian Trong Quá Khứ

Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được dùng để diễn tả một quá trình thay đổi, phát triển diễn ra liên tục trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “The children were growing up so fast.” (Những đứa trẻ lớn lên rất nhanh.)
  • “The economy was improving slowly but steadily.” (Nền kinh tế đang cải thiện một cách chậm rãi nhưng vững chắc.)

2.5. Diễn Tả Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Trong Quá Khứ, Gây Khó Chịu Cho Người Khác

Khi muốn nhấn mạnh một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người khác trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với trạng từ tần suất như “always”, “constantly”.

Ví dụ:

  • “He was always interrupting me when I was trying to explain.” (Anh ta cứ liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang cố gắng giải thích.)
  • “She was constantly complaining about the weather.” (Cô ấy liên tục phàn nàn về thời tiết.)

3. Bài Tập Quá Khứ Tiếp Diễn Có Đáp Án Chi Tiết

Để giúp bạn nắm vững kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, tic.edu.vn đã tổng hợp một loạt các bài tập đa dạng, có đáp án chi tiết, giúp bạn dễ dàng luyện tập và kiểm tra trình độ của mình.

3.1. Bài Tập Chia Động Từ Trong Ngoặc

Hướng dẫn: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.

  1. At this time last year, they (build) __ this house.
  2. I (drive) __ my car very fast when you called me.
  3. I (chat) __ with my friends while my teacher (teach) __ the lesson yesterday.
  4. My father (watch) __ TV when I got home.
  5. At this time yesterday, I (prepare) __ for my son’s birthday party.
  6. What you (do) __ at 8 pm yesterday?
  7. Where you (go) __ when I saw you last weekend?
  8. They (not go) __ to school when I met them yesterday.
  9. My mother (not do) __ the housework when my father came home.
  10. My sister (read) __ books while my brother (play) __ football yesterday afternoon.

Đáp án:

  1. were building
  2. was driving
  3. was chatting – was teaching
  4. was watching
  5. was preparing
  6. were you doing
  7. were you going
  8. weren’t going
  9. wasn’t doing
  10. was reading – was playing

3.2. Bài Tập Chọn Đáp Án Đúng

Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. I saw/ was seeing the accident when I was waiting for the taxi.
  2. What were you doing/ did you do when I phoned?
  3. They didn’t visit/ weren’t visiting their friends last summer holiday.
  4. It rained/ was raining heavily last July.
  5. While people were talking to each other, he read/ was reading his book.
  6. Chris was eating/ ate pizza every weekend last month.
  7. While we were running/ ran in the park, Mary fell over.
  8. Did you find/ Were you finding your keys yesterday?
  9. Who was she dancing/ did she dance with at the party last night?
  10. They were watching/ watched football on TV all day.

3.3. Bài Tập Biến Đổi Câu

Hướng dẫn: Biến đổi các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn.

  1. He was planting trees in the garden at 4 pm yesterday.
    • Phủ định: _____
    • Nghi vấn: _____
  2. They were working when she came yesterday.
    • Phủ định: _____
    • Nghi vấn: _____
  3. She was painting a picture while her mother was making a cake.
    • Phủ định: _____
    • Nghi vấn: _____
  4. Anne was riding her bike to school when Peter saw her yesterday.
    • Phủ định: _____
    • Nghi vấn: _____
  5. He was typing a letter when his boss went into the room.
    • Phủ định: _____
    • Nghi vấn: _____

Đáp án:

    • He wasn’t planting trees in the garden at 4 pm yesterday.
    • Was he planting trees in the garden at 4 pm yesterday?
    • They weren’t working when she came yesterday.
    • Were they working when she came yesterday?
    • She wasn’t painting a picture while her mother was making a cake.
    • Was she painting a picture while her mother was making a cake?
    • Anne wasn’t riding her bike to school when Peter saw her yesterday.
    • Was Anne riding her bike to school when Peter saw her yesterday?
    • He wasn’t typing a letter when his boss went into the room.
    • Was he typing a letter when his boss went into the room?

3.4. Bài Tập Sắp Xếp Câu

Hướng dẫn: Sắp xếp các từ cho sẵn để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. Where/ you/ go? When/ you/ go?

  2. Who/ you/ go with?

  3. How/ you/ get/ there?

  4. What/ you/ do/ during the day?

  5. you/ have/ a/ good/ time?

  6. you/ have/ any/ problems?

  7. How long/ you/ be/ there?

  8. What/ your parents/ do/ while/ you/ go/ on holiday?

Đáp án:

  1. Where did you go? When did you go?
  2. Who did you go with?
  3. How did you get there?
  4. What were you doing during the day?
  5. Did you have a good time?
  6. Did you have any problems?
  7. How long were you there?
  8. What were your parents doing while you were going on holiday?

3.5. Bài Tập Tìm Lỗi Sai

Hướng dẫn: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.

  1. I was play football when she called me.
  2. Was you study Math at 5 p.m. yesterday?
  3. What was she do while her mother was making lunch?
  4. Where did you went last Sunday?
  5. They weren’t sleep during the meeting last Monday.
  6. He got up early and have breakfast with his family yesterday morning.
  7. She didn’t broke the flower vase. Tom did.
  8. Last week my friend and I go to the beach on the bus.
  9. While I am listening to music, I heard the doorbell.
  10. Peter turn on the TV, but nothing happened.

Đáp án:

  1. Play ⇒ playing
  2. Was…study ⇒ Were…studying
  3. Do ⇒ doing
  4. Went ⇒ go
  5. Sleep ⇒ sleeping
  6. Have ⇒ had
  7. Broke ⇒ break
  8. Go ⇒ went
  9. Am ⇒ was
  10. Turn ⇒ turned

4. Mẹo Học Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hiệu Quả

Để học tốt thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Nắm vững lý thuyết: Hiểu rõ định nghĩa, công thức và cách sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập khác nhau để làm quen với các dạng câu và tình huống sử dụng.
  • Sử dụng trong giao tiếp: Tập sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn.
  • Học qua ví dụ: Tìm hiểu các ví dụ thực tế về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong các bài đọc, bài nghe.
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các ứng dụng, trang web học tiếng Anh trực tuyến để luyện tập và kiểm tra trình độ.

Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc luyện tập thường xuyên và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến giúp tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn 30%.

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ là một phần ngữ pháp khô khan mà còn có rất nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống hàng ngày.

  • Kể chuyện: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả bối cảnh và diễn biến của câu chuyện, giúp người nghe hình dung rõ hơn về sự việc.
  • Miêu tả: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả một cảnh tượng, một hoạt động đang diễn ra trong quá khứ.
  • Giải thích: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để giải thích nguyên nhân của một sự việc đã xảy ra.
  • Viết báo cáo: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để báo cáo về một sự kiện, một quá trình đã diễn ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • “I was walking home from school when I saw a car accident.” (Tôi đang đi bộ về nhà từ trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn xe hơi.) – Kể chuyện
  • “The sun was shining and the birds were singing.” (Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót.) – Miêu tả
  • “The roads were flooded because it was raining heavily.” (Các con đường bị ngập lụt vì trời mưa rất to.) – Giải thích
  • “The company was implementing new strategies to improve its performance.” (Công ty đang triển khai các chiến lược mới để cải thiện hiệu quả hoạt động.) – Viết báo cáo

6. So Sánh Quá Khứ Tiếp Diễn Với Các Thì Quá Khứ Khác

Để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách chính xác, bạn cần phân biệt nó với các thì quá khứ khác như quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.

6.1. Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn

Đặc điểm Quá khứ tiếp diễn Quá khứ đơn
Cách dùng Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Nhấn mạnh Quá trình, diễn biến của hành động. Kết quả, tính hoàn thành của hành động.
Ví dụ I was watching TV at 8 pm last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.) I watched TV last night. (Tôi đã xem TV tối qua.)

6.2. Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Hoàn Thành

Đặc điểm Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành
Cách dùng Diễn tả hành động đang xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Thứ tự thời gian Hành động đang xảy ra trước. Hành động xảy ra và kết thúc trước.
Ví dụ I was cooking dinner when the phone rang. (Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.) I had finished cooking dinner when the phone rang. (Tôi đã nấu xong bữa tối thì điện thoại reo.)

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Quá Khứ Tiếp Diễn

Trong quá trình học và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, bạn có thể mắc một số lỗi sau:

  • Sử dụng sai công thức: Quên chia động từ “to be” (was/were) hoặc thêm sai đuôi “-ing” vào động từ.
  • Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn: Không phân biệt được khi nào nên sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và khi nào nên sử dụng thì quá khứ đơn.
  • Sử dụng sai trạng từ thời gian: Sử dụng các trạng từ không phù hợp với thì quá khứ tiếp diễn.
  • Không chú ý đến ngữ cảnh: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn không phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Để tránh mắc các lỗi này, bạn cần nắm vững lý thuyết, luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

8. Tài Liệu Tham Khảo Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Tại Tic.edu.vn

tic.edu.vn cung cấp rất nhiều tài liệu tham khảo hữu ích về thì quá khứ tiếp diễn, bao gồm:

  • Bài giảng chi tiết: Giải thích cặn kẽ về định nghĩa, công thức, cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt của thì quá khứ tiếp diễn.
  • Bài tập trắc nghiệm: Kiểm tra kiến thức và kỹ năng sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với các bài tập trắc nghiệm đa dạng, có đáp án chi tiết.
  • Bài tập tự luận: Luyện tập viết câu, đoạn văn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để nâng cao khả năng diễn đạt.
  • Video hướng dẫn: Xem video hướng dẫn về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn từ các giáo viên giàu kinh nghiệm.
  • Diễn đàn trao đổi: Tham gia diễn đàn để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc về thì quá khứ tiếp diễn với các bạn học khác.

9. Cộng Đồng Học Tập Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn

tic.edu.vn không chỉ là một trang web cung cấp tài liệu học tập mà còn là một cộng đồng học tập tiếng Anh sôi động, nơi bạn có thể:

  • Kết nối với các bạn học khác: Tìm kiếm và kết bạn với những người cùng đam mê học tiếng Anh.
  • Trao đổi kiến thức: Chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và tài liệu học tập với các thành viên khác trong cộng đồng.
  • Tham gia các hoạt động: Tham gia các hoạt động học tập, vui chơi, giao lưu do tic.edu.vn tổ chức.
  • Nhận sự hỗ trợ: Nhận sự hỗ trợ từ các giáo viên và các bạn học khác khi gặp khó khăn trong quá trình học tập.
  • Cập nhật thông tin: Cập nhật thông tin mới nhất về các khóa học, các kỳ thi tiếng Anh và các sự kiện liên quan đến tiếng Anh.

Theo thống kê của tic.edu.vn, cộng đồng học tập tiếng Anh của chúng tôi đã có hơn 10.000 thành viên tham gia và con số này vẫn đang tiếp tục tăng lên mỗi ngày.

10. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn Để Học Tiếng Anh?

tic.edu.vn là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Anh hiệu quả vì những lý do sau:

  • Tài liệu phong phú: Cung cấp đầy đủ các tài liệu học tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ.
  • Chất lượng đảm bảo: Tất cả các tài liệu đều được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và khoa học.
  • Phương pháp học tập hiệu quả: Áp dụng các phương pháp học tập tiên tiến, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Tạo ra một cộng đồng học tập sôi động, nơi học viên có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và nhận sự hỗ trợ từ các bạn học khác.
  • Hoàn toàn miễn phí: Cung cấp các tài liệu và công cụ học tập hoàn toàn miễn phí, giúp học viên tiết kiệm chi phí học tập.

Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm? Hãy đến với tic.edu.vn! Chúng tôi cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt; cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác; cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả; xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi để bạn có thể tương tác và học hỏi lẫn nhau; giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ:

  • Email: tic.edu@gmail.com
  • Trang web: tic.edu.vn

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Học Tiếng Anh Tại Tic.edu.vn

  1. tic.edu.vn có những tài liệu học tiếng Anh nào?

    • Trả lời: tic.edu.vn cung cấp đa dạng tài liệu học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm ngữ pháp, từ vựng, phát âm, luyện nghe, luyện nói, luyện đọc, luyện viết, và các bài kiểm tra.
  2. Tài liệu trên tic.edu.vn có đáng tin cậy không?

    • Trả lời: Tất cả tài liệu trên tic.edu.vn đều được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và khoa học.
  3. tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tập nào?

    • Trả lời: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả như từ điển, công cụ dịch, công cụ phát âm, và các bài tập tương tác.
  4. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

    • Trả lời: Bạn chỉ cần đăng ký tài khoản trên tic.edu.vn và tham gia vào diễn đàn để kết nối với các bạn học khác.
  5. Tôi có thể tìm thấy thông tin về các khóa học tiếng Anh trên tic.edu.vn không?

    • Trả lời: Có, tic.edu.vn thường xuyên cập nhật thông tin về các khóa học tiếng Anh uy tín và chất lượng.
  6. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?

    • Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: tic.edu@gmail.com hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn.
  7. tic.edu.vn có hỗ trợ học tiếng Anh cho người mới bắt đầu không?

    • Trả lời: Có, tic.edu.vn có rất nhiều tài liệu và khóa học phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh.
  8. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?

    • Trả lời: Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm trên trang web hoặc duyệt theo danh mục để tìm tài liệu mong muốn.
  9. tic.edu.vn có tổ chức các hoạt động ngoại khóa về tiếng Anh không?

    • Trả lời: tic.edu.vn thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ tiếng Anh, cuộc thi, và các buổi giao lưu trực tuyến.
  10. Học tiếng Anh trên tic.edu.vn có mất phí không?

    • Trả lời: Hầu hết các tài liệu và công cụ học tập trên tic.edu.vn đều hoàn toàn miễn phí.

Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Exit mobile version