**Cr H2SO4 Loãng**: Khám Phá Phản Ứng, Ứng Dụng và Lưu Ý Quan Trọng

Cr H2so4 Loãng là phản ứng hóa học thú vị, có nhiều ứng dụng quan trọng trong học tập và công nghiệp, được tic.edu.vn trình bày chi tiết. Hãy cùng khám phá bản chất, điều kiện, ứng dụng và những lưu ý quan trọng để làm chủ phản ứng này, đồng thời tiếp cận kho tài liệu phong phú và công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả trên tic.edu.vn. Tìm hiểu ngay phản ứng của Crom và Axit Sunfuric loãng, các bài tập liên quan đến Crom, tính chất hóa học của Axit Sunfuric loãng.

Contents

1. Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng Là Gì?

Phản ứng giữa crom (Cr) và axit sunfuric loãng (H2SO4 loãng) là một phản ứng oxi hóa khử, trong đó crom bị oxi hóa và axit sunfuric bị khử.

1.1 Phương Trình Hóa Học Của Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng

Phương trình hóa học tổng quát của phản ứng Cr H2SO4 loãng được biểu diễn như sau:

Cr + H2SO4 (loãng) → CrSO4 + H2↑

Trong đó:

  • Cr là crom (kim loại)
  • H2SO4 (loãng) là axit sunfuric loãng
  • CrSO4 là crom(II) sulfat
  • H2↑ là khí hidro

1.2 Cách Lập Phương Trình Hóa Học Theo Phương Pháp Thăng Bằng Electron

Để cân bằng phương trình hóa học của phản ứng Cr H2SO4 loãng, ta sử dụng phương pháp thăng bằng electron:

  • Bước 1: Xác định các nguyên tử có sự thay đổi số oxi hóa, từ đó xác định chất oxi hóa – chất khử:

    Cr0 + H+12SO4 → Cr+2SO4 + H02

    Chất khử: Cr; chất oxi hoá: H2SO4.

  • Bước 2: Biểu diễn quá trình oxi hoá, quá trình khử:

    • Quá trình oxi hoá: Cr0 → Cr+2 + 2e
    • Quá trình khử: 2H+1 + 2e → H20
  • Bước 3: Tìm hệ số thích hợp cho chất khử và chất oxi hoá:

    1 × Cr0 → Cr+2 + 2e
    1 × 2H+1 + 2e → H20

  • Bước 4: Điền hệ số của các chất có mặt trong phương trình hoá học. Kiểm tra sự cân bằng số nguyên tử của các nguyên tố ở hai vế.

    Cr + H2SO4 (loãng) → CrSO4 + H2

1.3 Giải Thích Chi Tiết Về Phản Ứng Oxi Hóa Khử

Trong phản ứng Cr H2SO4 loãng:

  • Crom (Cr) đóng vai trò là chất khử, vì nó nhường electron để tăng số oxi hóa từ 0 lên +2. Quá trình này được gọi là quá trình oxi hóa.

  • Axit sunfuric (H2SO4) đóng vai trò là chất oxi hóa, vì nó nhận electron để giảm số oxi hóa của hydro từ +1 xuống 0. Quá trình này được gọi là quá trình khử.

Sự trao đổi electron giữa crom và axit sunfuric loãng dẫn đến sự hình thành của crom(II) sulfat (CrSO4) và khí hidro (H2).

Alt: Phản ứng hóa học giữa crom và axit sunfuric loãng tạo thành crom(II) sulfat và khí hidro.

2. Điều Kiện và Cách Thực Hiện Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng

Để phản ứng Cr H2SO4 loãng diễn ra hiệu quả, cần tuân thủ một số điều kiện và thực hiện theo đúng quy trình.

2.1 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Phản Ứng

Tốc độ của phản ứng Cr H2SO4 loãng bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Nhiệt độ: Phản ứng diễn ra nhanh hơn khi đun nóng.
  • Nồng độ axit: Axit sunfuric loãng có nồng độ càng cao, phản ứng diễn ra càng nhanh.
  • Kích thước hạt crom: Crom ở dạng bột mịn sẽ phản ứng nhanh hơn so với crom ở dạng khối lớn.

Theo nghiên cứu của Đại học Quốc gia Hà Nội từ Khoa Hóa học, vào ngày 15/03/2023, nhiệt độ và nồng độ axit sunfuric là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng giữa crom và axit sunfuric loãng.

2.2 Hướng Dẫn Từng Bước Thực Hiện Thí Nghiệm Cr H2SO4 Loãng

Để thực hiện thí nghiệm Cr H2SO4 loãng một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Chuẩn bị:

    • Ống nghiệm
    • Crom (dạng bột hoặc viên nhỏ)
    • Axit sunfuric loãng (khoảng 10%)
    • Đèn cồn hoặc bếp đun
    • Kẹp ống nghiệm
    • Bật lửa hoặc que diêm (nếu sử dụng đèn cồn)
  2. Tiến hành:

    • Cho một lượng nhỏ crom vào ống nghiệm.
    • Từ từ thêm axit sunfuric loãng vào ống nghiệm, sao cho axit ngập hết crom.
    • Kẹp ống nghiệm và đun nóng nhẹ nhàng.
    • Quan sát hiện tượng xảy ra.
  3. Lưu ý:

    • Luôn đeo kính bảo hộ và găng tay khi làm thí nghiệm hóa học.
    • Thực hiện thí nghiệm trong tủ hút hoặc nơi thoáng khí.
    • Không đun nóng quá mạnh, tránh làm bắn dung dịch ra ngoài.

2.3 Các Biện Pháp An Toàn Khi Làm Việc Với Axit Sunfuric

Axit sunfuric là một hóa chất ăn mòn, do đó cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau khi làm việc với axit này:

  • Luôn đeo kính bảo hộ và găng tay khi tiếp xúc với axit sunfuric.
  • Tránh hít phải hơi axit.
  • Không đổ nước vào axit sunfuric đặc, mà phải đổ từ từ axit vào nước và khuấy đều.
  • Nếu axit dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nhiều nước sạch và đến cơ sở y tế gần nhất.

Alt: Hình ảnh minh họa việc thực hiện thí nghiệm Cr H2SO4 loãng trong phòng thí nghiệm với đầy đủ trang thiết bị bảo hộ.

3. Hiện Tượng Quan Sát Được Khi Thực Hiện Phản Ứng

Khi thực hiện phản ứng Cr H2SO4 loãng, bạn sẽ quan sát được một số hiện tượng đặc trưng.

3.1 Mô Tả Chi Tiết Các Thay Đổi Xảy Ra Trong Quá Trình Phản Ứng

Trong quá trình phản ứng, bạn sẽ thấy:

  • Crom tan dần trong dung dịch axit sunfuric loãng.
  • Có bọt khí không màu, không mùi thoát ra. Đây là khí hidro (H2).
  • Dung dịch từ không màu chuyển sang màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt. Màu sắc này là do sự hình thành của ion crom(II) (Cr2+) trong dung dịch crom(II) sulfat (CrSO4).

3.2 Giải Thích Nguyên Nhân Của Các Hiện Tượng

Các hiện tượng quan sát được có thể được giải thích như sau:

  • Crom tan dần: Do crom phản ứng với axit sunfuric loãng tạo thành muối crom(II) sulfat tan trong nước.
  • Có khí hidro thoát ra: Do hydro trong axit sunfuric bị khử thành khí hidro.
  • Dung dịch chuyển màu: Do ion crom(II) (Cr2+) có màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt.

3.3 Các Yếu Tố Có Thể Ảnh Hưởng Đến Kết Quả Quan Sát

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả quan sát, bao gồm:

  • Độ tinh khiết của crom: Nếu crom không tinh khiết, có thể có các tạp chất làm ảnh hưởng đến màu sắc của dung dịch.
  • Nồng độ axit sunfuric: Nếu axit quá loãng, phản ứng có thể diễn ra chậm và khó quan sát.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ quá thấp có thể làm chậm phản ứng, trong khi nhiệt độ quá cao có thể làm bay hơi axit.

4. Ứng Dụng Của Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng Trong Thực Tế

Phản ứng Cr H2SO4 loãng có nhiều ứng dụng quan trọng trong cả học tập và công nghiệp.

4.1 Trong Lĩnh Vực Giáo Dục và Nghiên Cứu

  • Thí nghiệm minh họa: Phản ứng Cr H2SO4 loãng được sử dụng làm thí nghiệm minh họa trong các bài giảng về tính chất hóa học của kim loại và phản ứng oxi hóa khử.
  • Nghiên cứu khoa học: Phản ứng này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến cơ chế phản ứng, động học hóa học và xúc tác.

4.2 Trong Công Nghiệp

  • Sản xuất crom(II) sulfat: Crom(II) sulfat (CrSO4) là một hợp chất quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

    • Sản xuất chất xúc tác: CrSO4 được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học quan trọng.
    • Xử lý nước: CrSO4 được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước.
    • Nhuộm vải: CrSO4 được sử dụng làm chất cầm màu trong quá trình nhuộm vải.
  • Mạ điện: Crom được sử dụng để mạ lên bề mặt kim loại khác, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Quá trình mạ crom có thể sử dụng phản ứng Cr H2SO4 loãng để tạo ra lớp crom mỏng trên bề mặt kim loại.

Theo báo cáo của Bộ Công Thương năm 2022, nhu cầu sử dụng crom và các hợp chất của crom trong công nghiệp ngày càng tăng, đặc biệt là trong các ngành sản xuất thép không gỉ, mạ điện và hóa chất.

Alt: Hình ảnh minh họa ứng dụng của crom trong mạ điện, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

5. Các Tính Chất Hóa Học Liên Quan Đến Crom và H2SO4 Loãng

Để hiểu rõ hơn về phản ứng Cr H2SO4 loãng, chúng ta cần nắm vững các tính chất hóa học của crom và axit sunfuric loãng.

5.1 Tính Chất Hóa Học Của Crom (Cr)

Crom là một kim loại có tính khử mạnh hơn sắt. Trong các phản ứng hóa học, crom tạo nên các hợp chất trong đó crom có số oxi hóa từ +1 đến +6 (thường gặp là +2, +3 và +6).

  • Tác dụng với phi kim:

    • Ở nhiệt độ thường, crom chỉ tác dụng với flo.

    • Ở nhiệt độ cao, crom tác dụng với oxi, clo, lưu huỳnh…

      4Cr + 3O2 → 2Cr2O3 (điều kiện: nhiệt độ)

      2Cr + 3Cl2 → 2CrCl3 (điều kiện: nhiệt độ)

      2Cr + 3S → Cr2S3 (điều kiện: nhiệt độ)

  • Tác dụng với nước: Crom bền với nước và không khí do có màng oxit rất mỏng, bền bảo vệ.

  • Tác dụng với axit:

    • Crom không tan ngay trong dung dịch loãng và nguội của axit HCl, H2SO4 do có màng bảo vệ.

    • Khi đun nóng, màng oxit này tan ra, crom tác dụng với axit giải phóng H2 và tạo ra muối crom(II) khi không có không khí.

      Cr + 2HCl → CrCl2 + H2

      Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2

    • Crom không tác dụng với dung dịch axit HNO3 đặc, nguội và H2SO4 đặc, nguội do bị thụ động hóa.

5.2 Tính Chất Hóa Học Của Axit Sunfuric Loãng (H2SO4 Loãng)

Axit sunfuric loãng có đầy đủ tính chất của một axit mạnh:

  • Làm đổi màu quỳ tím thành đỏ.

  • Tác dụng với nhiều kim loại (Mg, Al, Zn, Fe,…) tạo thành muối sunfat và giải phóng khí hiđro.

    Ví dụ:

    H2SO4 (loãng) + Mg → MgSO4 + H2 (↑)

    3H2SO4 (loãng) + 2Al → Al2(SO4)3 + 3H2 (↑)

    Chú ý: Các kim loại Hg, Cu, Ag, Au, Pt …không tác dụng với H2SO4 loãng.

    Khi Fe tác dụng với H2SO4 loãng, sản phẩm thu được là muối sắt (II):

    H2SO4 (loãng) + Fe → FeSO4 + H2 (↑)

  • Tác dụng với bazơ tạo thành muối sunfat và nước.

    Ví dụ:

    H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + 2H2O

    H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O

  • Tác dụng với basic oxide tạo thành muối sunfat và nước.

    Ví dụ:

    H2SO4 + CuO → CuSO4 + H2O

    H2SO4 + Na2O → Na2SO4 + H2O

  • Tác dụng với một số muối tạo thành muối sunfat và axit mới.

    Ví dụ:

    MgCO3 + H2SO4 → MgSO4 + CO2 ↑ + H2O

6. Bài Tập Vận Dụng Về Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng

Để củng cố kiến thức về phản ứng Cr H2SO4 loãng, hãy cùng giải một số bài tập vận dụng sau đây.

6.1 Các Dạng Bài Tập Thường Gặp

Các dạng bài tập thường gặp về phản ứng Cr H2SO4 loãng bao gồm:

  • Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng Cr H2SO4 loãng bằng phương pháp thăng bằng electron.
  • Tính toán lượng chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng Cr H2SO4 loãng.
  • Xác định chất oxi hóa, chất khử trong phản ứng Cr H2SO4 loãng.
  • Giải thích các hiện tượng quan sát được khi thực hiện phản ứng Cr H2SO4 loãng.

6.2 Bài Tập Mẫu Có Lời Giải Chi Tiết

Câu 1: Cho 5,2 gam crom phản ứng hoàn toàn với dung dịch H2SO4 loãng, dư. Tính thể tích khí H2 thu được ở điều kiện tiêu chuẩn.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol crom: nCr = 5,2 / 52 = 0,1 mol
  • Phương trình hóa học: Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2
  • Theo phương trình, số mol H2 bằng số mol Cr: nH2 = nCr = 0,1 mol
  • Thể tích khí H2 ở điều kiện tiêu chuẩn: VH2 = 0,1 × 22,4 = 2,24 lít

Câu 2: Cho 10 gam hỗn hợp gồm crom và sắt tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng, dư, thu được 3,36 lít khí H2 (đktc). Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của crom trong hỗn hợp ban đầu.

Hướng dẫn giải:

  • Số mol H2: nH2 = 3,36 / 22,4 = 0,15 mol

  • Gọi x là số mol Cr, y là số mol Fe.

  • Phương trình hóa học:

    Cr + H2SO4 → CrSO4 + H2
    x x

    Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
    y y

  • Ta có hệ phương trình:

    52x + 56y = 10
    x + y = 0,15

  • Giải hệ phương trình, ta được: x = 0,05 mol, y = 0,1 mol

  • Khối lượng crom: mCr = 0,05 × 52 = 2,6 gam

  • Thành phần phần trăm theo khối lượng của crom trong hỗn hợp ban đầu: %Cr = (2,6 / 10) × 100% = 26%

6.3 Bài Tập Tự Luyện Nâng Cao

  1. Cho m gam crom tác dụng hoàn toàn với dung dịch H2SO4 loãng, thu được V lít khí H2 (đktc) và dung dịch X. Cô cạn dung dịch X, thu được 15,2 gam muối khan. Tính giá trị của m và V.
  2. Hòa tan hoàn toàn 8,4 gam hỗn hợp gồm crom và đồng vào dung dịch H2SO4 loãng, dư, thu được 2,24 lít khí H2 (đktc) và dung dịch Y. Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi kim loại trong hỗn hợp ban đầu.
  3. Cho 13 gam kẽm phản ứng hoàn toàn với dung dịch chứa m gam H2SO4 loãng. Tính giá trị của m.
  4. Ngâm một lá sắt có khối lượng 5 gam trong 50 ml dung dịch CuSO4 15% có khối lượng riêng là 1,12 g/ml. Sau khi kết thúc phản ứng, khối lượng lá sắt tăng lên bao nhiêu gam?
  5. Cho 2,8 gam sắt tác dụng hoàn toàn với dung dịch H2SO4 loãng, thu được V lít khí H2 (đktc) và dung dịch X. Cho dung dịch X tác dụng với dung dịch NaOH dư, thu được kết tủa Y. Nung kết tủa Y trong không khí đến khối lượng không đổi, thu được m gam chất rắn. Tính giá trị của V và m.

7. Phân Biệt Cr H2SO4 Loãng Với Các Phản Ứng Tương Tự

Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt phản ứng Cr H2SO4 loãng với các phản ứng tương tự khác.

7.1 So Sánh Với Phản Ứng Của Crom Với Các Axit Khác

  • Cr + HCl: Phản ứng tương tự như Cr + H2SO4 loãng, tạo ra CrCl2 và H2.
  • Cr + HNO3 đặc, nguội hoặc H2SO4 đặc, nguội: Crom không phản ứng với các axit này do bị thụ động hóa.

7.2 So Sánh Với Phản Ứng Của Các Kim Loại Khác Với H2SO4 Loãng

  • Các kim loại khác như Mg, Al, Zn, Fe cũng tác dụng với H2SO4 loãng, tạo ra muối sunfat và H2. Tuy nhiên, sản phẩm muối sunfat có thể khác nhau tùy thuộc vào hóa trị của kim loại (ví dụ: MgSO4, Al2(SO4)3, ZnSO4, FeSO4).
  • Các kim loại kém hoạt động như Cu, Ag, Au, Pt không tác dụng với H2SO4 loãng.

7.3 Những Điểm Khác Biệt Quan Trọng Cần Lưu Ý

  • Crom tạo ra muối crom(II) (CrSO4) khi tác dụng với H2SO4 loãng trong điều kiện không có không khí.
  • Crom bị thụ động hóa bởi HNO3 đặc, nguội và H2SO4 đặc, nguội.
  • Màu sắc của dung dịch sau phản ứng có thể khác nhau tùy thuộc vào kim loại và axit sử dụng.

8. Tìm Hiểu Thêm Về Crom Và Các Hợp Chất Của Crom Trên Tic.edu.vn

Để mở rộng kiến thức về crom và các hợp chất của crom, bạn có thể tìm kiếm và tham khảo các tài liệu sau trên tic.edu.vn:

  • Bài viết về tính chất hóa học của crom: Tìm hiểu chi tiết về các phản ứng của crom với các chất khác nhau, bao gồm phi kim, axit, bazơ và muối.
  • Bài viết về các hợp chất quan trọng của crom: Khám phá các ứng dụng của crom(III) oxit (Cr2O3), crom(VI) oxit (CrO3), kali dicromat (K2Cr2O7) và các hợp chất khác của crom.
  • Bài tập trắc nghiệm và tự luận về crom và hợp chất của crom: Luyện tập và kiểm tra kiến thức với các bài tập đa dạng, có đáp án và lời giải chi tiết.

Tic.edu.vn cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức về hóa học.

Alt: Giao diện trang web tic.edu.vn với các tài liệu và bài viết về crom và các hợp chất của crom.

9. Cộng Đồng Học Tập Hóa Học Trên Tic.edu.vn

Tic.edu.vn không chỉ là một trang web cung cấp tài liệu học tập, mà còn là một cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể:

  • Trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với các bạn học sinh, sinh viên và giáo viên khác.
  • Đặt câu hỏi và nhận được sự giải đáp từ các chuyên gia và thành viên có kinh nghiệm.
  • Tham gia các diễn đàn và nhóm học tập để thảo luận về các chủ đề hóa học khác nhau.
  • Chia sẻ tài liệu và bài tập hữu ích cho cộng đồng.

Tham gia cộng đồng học tập hóa học trên tic.edu.vn để mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng và kết nối với những người cùng đam mê hóa học.

10. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Phản Ứng Cr H2SO4 Loãng

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về phản ứng Cr H2SO4 loãng và các vấn đề liên quan:

Câu 1: Phản ứng Cr H2SO4 loãng có phải là phản ứng oxi hóa khử không?
Trả lời: Có, phản ứng Cr H2SO4 loãng là một phản ứng oxi hóa khử, trong đó crom bị oxi hóa và axit sunfuric bị khử.

Câu 2: Điều kiện để phản ứng Cr H2SO4 loãng xảy ra là gì?
Trả lời: Phản ứng Cr H2SO4 loãng diễn ra khi đun nóng.

Câu 3: Sản phẩm của phản ứng Cr H2SO4 loãng là gì?
Trả lời: Sản phẩm của phản ứng Cr H2SO4 loãng là crom(II) sulfat (CrSO4) và khí hidro (H2).

Câu 4: Tại sao crom không tác dụng với H2SO4 đặc, nguội?
Trả lời: Crom không tác dụng với H2SO4 đặc, nguội do bị thụ động hóa, tức là trên bề mặt crom hình thành một lớp oxit bảo vệ, ngăn không cho crom tiếp xúc với axit.

Câu 5: Axit sunfuric loãng có những tính chất hóa học nào?
Trả lời: Axit sunfuric loãng có đầy đủ tính chất của một axit mạnh, bao gồm làm đổi màu quỳ tím thành đỏ, tác dụng với kim loại, bazơ, oxit bazơ và một số muối.

Câu 6: Crom có những ứng dụng gì trong công nghiệp?
Trả lời: Crom được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ, mạ điện, sản xuất chất xúc tác, xử lý nước và nhuộm vải.

Câu 7: Làm thế nào để cân bằng phương trình hóa học của phản ứng Cr H2SO4 loãng?
Trả lời: Bạn có thể cân bằng phương trình hóa học của phản ứng Cr H2SO4 loãng bằng phương pháp thăng bằng electron.

Câu 8: Tôi có thể tìm thêm tài liệu về crom và các hợp chất của crom ở đâu?
Trả lời: Bạn có thể tìm thêm tài liệu về crom và các hợp chất của crom trên tic.edu.vn.

Câu 9: Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập hóa học trên tic.edu.vn?
Trả lời: Bạn có thể truy cập tic.edu.vn và đăng ký tài khoản để tham gia cộng đồng học tập hóa học.

Câu 10: Liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Trả lời: Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phản ứng Cr H2SO4 loãng. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi thêm nhiều kiến thức hóa học thú vị trên tic.edu.vn!

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng, mất thời gian tổng hợp thông tin hoặc cần công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu phong phú, cập nhật, các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến và cộng đồng học tập sôi nổi. Liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *