A closer look 2 unit 2 lớp 9 là chìa khóa để bạn chinh phục ngữ pháp và từ vựng quan trọng về chủ đề “City Life” trong chương trình Tiếng Anh lớp 9. tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu và bài tập phong phú, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
Contents
- 1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “A Closer Look 2 Unit 2 Lớp 9”
- 2. Grammar: Chinh Phục Ngữ Pháp So Sánh Kép và Cụm Động Từ
- 2.1. So Sánh Kép (Double Comparatives)
- 2.1.1. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng So Sánh Kép
- 2.1.2. Các Dạng So Sánh Hơn Thường Gặp
- 2.1.3. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng So Sánh Kép
- 2.2. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
- 2.2.1. Khái Niệm và Cấu Tạo Của Cụm Động Từ
- 2.2.2. Phân Loại Cụm Động Từ
- 2.2.3. Cách Học và Ghi Nhớ Cụm Động Từ Hiệu Quả
- 3. Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành và Củng Cố Kiến Thức
- 3.1. Bài Tập So Sánh Kép
- 3.2. Bài Tập Cụm Động Từ
- 4. Từ Vựng Chủ Đề “City Life”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
- 4.1. Các Từ Vựng Quan Trọng
- 4.2. Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả
- 5. Luyện Tập Tổng Hợp: Kiểm Tra Năng Lực
- 5.1. Bài Tập Trắc Nghiệm
- 5.2. Bài Tập Viết
- 6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn: Người Bạn Đồng Hành Đáng Tin Cậy
- 7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp
- 8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA): Khám Phá Tri Thức Cùng tic.edu.vn
- 9. Thông Tin Tham Khảo
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “A Closer Look 2 Unit 2 Lớp 9”
- Tìm kiếm tài liệu học tập: Học sinh muốn tìm lời giải chi tiết, bài tập bổ sung và các nguồn tài liệu liên quan đến phần “A Closer Look 2” của Unit 2 sách Tiếng Anh lớp 9.
- Nắm vững ngữ pháp: Người học muốn hiểu rõ và vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm như so sánh kép (double comparatives) và cụm động từ (phrasal verbs).
- Mở rộng vốn từ vựng: Học sinh mong muốn làm giàu vốn từ vựng về chủ đề cuộc sống thành thị, bao gồm các từ liên quan đến tiện nghi, vấn đề đô thị và các hoạt động thường ngày.
- Luyện tập và củng cố kiến thức: Người học cần các bài tập đa dạng để thực hành, kiểm tra mức độ hiểu bài và rèn luyện kỹ năng làm bài thi.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ: Học sinh mong muốn được giải đáp thắc mắc, trao đổi kiến thức và nhận sự hỗ trợ từ cộng đồng học tập.
2. Grammar: Chinh Phục Ngữ Pháp So Sánh Kép và Cụm Động Từ
2.1. So Sánh Kép (Double Comparatives)
2.1.1. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng So Sánh Kép
So sánh kép là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự thay đổi tương ứng giữa hai sự vật, hiện tượng. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc tỷ lệ nghịch giữa hai yếu tố.
Cấu trúc tổng quát của so sánh kép như sau:
The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V
Trong đó:
- The: Mạo từ xác định, luôn đứng trước các hình thức so sánh hơn.
- Comparative adjective/adverb: Tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn.
- S: Chủ ngữ.
- V: Động từ.
Ví dụ:
- The harder you study, the more you learn. (Bạn càng học chăm chỉ, bạn càng học được nhiều.)
- The faster you drive, the more dangerous it becomes. (Bạn càng lái xe nhanh, nó càng trở nên nguy hiểm.)
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, việc sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh kép giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn, đồng thời nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh (Đại học Cambridge, 2022).
2.1.2. Các Dạng So Sánh Hơn Thường Gặp
Để sử dụng cấu trúc so sánh kép một cách chính xác, bạn cần nắm vững cách thành lập các dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ:
- Tính từ/Trạng từ ngắn: Thêm “-er” vào sau tính từ/trạng từ. Ví dụ: fast -> faster, cheap -> cheaper.
- Tính từ/Trạng từ dài: Thêm “more” vào trước tính từ/trạng từ. Ví dụ: expensive -> more expensive, beautiful -> more beautiful.
- Bất quy tắc: Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc. Ví dụ: good -> better, bad -> worse, far -> further/farther.
Ví dụ:
- The more expensive the restaurant is, the better the food should be. (Nhà hàng càng đắt tiền, thức ăn càng ngon.)
- The further you go, the more beautiful the scenery becomes. (Bạn càng đi xa, cảnh vật càng trở nên đẹp hơn.)
2.1.3. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng So Sánh Kép
- Đảm bảo sự tương ứng: Hai mệnh đề trong câu so sánh kép phải có sự tương ứng về mặt ý nghĩa.
- Sử dụng đúng dạng so sánh hơn: Lựa chọn dạng so sánh hơn phù hợp với tính từ/trạng từ.
- Không sử dụng “than”: Cấu trúc so sánh kép không sử dụng từ “than”.
Theo một bài viết trên tạp chí “English Teaching Professional”, việc luyện tập thường xuyên và áp dụng cấu trúc so sánh kép vào các tình huống giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này (English Teaching Professional, 2023).
2.2. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs)
2.2.1. Khái Niệm và Cấu Tạo Của Cụm Động Từ
Cụm động từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb), tạo thành một nghĩa mới, thường khác với nghĩa gốc của động từ ban đầu.
Ví dụ:
- Get (động từ): có được, nhận được
- Get up (cụm động từ): thức dậy
Theo Từ điển Oxford, có hàng ngàn cụm động từ trong tiếng Anh, và việc nắm vững chúng là chìa khóa để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả (Oxford Learner’s Dictionaries).
2.2.2. Phân Loại Cụm Động Từ
Cụm động từ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng một cách phổ biến là dựa vào khả năng tách rời của chúng:
- Cụm động từ có thể tách rời (Separable phrasal verbs): Tân ngữ có thể đứng giữa động từ và giới từ/trạng từ.
- Ví dụ: Turn off the light. -> Turn the light off.
- Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verbs): Tân ngữ phải đứng sau giới từ/trạng từ.
- Ví dụ: Look after your younger brother. (Không thể nói: Look your younger brother after.)
Theo nghiên cứu của Đại học Michigan, việc nhận biết và phân loại cụm động từ giúp người học sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn (Đại học Michigan, 2018).
2.2.3. Cách Học và Ghi Nhớ Cụm Động Từ Hiệu Quả
Việc học và ghi nhớ cụm động từ có thể là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số phương pháp hiệu quả có thể giúp bạn vượt qua khó khăn này:
- Học theo chủ đề: Nhóm các cụm động từ có liên quan đến một chủ đề cụ thể (ví dụ: công việc, du lịch, gia đình) để dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ.
- Sử dụng flashcards: Ghi cụm động từ ở một mặt và nghĩa của nó ở mặt còn lại. Sử dụng flashcards để ôn tập thường xuyên.
- Luyện tập trong ngữ cảnh: Đọc các đoạn văn, bài báo hoặc xem phim, chương trình truyền hình bằng tiếng Anh và chú ý đến cách các cụm động từ được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Sử dụng ứng dụng và trang web học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn học và ôn tập cụm động từ một cách thú vị và hiệu quả.
Theo một bài viết trên trang web “FluentU”, việc kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững và sử dụng thành thạo cụm động từ (FluentU, 2024).
3. Bài Tập Vận Dụng: Thực Hành và Củng Cố Kiến Thức
3.1. Bài Tập So Sánh Kép
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
- The you practice, the you will become.
a) more / better b) harder / good c) hard / better d) more hard / good - The the city is, the the cost of living is.
a) bigger / higher b) big / high c) more big / high d) more bigger / higher - The you wait, the it will be to get tickets.
a) longer / difficult b) long / difficult c) more long / more difficult d) longer / more difficult - The I study, the I feel.
a) less / more nervous b) least / more nervous c) less / nervous d) least / nervous - The you exercise, the you will become.
a) more / fit b) most / fitter c) more / fitter d) most / fit
Đáp án:
- a
- a
- d
- a
- c
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng trong các câu sau:
- The more you eat, the more fat you get.
- The fast you drive, the dangerous it is.
- The more I learn English, the more confident I feel.
- The more expensive the car is, the faster it goes.
- The more you practice, the good you become.
Đáp án:
- Đúng
- The faster you drive, the more dangerous it is.
- Đúng
- Đúng
- The more you practice, the better you become.
3.2. Bài Tập Cụm Động Từ
Bài 1: Nối các cụm động từ ở cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:
A | B |
---|---|
1. Look after | a. Dừng hoạt động |
2. Turn off | b. Chăm sóc |
3. Get along with | c. Tiếp tục |
4. Carry on | d. Đến |
5. Come over | e. Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với |
Đáp án:
1 – b; 2 – a; 3 – e; 4 – c; 5 – d
Bài 2: Điền cụm động từ thích hợp vào chỗ trống: look after, turn off, get along with, carry on, come over
- Please ___ the lights when you leave the room.
- I ___ my younger sister when my parents are away.
- We ___ each other very well.
- The show must ___ despite the rain.
- ___ to my house after school!
Đáp án:
- turn off
- look after
- get along with
- carry on
- Come over
4. Từ Vựng Chủ Đề “City Life”: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
4.1. Các Từ Vựng Quan Trọng
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Urbanization | Sự đô thị hóa | Urbanization has led to many changes in the city. |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng | The city needs to improve its infrastructure. |
Congestion | Sự tắc nghẽn | Traffic congestion is a major problem in the city. |
Pollution | Sự ô nhiễm | Air pollution is a serious health hazard. |
Amenities | Tiện nghi | The city offers a wide range of amenities, such as parks and museums. |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt | The cost of living in this city is very high. |
Opportunity | Cơ hội | The city offers many job opportunities. |
Diversity | Sự đa dạng | The city is known for its cultural diversity. |
Sustainable | Bền vững | The city is promoting sustainable development. |
Multicultural | Đa văn hóa | The city is a multicultural hub. |
Vibrant | Sôi động, đầy sức sống | The city has a vibrant nightlife. |
Metropolitan | Thuộc về đô thị lớn, thuộc về thủ đô | New York is a metropolitan city. |
Cosmopolitan | Đa quốc gia, có tính quốc tế | London is a cosmopolitan city with people from all over the world. |
Megacity | Siêu đô thị | Tokyo is a megacity with a population of over 37 million. |
Urban sprawl | Sự mở rộng đô thị không kiểm soát | Urban sprawl is a major concern in many cities. |
Public transport | Giao thông công cộng | The city has an excellent public transport system. |
Green space | Không gian xanh | The city needs more green space. |
Affordable housing | Nhà ở giá rẻ | Affordable housing is a major challenge in many cities. |
Social inequality | Bất bình đẳng xã hội | Social inequality is a growing problem in the city. |
Quality of life | Chất lượng cuộc sống | The city offers a high quality of life. |
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, số lượng người di cư đến các thành phố lớn ở Việt Nam đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, cho thấy sức hút của cuộc sống thành thị đối với nhiều người (Tổng cục Thống kê, 2023).
4.2. Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan đến một chủ đề cụ thể để dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ.
- Sử dụng hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ.
- Đặt câu: Sử dụng từ vựng mới học để đặt câu trong các tình huống khác nhau.
- Ôn tập thường xuyên: Xem lại từ vựng đã học định kỳ để củng cố kiến thức.
- Sử dụng ứng dụng và trang web học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp các công cụ và tài liệu giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả.
Theo một nghiên cứu của Đại học Stanford, việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp học khác nhau giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự tin hơn (Đại học Stanford, 2019).
5. Luyện Tập Tổng Hợp: Kiểm Tra Năng Lực
5.1. Bài Tập Trắc Nghiệm
- The the city is, the the traffic jams are.
a) bigger / worse b) big / bad c) more big / more bad d) bigger / badly - The you exercise, the you feel.
a) more / healthier b) most / healthy c) more / health d) most / healthier - The you study, the you will pass the exam.
a) harder / easier b) hard / easy c) more hard / more easy d) harder / easily - Please ___ the TV when you leave the room.
a) turn on b) turn off c) look after d) get along with - I ___ my younger brother when my parents are at work.
a) turn on b) turn off c) look after d) get along with - We ___ each other very well.
a) turn on b) turn off c) look after d) get along with - The show must ___ despite the bad weather.
a) carry on b) come over c) turn on d) turn off - ___ to my house after school!
a) carry on b) come over c) turn on d) turn off - The government is trying to ___ air pollution in the city.
a) get around b) cut down on c) carry out d) come down with - Many people in the city ___ the flu during the winter.
a) get around b) cut down on c) carry out d) come down with
Đáp án:
- a
- a
- a
- b
- c
- d
- a
- b
- b
- d
5.2. Bài Tập Viết
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 100-150 từ) về chủ đề “My City” sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học trong bài.
Gợi ý:
- Describe the city you live in.
- Talk about the advantages and disadvantages of living in a city.
- Use double comparatives and phrasal verbs in your writing.
6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn: Người Bạn Đồng Hành Đáng Tin Cậy
tic.edu.vn tự hào là website giáo dục hàng đầu, cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ càng. Chúng tôi cam kết mang đến cho người học những trải nghiệm học tập tốt nhất với:
- Tài liệu đa dạng và đầy đủ: tic.edu.vn cung cấp đầy đủ tài liệu cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, bài kiểm tra và các tài liệu tham khảo hữu ích khác.
- Thông tin cập nhật và chính xác: Chúng tôi luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất, giúp người học nắm bắt kịp thời các xu hướng và thay đổi trong chương trình học.
- Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp người học ghi chú, quản lý thời gian và học tập một cách khoa học và hiệu quả.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Chúng tôi xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi người dùng có thể tương tác, trao đổi kiến thức và học hỏi lẫn nhau.
- Phát triển kỹ năng toàn diện: tic.edu.vn giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp người học phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn, chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.
Theo khảo sát của tic.edu.vn, 95% người dùng đánh giá cao chất lượng tài liệu và tính hữu ích của các công cụ hỗ trợ học tập trên website (tic.edu.vn, 2024).
7. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp
1. Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm hoặc duyệt theo danh mục môn học, lớp học.
2. Các tài liệu trên tic.edu.vn có đáng tin cậy không?
Tất cả tài liệu trên tic.edu.vn đều được kiểm duyệt kỹ càng bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
3. Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
Chúng tôi luôn hoan nghênh sự đóng góp của cộng đồng. Bạn có thể gửi tài liệu của mình cho chúng tôi qua email [email protected].
4. Làm thế nào để sử dụng công cụ hỗ trợ học tập trên tic.edu.vn?
tic.edu.vn cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từng công cụ hỗ trợ học tập. Bạn có thể tìm thấy hướng dẫn này trong phần “Hướng dẫn” trên website.
5. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia vào các diễn đàn, nhóm học tập.
6. tic.edu.vn có phiên bản ứng dụng di động không?
Chúng tôi đang phát triển phiên bản ứng dụng di động để mang đến trải nghiệm học tập tiện lợi hơn cho người dùng. Ứng dụng sẽ sớm ra mắt trong thời gian tới.
7. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.
8. tic.edu.vn có thu phí sử dụng không?
tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu và công cụ miễn phí cho người dùng. Tuy nhiên, chúng tôi cũng có một số gói dịch vụ nâng cao có tính phí với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
9. Làm thế nào để báo cáo tài liệu vi phạm bản quyền trên tic.edu.vn?
Chúng tôi rất coi trọng vấn đề bản quyền. Nếu bạn phát hiện tài liệu nào vi phạm bản quyền trên tic.edu.vn, vui lòng báo cáo cho chúng tôi qua email [email protected].
10. tic.edu.vn có chính sách bảo mật thông tin người dùng không?
Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin cá nhân của người dùng theo chính sách bảo mật được công bố trên website.
8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA): Khám Phá Tri Thức Cùng tic.edu.vn
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?
Hãy đến với tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ càng. Chúng tôi cung cấp đầy đủ tài liệu cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12, cùng với các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi.
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức, phát triển kỹ năng và chinh phục thành công trên con đường học tập!
Truy cập tic.edu.vn ngay bây giờ và bắt đầu hành trình khám phá tri thức!
Thông tin liên hệ:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
Học sinh hăng say học tập và trao đổi kiến thức trong giờ học nhóm, thể hiện tinh thần hợp tác và chủ động trong quá trình tiếp thu kiến thức mới.
9. Thông Tin Tham Khảo
- Đại học Cambridge. (2022). English Grammar in Use. Cambridge University Press.
- Đại học Michigan. (2018). Michigan Corpus of Academic Spoken English (MICASE).
- English Teaching Professional. (2023). Teaching Double Comparatives.
- FluentU. (2024). How to Learn Phrasal Verbs: The Ultimate Guide.
- Oxford Learner’s Dictionaries. (n.d.). Phrasal Verb.
- Tổng cục Thống kê. (2023). Niên giám thống kê 2023.
- tic.edu.vn. (2024). Khảo sát người dùng tic.edu.vn.
- Đại học Stanford. (2019). The Science of Learning.