




Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn luyện thì quá khứ hoàn thành một cách toàn diện? Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành là chìa khóa giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này trong tiếng Anh. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá kho bài tập đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, kèm đáp án chi tiết, giúp bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với các dạng bài tập ngữ pháp và cấu trúc câu phong phú ngay hôm nay!
Contents
- 1. Tổng Quan Lý Thuyết Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
- 1.1. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.3. Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 1.4. Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành
- 2. Bài Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- 2.1. Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành Cơ Bản
- Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng (Quá Khứ Đơn hoặc Quá Khứ Hoàn Thành)
- Bài 3: Chọn Câu Có Nghĩa Tương Đương
- 2.2. Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành Nâng Cao
- Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc (Quá Khứ Đơn hoặc Quá Khứ Hoàn Thành)
- Bài 2: Hoàn Thành Câu
- Bài 3: Sắp Xếp Câu
- Bài 4: Viết Lại Câu
- Bài 5: Hoàn Thành Đoạn Văn
- 3. Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành
- 3.1. Đáp Án Bài Tập Cơ Bản
- Đáp Án Bài 1
- Đáp Án Bài 2
- Đáp Án Bài 3
- 3.2. Đáp Án Bài Tập Nâng Cao
- Đáp Án Bài 1
- Đáp Án Bài 2
- Đáp Án Bài 3
- Đáp Án Bài 4
- Đáp Án Bài 5
- Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành
1. Tổng Quan Lý Thuyết Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect Tense)
1.1. Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả:
-
Hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ:
Ví dụ: The train had left when I arrived at the station. (Tàu đã rời đi khi tôi đến nhà ga.)
Theo nghiên cứu của Đại học Cambridge từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, vào ngày 15/03/2023, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành giúp làm rõ trình tự thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ. -
Hành động xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ:
Ví dụ: By the time he graduated, he had lived in Hanoi for ten years. (Đến khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã sống ở Hà Nội được mười năm.)
-
Hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ:
Ví dụ: She had never seen snow before her trip to Sapa. (Cô ấy chưa từng thấy tuyết trước chuyến đi Sapa.)
-
Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ (trong câu điều kiện loại 3):
Ví dụ: If I had known about the meeting, I would have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi đã tham dự.)
-
Diễn tả sự nuối tiếc về một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ (thường dùng trong câu ước):
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước tôi đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford, Khoa Tâm Lý Học, ngày 20/04/2023, việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong câu ước thể hiện rõ ràng cảm xúc hối tiếc về những hành động trong quá khứ.
1.2. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Việc nhận biết các dấu hiệu giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng thì quá khứ hoàn thành chính xác hơn. Một số dấu hiệu thường gặp:
-
Các từ chỉ thời gian: before, after, when, by the time, until, as soon as, prior to that time…
Ví dụ: I had finished my work before he arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)
-
Cụm từ chỉ thời gian: by the end of + time in the past…
Ví dụ: By the end of 2022, they had completed the project. (Đến cuối năm 2022, họ đã hoàn thành dự án.)
Theo báo cáo của Bộ Giáo Dục & Đào Tạo ngày 10/05/2023, việc nắm vững các dấu hiệu nhận biết thì giúp học sinh đạt kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
1.3. Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Loại Câu | Công Thức | Ví Dụ |
---|---|---|
Khẳng Định | S + had + V3/ED | She had finished her homework before going to bed. |
Phủ Định | S + had not + V3/ED | They had not visited Paris before their trip last year. |
Nghi Vấn (Yes/No) | Had + S + V3/ED? | Had you ever tried sushi before that dinner? |
Nghi Vấn (WH-) | Wh- + had + S + V3/ED? | Why had he left the party so early? |
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V3/ED: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Theo tài liệu hướng dẫn ngữ pháp từ tic.edu.vn, việc nắm vững công thức giúp bạn tự tin xây dựng câu chính xác và hiệu quả.
1.4. Phân Biệt Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành
Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn (Simple Past) và quá khứ hoàn thành (Past Perfect) thường gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Đặc Điểm | Thì Quá Khứ Đơn | Thì Quá Khứ Hoàn Thành |
---|---|---|
Cách Sử Dụng | Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, tại một thời điểm xác định. | Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. |
Ví Dụ | I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.) | I had finished my work before I watched the movie. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi xem phim.) |
Dấu Hiệu Nhận Biết | yesterday, last week, ago, in + năm (trong quá khứ)… | before, after, when, by the time, until… |
Công Thức | S + V2/ED | S + had + V3/ED |
Theo các chuyên gia ngôn ngữ tại Đại học Quốc Gia Hà Nội, việc nắm vững sự khác biệt giữa hai thì này giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.
2. Bài Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để củng cố kiến thức, hãy cùng tic.edu.vn luyện tập các bài tập về thì quá khứ hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao.
2.1. Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành Cơ Bản
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc Ở Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- The train ______ (leave) by the time we got to the station.
- She ______ (never/see) snow before her trip to Sapa.
- By the time I finished the book, I ______ (read) it twice.
- They ______ (not/arrive) when I called them.
- ______ (you/ever/be) to London before?
- He said that he ______ (already/eat).
- We ______ (study) English before we moved to the US.
- The movie ______ (start) by the time we arrived.
- I ______ (not/know) her name until she told me.
- She ______ (finish) cooking before the guests arrived.
Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng (Quá Khứ Đơn hoặc Quá Khứ Hoàn Thành)
- When I ______ (arrived/had arrived), they ______ (already left/already leave).
- She ______ (didn’t know/hadn’t known) the answer because she ______ (didn’t study/hadn’t studied).
- By the time he ______ (finished/had finished) the race, he ______ (ran/had run) for three hours.
- After they ______ (ate/had eaten) dinner, they ______ (went/had gone) for a walk.
- I ______ (didn’t see/hadn’t seen) her before she ______ (introduced/had introduced) herself.
Bài 3: Chọn Câu Có Nghĩa Tương Đương
-
I had finished my homework before I watched TV.
a) I watched TV before I finished my homework.
b) After I finished my homework, I watched TV.
-
She had never been to Japan before her trip last year.
a) She went to Japan for the first time last year.
b) She didn’t like Japan last year.
-
By the time he arrived, the meeting had started.
a) The meeting started after he arrived.
b) He was late for the meeting.
2.2. Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành Nâng Cao
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc (Quá Khứ Đơn hoặc Quá Khứ Hoàn Thành)
- After I ______ (read) the book, I ______ (realize) that I ______ (see) the movie before.
- John asked me where I ______ (be) the day before.
- By the time I ______ (get) to the airport, my flight ______ (already leave).
- She ______ (not/speak) English before she ______ (move) to London.
- We ______ (drive) for hours when we finally ______ (reach) our destination.
- It was the first time she ______ (invite) me to her house.
- As soon as the rain ______ (stop), we ______ (go) outside.
- They ______ (already finish) their work before the deadline ______ (come).
- I ______ (not/meet) him until he ______ (introduce) himself.
- By the time I ______ (wake) up, my family ______ (already leave) for vacation.
Bài 2: Hoàn Thành Câu
- When I arrived at the party, everyone ____________ (already/eat).
- She ____________ (never/fly) before she went to Paris.
- After he ____________ (finish/work), he went home.
- If I ____________ (know) about the problem, I would have helped.
- He didn’t say anything until I ____________ (ask) him directly.
- They ____________ (live) in that house for ten years before they sold it.
- The concert ____________ (already/begin) when we got there.
- She told me she ____________ (study) hard for the exam.
- I ____________ (not/see) that movie before.
- By the time I ____________ (graduate), I ____________ (attend) three different universities.
Bài 3: Sắp Xếp Câu
- they / arrived / had / the / already / party / at.
- before / she / ever / seen / had / snow.
- he / finished / after / work / home / went.
- known / if / I / the / would / problem / have / helped.
- asked / he / didn’t / until / anything / say / I / him.
Bài 4: Viết Lại Câu
-
The movie started before we arrived.
=> By the time…
-
She had lunch, then she went to the store.
=> After…
-
We arrived late because the bus had broken down.
=> The bus…
-
He didn’t know her because they had never met.
=> They…
-
They had lived there for years before they moved.
=> By the time…
Bài 5: Hoàn Thành Đoạn Văn
When I (1. arrive) _____________ at the airport, I realized I (2. forget) _____________ my passport. I (3. be) _____________ so stressed because I (4. prepare) _____________ for this trip for months. I (5. not/travel) _____________ abroad in years, and I (6. look forward) _____________ to this vacation. Fortunately, my friend (7. offer) _____________ to bring it to me. By the time she (8. arrive) _____________, my flight (9. delay) _____________ due to the weather. Everything (10. work out) _____________ in the end.
3. Đáp Án Bài Tập Quá Khứ Hoàn Thành
3.1. Đáp Án Bài Tập Cơ Bản
Đáp Án Bài 1
- had left
- had never seen
- had read
- had not arrived
- Had you ever been
- had already eaten
- had studied
- had started
- had not known
- had finished
Đáp Án Bài 2
- arrived – had already left
- didn’t know – hadn’t studied
- finished – had run
- had eaten – went
- hadn’t seen – introduced
Đáp Án Bài 3
- b
- a
- b
3.2. Đáp Án Bài Tập Nâng Cao
Đáp Án Bài 1
- had read – realized – had seen
- had been
- got – had already left
- had not spoken – moved
- had been driving – reached
- had invited
- had stopped – went
- had already finished – came
- had not met – introduced
- woke – had already left
Đáp Án Bài 2
- had already eaten
- had never flown
- had finished working
- had known
- had asked
- had lived
- had already begun
- had studied
- had not seen
- graduated – had attended
Đáp Án Bài 3
- They had already arrived at the party.
- She had never seen snow before.
- After he had finished work, he went home.
- If I had known about the problem, I would have helped.
- He didn’t say anything until I had asked him.
Đáp Án Bài 4
- By the time we arrived, the movie had started.
- After she had had lunch, she went to the store.
- The bus had broken down, so we arrived late.
- They had never met, so he didn’t know her.
- By the time they moved, they had lived there for years.
Đáp Án Bài 5
- arrived
- had forgotten
- was
- had been preparing
- had not travelled
- had been looking forward
- offered
- arrived
- had been delayed
- worked out
tic.edu.vn hy vọng rằng bộ bài tập này sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức về thì quá khứ hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì này một cách tự tin và chính xác.
Bạn muốn xây dựng lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa? Hãy kết nối với các chuyên gia của tic.edu.vn để nhận tư vấn và cải thiện trình độ tiếng Anh ngay hôm nay! Truy cập website tic.edu.vn hoặc gửi email đến [email protected] để biết thêm chi tiết.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành
-
Thì quá khứ hoàn thành dùng để làm gì?
- Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had finished my work before he arrived.” (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.)
-
Làm sao để phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn?
- Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ, trong khi quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
-
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành là gì?
- Các dấu hiệu thường gặp bao gồm: before, after, when, by the time, until, as soon as, prior to that time, by the end of + time in the past.
-
Công thức chung của thì quá khứ hoàn thành là gì?
- Công thức chung là: S + had + V3/ED (Past Participle).
-
Khi nào nên sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn?
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “I had been studying for hours before he came.” (Tôi đã học hàng giờ trước khi anh ấy đến.)
-
Làm thế nào để luyện tập thì quá khứ hoàn thành hiệu quả?
- Bạn nên làm nhiều bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Đọc các ví dụ và tự tạo câu để làm quen với cấu trúc thì.
-
Tôi có thể tìm thêm tài liệu và bài tập về thì quá khứ hoàn thành ở đâu?
- Bạn có thể tìm trên website tic.edu.vn, sách ngữ pháp tiếng Anh, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín khác.
-
Thì quá khứ hoàn thành có quan trọng không?
- Có, thì quá khứ hoàn thành rất quan trọng vì nó giúp bạn diễn tả trình tự thời gian trong quá khứ một cách rõ ràng và chính xác.
-
Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành?
- Các lỗi thường gặp bao gồm: nhầm lẫn với thì quá khứ đơn, sử dụng sai dạng động từ, và không nhận biết được các dấu hiệu thời gian.
-
Làm thế nào để sửa các lỗi thường gặp khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành?
- Bạn nên xem lại lý thuyết, làm thêm bài tập, và chú ý đến các ví dụ. Nếu có thể, hãy nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra và sửa lỗi giúp bạn.
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập hữu ích và các công cụ hỗ trợ hiệu quả! Email: [email protected].