**Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2: Bí Quyết Chinh Phục Ngữ Pháp**

Chào mừng bạn đến với thế giới tiếng Anh đầy thú vị và bổ ích trên tic.edu.vn. Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 tập trung vào ngữ pháp quan trọng về động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) và dạng V-ing. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá bí quyết nắm vững kiến thức này, mở ra cánh cửa thành công trong học tập và giao tiếp tiếng Anh.

Contents

1. Tại Sao Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 Quan Trọng?

1.1. Nắm vững kiến thức nền tảng

Học tốt tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2 không chỉ giúp bạn hoàn thành bài tập trên lớp mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng tiếng Anh nâng cao. Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn ngữ học Ứng dụng, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc hiểu rõ cách sử dụng động từ nguyên thể có “to” và dạng V-ing giúp người học tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng và tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.

1.2. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Kiến thức ngữ pháp từ tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2 không chỉ giới hạn trong sách vở. Bạn có thể áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ viết email, tham gia các cuộc trò chuyện đến thuyết trình trước đám đông. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.

1.3. Chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng

Tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2 là một phần quan trọng trong chương trình học và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, bài thi học kỳ và đặc biệt là kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin đạt điểm cao và mở ra cơ hội vào các trường trung học phổ thông chất lượng.

2. Tổng Quan Ngữ Pháp Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2

2.1. Động từ + to-infinitive (Động từ + to + động từ nguyên thể)

2.1.1. Định nghĩa

Động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) là dạng nguyên gốc của động từ, thường được sử dụng sau “to”.

Ví dụ: to learn (học), to make (làm), to go (đi).

2.1.2. Các động từ thường đi với to-infinitive

Dưới đây là một số động từ phổ biến thường đi kèm với to-infinitive:

  • agree (đồng ý)
  • decide (quyết định)
  • expect (mong đợi)
  • hope (hy vọng)
  • learn (học)
  • need (cần)
  • offer (đề nghị)
  • plan (lên kế hoạch)
  • promise (hứa)
  • refuse (từ chối)
  • want (muốn)
  • would like (muốn)

2.1.3. Ví dụ minh họa

  • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • They decided to go to the beach. (Họ quyết định đi biển.)
  • She promised to call me later. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.)
  • We plan to visit Hanoi next month. (Chúng tôi dự định đến thăm Hà Nội vào tháng tới.)

2.2. Động từ + V-ing (Động từ + động từ -ing)

2.2.1. Định nghĩa

Dạng V-ing (gerund) là dạng động từ kết thúc bằng “-ing”, được sử dụng như một danh từ.

Ví dụ: riding (cưỡi), playing (chơi), reading (đọc).

2.2.2. Các động từ thường đi với V-ing

Dưới đây là một số động từ phổ biến thường đi kèm với V-ing:

  • avoid (tránh)
  • consider (cân nhắc)
  • dislike (không thích)
  • enjoy (thích)
  • fancy (thích)
  • finish (hoàn thành)
  • imagine (tưởng tượng)
  • mind (phiền)
  • practice (thực hành)
  • suggest (gợi ý)

2.2.3. Ví dụ minh họa

  • I enjoy playing soccer. (Tôi thích chơi bóng đá.)
  • She avoids eating junk food. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt.)
  • Do you mind helping me? (Bạn có phiền giúp tôi không?)
  • They finished working on the project. (Họ đã hoàn thành việc làm dự án.)

3. Bài Tập Vận Dụng Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 (Trang 63 Sách Giáo Khoa)

3.1. Bài 1: Chia Động Từ

Yêu cầu: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. fancy (ride) ___ a buffalo
  2. learn (use) ___ traditional farming tools
  3. mind (not touch) ___ the displays
  4. decide (make) ___ a kite
  5. avoid (play) ___ on the streets
  6. promise (learn) ___ more about the history of our village

Đáp án:

  1. riding
  2. to use
  3. not touching
  4. to make
  5. playing
  6. to learn

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: “fancy” đi với V-ing, diễn tả sự thích thú với hành động.
  • Câu 2: “learn” đi với “to + V”, diễn tả mục đích học để làm gì.
  • Câu 3: “mind” đi với V-ing, diễn tả sự phiền hà hoặc không thoải mái với hành động.
  • Câu 4: “decide” đi với “to + V”, diễn tả quyết định thực hiện hành động.
  • Câu 5: “avoid” đi với V-ing, diễn tả việc tránh né hành động.
  • Câu 6: “promise” đi với “to + V”, diễn tả lời hứa thực hiện hành động.

3.2. Bài 2: Chọn Dạng Động Từ Đúng

Yêu cầu: Gạch dưới dạng động từ đúng cho mỗi câu.

  1. I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show
  2. My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.
  3. Do you mind to replay / replaying that folk music? It’s lovely.
  4. My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.
  5. They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.

Đáp án:

  1. wearing
  2. to enter
  3. replaying
  4. telling
  5. to do

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: “fancy” đi với V-ing, diễn tả sự thích thú với hành động.
  • Câu 2: “decide” đi với “to + V”, diễn tả quyết định thực hiện hành động.
  • Câu 3: “mind” đi với V-ing, diễn tả sự phiền hà hoặc không thoải mái với hành động.
  • Câu 4: “avoid” đi với V-ing, diễn tả việc tránh né hành động.
  • Câu 5: “plan” đi với “to + V”, diễn tả kế hoạch thực hiện hành động.

3.3. Bài 3: Hoàn Thành Câu

Yêu cầu: Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của động từ trong khung.

(learn, work, teach, make, give)

  1. We want ___ how to make toys from natural materials.
  2. Yesterday, we finished ___ on the poster for our Good Old Days project.
  3. I have promised ___ my grandfather how to find news online.
  4. My grandmother suggested ___ a traditional long dress for the wedding.
  5. Our group agreed ___ a presentation about school uniforms in the 20th century.

Đáp án:

  1. to learn
  2. working
  3. to teach
  4. making
  5. to give

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: “want” đi với “to + V”, diễn tả mong muốn thực hiện hành động.
  • Câu 2: “finish” đi với V-ing, diễn tả việc hoàn thành hành động.
  • Câu 3: “promise” đi với “to + V”, diễn tả lời hứa thực hiện hành động.
  • Câu 4: “suggest” đi với V-ing, diễn tả sự gợi ý thực hiện hành động.
  • Câu 5: “agree” đi với “to + V”, diễn tả sự đồng ý thực hiện hành động.

3.4. Bài 4: Chọn Lỗi Sai

Yêu cầu: Chọn từ hoặc cụm từ gạch chân sai trong mỗi câu.

  1. Just a few years ago, I would never fancy to have / having / had a smart TV in my home.
    A B C
  2. Tom promised adding / to add / add some information about the past to his presentation.
    A B C
  3. I’ve decided learning / to learn / learn how ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
    A B C
  4. My children plan researching / to research / research and make our family tree for the past hundred years.
    A B C
  5. Do you mind not to talk / talking / talk about the past in such a negative way?
    A B C

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. A
  5. A

Giải thích chi tiết:

  • Câu 1: “fancy” đi với V-ing, sửa “to have” thành “having”.
  • Câu 2: “promise” đi với “to + V”, sửa “adding” thành “to add”.
  • Câu 3: “decide” đi với “to + V”, sửa “learning” thành “to learn”.
  • Câu 4: “plan” đi với “to + V”, sửa “researching” thành “to research”.
  • Câu 5: “mind” đi với V-ing, sửa “to talk” thành “talking”.

3.5. Bài 5: Hoàn Thành Câu Tự Do

Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Lần lượt hoàn thành các câu.

  1. For my future career, I want ____.
  2. Do you mind not ____?
  3. We all agreed ____.
  4. I have never fancied ____.
  5. For our two-day holiday, I suggest ____.

Gợi ý:

  1. For my future career, I want to become a software engineer.
  2. Do you mind not using your phone during the meeting?
  3. We all agreed to help clean up the park.
  4. I have never fancied skydiving.
  5. For our two-day holiday, I suggest visiting Da Lat.

4. Mở Rộng Kiến Thức: Các Trường Hợp Đặc Biệt

4.1. Động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing

Một số động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi:

  • Remember:

    • Remember + to-infinitive: Nhớ phải làm gì (chưa làm)
      Ví dụ: I remembered to lock the door. (Tôi nhớ đã khóa cửa.)
    • Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì (đã làm)
      Ví dụ: I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
  • Forget:

    • Forget + to-infinitive: Quên phải làm gì (chưa làm)
      Ví dụ: I forgot to buy milk. (Tôi quên mua sữa.)
    • Forget + V-ing: Quên đã làm gì (đã làm)
      Ví dụ: I forgot meeting him. (Tôi quên là đã gặp anh ta rồi.)
  • Regret:

    • Regret + to-infinitive: Hối tiếc phải làm gì (sắp làm, thường dùng trong thông báo trang trọng)
      Ví dụ: We regret to inform you that the flight has been cancelled. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy.)
    • Regret + V-ing: Hối tiếc đã làm gì (đã làm)
      Ví dụ: I regret saying that. (Tôi hối tiếc vì đã nói điều đó.)
  • Try:

    • Try + to-infinitive: Cố gắng làm gì (khó khăn)
      Ví dụ: I tried to open the door, but it was locked. (Tôi đã cố gắng mở cửa, nhưng nó bị khóa.)
    • Try + V-ing: Thử làm gì (để xem kết quả)
      Ví dụ: Try turning it off and on again. (Thử tắt nó đi rồi bật lại xem.)
  • Stop:

    • Stop + to-infinitive: Dừng lại để làm gì (mục đích)
      Ví dụ: I stopped to buy a coffee. (Tôi dừng lại để mua một ly cà phê.)
    • Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì (chấm dứt)
      Ví dụ: I stopped smoking. (Tôi đã bỏ thuốc lá.)
  • Like:

    • Like + to-infinitive: Thích làm gì (thường xuyên, có tính chất thói quen)
      Ví dụ: I like to go to the cinema on Fridays. (Tôi thích đi xem phim vào các ngày thứ Sáu.)
    • Like + V-ing: Thích làm gì (thích thú, tận hưởng)
      Ví dụ: I like swimming in the sea. (Tôi thích bơi ở biển.)
  • Love/Hate: Tương tự như like, love và hate cũng có thể đi với cả to-infinitive và V-ing với sắc thái ý nghĩa tương tự.

4.2. Cấu trúc “It + be + adjective + to-infinitive”

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả cảm xúc, ý kiến về một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • It is important to study hard. (Việc học hành chăm chỉ là quan trọng.)
  • It is difficult to learn a new language. (Việc học một ngôn ngữ mới là khó khăn.)
  • It is nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)

4.3. Cấu trúc “too + adjective + to-infinitive”

Cấu trúc này diễn tả cái gì đó quá mức để có thể làm gì.

Ví dụ:

  • The tea is too hot to drink. (Trà quá nóng để uống.)
  • The box is too heavy to lift. (Cái hộp quá nặng để nhấc.)

4.4. Cấu trúc “adjective + enough + to-infinitive”

Cấu trúc này diễn tả cái gì đó đủ để làm gì.

Ví dụ:

  • The water is warm enough to swim in. (Nước đủ ấm để bơi.)
  • He is old enough to drive a car. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe ô tô.)

5. Mẹo Học Hiệu Quả Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2

5.1. Học thuộc các động từ thường đi với to-infinitive và V-ing

Để sử dụng đúng cấu trúc, bạn cần nắm vững các động từ đi với to-infinitive và V-ing. Hãy tạo danh sách, sử dụng flashcard hoặc các ứng dụng học từ vựng để ghi nhớ chúng một cách hiệu quả.

5.2. Luyện tập thường xuyên

Thực hành là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp. Hãy làm bài tập trong sách giáo khoa, tìm thêm bài tập trên mạng hoặc tự tạo các câu ví dụ để luyện tập.

5.3. Sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế

Áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp thực tế giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Hãy tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè hoặc người bản xứ để luyện tập.

5.4. Tìm hiểu các trường hợp đặc biệt

Nắm vững các trường hợp đặc biệt khi một số động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tinh tế hơn.

5.5. Sử dụng nguồn tài liệu từ tic.edu.vn

tic.edu.vn cung cấp rất nhiều tài liệu và bài tập bổ ích liên quan đến tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2. Hãy tận dụng nguồn tài liệu này để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn.

6. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2”

6.1. Tìm kiếm bài giải chi tiết

Học sinh thường tìm kiếm bài giải chi tiết của các bài tập trong sách giáo khoa để hiểu rõ cách làm và kiểm tra đáp án của mình.

6.2. Tìm kiếm tài liệu bổ trợ

Ngoài sách giáo khoa, học sinh có thể tìm kiếm thêm tài liệu bổ trợ như bài tập nâng cao, lý thuyết mở rộng để củng cố kiến thức.

6.3. Tìm kiếm phương pháp học hiệu quả

Học sinh quan tâm đến các phương pháp học tập hiệu quả để nắm vững kiến thức ngữ pháp một cách nhanh chóng và dễ dàng.

6.4. Tìm kiếm cộng đồng học tập

Học sinh muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc.

6.5. Tìm kiếm thông tin về kỳ thi

Học sinh tìm kiếm thông tin về cấu trúc đề thi, dạng bài tập thường gặp và mẹo làm bài để chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng.

7. Tại Sao Nên Chọn tic.edu.vn Để Học Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2?

7.1. Nguồn tài liệu đa dạng và phong phú

tic.edu.vn cung cấp đầy đủ các tài liệu học tập liên quan đến tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2, bao gồm bài giải chi tiết, bài tập bổ trợ, lý thuyết mở rộng và các mẹo học hiệu quả.

7.2. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia

Tất cả các tài liệu trên tic.edu.vn đều được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên và chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và khoa học.

7.3. Giao diện thân thiện và dễ sử dụng

tic.edu.vn có giao diện thân thiện và dễ sử dụng, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và truy cập các tài liệu cần thiết.

7.4. Cộng đồng học tập sôi động

tic.edu.vn có cộng đồng học tập sôi động, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc với các bạn học sinh khác.

7.5. Hoàn toàn miễn phí

Tất cả các tài liệu và dịch vụ trên tic.edu.vn đều được cung cấp hoàn toàn miễn phí, giúp bạn tiết kiệm chi phí học tập.

8. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh 9 unit 6 a closer look 2? Bạn muốn tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả. tic.edu.vn sẽ giúp bạn chinh phục ngữ pháp, tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để biết thêm chi tiết.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

9.1. Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 tập trung vào kiến thức ngữ pháp nào?

Trả lời: Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 tập trung vào việc sử dụng động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) và dạng V-ing (gerund).

9.2. Làm thế nào để phân biệt khi nào sử dụng to-infinitive và khi nào sử dụng V-ing?

Trả lời: Bạn cần học thuộc các động từ thường đi với to-infinitive và V-ing. Ngoài ra, hãy chú ý đến ý nghĩa của câu để lựa chọn cấu trúc phù hợp.

9.3. Có những trường hợp đặc biệt nào cần lưu ý khi sử dụng to-infinitive và V-ing?

Trả lời: Một số động từ có thể đi với cả to-infinitive và V-ing, nhưng ý nghĩa có thể thay đổi. Bạn cần tìm hiểu kỹ các trường hợp này để sử dụng chính xác.

9.4. Tôi có thể tìm thêm bài tập luyện tập ở đâu?

Trả lời: Bạn có thể tìm thêm bài tập trong sách bài tập, trên các trang web học tiếng Anh hoặc trên tic.edu.vn.

9.5. Làm thế nào để học thuộc các động từ đi với to-infinitive và V-ing một cách hiệu quả?

Trả lời: Bạn có thể sử dụng flashcard, các ứng dụng học từ vựng hoặc tự tạo các câu ví dụ để ghi nhớ chúng.

9.6. tic.edu.vn có những tài liệu gì liên quan đến Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2?

Trả lời: tic.edu.vn cung cấp bài giải chi tiết, bài tập bổ trợ, lý thuyết mở rộng và các mẹo học hiệu quả liên quan đến Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2.

9.7. Tôi có thể đặt câu hỏi và trao đổi kiến thức với các bạn học sinh khác ở đâu?

Trả lời: Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn để đặt câu hỏi và trao đổi kiến thức với các bạn học sinh khác.

9.8. tic.edu.vn có thu phí dịch vụ không?

Trả lời: Tất cả các tài liệu và dịch vụ trên tic.edu.vn đều được cung cấp hoàn toàn miễn phí.

9.9. Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?

Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn.

9.10. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng sử dụng to-infinitive và V-ing trong giao tiếp thực tế?

Trả lời: Hãy tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè hoặc người bản xứ và áp dụng kiến thức ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp thực tế.

10. Kết Luận

Tiếng Anh 9 Unit 6 A Closer Look 2 là một bài học quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về động từ nguyên thể có “to” và dạng V-ing. Với sự hỗ trợ của tic.edu.vn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục ngữ pháp, tự tin giao tiếp và đạt thành công trong học tập. Hãy bắt đầu hành trình khám phá tri thức ngay hôm nay và mở ra những cơ hội tuyệt vời trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *