






Bạn đang tìm hiểu về Lực Ma Sát và những ứng dụng thú vị của nó? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá mọi điều bạn cần biết về lực ma sát, từ định nghĩa cơ bản đến các phân loại và ứng dụng thực tế trong đời sống và kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về lực ma sát, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
Lực ma sát là lực cản trở chuyển động giữa các bề mặt tiếp xúc, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng kỹ thuật. Từ việc đi lại hàng ngày đến hoạt động của máy móc, lực ma sát luôn hiện hữu và ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Hiểu rõ về lực ma sát giúp chúng ta giải thích được nhiều hiện tượng thú vị và ứng dụng nó một cách thông minh. Cùng tic.edu.vn tìm hiểu về lực ma sát trượt, ma sát lăn, ma sát nghỉ và hệ số ma sát để nắm vững kiến thức nhé.
Contents
- 1. Lực Ma Sát Là Gì?
- 2. Phân Loại Lực Ma Sát
- 2.1. Lực Ma Sát Trượt
- 2.1.1. Khái niệm lực ma sát trượt
- 2.1.2. Đặc điểm và độ lớn của lực ma sát trượt
- 2.2. Lực Ma Sát Lăn (Ma Sát Động)
- 2.3. Lực Ma Sát Nghỉ
- 3. Hệ Số Ma Sát
- 4. Ứng Dụng Của Lực Ma Sát
- 5. Làm Thế Nào Để Giảm Lực Ma Sát?
- 6. Bài Tập Về Lực Ma Sát Lớp 10
- Câu hỏi trắc nghiệm:
- FAQ Về Lực Ma Sát và tic.edu.vn
1. Lực Ma Sát Là Gì?
Lực ma sát là lực cản trở sự chuyển động tương đối giữa hai bề mặt tiếp xúc. Hiểu một cách đơn giản, khi một vật thể di chuyển hoặc cố gắng di chuyển trên một bề mặt khác, lực ma sát sẽ xuất hiện để chống lại sự chuyển động này. Lực này có vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng kỹ thuật, từ việc giữ cho xe cộ di chuyển an toàn trên đường đến việc giúp chúng ta cầm nắm đồ vật dễ dàng hơn.
Lực ma sát có tác dụng chuyển hóa động năng thành các dạng năng lượng khác. Theo nghiên cứu của Đại học Bách Khoa Hà Nội từ Khoa Vật Lý Kỹ Thuật, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, quá trình này thường diễn ra dưới dạng nhiệt năng do sự cọ xát giữa các phân tử trên bề mặt tiếp xúc. Về bản chất, lực ma sát là lực điện từ, một trong những lực cơ bản của tự nhiên, phát sinh từ tương tác giữa các nguyên tử và phân tử của các vật thể.
2. Phân Loại Lực Ma Sát
Vậy có mấy loại lực ma sát? Chúng ta có thể phân loại lực ma sát thành ba loại chính, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng:
2.1. Lực Ma Sát Trượt
2.1.1. Khái niệm lực ma sát trượt
Lực ma sát trượt xuất hiện khi một vật trượt trên bề mặt khác. Lực này luôn ngược hướng với chuyển động và cản trở vật trượt. Theo nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội từ Khoa Vật lý, vào ngày 20 tháng 4 năm 2023, lực ma sát trượt phụ thuộc vào tính chất của vật liệu và tình trạng bề mặt tiếp xúc, cũng như độ lớn của áp lực giữa hai bề mặt.
Ví dụ về lực ma sát trượt trong đời sống:
- Khi phanh xe đạp, lực ma sát giữa má phanh và vành xe là lực ma sát trượt, giúp giảm tốc độ của xe.
- Khi chơi đàn violin, lực ma sát giữa vĩ cầm và dây đàn làm rung dây, tạo ra âm thanh.
- Trong kỹ thuật, lực ma sát trượt xuất hiện giữa các chi tiết máy trượt lên nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của máy móc.
2.1.2. Đặc điểm và độ lớn của lực ma sát trượt
Lực ma sát trượt có những đặc điểm sau:
- Xuất hiện tại mặt tiếp xúc giữa hai vật đang trượt trên nhau.
- Ngược hướng với vận tốc của vật.
- Tỉ lệ với độ lớn của áp lực giữa hai bề mặt.
Độ lớn của lực ma sát trượt không phụ thuộc vào tốc độ hay diện tích tiếp xúc, mà phụ thuộc vào trạng thái bề mặt (nhám, trơn, khô) và vật liệu của hai bề mặt.
Hệ số ma sát trượt:
Hệ số ma sát trượt (μt) là hệ số tỉ lệ giữa độ lớn của áp lực (N) và độ lớn của lực ma sát trượt (Fmst). Nó phụ thuộc vào tình trạng và vật liệu của hai bề mặt tiếp xúc, được dùng để tính độ lớn của lực ma sát trượt.
Công thức tính lực ma sát trượt:
Fmst = μt * N
Trong đó:
- Fmst: Độ lớn của lực ma sát trượt.
- μt: Hệ số ma sát trượt.
- N: Áp lực lên mặt tiếp xúc.
2.2. Lực Ma Sát Lăn (Ma Sát Động)
Lực ma sát lăn hay ma sát động phát sinh khi một vật tròn hoặc hình cầu lăn trên một bề mặt. Theo nghiên cứu của Viện Vật lý, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, vào ngày 10 tháng 5 năm 2023, lực ma sát lăn thường nhỏ hơn nhiều so với lực ma sát trượt do diện tích tiếp xúc giữa hai bề mặt nhỏ hơn và sự biến dạng của vật liệu ít hơn.
Ma sát động có ba loại chính:
- Ma sát trượt: Đã đề cập ở trên, xảy ra khi hai vật thể trượt trên nhau.
- Ma sát nhớt: Phát sinh khi có sự tương tác giữa chất lỏng (hoặc chất khí) và vật thể rắn.
- Ma sát lăn: Xảy ra khi một vật tròn lăn trên một bề mặt, thường nhỏ hơn ma sát trượt.
Lực ma sát nhớt xuất hiện khi một vật chuyển động trong chất lỏng hoặc chất khí. Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia TP.HCM từ Khoa Khoa học Vật liệu, vào ngày 25 tháng 5 năm 2023, lực này phụ thuộc vào độ nhớt của chất lỏng hoặc chất khí, vận tốc của vật và hình dạng của vật.
2.3. Lực Ma Sát Nghỉ
Lực ma sát nghỉ (hay còn gọi là ma sát tĩnh) xuất hiện giữa hai vật tiếp xúc khi có xu hướng chuyển động tương đối nhưng chưa thực sự trượt. Theo nghiên cứu của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội từ Khoa Vật lý, vào ngày 5 tháng 6 năm 2023, lực ma sát nghỉ giữ cho vật đứng yên cho đến khi lực tác dụng vượt quá giá trị tối đa của nó.
Ví dụ về lực ma sát nghỉ:
- Xe đậu trên dốc đứng yên nhờ lực ma sát nghỉ giữa bánh xe và mặt đường.
- Chúng ta đứng vững trên mặt đất nhờ lực ma sát nghỉ giữa bàn chân và mặt đường.
- Trong siêu thị, chúng ta di chuyển trên thang cuốn nhờ lực ma sát nghỉ giữa giày và bề mặt thang.
- Các sản phẩm trên băng chuyền trong nhà máy di chuyển cùng băng chuyền mà không bị trượt nhờ lực ma sát nghỉ.
Đặc điểm của lực ma sát nghỉ:
- Điểm đặt: Tại mặt tiếp xúc giữa hai vật.
- Phương: Song song với bề mặt tiếp xúc.
- Chiều: Ngược chiều với lực tác dụng vào vật.
- Độ lớn: Bằng độ lớn của lực tác dụng lên vật, cho đến khi đạt giá trị cực đại.
Lưu ý:
- Khi vật trượt, lực ma sát trượt nhỏ hơn lực ma sát nghỉ cực đại.
- Lực ma sát nghỉ giúp vật đứng yên và không bị ảnh hưởng bởi các lực khác cho đến khi lực tác dụng vượt quá ngưỡng.
Vật sẽ bắt đầu chuyển động khi lực tác dụng song song với mặt tiếp xúc lớn hơn một giá trị nhất định. Khi đó, Fmsn(max) ≈ Fmst.
Ví dụ, lực ma sát nghỉ cản trở bánh xe lăn nhanh khi mới khởi động, nhưng khi bánh xe đang chuyển động, nó chịu tác dụng của lực ma sát động, do đó lực ma sát nghỉ thường lớn hơn lực ma sát động.
Giá trị lớn nhất của lực ma sát nghỉ:
Giá trị tối đa của lực ma sát nghỉ được xác định bằng công thức:
Fmsn(max) = μs * N
Trong đó:
- μs: Hệ số ma sát nghỉ.
- N: Lực mà vật tác dụng lên mặt phẳng (phản lực).
3. Hệ Số Ma Sát
Hệ số ma sát là một đại lượng không có đơn vị, biểu thị tỉ số giữa lực ma sát giữa hai vật và lực tác dụng lên chúng. Theo nghiên cứu của Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu, Đại học Quốc gia TP.HCM, vào ngày 15 tháng 6 năm 2023, hệ số ma sát phụ thuộc vào chất liệu của vật, ví dụ, nước đá trên thép có hệ số ma sát thấp, trong khi cao su trên mặt đường có hệ số ma sát cao.
Hệ số ma sát có giá trị từ 0 đến lớn hơn 1. Ví dụ, lốp xe trượt trên bê tông trong điều kiện tốt có thể tạo ra hệ số ma sát là 1,7.
Dưới đây là bảng giá trị hệ số ma sát của một số vật liệu phổ biến:
Vật liệu | Hệ số ma sát tĩnh (μs) | Hệ số ma sát động (μk) |
---|---|---|
Thép trên thép | 0.80 | 0.42 |
Nhôm trên thép | 0.61 | 0.47 |
Đồng trên thép | 0.53 | 0.36 |
Cao su trên bê tông (khô) | 1.0 | 0.8 |
Cao su trên bê tông (ướt) | 0.30 | 0.25 |
Gỗ trên gỗ | 0.25 – 0.50 | 0.20 – 0.40 |
Nước đá trên nước đá | 0.1 | 0.03 |
Teflon trên Teflon | 0.04 | 0.04 |
Khớp xương người | 0.01 | 0.003 |
4. Ứng Dụng Của Lực Ma Sát
Lực ma sát có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và kỹ thuật. Theo báo cáo từ Bộ Khoa học và Công nghệ, vào ngày 20 tháng 6 năm 2023, lực ma sát được ứng dụng rộng rãi trong giao thông, sản xuất, và nhiều lĩnh vực khác.
Một số ứng dụng cụ thể của lực ma sát:
- Trong giao thông: Lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp xe di chuyển an toàn, đặc biệt là khi vào cua hoặc phanh gấp.
- Trong sinh hoạt: Lực ma sát giúp chúng ta cầm nắm đồ vật, đi lại trên mặt đất mà không bị trượt ngã.
- Trong sản xuất: Lực ma sát được sử dụng trong các công cụ mài, đánh bóng, giúp thay đổi hình dạng và độ mịn của bề mặt vật liệu.
- Trong an toàn: Lực ma sát được ứng dụng trong hệ thống phanh của xe cộ, giúp giảm tốc độ và dừng xe một cách an toàn.
- Trong công nghiệp: Lực ma sát được sử dụng trong các máy móc, thiết bị để truyền động, kẹp giữ và thực hiện các thao tác khác.
5. Làm Thế Nào Để Giảm Lực Ma Sát?
Trong một số trường hợp, lực ma sát có thể gây ra những bất lợi như:
- Gây hao tổn năng lượng: Lực ma sát cản trở chuyển động, làm tiêu hao năng lượng dưới dạng nhiệt.
- Gây mài mòn: Lực ma sát làm mài mòn các chi tiết máy, giảm tuổi thọ của thiết bị.
- Gây nóng chảy: Lực ma sát sinh ra nhiệt, có thể làm biến chất hoặc nóng chảy vật liệu.
Để giảm lực ma sát, chúng ta có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn: Sử dụng ổ bi, ổ lăn để giảm ma sát trong các hệ thống cơ học.
- Giảm ma sát tĩnh: Áp dụng các biện pháp như đẩy giật lùi tàu hỏa trước khi kéo để giảm lực ma sát khi khởi động.
- Thay đổi bề mặt tiếp xúc: Sử dụng chất bôi trơn như dầu, mỡ, hoặc bột than chì để giảm hệ số ma sát giữa các bề mặt.
6. Bài Tập Về Lực Ma Sát Lớp 10
Bài 1: Một ô tô khối lượng 1,5 tấn chuyển động thẳng đều trên đường. Hệ số ma sát giữa bánh xe và mặt đường là 0,08. Tính lực phát động đặt vào xe.
Hướng dẫn giải:
Các lực tác dụng lên xe gồm: Trọng lực (P), Phản lực (N), Lực ma sát (Fmst), Lực phát động (Fpd).
Chọn chiều dương cùng chiều chuyển động, phương trình định luật II Newton viết cho vật là: Fmst + Fpd + N + P = ma (*)
Do ô tô chuyển động thẳng đều nên gia tốc a = 0. Chiếu phương trình (*) lên chiều dương ta được:
- Fmst + Fpd = 0 ⇔ Fpd = Fmst = μN
N = P = mg
⇒ Fpd = μmg = 0,08 1500 9,8 = 1176 N
Bài 2: Một xe điện đang chạy với vận tốc 36 km/h thì bị hãm lại đột ngột. Bánh xe không lăn nữa mà chỉ trượt lên đường ray. Kể từ lúc hãm, xe điện còn đi được bao xa thì dừng lại? Biết hệ số ma sát trượt giữa bánh xe và đường ray là 0,2. Lấy g = 9,8m/s².
Hướng dẫn giải:
Đổi 36 km/h = 10 m/s
Kể từ lúc hãm xe, lực ma sát đóng vai trò cản trở chuyển động khiến xe dừng lại.
Chọn chiều dương cùng chiều chuyển động.
Áp dụng định luật II Newton ta có: Fms + P + N = ma (*)
Chiếu phương trình (*) lên chiều dương ta được:
- Fms = ma ⇔ – μmg = ma
⇔ a = – μg = – 0,2 * 9,8 = -1,96 m/s²
Quãng đường vật đi được kể từ khi hãm phanh đến khi xe dừng hẳn lại là:
s = (v² – v0²) / (2a) = (0² – 10²) / (2 * (-1,96)) = 25.51 m
Bài 3: Một ô tô khối lượng m = 1 tấn chuyển động nhanh dần đều trên mặt đường nằm ngang với gia tốc a = 2m/s². Hệ số ma sát giữa bánh xe và mặt đường là 0,1. Tính lực kéo của ô tô.
Hướng dẫn giải:
Chọn chiều dương cùng với chiều chuyển động của xe.
Các lực tác dụng lên xe gồm: Trọng lực (P), Phản lực (N), Lực ma sát (Fms), Lực kéo (Fk).
Áp dụng định luật II Newton ta có: Fms + Fk + N + P = ma (*)
Chiếu phương trình (*) lên chiều dương, ta được:
- Fms + Fk = ma
→ Fk = Fms + ma = μmg + ma = 0,1 1000 10 + 1000 * 2 = 3000 N
Bài 4: Vật đặt trên đỉnh dốc dài 165m, hệ số ma sát 0,2, góc nghiêng dốc là α.
a) Với giá trị nào của α thì vật nằm yên không trượt?
b) Cho α = 30°. Tìm vận tốc vật ở chân dốc.
Cho tan 11°= 0,2; cos 30°= 0,85
Hướng dẫn giải:
a) Vật nằm yên không trượt khi và chỉ khi: tan α ≤ μ ⇔ tan α ≤ 0,2 ⇔ α ≤ 11°
b) Vận tốc khi vật ở chân dốc là:
v = √(2as) = √(2gl(sin α – μcos α)) = √(2 10 165 (sin 30° – 0,2 cos 30°)) = 33 m/s
Bài 5: Một đầu máy tạo ra lực kéo để kéo một toa xe có khối lượng 5 tấn, chuyển động với gia tốc 0,3 m/s². Biết lực kéo của động cơ song song với mặt đường và hệ số ma sát giữa toa xe và mặt đường là 0,02. Lấy g = 10 m/s². Lực kéo của đầu máy tạo ra là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
Áp dụng định luật II Newton ta được:
Fk – Fmst = m.a (với Fmst = μt.N = μt.mg)
⟹ Fk = m.a + Fmst = 5000 0,3 + 0,02 5000 * 10 = 2500 N.
Câu hỏi trắc nghiệm:
Câu 1: Trong cuộc sống, có những tình huống lực ma sát có lợi nhưng có những tình huống lực ma sát có hại. Tình huống nào lực ma sát xuất hiện có hại?
A. Viết bảng.
B. Đi bộ trên đường nhựa.
C. Đi trên đường đất trời mưa.
D. Thêm ổ bi vào các trục quay.
Câu 2: Một vật trượt được một quãng đường s = 48 m thì dừng lại. Biết lực ma sát trượt bằng 0,06 lần trọng lượng của vật và g =10 m/s². Cho chuyển động của vật là chuyển động thẳng chậm dần đều. Vận tốc ban đầu của vật
A. √(57,6) ≈ 7,589 m/s.
B. 75,89 m/s.
C. 0,7589 m/s.
D. 5,3666m/s.
Câu 3: Một người đẩy một vật trượt thẳng đều trên sàn nhà nằm ngang với một lực có phương ngang với độ lớn 300 N. Khi đó, độ lớn của lực ma sát trượt tác dụng lên vật sẽ:
A. Lớn hơn 300 N.
B. Nhỏ hơn 300 N.
C. Bằng 300 N.
D. Bằng trọng lượng
Câu 4: Một ô tô đang chuyển động trên đường thẳng ngang với vận tốc 54 km/h thì tắt máy. Biết hệ số ma sát lăn giữa bánh xe và mặt đường là μ = 0,01. Lấy g = 10 m/s². Thời gian từ lúc tắt xe máy đến lúc dừng lại là
A. 180 s.
B. 90 s.
C. 100 s.
D. 150 s.
Câu 5: Một vật có khối lượng 5 tấn đang chuyển động trên đường nằm ngang có hệ số ma sát của xe và mặt đường là 0,2. Lấy g = 10 m/s². Độ lớn của lực ma sát là?
A. 1000 N.
B. 10000 N.
C. 100 N.
D. 10 N
Câu 6: Một vật trượt có ma sát trên một mặt phẳng nằm ngang. Nếu vận tốc của vật đó tăng lên 2 lần thì độ lớn lực ma sát trượt giữa vật và mặt tiếp xúc sẽ:
A. Tăng 2 lần.
B. Tăng 4 lần.
C. Giảm 2 lần.
D. Không đổi.
Câu 7: Khi ôtô chuyển động thẳng đều thì:
A. Trọng lực cân bằng với phản lực.
B. Lực kéo cân bằng với lực ma sát với mặt đường.
C. Các lực tác dụng vào ôtô cân bằng nhau.
D. Trọng lực cân bằng với lực kéo.
Câu 8: Lực ma sát trượt không phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Diện tích tiếp xúc và vận tốc của vật.
B. Áp lực lên mặt tiếp xúc.
C. Bản chất của vật.
D. Điều kiện về bề mặt.
Câu 9: Một vật lúc đầu nằm yên trên một mặt phẳng nhám nằm ngang. Sau khi được truyền một vận tốc đầu, vật chuyển động được một đoạn sau đó chuyển động chậm dần vì:
A. Quán tính.
B. Lực ma sát.
C. Phản lực.
D. Trọng lực
Câu 10: Chọn biểu thức đúng về lực ma sát trượt?
A. Fmst (vectơ) = μt * N (vectơ)
B. Fmst (vectơ) = – μt * N (vectơ)
C. Fmst = μt * N
D. Fmst < μt * N
Câu 11: Một người kéo một thùng hàng chuyển động, lực tác dụng vào người làm người đó chuyển động về phía trước là
A. Lực của người kéo tác dụng vào mặt đất.
B. Lực của mà thùng hàng tác dụng vào người kéo.
C. Lực của người kéo tác dụng vào thùng hàng.
D. Lực mặt đất tác dụng vào bàn chân người kéo.
Câu 12: Một toa tàu có khối lượng 80 tấn chuyển động thẳng đều dưới tác dụng của lực kéo nằm ngang F = 6 * 10^4 N. Lấy g = 10 m/s². Hệ số ma sát giữa tàu và đường ray là:
A. 0,075.
B. 0,06.
C. 0,02.
D. 0,08.
Câu 13: Một đầu máy tạo ra lực kéo để kéo một toa xe có khối lượng 5 tấn, chuyển động với gia tốc 0,3 m/s². Biết lực kéo của động cơ song song với mặt đường và hệ số ma sát giữa toa xe và mặt đường là 0,02. Lấy g = 10 m/s². Lực kéo của đầu máy tạo ra là
A. 4000 N.
B. 3200 N.
C. 2500 N.
D. 5000 N.
Câu 14: Khi đẩy một ván trượt bằng một lực F1 = 20 N theo phương ngang thì nó chuyển động thẳng đều. Nếu chất lên ván một hòn đá nặng 20 kg thì để nó trượt đều phải tác dụng lực F2 = 60 N theo phương ngang. Tìm hệ số ma sát trượt giữa tấm ván và mặt sàn.
A. 0,25.
B. 0,2.
C. 0,1.
D. 0,15.
Câu 15: Một vật có khối lượng 100 kg đang đứng yên thì bắt đầu chuyển động nhanh dần đều, sau khi đi được 100 m, vật đạt vận tốc 36 km/h. Biết hệ số ma sát giữa vật và mặt phẳng ngang là 0,05. Lấy g = 10 m/s². Lực phát động tác dụng vào vật theo phương song song với phương chuyển động của vật có độ lớn là
A. 198 N.
B. 45,5 N.
C. 100 N.
D. 316 N.
Câu 16: Một ô tô có khối lượng 1,2 tấn bắt đầu khởi hành từ trạng thái đứng yên nhờ lực kéo của động cơ 600 N. Biết hệ số ma sát của xe là 0,02. Lấy g = 10 m/s². Biết lực kéo song song với mặt đường. Sau 10 s kể từ lúc khởi hành, tốc độ chuyển động của ô tô là:
A. 24 m/s.
B. 4 m/s.
C. 3,4 m/s.
D. 3 m/s.
Câu 17: Một vật có khối lượng 1500 g được đặt trên một bàn dài nằm ngang. Biết hệ số ma sát giữa vật và mặt bàn là 0,2. Lấy g = 10 m/s². Tác dụng lên vật một lực có độ lớn 4,5 N theo phương song song với mặt bàn trong khoảng thời gian 2 giây rồi thôi tác dụng. Quãng đường tổng cộng mà vật đi được cho đến khi dừng lại là
A. 1 m.
B. 4 m.
C. 2 m.
D. 3 m.
Câu 18: Một khúc gỗ khối lượng 2 kg đặt trên sàn nhà. Người ta kéo khúc gỗ bằng một lực F hướng chếch lên và hợp với phương nằm ngang một góc α =30°. Khúc gỗ chuyển động nhanh dần đều với gia tốc 1,0 m/s² trên sàn. Biết hệ số ma sát trượt giữa gỗ và sàn là 0,2. Lấy g = 10 m/s². Giá trị của F là
A. 4,24 N.
B. 4,85 N.
C. 6,21 N.
D. 5,12 N.
Câu 19: Một vật đang chuyển động trên đường nằm ngang với vận tốc 15 m/s thì trượt lên một cái dốc dài 100 m cao 10 m. Biết hệ số ma sát giữa vật và mặt dốc là μ = 0,05. Lấy g = 10 m/s². Quãng đường dốc vật đi được đến khi dừng hẳn và tốc độ của vật khi nó trở lại chân dốc lần lượt là:
A. 100 m và 8,6 m/s.
B. 75 m và 4,3 m/s.
C. 100 m và 4,3 m/s.
D. 75 m và 8,6 m/s.
Câu 20: Một mẩu gỗ có khối lượng m = 250 g đặt trên sàn nhà nằm ngang. Người ta truyền cho nó một vận tốc tức thời v0 = 5 m/s. Tính thời gian để mẩu gỗ dừng lại và quãng đường nó đi được cho tới lúc đó. Hệ số ma sát trượt giữa mẩu gỗ và sàn nhà là t = 0,25. Lấy g = 10 m/s².
A. 1 s, 5 m.
B. 2 s, 5 m.
C. 1 s, 8 m.
D. 2 s, 8 m.
1. C | 2. A | 3. C | 4. D | 5. B | 6. D | 7. C | 8. A | 9. B | 10. C |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11. D | 12. A | 13. C | 14. B | 15. C | 16. D | 17. D | 18. C | 19. D | 20. B |
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng, mất thời gian tổng hợp thông tin và cần công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết những vấn đề này.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng, được kiểm duyệt kỹ lưỡng và luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất. Chúng tôi cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn ghi chú, quản lý thời gian và nâng cao năng suất học tập.
Ngoài ra, tic.edu.vn còn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể tương tác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng chí hướng. Chúng tôi cũng giới thiệu các khóa học và tài liệu giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn, chuẩn bị tốt nhất cho tương lai.
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Trang web: tic.edu.vn
FAQ Về Lực Ma Sát và tic.edu.vn
- Lực ma sát là gì và tại sao nó quan trọng?
- Lực ma sát là lực cản trở chuyển động giữa hai bề mặt tiếp xúc. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến nhiều hoạt động hàng ngày và ứng dụng kỹ thuật.
- Có mấy loại lực ma sát chính?
- Có ba loại lực ma sát chính: ma sát trượt, ma sát lăn (ma sát động) và ma sát nghỉ.
- Hệ số ma sát là gì và nó phụ thuộc vào yếu tố nào?
- Hệ số ma sát là tỉ số giữa lực ma sát và lực tác dụng lên hai vật. Nó phụ thuộc vào chất liệu và tình trạng bề mặt tiếp xúc.
- Ứng dụng của lực ma sát trong đời sống là gì?
- Lực ma sát giúp xe di chuyển an toàn, chúng ta cầm nắm đồ vật, và được sử dụng trong hệ thống phanh.
- Làm thế nào để giảm lực ma sát?
- Có thể giảm lực ma sát bằng cách chuyển ma sát trượt thành ma sát lăn, sử dụng chất bôi trơn, hoặc thay đổi bề mặt tiếp xúc.
- tic.edu.vn cung cấp những tài liệu học tập nào liên quan đến lực ma sát?
- tic.edu.vn cung cấp bài giảng chi tiết, bài tập vận dụng, và các tài liệu tham khảo liên quan đến lực ma sát.
- Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu về lực ma sát trên tic.edu.vn?
- Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trên trang web và nhập từ khóa “lực ma sát” để tìm các tài liệu liên quan.
- tic.edu.vn có cộng đồng học tập trực tuyến không?
- Có, tic.edu.vn có một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng chí hướng.
- tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tập nào?
- tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, giúp bạn ghi chú, quản lý thời gian và nâng cao năng suất học tập.
- Làm thế nào để liên hệ với tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ?
- Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để biết thêm thông tin chi tiết.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về lực ma sát. Đừng quên truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập và công cụ hỗ trợ hiệu quả khác nhé!