“Come Into Là Gì?” Hãy cùng tic.edu.vn khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách sử dụng đa dạng của cụm động từ “come into”, mở ra cánh cửa tri thức và nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Contents
- 1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Với Từ Khóa “Come Into Là Gì”
- 2. “Come Into” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Cốt Lõi
- 2.1. “Come Into” Trong Bối Cảnh Tài Chính Và Thừa Kế
- 2.2. “Come Into” Với Ý Nghĩa Bắt Đầu Một Giai Đoạn Hoặc Trạng Thái Mới
- 2.3. “Come Into” Trong Các Thành Ngữ Và Cụm Từ Cố Định
- 3. Cấu Trúc “Come Into” Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
- 3.1. Chia Động Từ “Come Into” Theo Thì
- 3.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Come Into”
- 4. “Come Into” So Với “Come Out”: Phân Biệt Để Sử Dụng Đúng
- 5. Ứng Dụng Thực Tế Của “Come Into” Trong Giao Tiếp Và Học Tập
- 5.1. Sử Dụng “Come Into” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 5.2. Sử Dụng “Come Into” Trong Học Tập
- 6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “Come Into”
- 7. Luyện Tập Với Các Bài Tập Về “Come Into”
- 8. Các Nguồn Tài Liệu Học Tập Về “Come Into” Tại Tic.edu.vn
- 9. Cộng Đồng Học Tập Tại Tic.edu.vn: Nơi Chia Sẻ Và Hỗ Trợ
- 10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Với Từ Khóa “Come Into Là Gì”
- Định nghĩa “come into”: Người dùng muốn hiểu rõ nghĩa của cụm động từ này.
- Cách dùng “come into”: Người dùng tìm kiếm cách sử dụng “come into” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Ví dụ minh họa: Người dùng cần ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách dùng.
- Phân biệt với “come out”: Người dùng muốn so sánh và phân biệt “come into” với “come out”.
- Ứng dụng thực tế: Người dùng muốn biết cách áp dụng “come into” vào giao tiếp hàng ngày và học tập.
2. “Come Into” Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa Cốt Lõi
“Come into” mang ý nghĩa nhận được, thừa hưởng, hoặc bắt đầu trải nghiệm một điều gì đó. Cụm động từ này thường được sử dụng để diễn tả việc nhận được tiền bạc, tài sản thừa kế, hoặc quyền lợi sau khi ai đó qua đời. Ngoài ra, “come into” còn có thể ám chỉ việc bước vào một giai đoạn, trạng thái, hoặc tình huống mới.
2.1. “Come Into” Trong Bối Cảnh Tài Chính Và Thừa Kế
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “come into”. Nó diễn tả việc ai đó nhận được tiền bạc, tài sản, hoặc quyền lợi sau khi một người thân qua đời và để lại di chúc.
Ví dụ:
- “She came into a large fortune when her grandfather passed away.” (Cô ấy đã thừa kế một gia tài lớn khi ông cô ấy qua đời.)
- “He will come into his inheritance when he turns 21.” (Anh ấy sẽ nhận được quyền thừa kế khi anh ấy tròn 21 tuổi.)
- “The company came into a substantial amount of funding after the merger.” (Công ty đã nhận được một khoản tài trợ đáng kể sau vụ sáp nhập.)
Alt: Cô gái trẻ vui mừng khi biết tin thừa kế gia tài lớn từ ông bà.
2.2. “Come Into” Với Ý Nghĩa Bắt Đầu Một Giai Đoạn Hoặc Trạng Thái Mới
Ngoài ý nghĩa liên quan đến tài chính, “come into” còn được dùng để diễn tả việc bắt đầu một giai đoạn, trạng thái, hoặc tình huống mới.
Ví dụ:
- “The project came into effect last month.” (Dự án đã có hiệu lực vào tháng trước.)
- “The new law will come into force next year.” (Luật mới sẽ có hiệu lực vào năm tới.)
- “She came into her own as a leader after years of experience.” (Cô ấy đã phát huy được khả năng lãnh đạo của mình sau nhiều năm kinh nghiệm.)
- “The band came into prominence after their debut album.” (Ban nhạc đã trở nên nổi tiếng sau album đầu tay của họ.)
2.3. “Come Into” Trong Các Thành Ngữ Và Cụm Từ Cố Định
“Come into” còn xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ cố định, mang những ý nghĩa đặc biệt.
Ví dụ:
- Come into play: Bắt đầu có tác dụng, ảnh hưởng.
- “Factors such as experience and education come into play when considering a candidate for the job.” (Các yếu tố như kinh nghiệm và học vấn bắt đầu có tác dụng khi xem xét một ứng viên cho công việc.)
- Come into view: Xuất hiện, hiện ra.
- “The ship came into view on the horizon.” (Con tàu xuất hiện ở đường chân trời.)
- Come into contact with: Tiếp xúc với.
- “Avoid coming into contact with the chemicals.” (Tránh tiếp xúc với các hóa chất.)
3. Cấu Trúc “Come Into” Và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cấu trúc phổ biến nhất của “come into” là come into something. Trong đó, “something” có thể là:
- Tiền bạc, tài sản: come into a fortune, come into some money, come into an inheritance.
- Quyền lợi, vị trí: come into power, come into a position.
- Trạng thái, giai đoạn: come into effect, come into force.
Ví dụ:
- “He came into a large sum of money after winning the lottery.” (Anh ấy đã trúng một khoản tiền lớn sau khi trúng xổ số.)
- “The new government came into power after the election.” (Chính phủ mới đã lên nắm quyền sau cuộc bầu cử.)
- “The regulations came into effect on January 1st.” (Các quy định đã có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1.)
3.1. Chia Động Từ “Come Into” Theo Thì
Tương tự như các động từ khác, “come into” cần được chia theo thì để phù hợp với ngữ cảnh.
- Hiện tại đơn: come/comes into
- Quá khứ đơn: came into
- Tương lai đơn: will come into
- Hiện tại tiếp diễn: is/are coming into
- Quá khứ tiếp diễn: was/were coming into
- Hiện tại hoàn thành: have/has come into
- Quá khứ hoàn thành: had come into
Ví dụ:
- “She comes into contact with many different people in her job.” (Cô ấy tiếp xúc với nhiều người khác nhau trong công việc của mình.) (Hiện tại đơn)
- “He came into a lot of criticism after his controversial remarks.” (Anh ấy đã nhận rất nhiều chỉ trích sau những phát ngôn gây tranh cãi của mình.) (Quá khứ đơn)
- “The new policy will come into effect next month.” (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.) (Tương lai đơn)
3.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Come Into”
- “Come into” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với các cụm động từ khác có ý nghĩa tương tự.
- Cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng “come into” một cách chính xác và phù hợp.
- Không nên nhầm lẫn “come into” với các cụm động từ khác như “come out”, “come across”, “come up with”.
4. “Come Into” So Với “Come Out”: Phân Biệt Để Sử Dụng Đúng
“Come into” và “come out” là hai cụm động từ dễ gây nhầm lẫn vì có cấu trúc tương tự. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau.
Đặc Điểm | Come Into | Come Out |
---|---|---|
Ý Nghĩa Chính | Nhận được, thừa hưởng, bắt đầu một giai đoạn mới. | Đi ra ngoài, xuất hiện, công khai, thể hiện. |
Ví Dụ | She came into a fortune after her father’s death. (Cô ấy thừa kế một gia tài sau khi bố cô ấy qua đời.) | He came out as gay last year. (Anh ấy công khai là người đồng tính vào năm ngoái.) The sun came out after the rain. (Mặt trời xuất hiện sau cơn mưa.) The truth came out after the investigation. (Sự thật được phơi bày sau cuộc điều tra.) |
Ngữ Cảnh | Tài chính, thừa kế, pháp luật, sự kiện, sự nghiệp. | Xã hội, thời tiết, thông tin, giới tính. |
Cấu Trúc | Come into something. | Come out (có thể đi kèm với “as” để chỉ sự công khai về giới tính). |
Alt: Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa come into (nhận thừa kế) và come out (công khai giới tính).
Để phân biệt rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau:
- “She came into a lot of money.” (Cô ấy đã thừa kế rất nhiều tiền.)
- “He came out of the house.” (Anh ấy đi ra khỏi nhà.)
- “The sun came out after the storm.” (Mặt trời xuất hiện sau cơn bão.)
- “The truth finally came out.” (Sự thật cuối cùng cũng được phơi bày.)
5. Ứng Dụng Thực Tế Của “Come Into” Trong Giao Tiếp Và Học Tập
Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “come into” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và học tập.
5.1. Sử Dụng “Come Into” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Bạn có thể sử dụng “come into” trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, đặc biệt khi nói về:
- Thừa kế và tài sản:
- “Did you know that John came into a huge inheritance?” (Bạn có biết John đã thừa kế một gia tài lớn không?)
- “She came into some money after selling her old car.” (Cô ấy có một chút tiền sau khi bán chiếc xe cũ của mình.)
- Sự kiện và tình huống:
- “The new regulations come into effect next month.” (Các quy định mới có hiệu lực vào tháng tới.)
- “His experience came into play when he solved the problem.” (Kinh nghiệm của anh ấy đã phát huy tác dụng khi anh ấy giải quyết vấn đề.)
- Thành công và sự nghiệp:
- “She came into her own as a successful businesswoman.” (Cô ấy đã khẳng định mình là một nữ doanh nhân thành đạt.)
5.2. Sử Dụng “Come Into” Trong Học Tập
Trong quá trình học tập, bạn có thể gặp “come into” trong các bài đọc, bài nghe, hoặc bài tập ngữ pháp. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ hơn nội dung của các tài liệu học tập.
- Nâng cao khả năng đọc hiểu và nghe hiểu.
- Sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.
- Chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi tiếng Anh.
6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến “Come Into”
Để sử dụng “come into” một cách linh hoạt và hiệu quả hơn, bạn nên mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nó.
- Từ đồng nghĩa: inherit, receive, acquire, obtain, gain.
- Từ trái nghĩa: lose, forfeit, relinquish, give up.
- Các cụm từ liên quan: come into possession of, come into the hands of, come into the estate of.
Ví dụ:
- “She inherited a large sum of money from her aunt.” (Cô ấy thừa kế một khoản tiền lớn từ dì của mình.)
- “He received a lot of criticism for his controversial views.” (Anh ấy nhận rất nhiều chỉ trích vì những quan điểm gây tranh cãi của mình.)
- “The company acquired a new subsidiary last year.” (Công ty đã mua lại một công ty con mới vào năm ngoái.)
7. Luyện Tập Với Các Bài Tập Về “Come Into”
Để củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng “come into”, bạn nên luyện tập với các bài tập khác nhau.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- She ______ a large fortune when her grandmother died.
a) came out b) came into c) came across d) came up with - The new law will ______ force next month.
a) come out b) come into c) come across d) come up with - His experience ______ play when he solved the problem.
a) came out b) came into c) came across d) came up with
Đáp án:
- b) came into
- b) come into
- b) came into
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “come into”
- He ______ (come into) a lot of money after winning the lottery.
- The regulations ______ (come into) effect on January 1st.
- She ______ (come into) her own as a successful businesswoman.
Đáp án:
- came into
- came into
- came into
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “come into”
- Cô ấy đã thừa kế một căn nhà từ ông bà của mình.
- Luật mới sẽ có hiệu lực vào năm tới.
- Kinh nghiệm của anh ấy đã phát huy tác dụng khi anh ấy giải quyết vấn đề.
Đáp án:
- She came into a house from her grandparents.
- The new law will come into effect next year.
- His experience came into play when he solved the problem.
8. Các Nguồn Tài Liệu Học Tập Về “Come Into” Tại Tic.edu.vn
Để hỗ trợ bạn học tập và nâng cao kiến thức về “come into”, tic.edu.vn cung cấp nhiều nguồn tài liệu phong phú và hữu ích.
- Bài viết chi tiết về “come into”: Tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc, và các ví dụ minh họa.
- Bài tập luyện tập về “come into”: Củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng “come into” thông qua các bài tập đa dạng.
- Video bài giảng về “come into”: Học tập trực quan và sinh động với các video bài giảng từ các giáo viên giàu kinh nghiệm.
- Diễn đàn thảo luận về “come into”: Trao đổi, chia sẻ kiến thức, và giải đáp thắc mắc với cộng đồng học tập.
Alt: Giao diện trang web tic.edu.vn với các khóa học và tài liệu tiếng Anh đa dạng.
Ngoài ra, tic.edu.vn còn cung cấp nhiều tài liệu học tập khác về ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng, phát âm, và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập các tài liệu này trên website của chúng tôi.
9. Cộng Đồng Học Tập Tại Tic.edu.vn: Nơi Chia Sẻ Và Hỗ Trợ
Tic.edu.vn không chỉ là một website cung cấp tài liệu học tập, mà còn là một cộng đồng học tập sôi động và thân thiện. Tại đây, bạn có thể:
- Kết nối với những người học tiếng Anh khác: Chia sẻ kinh nghiệm, trao đổi kiến thức, và học hỏi lẫn nhau.
- Tham gia các diễn đàn thảo luận: Đặt câu hỏi, giải đáp thắc mắc, và thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh.
- Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các giáo viên và chuyên gia: Nhận được sự tư vấn và hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
- Tham gia các hoạt động học tập nhóm: Luyện tập tiếng Anh cùng bạn bè và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Hãy tham gia cộng đồng học tập tại tic.edu.vn ngay hôm nay để cùng nhau chinh phục tiếng Anh!
10. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng và đáng tin cậy? Bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng “come into” và các cụm động từ khác một cách tự tin và hiệu quả?
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, các công cụ hỗ trợ hiệu quả, và cộng đồng học tập sôi động.
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng tầm kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn! Hãy đến với tic.edu.vn và trải nghiệm sự khác biệt!
11. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. “Come into” có nghĩa là gì?
“Come into” có nghĩa là nhận được, thừa hưởng, hoặc bắt đầu trải nghiệm một điều gì đó.
2. “Come into” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?
“Come into” thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, thừa kế, pháp luật, sự kiện, và sự nghiệp.
3. Cấu trúc phổ biến nhất của “come into” là gì?
Cấu trúc phổ biến nhất của “come into” là come into something.
4. “Come into” khác gì so với “come out”?
“Come into” có nghĩa là nhận được, thừa hưởng, còn “come out” có nghĩa là đi ra ngoài, xuất hiện, công khai.
5. Làm thế nào để sử dụng “come into” một cách chính xác?
Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên để sử dụng “come into” một cách chính xác.
6. Tic.edu.vn có những tài liệu gì về “come into”?
Tic.edu.vn cung cấp bài viết chi tiết, bài tập luyện tập, video bài giảng, và diễn đàn thảo luận về “come into”.
7. Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập tại tic.edu.vn?
Bạn có thể đăng ký tài khoản và tham gia các diễn đàn thảo luận tại tic.edu.vn.
8. Tôi có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên tại tic.edu.vn không?
Có, bạn có thể đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ từ các giáo viên và chuyên gia tại tic.edu.vn.
9. Tic.edu.vn có những khóa học tiếng Anh nào?
Tic.edu.vn cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
10. Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn.