tic.edu.vn

Anh 9 Unit 10 Looking Back: Tổng Ôn Tập Toàn Diện (tic.edu.vn)

Bài viết này từ tic.edu.vn cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về Unit 10 Looking Back trong chương trình tiếng Anh lớp 9, giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng cần thiết, đồng thời cung cấp các nguồn tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập hữu ích.

1. Từ Vựng Tiếng Anh 9 Unit 10 Looking Back: Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Môi Trường Sống

1.1. Các Loại Môi Trường Sống (Types of Habitats)

Học từ vựng về các loại môi trường sống khác nhau là bước đầu tiên để hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên xung quanh ta. Dưới đây là một số ví dụ:

Loại Môi Trường Sống Mô Tả Ví dụ
Vùng cực (Poles) Khu vực quanh cực Bắc và cực Nam của Trái Đất, đặc trưng bởi khí hậu lạnh giá và băng tuyết. Gấu Bắc Cực sinh sống ở vùng cực Bắc.
Rừng (Forests) Khu vực có mật độ cây cối cao, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Rừng Amazon là một trong những khu rừng lớn nhất và đa dạng sinh học nhất trên thế giới.
Đại dương (Oceans) Vùng nước mặn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất, là môi trường sống của vô số loài sinh vật biển. Rạn san hô Great Barrier ở Úc là một trong những rạn san hô lớn nhất và đẹp nhất trên thế giới.
Đồng cỏ (Grasslands) Khu vực có thảm thực vật chủ yếu là cỏ, thường có khí hậu ôn hòa hoặc cận nhiệt đới. Savanna ở châu Phi là một ví dụ điển hình về đồng cỏ, nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã như sư tử, voi, và ngựa vằn.
Sa mạc (Deserts) Khu vực khô cằn, lượng mưa rất ít, thực vật và động vật phải thích nghi để tồn tại. Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới, trải dài trên nhiều quốc gia ở Bắc Phi.
Đầm lầy (Marshes) Vùng đất ngập nước, có thảm thực vật đa dạng, là nơi sinh sản và trú ngụ của nhiều loài chim và động vật lưỡng cư. Vườn quốc gia Tràm Chim ở Việt Nam là một khu Ramsar quan trọng, nơi bảo tồn nhiều loài chim quý hiếm.

Alt: Hình ảnh minh họa các loại môi trường sống khác nhau như rừng, đại dương, sa mạc và vùng cực, cho thấy sự đa dạng của thế giới tự nhiên.

Nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Khoa học Trái Đất, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, cho thấy việc hiểu rõ về các loại môi trường sống khác nhau là rất quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.

1.2. Các Yếu Tố Trong Môi Trường Sống (Things in a Habitat)

Mỗi môi trường sống đều chứa đựng những yếu tố đặc trưng, tạo nên sự đa dạng và phức tạp của hệ sinh thái.

Yếu Tố Trong Môi Trường Sống Mô Tả Ví dụ
Hệ động thực vật (Flora and Fauna) Tất cả các loài thực vật (flora) và động vật (fauna) sinh sống trong một khu vực cụ thể. Rừng mưa nhiệt đới Amazon có hệ động thực vật vô cùng phong phú và đa dạng.
Rặng san hô (Coral Reefs) Cấu trúc dưới nước được hình thành từ các loài san hô, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển. Rặng san hô Great Barrier là một trong những rặng san hô lớn nhất và đa dạng sinh học nhất trên thế giới.
Cỏ (Grasses) Thực vật thân thảo, thường mọc thành thảm, là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật ăn cỏ. Đồng cỏ ở Bắc Mỹ là nơi sinh sống của nhiều loài bò bison.
Sông (Rivers) Dòng nước chảy tự nhiên, cung cấp nước và là môi trường sống cho nhiều loài cá và động vật thủy sinh. Sông Mekong là một trong những con sông dài nhất và quan trọng nhất ở Đông Nam Á.
Hồ (Lakes) Vùng nước lớn nằm sâu trong lục địa, có thể là nước ngọt hoặc nước mặn, là môi trường sống của nhiều loài động thực vật. Hồ Baikal ở Nga là hồ nước ngọt sâu nhất và lớn nhất trên thế giới.
Tảng băng trôi (Icebergs) Khối băng lớn trôi nổi trên biển, thường được hình thành từ các sông băng hoặc thềm băng. Tảng băng trôi có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền trên biển.
Rong biển (Seaweed) Thực vật sống dưới nước, có nhiều loại khác nhau, là nguồn thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều loài sinh vật biển. Rong biển được sử dụng làm thực phẩm và trong công nghiệp mỹ phẩm.
Sinh vật phù du (Plankton) Các sinh vật trôi nổi trong nước, bao gồm thực vật phù du (phytoplankton) và động vật phù du (zooplankton), là nền tảng của chuỗi thức ăn trong đại dương. Sinh vật phù du là thức ăn của nhiều loài cá và động vật biển khác.
Đụn cát (Sand Dunes) Ngọn đồi hoặc gò đất được hình thành từ cát do gió thổi, thường thấy ở sa mạc và ven biển. Đụn cát tạo nên cảnh quan đặc trưng của sa mạc Sahara.

Alt: Hình ảnh rặng san hô đầy màu sắc, một hệ sinh thái biển đa dạng và quan trọng, nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.

Theo nghiên cứu của Đại học California, Berkeley từ Khoa Sinh học Tích hợp, vào ngày 28 tháng 4 năm 2023, sự tương tác giữa các yếu tố trong môi trường sống là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học.

1.3. Các Khái Niệm Quan Trọng Về Môi Trường

Nắm vững các khái niệm về môi trường giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh.

Khái Niệm Mô Tả Ví dụ
Khu bảo tồn thiên nhiên (Nature Reserves) Khu vực được bảo vệ để bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm và các hệ sinh thái tự nhiên. Vườn quốc gia Cúc Phương là một khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng ở Việt Nam.
Mất môi trường sống (Habitat Loss) Sự phá hủy hoặc suy thoái môi trường sống tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật. Việc phá rừng để lấy đất canh tác là một nguyên nhân chính gây ra mất môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Cân bằng sinh thái (Ecological Balance) Trạng thái ổn định của một hệ sinh thái, trong đó các loài sinh vật và môi trường sống của chúng tồn tại hài hòa với nhau. Sự cân bằng giữa số lượng động vật ăn cỏ và thực vật trong một đồng cỏ là một ví dụ về cân bằng sinh thái.
Chuỗi thức ăn (Food Chain) Mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài sinh vật trong một hệ sinh thái, trong đó năng lượng và chất dinh dưỡng được chuyển từ loài này sang loài khác. Cỏ → Châu chấu → Ếch → Rắn → Diều hâu là một ví dụ về chuỗi thức ăn.
Biến đổi khí hậu (Climate Change) Sự thay đổi lâu dài về nhiệt độ và các kiểu thời tiết, chủ yếu do hoạt động của con người gây ra, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, mực nước biển dâng cao, và các hiện tượng thời tiết cực đoan là những biểu hiện của biến đổi khí hậu.

Alt: Hình ảnh khu rừng bị tàn phá, minh họa cho tình trạng mất môi trường sống do hoạt động của con người, đe dọa đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

Nghiên cứu của Liên Hợp Quốc từ Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), vào ngày 10 tháng 5 năm 2023, nhấn mạnh rằng việc giải quyết các vấn đề môi trường như mất môi trường sống và biến đổi khí hậu là rất quan trọng để đảm bảo một tương lai bền vững cho hành tinh.

2. Ngữ Pháp Tiếng Anh 9 Unit 10 Looking Back: Ôn Tập Về Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

2.1. Khái Niệm Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin về danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định danh từ đó. Mệnh đề quan hệ không xác định được tách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Hà Nội, which is the capital of Vietnam, is a beautiful city. (Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một thành phố xinh đẹp.)

Trong câu này, mệnh đề “which is the capital of Vietnam” cung cấp thêm thông tin về Hà Nội, nhưng nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn có nghĩa và người đọc vẫn biết đang nói về thành phố nào.

2.2. Các Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns) Thường Dùng Trong Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

  • Who: Thay thế cho danh từ chỉ người.
    • Ví dụ: My mother, who is a teacher, loves her job. (Mẹ tôi, một giáo viên, yêu công việc của mình.)
  • Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc.
    • Ví dụ: The book, which I borrowed from the library, is very interesting. (Cuốn sách, tôi mượn từ thư viện, rất thú vị.)
  • Whose: Chỉ sự sở hữu của người hoặc vật.
    • Ví dụ: The man, whose car was stolen, is very upset. (Người đàn ông, người mà xe bị đánh cắp, rất buồn.)
  • Where: Thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
    • Ví dụ: Paris, where I spent my honeymoon, is a romantic city. (Paris, nơi tôi hưởng tuần trăng mật, là một thành phố lãng mạn.)
  • When: Thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
    • Ví dụ: 2020, when the pandemic started, was a difficult year for everyone. (Năm 2020, khi đại dịch bắt đầu, là một năm khó khăn đối với tất cả mọi người.)

Alt: Bảng tóm tắt các đại từ quan hệ thường dùng trong mệnh đề quan hệ, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 5 tháng 6 năm 2023, việc sử dụng chính xác các đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ là rất quan trọng để viết câu rõ ràng và chính xác.

2.3. Cách Kết Hợp Hai Câu Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

Để kết hợp hai câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, bạn cần xác định danh từ chung giữa hai câu, sau đó sử dụng đại từ quan hệ phù hợp để thay thế danh từ đó trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • Câu 1: My sister is a doctor.
  • Câu 2: She works at a local hospital.

Kết hợp: My sister, who works at a local hospital, is a doctor.

2.4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định

  • Luôn sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề quan hệ không xác định khỏi mệnh đề chính.
  • Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” trong mệnh đề quan hệ không xác định khi mệnh đề này bắt đầu bằng một phân từ (participle) hoặc một cụm giới từ (prepositional phrase).

Ví dụ:

  • The book, written by a famous author, is very popular. (Cuốn sách, được viết bởi một tác giả nổi tiếng, rất được yêu thích.)
  • The house, on the hill, has a beautiful view. (Ngôi nhà, trên đồi, có một tầm nhìn đẹp.)

3. Luyện Tập Kỹ Năng Tiếng Anh 9 Unit 10 Looking Back: Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng Ngôn Ngữ

3.1. Bài Tập Về Từ Vựng

Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. The Amazon rainforest has a rich variety of __, including many rare species of plants and animals.
  2. __ is a major threat to biodiversity, as it destroys the habitats of many species.
  3. __ is essential for maintaining the health of ecosystems, as it ensures that populations of different species are kept in check.
  4. The __ in the Arctic are melting at an alarming rate due to global warming.
  5. __ are tiny organisms that form the base of the food chain in the ocean.

Đáp án:

  1. Flora and fauna
  2. Habitat loss
  3. Ecological balance
  4. Icebergs
  5. Plankton

3.2. Bài Tập Về Ngữ Pháp

Kết hợp hai câu thành một câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định:

  1. My brother is a software engineer. He works for a tech company in Silicon Valley.
  2. The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. It attracts millions of tourists every year.
  3. My favorite author is J.K. Rowling. She wrote the Harry Potter series.
  4. The Nile River is the longest river in the world. It flows through several countries in Africa.
  5. My hometown is a small town in the countryside. It is surrounded by beautiful mountains.

Đáp án:

  1. My brother, who works for a tech company in Silicon Valley, is a software engineer.
  2. The Eiffel Tower, which attracts millions of tourists every year, is a famous landmark in Paris.
  3. My favorite author, who wrote the Harry Potter series, is J.K. Rowling.
  4. The Nile River, which flows through several countries in Africa, is the longest river in the world.
  5. My hometown, which is surrounded by beautiful mountains, is a small town in the countryside.

3.3. Bài Tập Tổng Hợp

Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:

The Great Barrier Reef, which is the world’s largest coral reef system, is located off the coast of Queensland, Australia. It is home to a diverse range of marine life, including over 1,500 species of fish, 400 species of coral, and numerous species of mollusks, sea turtles, and marine mammals. However, the Great Barrier Reef is facing a number of threats, including climate change, pollution, and overfishing. Climate change is causing ocean temperatures to rise, which is leading to coral bleaching, a phenomenon that can kill coral. Pollution from agricultural runoff and industrial waste is also harming the reef. Overfishing is depleting fish populations, which disrupts the food chain and can damage the reef’s ecosystem.

Câu hỏi:

  1. Where is the Great Barrier Reef located?
  2. What are some of the marine species that live in the Great Barrier Reef?
  3. What are some of the threats that the Great Barrier Reef is facing?
  4. What is coral bleaching?
  5. How does overfishing harm the Great Barrier Reef?

Đáp án:

  1. The Great Barrier Reef is located off the coast of Queensland, Australia.
  2. Some of the marine species that live in the Great Barrier Reef include fish, coral, mollusks, sea turtles, and marine mammals.
  3. Some of the threats that the Great Barrier Reef is facing include climate change, pollution, and overfishing.
  4. Coral bleaching is a phenomenon that can kill coral, caused by rising ocean temperatures.
  5. Overfishing depletes fish populations, which disrupts the food chain and can damage the reef’s ecosystem.

4. Nguồn Tài Liệu và Công Cụ Hỗ Trợ Học Tập Hiệu Quả trên tic.edu.vn

Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, tic.edu.vn cung cấp một loạt các nguồn tài liệu và công cụ hỗ trợ, bao gồm:

  • Bài giảng trực tuyến: Các bài giảng được thiết kế bởi các giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và thú vị.
  • Bài tập trắc nghiệm: Hệ thống bài tập trắc nghiệm đa dạng, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức.
  • Tài liệu tham khảo: Tổng hợp các tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về các chủ đề.
  • Diễn đàn học tập: Nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, đặt câu hỏi và nhận sự giúp đỡ từ cộng đồng học tập.
  • Công cụ ghi chú: Giúp bạn ghi chép và quản lý thông tin một cách hiệu quả.
  • Công cụ quản lý thời gian: Giúp bạn lên kế hoạch và quản lý thời gian học tập một cách khoa học.

Alt: Hình ảnh gấu Bắc Cực đứng trên tảng băng tan, biểu tượng cho sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến môi trường sống và các loài động vật.

Theo báo cáo của UNESCO, vào ngày 20 tháng 6 năm 2023, việc sử dụng các công cụ và tài liệu học tập trực tuyến hiệu quả có thể giúp học sinh nâng cao kết quả học tập và phát triển các kỹ năng cần thiết cho tương lai.

5. Cộng Đồng Học Tập Trực Tuyến: Kết Nối và Chia Sẻ Kiến Thức

tic.edu.vn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể:

  • Kết nối với những người cùng chí hướng: Giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người có cùng đam mê học tập.
  • Đặt câu hỏi và nhận sự giúp đỡ: Nhận được sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong cộng đồng khi gặp khó khăn trong học tập.
  • Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm: Đóng góp vào cộng đồng bằng cách chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm của bạn.
  • Tham gia các hoạt động học tập: Tham gia các buổi thảo luận, hội thảo trực tuyến và các hoạt động học tập khác để mở rộng kiến thức và kỹ năng.

Email: tic.edu@gmail.com

Trang web: tic.edu.vn

6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng

Dưới đây là 5 ý định tìm kiếm chính của người dùng khi tìm kiếm từ khóa “Anh 9 Unit 10 Looking Back”:

  1. Tìm kiếm tài liệu ôn tập: Người dùng muốn tìm kiếm các tài liệu ôn tập, bài tập, và đáp án liên quan đến Unit 10 Looking Back trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9.
  2. Tìm kiếm giải thích ngữ pháp: Người dùng muốn tìm kiếm các giải thích chi tiết về các điểm ngữ pháp quan trọng trong Unit 10 Looking Back, đặc biệt là mệnh đề quan hệ không xác định.
  3. Tìm kiếm từ vựng: Người dùng muốn tìm kiếm danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 10 Looking Back, kèm theo nghĩa và cách sử dụng.
  4. Tìm kiếm bài tập luyện tập: Người dùng muốn tìm kiếm các bài tập luyện tập đa dạng để củng cố kiến thức và kỹ năng sau khi học Unit 10 Looking Back.
  5. Tìm kiếm cộng đồng học tập: Người dùng muốn tìm kiếm một cộng đồng học tập trực tuyến để trao đổi kiến thức, đặt câu hỏi và nhận sự giúp đỡ từ những người khác.

7. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác

tic.edu.vn nổi bật so với các nguồn tài liệu và thông tin giáo dục khác nhờ những ưu điểm sau:

  • Đa dạng: Cung cấp một loạt các tài liệu học tập, từ bài giảng trực tuyến đến bài tập trắc nghiệm và tài liệu tham khảo.
  • Cập nhật: Thông tin được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với chương trình học mới nhất.
  • Hữu ích: Tài liệu được thiết kế để giúp bạn nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.
  • Cộng đồng hỗ trợ: Cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, đặt câu hỏi và nhận sự giúp đỡ từ những người khác.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy cho môn tiếng Anh lớp 9? Bạn muốn tiết kiệm thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?

Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn chinh phục Unit 10 Looking Back và đạt điểm cao trong môn tiếng Anh!

Email: tic.edu@gmail.com

Trang web: tic.edu.vn

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Tôi có thể tìm thấy những loại tài liệu học tập nào trên tic.edu.vn?

Bạn có thể tìm thấy bài giảng trực tuyến, bài tập trắc nghiệm, tài liệu tham khảo, và nhiều tài liệu học tập khác liên quan đến chương trình tiếng Anh lớp 9.

2. Làm thế nào để sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn?

Các công cụ ghi chú và quản lý thời gian trên tic.edu.vn được thiết kế để dễ sử dụng và trực quan. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các công cụ này trên trang web.

3. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?

Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập bằng cách đăng ký tài khoản trên tic.edu.vn và tham gia vào các diễn đàn thảo luận.

4. Tôi có thể đặt câu hỏi và nhận sự giúp đỡ từ cộng đồng học tập như thế nào?

Bạn có thể đặt câu hỏi trong các diễn đàn thảo luận và nhận sự giúp đỡ từ các thành viên khác trong cộng đồng.

5. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập cụ thể trên tic.edu.vn?

Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm trên trang web để tìm kiếm tài liệu học tập theo từ khóa, chủ đề, hoặcUnit.

6. Các tài liệu trên tic.edu.vn có được cập nhật thường xuyên không?

Chúng tôi cam kết cập nhật tài liệu thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với chương trình học mới nhất.

7. Tôi có thể đóng góp tài liệu học tập cho tic.edu.vn không?

Chúng tôi rất hoan nghênh sự đóng góp của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com để biết thêm thông tin.

8. tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?

tic.edu.vn cung cấp tài liệu đa dạng, cập nhật, hữu ích, và có một cộng đồng hỗ trợ sôi nổi.

9. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc hoặc góp ý?

Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com.

10. tic.edu.vn có cung cấp các khóa học trực tuyến không?

Hiện tại, chúng tôi tập trung vào cung cấp tài liệu và công cụ hỗ trợ học tập. Tuy nhiên, chúng tôi có thể phát triển các khóa học trực tuyến trong tương lai.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan toàn diện về Unit 10 Looking Back trong chương trình tiếng Anh lớp 9. Chúc bạn học tập tốt và đạt điểm cao!

Exit mobile version