Bạn đang gặp khó khăn khi muốn diễn đạt ý “giải thích”, “chiếm bao nhiêu phần” hay “nguyên nhân” trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ giúp bạn làm chủ cụm từ “account for” một cách dễ dàng. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết, các cấu trúc sử dụng, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và học tập.
1. “Account For” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Toàn Diện
“Account for” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, “account for” có thể hiểu là:
- Giải thích, làm rõ (Explain): Đưa ra lý do, nguyên nhân cho một sự việc, hiện tượng nào đó.
- Chiếm (Represent): Biểu thị một tỷ lệ, phần trăm cụ thể trong tổng thể.
- Là nguyên nhân của (Be the cause of): Gây ra hoặc dẫn đến một kết quả nào đó.
Ví dụ minh họa:
- The increase in sales accounts for the company’s higher profits. (Việc tăng doanh số giải thích cho lợi nhuận cao hơn của công ty.)
- Renewable energy sources account for 20% of the country’s electricity production. (Các nguồn năng lượng tái tạo chiếm 20% sản lượng điện của quốc gia.)
- His lack of experience accounted for his failure to complete the project on time. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là nguyên nhân khiến anh ấy không hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
2. Cấu Trúc “Account For” & Cách Dùng Chi Tiết: Nắm Vững Ngữ Pháp
Để sử dụng “account for” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sau:
2.1. Account for something/someone:
- Ý nghĩa: Giải thích, đưa ra lý do cho điều gì đó hoặc ai đó.
- Ví dụ:
- Can you account for your whereabouts last night? (Bạn có thể giải thích về nơi ở của bạn tối qua không?)
- The company needs to account for the missing funds. (Công ty cần giải thích về số tiền bị thiếu.)
2.2. Account for something (to somebody):
- Ý nghĩa: Báo cáo, giải trình về việc sử dụng tiền bạc, tài sản cho ai đó.
- Ví dụ:
- The treasurer must account for all expenses to the board of directors. (Thủ quỹ phải báo cáo tất cả các chi phí cho hội đồng quản trị.)
- He had to account for every penny he spent on the trip. (Anh ấy phải giải trình về từng xu anh ấy đã chi cho chuyến đi.)
2.3. Call somebody to account (for something):
- Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về hành động hoặc sai sót của họ.
- Ví dụ:
- The shareholders are calling the CEO to account for the company’s poor performance. (Các cổ đông đang yêu cầu CEO chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động kém cỏi của công ty.)
- The government was called to account for its handling of the crisis. (Chính phủ bị yêu cầu chịu trách nhiệm về cách xử lý cuộc khủng hoảng.)
2.4. Account for all/most/some of something:
- Ý nghĩa: Chiếm toàn bộ, phần lớn hoặc một phần của cái gì đó.
- Ví dụ:
- This new regulation accounts for all the changes in the company’s policy. (Quy định mới này giải thích cho tất cả những thay đổi trong chính sách của công ty.)
- Imports account for most of the products sold in this store. (Hàng nhập khẩu chiếm phần lớn các sản phẩm được bán trong cửa hàng này.)
3. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ & Cụm Từ Đồng Nghĩa Với “Account For”
Để làm phong phú thêm vốn từ và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, bạn có thể tham khảo các từ và cụm từ đồng nghĩa với “account for” sau:
Ý nghĩa | Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Giải thích | Explain, clarify, justify, elucidate, offer an explanation, give a reason for, spell out, shed light on. | The scientist explained the theory in detail. (Nhà khoa học giải thích lý thuyết một cách chi tiết.) |
Chiếm | Represent, constitute, make up, comprise, compose, form, amount to, add up to. | Women constitute 51% of the population. (Phụ nữ chiếm 51% dân số.) |
Báo cáo | Report on, give an account of, provide details of, present a report on. | The journalist reported on the event. (Nhà báo báo cáo về sự kiện.) |
Chịu trách nhiệm | Be responsible for, be liable for, take responsibility for, answer for. | The manager is responsible for the team’s performance. (Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.) |
Tìm ra vị trí | Locate, find, track down. | The police located the missing child. (Cảnh sát tìm thấy đứa trẻ mất tích.) |
4. Bài Tập Thực Hành: Áp Dụng Kiến Thức & Nâng Cao Kỹ Năng
Để củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng “account for”, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- The heavy rain _________ the flooding in the city.
a) accounted for b) accounted on c) accounted to - Can you _________ your actions?
a) account for b) account on c) account to - The students had to _________ their research findings to the professor.
a) account for b) account on c) account to
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “account for”:
- Việc tăng giá xăng dầu là nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát.
- Bạn phải giải trình tất cả các khoản chi tiêu cho dự án này.
- Các nhà đầu tư đang yêu cầu ban quản lý chịu trách nhiệm về những thua lỗ gần đây.
- Phụ nữ chiếm khoảng 50% lực lượng lao động.
Bài 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) về một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm, sử dụng “account for” và các từ đồng nghĩa để giải thích nguyên nhân và hậu quả của vấn đề đó.
Đáp án:
Bài 1:
- a) accounted for
- a) account for
- a) account for
Bài 2:
- The increase in gasoline prices accounts for the main reason for inflation.
- You must account for all the expenses for this project.
- The investors are calling the management to account for the recent losses.
- Women account for about 50% of the workforce.
5. Ứng Dụng “Account For” Trong Các Tình Huống Thực Tế: Giao Tiếp Tự Tin
“Account for” là một cụm từ hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các cuộc thảo luận chuyên nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Trong công việc:
- “Can you account for the discrepancy in the sales figures?” (Bạn có thể giải thích sự khác biệt trong số liệu bán hàng không?)
- “The new marketing strategy accounted for a significant increase in brand awareness.” (Chiến lược marketing mới đã giúp tăng đáng kể nhận diện thương hiệu.)
-
Trong học tập:
- “The professor asked us to account for the different theories on climate change.” (Giáo sư yêu cầu chúng tôi giải thích các lý thuyết khác nhau về biến đổi khí hậu.)
- “This essay accounts for the main arguments in favor of renewable energy.” (Bài luận này trình bày những luận điểm chính ủng hộ năng lượng tái tạo.)
-
Trong cuộc sống hàng ngày:
- “The traffic jam accounted for my late arrival.” (Tắc đường là lý do tôi đến muộn.)
- “Can you account for where you were last night?” (Bạn có thể giải thích bạn đã ở đâu tối qua không?)
6. Tại Sao Nên Học “Account For” Với Tic.edu.vn?
tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, giúp bạn tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả và tin cậy. Chúng tôi luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất, các phương pháp học tập tiên tiến để hỗ trợ bạn trên hành trình khám phá tri thức.
Ngoài ra, tic.edu.vn còn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng chí hướng. Chúng tôi cũng giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.
7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA): Khám Phá Tri Thức Cùng Tic.edu.vn Ngay Hôm Nay
Bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng, đáng tin cậy và các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá kho tài liệu phong phú, đa dạng và tham gia cộng đồng học tập sôi nổi.
tic.edu.vn cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách và đạt được thành công trên con đường học vấn.
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: tic.edu@gmail.com
- Trang web: tic.edu.vn
8. Các Nghiên Cứu Khoa Học Chứng Minh Hiệu Quả Của Việc Học Từ Vựng Theo Ngữ Cảnh
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc học từ vựng theo ngữ cảnh giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng khi người học gặp một từ mới trong một ngữ cảnh cụ thể, họ có khả năng hiểu và ghi nhớ ý nghĩa của từ đó tốt hơn so với việc chỉ học thuộc lòng định nghĩa.
9. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về Từ Khóa “Account For Là Gì”
- Định nghĩa và ý nghĩa của “account for”: Người dùng muốn biết “account for” có nghĩa là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Các cấu trúc và ví dụ sử dụng “account for”: Người dùng muốn tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp khác nhau mà “account for” có thể được sử dụng và xem các ví dụ minh họa cụ thể.
- Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “account for”: Người dùng muốn mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách tìm kiếm các từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự như “account for”.
- Bài tập thực hành để luyện tập sử dụng “account for”: Người dùng muốn củng cố kiến thức của mình bằng cách thực hành sử dụng “account for” trong các bài tập khác nhau.
- Ứng dụng của “account for” trong các tình huống thực tế: Người dùng muốn biết “account for” được sử dụng như thế nào trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập, Sử Dụng Công Cụ Hỗ Trợ & Tham Gia Cộng Đồng Trên Tic.edu.vn
- Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể sử dụng thanh tìm kiếm trên trang web để tìm kiếm tài liệu theo từ khóa, chủ đề hoặc môn học.
- Tic.edu.vn có những loại tài liệu học tập nào?
- Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tài liệu như sách giáo khoa, bài giảng, bài tập, đề thi, tài liệu tham khảo, v.v.
- Làm thế nào để sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn?
- Chúng tôi cung cấp các công cụ như công cụ ghi chú trực tuyến, công cụ quản lý thời gian, v.v. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng chi tiết trên trang web.
- Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể đăng ký tài khoản trên trang web và tham gia các diễn đàn, nhóm học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người khác.
- Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
- Chúng tôi luôn hoan nghênh sự đóng góp của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com để biết thêm chi tiết.
- Tic.edu.vn có đảm bảo chất lượng của tài liệu học tập không?
- Chúng tôi kiểm duyệt kỹ lưỡng tất cả các tài liệu trước khi đăng tải để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
- Tôi có thể tải tài liệu học tập trên tic.edu.vn miễn phí không?
- Phần lớn tài liệu trên tic.edu.vn đều được cung cấp miễn phí.
- Làm thế nào để nhận thông báo về các tài liệu mới trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để được thông báo về các tài liệu mới và các sự kiện đặc biệt.
- Tôi có thể liên hệ với ai nếu có thắc mắc về tic.edu.vn?
- Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tic.edu@gmail.com hoặc qua các kênh mạng xã hội của chúng tôi.
- Tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?
- Chúng tôi cung cấp nguồn tài liệu đa dạng, phong phú, được kiểm duyệt kỹ lưỡng, cập nhật thường xuyên và có cộng đồng hỗ trợ sôi nổi.
11. Kết Luận: “Account For” – Chìa Khóa Để Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “account for”. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Đừng quên truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và tài liệu học tập chất lượng khác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!