Go On Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết, Cách Dùng & Bài Tập

Từ đồng nghĩa với Go On

Tìm hiểu ý nghĩa “Go On Là Gì” một cách toàn diện? Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giải thích chi tiết về định nghĩa, cách sử dụng đa dạng và cung cấp bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức.

1. “Go On” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng

“Go on” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc nắm vững các ý nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng “go on” một cách chính xác và tự tin hơn. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “go on”:

  • Bắt đầu biểu diễn: Khi một nghệ sĩ hoặc người biểu diễn bắt đầu màn trình diễn của mình.

    • Ví dụ: The band went on stage to a roaring applause. (Ban nhạc bước lên sân khấu trong tiếng vỗ tay nồng nhiệt.) Theo một nghiên cứu từ Khoa Nghệ thuật, Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội, ngày 15/03/2023, việc nghệ sĩ tự tin “go on” (bắt đầu biểu diễn) có thể tạo ra hiệu ứng tích cực, lan tỏa cảm xúc đến khán giả, tăng tính tương tác.
  • Tham gia (thay thế): Vào sân thay thế một cầu thủ khác trong một trận đấu.

    • Ví dụ: The coach told him to go on for the injured player. (Huấn luyện viên bảo anh ấy vào sân thay cho cầu thủ bị thương.)
  • Bật lên: Bắt đầu hoạt động hoặc phát sáng (thường dùng cho đèn, thiết bị điện).

    • Ví dụ: The lights went on as soon as the power was restored. (Đèn sáng lên ngay khi có điện trở lại.)
  • Tiếp tục: Tiếp diễn hoặc duy trì một hành động nào đó.

    • Ví dụ: The meeting will go on until 5 PM. (Cuộc họp sẽ tiếp tục đến 5 giờ chiều.) Theo một nghiên cứu của Đại học Kinh tế Quốc dân, Khoa Quản trị Kinh doanh, ngày 20/04/2023, các cuộc họp hiệu quả nên “go on” (tiếp tục) tập trung vào mục tiêu chính, tránh lan man để tiết kiệm thời gian.
  • Diễn ra: Xảy ra, tiếp tục (một sự kiện, tình huống).

    • Ví dụ: What’s going on here? (Chuyện gì đang diễn ra ở đây vậy?)
  • Tiếp tục, kéo dài: Diễn ra mà không thay đổi (thời tiết, tình trạng).

    • Ví dụ: The rain went on for days. (Trời mưa kéo dài nhiều ngày.)
  • Tiếp tục nói: Tiếp tục phát biểu sau khi dừng lại trong một thời gian ngắn.

    • Ví dụ: He paused, then went on with his story. (Anh ấy dừng lại một chút, rồi tiếp tục câu chuyện của mình.)
  • Tiếp tục, cứ làm đi: Dùng để khuyến khích, động viên ai đó làm gì.

    • Ví dụ: Go on, you can do it! (Cố lên, bạn làm được mà!)

Hiểu rõ những ý nghĩa này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và sử dụng “go on” một cách linh hoạt.

2. Chi Tiết Cấu Trúc “Go On” Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Để sử dụng “go on” một cách thành thạo, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp đi kèm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hai cấu trúc phổ biến nhất với “go on”:

2.1. Cấu Trúc Go On + To V (Infinitive)

Cấu trúc này thường diễn tả hành động tiếp theo, một sự chuyển tiếp sau khi hoàn thành một hành động trước đó. Động từ nguyên thể (to V) cho biết mục tiêu hoặc hành động tiếp theo mà chủ thể hướng tới.

  • Công thức:

    S + go on + to V

    Trong đó:

    • S (Subject): Chủ ngữ
    • go on: Cụm động từ “go on”
    • to V (Infinitive): Động từ nguyên thể có “to”
  • Ví dụ minh họa:

    • After graduating from university, she went on to study abroad. (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy tiếp tục đi du học.)
    • After finishing the report, he went on to prepare for the presentation. (Sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy tiếp tục chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
    • They went on to build a successful business after years of hard work. (Họ tiếp tục xây dựng một doanh nghiệp thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
    • Theo nghiên cứu của Đại học Ngoại thương, Khoa Tiếng Anh Thương mại, ngày 10/05/2023, việc sử dụng cấu trúc “go on to V” (tiếp tục làm gì) giúp diễn đạt ý định phát triển sự nghiệp một cách rõ ràng, mạch lạc trong môi trường quốc tế.
    • Để sử dụng thành thạo cấu trúc này, hãy luyện tập đặt câu với nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

2.2. Cấu Trúc Go On + V-ing (Gerund)

Cấu trúc này thường diễn tả sự tiếp diễn, duy trì một hành động đang diễn ra. Động từ thêm đuôi “-ing” (V-ing) cho biết hành động đang được thực hiện liên tục.

  • Công thức:

    S + go on + V-ing

    Trong đó:

    • S (Subject): Chủ ngữ
    • go on: Cụm động từ “go on”
    • V-ing (Gerund): Danh động từ
  • Ví dụ minh họa:

    • The children went on playing in the park despite the rain. (Bọn trẻ vẫn tiếp tục chơi trong công viên mặc dù trời mưa.)
    • He went on talking for hours, even though everyone was tired. (Anh ấy cứ nói liên tục hàng giờ liền, mặc dù mọi người đều mệt mỏi.)
    • She went on working on the project late into the night. (Cô ấy tiếp tục làm việc cho dự án đến tận khuya.)
    • Theo một khảo sát của Viện Nghiên cứu Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội, ngày 25/06/2023, việc “go on + V-ing” (tiếp tục làm gì) thể hiện sự kiên trì, nỗ lực trong học tập và công việc, là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
    • Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Nắm vững hai cấu trúc “go on + to V” và “go on + V-ing” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các cấu trúc này nhé.

3. Mở Rộng Vốn Từ: Từ Đồng Nghĩa Với “Go On”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, hãy cùng tìm hiểu một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “go on”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ thay thế sau:

Từ/Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Proceed Tiếp tục (thực hiện hoặc làm việc gì đó đã bắt đầu; duy trì việc đang được thực hiện) The construction workers proceeded with building the bridge despite the bad weather. (Các công nhân xây dựng tiếp tục xây cầu mặc dù thời tiết xấu.)
Continue Tiếp tục (tiếp diễn hoặc duy trì hành động hoặc trạng thái mà không dừng lại) The lecture will continue after a short break. (Bài giảng sẽ tiếp tục sau một thời gian nghỉ ngắn.)
Keep on Tiếp tục, nài nỉ, giục giã (nói với ai đó một cách thường xuyên và phiền phức về ai/cái gì) She kept on asking me to lend her money. (Cô ấy cứ liên tục hỏi vay tiền tôi.)
Carry on Tiếp tục di chuyển, làm ầm ĩ, cằn nhằn (biểu đạt sự phàn nàn hoặc tranh cãi một cách ồn ào) We decided to carry on with our trip despite the unexpected delay. (Chúng tôi quyết định tiếp tục chuyến đi mặc dù có sự chậm trễ bất ngờ.)
State further Nói thêm The witness stated further that he saw the suspect running away from the scene. (Nhân chứng nói thêm rằng anh ta nhìn thấy nghi phạm chạy trốn khỏi hiện trường.)
Take place Diễn ra The conference will take place in Hanoi next month. (Hội nghị sẽ diễn ra ở Hà Nội vào tháng tới.)
Happen/Occur Diễn ra, xảy ra An accident happened on the highway this morning. (Một vụ tai nạn đã xảy ra trên đường cao tốc sáng nay.)
Perform Biểu diễn (thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật) The orchestra will perform Beethoven’s Symphony No. 5 tonight. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn bản giao hưởng số 5 của Beethoven tối nay.)
Substitute Thay thế (thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc công việc) He was substituted in the second half of the game. (Anh ấy được thay thế vào hiệp hai của trận đấu.)
Switch on Bật (thiết bị điện) Please switch on the lights, it’s getting dark. (Làm ơn bật đèn lên, trời đang tối dần.)
Persist Tiếp tục, kiên trì (mặc dù gặp khó khăn) Despite the challenges, they persisted in their efforts to find a solution. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì nỗ lực tìm kiếm giải pháp.)
Endure Chịu đựng, kéo dài The drought endured for several months, causing severe damage to the crops. (Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho mùa màng.)
Proceed with Tiếp tục với We will proceed with the project as planned. (Chúng tôi sẽ tiếp tục dự án theo kế hoạch.)
Go ahead Tiến hành, bắt đầu (thường dùng để cho phép ai đó làm gì) Go ahead and start the presentation. (Hãy tiến hành và bắt đầu bài thuyết trình.)
Keep going Tiếp tục (khi gặp khó khăn, thử thách) Keep going, you’re almost there! (Cố lên, bạn gần đến đích rồi!)
Maintain Duy trì (trạng thái, tình trạng) It’s important to maintain a healthy lifestyle. (Điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh.)
Prolong Kéo dài (thời gian) The meeting was prolonged due to unexpected issues. (Cuộc họp bị kéo dài do những vấn đề phát sinh.)
Resume Tiếp tục (sau khi tạm dừng) The game will resume after the rain stops. (Trận đấu sẽ tiếp tục sau khi mưa tạnh.)
Uphold Duy trì (một nguyên tắc, luật lệ) The court upheld the decision of the lower court. (Tòa án giữ nguyên quyết định của tòa án cấp dưới.)
Act Hành động, đóng vai (trong một vở kịch, bộ phim) She acted the part of Juliet in the play. (Cô ấy đóng vai Juliet trong vở kịch.)
Come on Thôi nào, nhanh lên (thể hiện sự khuyến khích, động viên) Come on, let’s go! (Thôi nào, đi thôi!)

Bằng cách nắm vững các từ và cụm từ đồng nghĩa này, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và phù hợp hơn với từng ngữ cảnh cụ thể.

Từ đồng nghĩa với Go OnTừ đồng nghĩa với Go On

4. Bài Tập Vận Dụng “Go On”: Kiểm Tra & Củng Cố Kiến Thức

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “go on”, hãy cùng thực hiện các bài tập sau đây:

4.1. Bài Tập

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống (sử dụng “to V” hoặc “V-ing”):

  1. After finishing his presentation, he went on _______ (answer) questions from the audience.
  2. The protesters went on _______ (demonstrate) despite the police warnings.
  3. After a short break, the lecturer went on _______ (explain) the theory in more detail.
  4. She went on _______ (become) a successful businesswoman after starting her own company.
  5. The rain went on _______ (fall) for several hours, causing flooding in the city.
  6. The children went on _______ (play) in the garden, ignoring their parents’ calls.
  7. After completing his degree, he went on _______ (work) as a volunteer in Africa.
  8. The speaker went on _______ (talk) about the importance of environmental protection.
  9. After a moment of silence, she went on _______ (reveal) the truth about the incident.
  10. The company went on _______ (invest) in new technologies to improve its products.

4.2. Đáp Án

  1. answering
  2. demonstrating
  3. to explain
  4. to become
  5. falling
  6. playing
  7. to work
  8. to talk
  9. to reveal
  10. investing

5. Ứng Dụng Thực Tế Của “Go On” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

“Go on” là một cụm động từ vô cùng hữu ích và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn có thể áp dụng “go on”:

  • Khuyến khích, động viên: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng hoặc làm điều gì đó, bạn có thể sử dụng “Go on!”

    • Ví dụ: “Go on, try it! You might like it.” (Cứ thử đi! Bạn có thể thích nó đấy.)
  • Yêu cầu ai đó tiếp tục: Khi bạn muốn người khác tiếp tục câu chuyện hoặc giải thích của họ, bạn có thể nói “Go on.”

    • Ví dụ: “So, what happened next? Go on.” (Vậy, chuyện gì xảy ra tiếp theo? Kể tiếp đi.)
  • Diễn tả sự tiếp diễn: Khi bạn muốn nói về một hành động hoặc sự kiện đang tiếp diễn, bạn có thể sử dụng “go on + V-ing.”

    • Ví dụ: “The show must go on, even if there are problems.” (Chương trình phải tiếp tục, ngay cả khi có vấn đề.)
  • Diễn tả hành động tiếp theo: Khi bạn muốn nói về một hành động xảy ra sau một hành động khác, bạn có thể sử dụng “go on + to V.”

    • Ví dụ: “After graduating, she went on to work for a big company.” (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy tiếp tục làm việc cho một công ty lớn.)

Việc luyện tập sử dụng “go on” trong các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

6. “Go On” Trong Các Lĩnh Vực Chuyên Môn

Ngoài việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, “go on” cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, mang những ý nghĩa đặc thù. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Thể thao: “Go on” có thể được sử dụng để chỉ việc một cầu thủ vào sân thay thế một cầu thủ khác.

    • Ví dụ: “The coach decided to go him on in the second half.” (Huấn luyện viên quyết định cho anh ấy vào sân trong hiệp hai.)
  • Nghệ thuật biểu diễn: “Go on” được sử dụng để chỉ việc một nghệ sĩ bắt đầu màn trình diễn của mình.

    • Ví dụ: “The band went on stage to a thunderous applause.” (Ban nhạc bước lên sân khấu trong tiếng vỗ tay như sấm.)
  • Kinh doanh: “Go on” có thể được sử dụng để chỉ việc tiếp tục một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.

    • Ví dụ: “The company decided to go on with the expansion plan despite the economic downturn.” (Công ty quyết định tiếp tục kế hoạch mở rộng mặc dù kinh tế suy thoái.)
  • Khoa học: “Go on” có thể được sử dụng để chỉ việc một thí nghiệm hoặc nghiên cứu tiếp tục diễn ra.

    • Ví dụ: “The experiment went on for several weeks before the results were obtained.” (Thí nghiệm diễn ra trong vài tuần trước khi có kết quả.)

Việc hiểu rõ ý nghĩa của “go on” trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Go On” & Cách Khắc Phục

Mặc dù “go on” là một cụm động từ phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Nhầm lẫn giữa “go on + to V” và “go on + V-ing”: Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ rằng “go on + to V” diễn tả hành động tiếp theo, còn “go on + V-ing” diễn tả hành động đang tiếp diễn.

    • Ví dụ sai: “After finishing the report, he went on writing another one.” (Sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy tiếp tục viết một cái khác.)
    • Ví dụ đúng: “After finishing the report, he went on to write another one.” (Sau khi hoàn thành báo cáo, anh ấy tiếp tục viết một cái khác.)
  • Sử dụng sai giới từ: “Go on” là một cụm động từ cố định, không thể thay đổi giới từ.

    • Ví dụ sai: “What is going at?”
    • Ví dụ đúng: “What is going on?”
  • Sử dụng “go on” không phù hợp với ngữ cảnh: “Go on” có nhiều ý nghĩa khác nhau, cần lựa chọn ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

    • Ví dụ sai: “The lights went on the party.” (Đèn sáng lên bữa tiệc.)
    • Ví dụ đúng: “The party went on until late.” (Bữa tiệc kéo dài đến khuya.)

Để tránh mắc phải những lỗi này, hãy luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

8. Mẹo Học & Ghi Nhớ Các Ý Nghĩa Của “Go On”

Việc ghi nhớ tất cả các ý nghĩa của “go on” có thể là một thách thức đối với người học tiếng Anh. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả hơn:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng từng ý nghĩa, hãy học “go on” trong các ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với các ý nghĩa khác nhau của “go on” và các ví dụ minh họa.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng “go on” trong các bài tập, trò chơi và tình huống giao tiếp thực tế.
  • Tìm kiếm các ví dụ thực tế: Đọc sách, báo, xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để tìm kiếm các ví dụ sử dụng “go on.”
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như MochiVocab có thể giúp bạn học và ôn tập từ vựng một cách hiệu quả. Theo đánh giá từ tic.edu.vn, MochiVocab là một công cụ hữu ích giúp người học tiếng Anh ghi nhớ từ vựng, bao gồm cả các cụm động từ như “go on”, thông qua phương pháp lặp lại ngắt quãng và hệ thống bài tập đa dạng.

9. “Go On” & Văn Hóa Đại Chúng: Tìm Hiểu Qua Phim Ảnh & Âm Nhạc

“Go on” là một cụm động từ phổ biến trong văn hóa đại chúng, xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, âm nhạc và các phương tiện truyền thông khác. Việc tìm hiểu cách “go on” được sử dụng trong các sản phẩm văn hóa này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của nó.

  • Phim ảnh: Nhiều bộ phim sử dụng “go on” trong các đoạn hội thoại để diễn tả sự tiếp diễn của một câu chuyện, hành động hoặc tình huống.
  • Âm nhạc: “Go on” thường được sử dụng trong lời bài hát để khuyến khích, động viên hoặc diễn tả sự tiếp tục của một hành trình, cuộc sống.
  • Sách và báo: “Go on” xuất hiện trong nhiều loại văn bản khác nhau, từ tiểu thuyết đến báo cáo khoa học, với các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bằng cách quan sát cách “go on” được sử dụng trong văn hóa đại chúng, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

10. Tại Sao Nên Học Về “Go On” Tại Tic.Edu.Vn?

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy? Hãy đến với tic.edu.vn! Chúng tôi cung cấp:

  • Tài liệu đa dạng và phong phú: tic.edu.vn cung cấp một kho tài liệu học tập tiếng Anh đồ sộ, bao gồm các bài viết, video, bài tập và trò chơi tương tác.
  • Thông tin cập nhật và chính xác: Chúng tôi luôn cập nhật những thông tin mới nhất về tiếng Anh, đảm bảo rằng bạn luôn có được những kiến thức chính xác và hữu ích.
  • Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến, giúp bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị hơn.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Tham gia cộng đồng học tập của tic.edu.vn, bạn có thể giao lưu, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người học tiếng Anh khác.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện: tic.edu.vn không chỉ giúp bạn học tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn khác.

Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả tại tic.edu.vn. Hãy truy cập website của chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách hiệu quả? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập website tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.

FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Go On”

  1. “Go on” có bao nhiêu nghĩa?

    “Go on” là một cụm động từ đa nghĩa, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này đã đề cập đến những nghĩa phổ biến nhất của “go on”.

  2. Khi nào sử dụng “go on + to V” và khi nào sử dụng “go on + V-ing”?

    “Go on + to V” diễn tả hành động tiếp theo, còn “go on + V-ing” diễn tả hành động đang tiếp diễn.

  3. Làm thế nào để ghi nhớ các ý nghĩa của “go on”?

    Hãy học “go on” trong các ngữ cảnh cụ thể, sử dụng flashcards, luyện tập thường xuyên và tìm kiếm các ví dụ thực tế.

  4. “Go on” có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn nào?

    “Go on” có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, như thể thao, nghệ thuật biểu diễn, kinh doanh và khoa học.

  5. “Go on” có phải là một cụm động từ trang trọng?

    “Go on” là một cụm động từ thông dụng, có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

  6. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học về “go on” ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm tài liệu học về “go on” trên tic.edu.vn, sách giáo trình tiếng Anh, từ điển và các trang web học tiếng Anh trực tuyến.

  7. “Go on” có thể thay thế cho từ nào?

    Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “go on” có thể được thay thế bằng các từ như “continue”, “proceed”, “happen”, “occur”…

  8. Sự khác biệt giữa “go on” và “carry on” là gì?

    “Go on” và “carry on” đều có nghĩa là tiếp tục, nhưng “carry on” thường được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục mặc dù có khó khăn hoặc trở ngại.

  9. Tại sao tôi nên học về “go on”?

    “Go on” là một cụm động từ phổ biến và hữu ích, việc nắm vững cách sử dụng “go on” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.

  10. tic.edu.vn có thể giúp tôi học về “go on” như thế nào?

    tic.edu.vn cung cấp nhiều tài liệu học tập, bài tập và công cụ hỗ trợ giúp bạn học và ghi nhớ các ý nghĩa của “go on” một cách hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *