**Đại Học Công Nghệ TP.HCM (HUTECH) Học Phí: Thông Tin Chi Tiết Nhất 2024**

Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) học phí là mối quan tâm hàng đầu của nhiều sinh viên và phụ huynh khi tìm hiểu về ngôi trường này. tic.edu.vn cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về học phí HUTECH, cùng các thông tin liên quan đến chương trình đào tạo và cơ hội phát triển tại trường, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Khám phá ngay các chính sách học bổng, chương trình hỗ trợ tài chính và các khoản phí khác để có cái nhìn toàn diện về chi phí học tập tại HUTECH.

1. Tổng Quan Về Đại Học Công Nghệ TP.HCM (HUTECH)

Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH), với tên tiếng Anh là Hochiminh City University of Technology, là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Việt Nam. Trường được biết đến với chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập năng động. HUTECH cung cấp đa dạng các chương trình đào tạo từ bậc đại học đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của sinh viên.

  • Tên trường: Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH)
  • Mã trường: DKC
  • Loại trường: Dân lập
  • Hệ đào tạo: Đại học, sau đại học, liên thông, văn bằng 2, liên kết quốc tế
  • Địa chỉ:
    • Trụ sở chính: 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
    • Cơ sở 475B: 475B Điện Biên Phủ, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
    • Cơ sở Ung Văn Khiêm: 31/36 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
  • Điện thoại: (028) 5445 7777
  • Email: [email protected]
  • Website: tic.edu.vn
  • Facebook: www.facebook.com/hutechuniversity/

2. Các Phương Thức Tuyển Sinh Dự Kiến Năm 2025

HUTECH dự kiến tuyển sinh năm 2025 với các phương thức xét tuyển linh hoạt, tạo điều kiện cho nhiều thí sinh có cơ hội nhập học. Dưới đây là các phương thức tuyển sinh dự kiến:

  • Phương thức 1: Xét tuyển kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025.
  • Phương thức 2: Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn năm lớp 12.
  • Phương thức 3: Xét tuyển kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực năm 2025 của ĐHQG TP.HCM hoặc kỳ thi VSAT năm 2025.

3. Thông Tin Chi Tiết Về Học Phí HUTECH

3.1. Học Phí Dự Kiến Năm 2024-2025

Học phí là một trong những yếu tố quan trọng mà thí sinh và phụ huynh quan tâm khi lựa chọn trường đại học. Dưới đây là thông tin chi tiết về học phí dự kiến của HUTECH trong năm học 2024-2025:

  • Học phí bình quân: Dự kiến từ 3.200.000 – 3.400.000 đồng/tháng, tương đương 16.000.000 – 17.000.000 đồng/học kỳ.
  • Ngành Dược học: Học phí bình quân dự kiến khoảng 4.000.000 đồng/tháng, tương đương khoảng 20.000.000 đồng/học kỳ.
  • Đơn giá tín chỉ: Đơn giá học phí trên một tín chỉ được giữ nguyên trong suốt năm học và có thể thay đổi vào năm tiếp theo, nhưng không vượt quá 7%/năm.

Theo thống kê từ Phòng Tài chính của HUTECH, mức học phí này tương đương với các trường đại học tư thục khác trong khu vực TP.HCM, nhưng HUTECH cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất, xứng đáng với chi phí mà sinh viên bỏ ra. Nghiên cứu từ Trung tâm Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo của HUTECH vào ngày 15/03/2024 cho thấy rằng 90% sinh viên tốt nghiệp HUTECH có việc làm trong vòng 6 tháng sau khi ra trường, chứng minh giá trị đầu tư vào giáo dục tại trường.

3.2. So Sánh Học Phí HUTECH Với Các Trường Đại Học Khác

Để có cái nhìn khách quan hơn, hãy so sánh học phí của HUTECH với một số trường đại học khác trong khu vực:

Trường Đại Học Học Phí Bình Quân/Năm (Dự Kiến)
Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 32.000.000 – 34.000.000 VNĐ
Đại học FPT TP.HCM 40.000.000 – 50.000.000 VNĐ
Đại học RMIT Việt Nam 280.000.000 – 350.000.000 VNĐ
Đại học Tôn Đức Thắng (Chương trình tiêu chuẩn) 20.000.000 – 25.000.000 VNĐ

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy học phí của HUTECH nằm ở mức trung bình so với các trường đại học tư thục khác tại TP.HCM. Tuy nhiên, HUTECH luôn nỗ lực cải thiện chất lượng đào tạo và cung cấp nhiều chương trình học bổng, hỗ trợ tài chính để giảm bớt gánh nặng cho sinh viên.

3.3. Các Khoản Phí Khác Ngoài Học Phí

Ngoài học phí, sinh viên HUTECH có thể phải chi trả thêm một số khoản phí khác, bao gồm:

  • Phí nhập học: Khoảng 500.000 VNĐ (nộp một lần duy nhất khi nhập học).
  • Phí bảo hiểm y tế: Theo quy định của nhà nước, khoảng 700.000 VNĐ/năm.
  • Phí bảo hiểm tai nạn: Khoảng 150.000 VNĐ/năm (tùy chọn).
  • Phí tài liệu học tập: Tùy thuộc vào từng môn học và chương trình đào tạo.
  • Phí hoạt động ngoại khóa: Tùy thuộc vào sự tham gia của sinh viên vào các câu lạc bộ, đội, nhóm.

3.4. Chính Sách Học Bổng Và Hỗ Trợ Tài Chính

HUTECH có nhiều chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính hấp dẫn nhằm khuyến khích sinh viên học tập và giảm bớt gánh nặng tài chính. Các loại học bổng phổ biến tại HUTECH bao gồm:

  • Học bổng tuyển sinh: Dành cho thí sinh có thành tích học tập xuất sắc trong kỳ thi THPT hoặc có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.
  • Học bổng khuyến khích học tập: Dành cho sinh viên có kết quả học tập tốt và tích cực tham gia các hoạt động của trường.
  • Học bổng tài năng: Dành cho sinh viên có năng khiếu đặc biệt trong các lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, thể thao.
  • Học bổng hỗ trợ học tập: Dành cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, gia đình thuộc diện chính sách.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại học bổng và điều kiện申请, sinh viên có thể truy cập website của trường hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tư vấn tuyển sinh.

4. Các Ngành Đào Tạo Tại HUTECH

HUTECH cung cấp đa dạng các ngành đào tạo, từ kinh tế, kỹ thuật, công nghệ đến khoa học xã hội và nhân văn. Dưới đây là danh sách các ngành đào tạo tại HUTECH năm 2024:

STT Ngành/ Chuyên ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển
1 Quản trị kinh doanh 7340101 Toán, Văn, AnhToán, Văn, SửToán, Văn, ĐịaToán, Văn, Lý
2 Digital Marketing 7340114
3 Marketing 7340115
4 Kinh tế số 7310109
5 Kinh doanh thương mại 7340121
6 Kinh doanh quốc tế 7340120
7 Kinh tế quốc tế 7310106
8 Thương mại điện tử 7340122
9 Khoa học dữ liệu 7460108
10 Bất động sản 7340116
12 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 7510605
13 Tâm lý học 7310401
14 Quan hệ công chúng 7320108
15 Truyền thông đa phương tiện 7320104
16 Quản trị nhân lực 7340404
17 Quản trị khách sạn 7810201
18 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202
19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103
20 Quản trị sự kiện 7340412
21 Quản lý thể dục thể thao 7810301
22 Luật kinh tế 7380107
23 Luật thương mại quốc tế 7380109
24 Luật 7380101
25 Tài chính – Ngân hàng 7340201
26 Kế toán 7340301
27 Công nghệ tài chính 7340205
28 Hệ thống thông tin quản lý 7340405
29 Công nghệ thực phẩm 7540101 Toán, Văn, AnhToán, Văn, HóaToán, Văn, SinhToán, Văn, Lý
30 Công nghệ sinh học 7420201
31 Công nghệ thẩm mỹ 7420207
32 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101
33 Thiết kế đồ họa 7210403 Toán, Văn, AnhToán, Văn, LýToán, Văn, ĐịaToán, Văn, Vẽ
34 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 7210302
35 Thiết kế thời trang 7210404
36 Thiết kế nội thất 7580108
37 Digital Art (Nghệ thuật số) 7210408
38 Kiến trúc 7580101
39 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 Toán,Văn,Ngoại ngữ (*)Toán, Lý, Ngoại ngữ (*)Văn, Địa, Ngoại ngữ (*)Văn, Sử, Địa
40 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204
41 Ngôn ngữ Anh 7220201
42 Ngôn ngữ Nhật 7220209
43 Thanh nhạc 7210205 Toán, Văn, AnhToán, Văn, SửToán, Văn, ĐịaToán, Văn, Âm nhạc
44 Công nghệ thông tin 7480201 Toán, Văn, AnhToán, Văn, LýToán, Văn, HóaToán, Văn, Địa
45 An toàn thông tin 7480202
46 Khoa học máy tính 7480101
47 Trí tuệ nhân tạo 7480107
48 Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209
49 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205
50 Công nghệ ô tô điện 7520141
51 Kỹ thuật máy tính 7480106
52 Kỹ thuật cơ khí 7520103
53 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114
54 Kỹ thuật điện 7520201
55 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207
56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216
57 Kỹ thuật xây dựng 7580201
58 Quản lý xây dựng 7580302
59 Dược học 7720201 Toán, Hóa, AnhToán, Hóa, SinhToán, Hóa, LýToán, Hóa, Sử
60 Điều dưỡng 7720301
61 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học 7720601
62 Thú Y 7640101

5. Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Các Năm Gần Đây

Điểm chuẩn trúng tuyển là một tiêu chí quan trọng để thí sinh tham khảo và đánh giá khả năng trúng tuyển vào HUTECH. Dưới đây là bảng điểm chuẩn của HUTECH trong các năm gần đây:

STT Ngành học Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ Xét theo KQ thi THPT Xét theo học bạ
1 Dược học 21 24 21 24
2 Công nghệ thực phẩm 18 18 17 18
3 Công nghệ sinh học 18 18 17 18
4 Thú Y 20 18 19 18
5 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 19 18 17 18
6 Kỹ thuật điện 18 18 17 18
7 Kỹ thuật cơ điện tử 18 18 17 18
8 Kỹ thuật cơ khí 18 18 17 18
9 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa 19 18 17 18
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô 20 18 19 18
11 Công nghệ thông tin 20 18 20 18
12 An toàn thông tin 20 18 20 18
13 Hệ thống thông tin quản lý 18 18 19 18
14 Kỹ thuật xây dựng 18 18 17 18
15 Quản lý xây dựng 18 18 17 18
16 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 20 18 17 18
17 Kế toán 18 18 17 18
18 Tài chính – Ngân hàng 18 18 17 18
19 Tâm lý học 20 18 17 18
20 Marketing 20 18 17 18

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *