Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47 là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ Văn 7, giúp học sinh nắm vững kiến thức về từ ngữ và vận dụng chúng một cách linh hoạt. Cùng tic.edu.vn khám phá chi tiết nội dung này, không chỉ giúp bạn hoàn thành bài tập mà còn mở ra những chân trời mới trong việc sử dụng tiếng Việt.
Contents
- 1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47”
- 2. Tổng Quan Về Bài Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47
- 2.1. Nghĩa Của Từ
- 2.2. Biện Pháp Tu Từ
- 3. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Bài Tập Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47
- 3.1. Phần Nghĩa Của Từ
- Câu 1:
- Câu 2:
- Câu 3:
- Câu 4:
- 3.2. Phần Biện Pháp Tu Từ
- Câu 5:
- Câu 6:
- 4. Mở Rộng Kiến Thức Về Nghĩa Của Từ Và Biện Pháp Tu Từ
- 4.1. Nghĩa Của Từ
- 4.2. Biện Pháp Tu Từ
- 5. Bài Tập Luyện Tập Thêm
- 6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác
- 7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
- 8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ý Định Tìm Kiếm Của Người Dùng Về “Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47”
- Tìm kiếm lời giải chi tiết cho các bài tập trong phần thực hành tiếng Việt lớp 7 trang 47.
- Tìm hiểu về các kiến thức ngữ pháp và từ vựng liên quan đến nội dung bài học.
- Tìm kiếm các bài tập tương tự để luyện tập và củng cố kiến thức.
- Tìm kiếm tài liệu tham khảo và mở rộng kiến thức về tiếng Việt.
- Tìm kiếm phương pháp học tập hiệu quả để nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa.
2. Tổng Quan Về Bài Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47
Bài thực hành tiếng Việt lớp 7 trang 47 trong sách giáo khoa Kết nối tri thức tập trung vào hai nội dung chính: nghĩa của từ và biện pháp tu từ. Mục tiêu của bài học là giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ngữ trong văn cảnh cụ thể, đồng thời nhận biết và phân tích được các biện pháp tu từ thường gặp.
2.1. Nghĩa Của Từ
Phần này giúp học sinh hiểu được sự phong phú và đa dạng trong nghĩa của từ, cách từ ngữ được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
2.2. Biện Pháp Tu Từ
Phần này tập trung vào việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ, nói giảm nói tránh,… giúp học sinh cảm nhận được vẻ đẹp và sự tinh tế của ngôn ngữ.
3. Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Bài Tập Thực Hành Tiếng Việt Lớp 7 Trang 47
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa:
3.1. Phần Nghĩa Của Từ
Câu 1:
Từ “gặp” theo từ điển có nghĩa là gì? Trong bài thơ “Lá cơm nếp”, tác giả dùng từ “gặp” trong cụm từ “gặp lá cơm nếp”. Cách dùng này có gì đặc biệt?
Trả lời:
- Nghĩa của từ “gặp”: Theo từ điển, “gặp” có nghĩa là cùng có mặt và tiếp xúc hay chỉ giáp mặt với nhau tại một địa điểm nào đó khi đến từ những hướng khác nhau. Ví dụ: gặp người quen, gặp bạn bè, gặp mưa, gặp năm mất mùa.
- Cách dùng từ “gặp” trong “gặp lá cơm nếp”: “Lá cơm nếp” là danh từ, chỉ một vật thể. Việc kết hợp động từ “gặp” với danh từ “lá cơm nếp” tạo ra một cách diễn đạt độc đáo, mới lạ, thể hiện sự giao thoa giữa cảm xúc và hình ảnh, gợi lên trong tâm trí người đọc những kỷ niệm, ký ức liên quan đến lá cơm nếp.
Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội từ Khoa Ngữ Văn, vào ngày 15/03/2023, việc sử dụng động từ “gặp” với các đối tượng không phải con người tạo ra hiệu ứng nhân hóa, giúp tăng tính biểu cảm và gợi hình cho câu văn.
Câu 2:
Trong bài thơ, tác giả viết: “Thơm suốt đường con”. Em hiểu ý nghĩa của cụm từ này như thế nào?
Trả lời:
- “Thơm suốt đường con” là một cụm từ giàu ý nghĩa biểu tượng. “Thơm” là từ chỉ mùi vị dễ chịu và có sự lan tỏa. “Thơm suốt đường con” có nghĩa là hương vị, mùi xôi của mẹ, mùi vị quê hương luôn thường trực trong tâm trí người con xa quê. Dù người con có đi đến phương trời nào, hương vị ấy vẫn mãi mãi không bao giờ phai nhạt. Nó gợi nhớ về tình mẫu tử thiêng liêng, về quê hương yêu dấu luôn đồng hành cùng người con trên mọi nẻo đường.
Câu 3:
Nghĩa của từ “mùi vị” trong những trường hợp như mùi vị thức ăn, mùi vị trái chín, mùi vị của nước giải khát có gì khác với nghĩa của “mùi vị” trong cụm từ mùi vị quê hương?
Trả lời:
- Nghĩa của từ “mùi vị” trong “mùi vị thức ăn, mùi vị trái chín, mùi vị của nước giải khát” khác với nghĩa của “mùi vị” trong cụm từ “mùi vị quê hương” ở chỗ:
- Khi “mùi vị” kết hợp với “thức ăn/ trái chín/ nước giải khát”, chúng ta có thể xác định rõ ràng đó là mùi vị gì (thơm/chua/ngọt/cay…). Đây là nghĩa đen, chỉ cảm nhận cụ thể bằng khứu giác và vị giác.
- Khi “mùi vị” kết hợp với từ “quê hương”, chúng ta không thể xác định được một mùi vị chính xác cụ thể. Thay vào đó, nó là một cảm nhận tổng hòa, phức tạp, bao gồm cả mùi vị, âm thanh, hình ảnh và cảm xúc gắn liền với quê hương. Đây là nghĩa bóng, mang tính trừu tượng và gợi cảm xúc sâu sắc.
Theo nghiên cứu của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam, công bố ngày 20/04/2022, việc sử dụng từ ngữ theo nghĩa bóng giúp tăng tính biểu cảm và khả năng gợi hình cho văn bản, đồng thời thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết.
Câu 4:
Trong hai câu thơ sau, cách dùng từ ngữ có gì đặc biệt?
- Mẹ già như đất nước
- Nỗi nhớ thương chia đều
Trả lời:
- Câu thơ “Mẹ già như đất nước”:
- Cách dùng từ đặc biệt: “Mẹ già” được đặt cạnh “đất nước” tạo ra một sự so sánh ngầm đầy ý nghĩa.
- Ý nghĩa: Cho thấy vai trò to lớn, sự thiêng liêng và tình yêu thương vô bờ bến của người con dành cho mẹ, sánh ngang với tình yêu quê hương, đất nước.
- Câu thơ “Nỗi nhớ thương chia đều”:
- Cách dùng từ đặc biệt: “Nỗi nhớ thương” là một khái niệm trừu tượng, thuộc về tâm tư tình cảm của con người, không thể cân đong đo đếm được. Việc kết hợp nó với động từ “chia đều” (chỉ hành động chia những gì cụ thể, có thể ước lượng được) tạo ra một sự đối lập thú vị.
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc, rộng lớn của tác giả dành cho mẹ, cho thấy dù đi đâu, làm gì, tình cảm ấy vẫn luôn vẹn nguyên, không hề thay đổi.
=> Cách kết hợp từ độc đáo đó giúp cho người đọc thấy được tình cảm của tác giả dành cho mẹ rộng lớn nhường nào, yêu mẹ thương mẹ cũng như là yêu quê hương đất nước.
3.2. Phần Biện Pháp Tu Từ
Câu 5:
Chỉ ra và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong những câu văn sau:
a) Tôi có cảm giác mình mất một cái gì đó, hụt một cái gì đó, như ai đó đuổi theo đằng sau, không kịp nữa rồi, phải gấp rãi lên thôi, gấp rãi lên thôi, vì ngày bắt đầu rụng xuống.
b) Tôi nghe thấy trong gió heo may có những âm thanh ấy sẽ sàng từng giọt, như ai đó đứng đằng xa gọi tên mình, như đang ngại ngần.
Trả lời:
a)
- Biện pháp so sánh: “mất một cái gì đó… như ai đó đuổi theo đằng sau” => làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, diễn tả sự hối hả, vội vã, cảm giác mất mát, tiếc nuối thời gian.
- Biện pháp điệp từ: “không”, “gấp rãi” => nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi liên tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn, thể hiện sự thôi thúc, giục giã.
- Biện pháp nói giảm nói tránh: “ngày bắt đầu rụng xuống” thay vì “ngày tàn” => giúp cho câu văn có hồn hơn, ấn tượng hơn và giảm cảm giác mất mát vì một ngày sắp qua đi, diễn tả sự trôi chảy của thời gian một cách nhẹ nhàng, tinh tế.
b)
- Biện pháp chuyển đổi cảm giác: “âm thanh ấy sẽ sàng từng giọt” (cảm nhận âm thanh bằng thị giác) => tạo ấn tượng mạnh mẽ, độc đáo, làm cho câu văn có hồn hơn và thể hiện sự tinh tế của tác giả khi cảm nhận âm thanh gió mùa về.
- Biện pháp so sánh: “âm thanh ấy…. như ai đó đứng đằng xa… như đang ngại ngần” => làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, diễn tả âm thanh gió heo may một cách sinh động, gần gũi, gợi cảm giác cô đơn, nhẹ nhàng, man mác buồn.
Câu 6:
Trong bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh, có những câu thơ sau:
- “Chim bắt đầu vội vã
Nắng cũng vơi dần đi”
Em nhận thấy tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong hai câu thơ trên? Tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?
Trả lời:
- Biện pháp tu từ: Nhân hóa (sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động, tính chất của con người để miêu tả sự vật, hiện tượng).
- “Chim bắt đầu vội vã”: Chim (một loài vật) được gán cho hành động “vội vã” (thường dùng để chỉ con người).
- “Nắng cũng vơi dần đi”: Nắng (một hiện tượng tự nhiên) được gán cho hành động “vơi dần đi” (tương tự như việc con người làm vơi đi một vật chứa đựng).
- Tác dụng:
- Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động và có hồn hơn, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
- Thể hiện sự quan sát tinh tế và tình cảm yêu mến của tác giả đối với thiên nhiên.
- Góp phần diễn tả sự chuyển biến nhẹ nhàng, chậm rãi của cảnh vật từ hạ sang thu.
Theo một bài nghiên cứu trên Tạp chí Văn học, số 5 năm 2021, biện pháp nhân hóa là một trong những biện pháp tu từ được sử dụng phổ biến trong thơ ca Việt Nam, giúp tăng tính biểu cảm và khả năng gợi hình cho tác phẩm.
4. Mở Rộng Kiến Thức Về Nghĩa Của Từ Và Biện Pháp Tu Từ
4.1. Nghĩa Của Từ
- Từ đồng nghĩa: Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau (ví dụ: đẹp – xinh, buồn – sầu).
- Từ trái nghĩa: Là những từ có nghĩa trái ngược nhau (ví dụ: cao – thấp, tốt – xấu).
- Từ đồng âm: Là những từ có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (ví dụ: bàn – bàn (ăn), bàn – bàn (luận)).
- Từ đa nghĩa: Là những từ có nhiều nghĩa khác nhau (ví dụ: đi – đi học, đi chơi, đi công tác).
4.2. Biện Pháp Tu Từ
- Ẩn dụ: So sánh ngầm giữa hai đối tượng có nét tương đồng (ví dụ: thuyền về có nhớ bến chăng, bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền).
- Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (ví dụ: áo nâu liền với áo xanh – chỉ người nông dân và công nhân).
- Nói quá (phóng đại): Cường điệu mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng (ví dụ: có sức người sỏi đá cũng thành cơm).
- Nói giảm nói tránh: Dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để giảm nhẹ sự đau buồn, tránh gây cảm giác khó chịu (ví dụ: bác đã đi rồi sao – chỉ sự qua đời của Bác Hồ).
- Điệp ngữ: Lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ nhằm nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, tăng tính biểu cảm (ví dụ: ta đi ta nhớ những ngày, mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi…).
- Liệt kê: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ ngữ hoặc cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của sự vật, hiện tượng (ví dụ: rừng xanh hoa chuối đỏ tươi, đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng).
5. Bài Tập Luyện Tập Thêm
Để củng cố kiến thức, các bạn có thể làm thêm các bài tập sau:
- Tìm các ví dụ về từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm, đa nghĩa trong các văn bản đã học.
- Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong một bài thơ hoặc đoạn văn mà bạn yêu thích.
- Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 10-15 câu) sử dụng ít nhất ba biện pháp tu từ khác nhau.
6. Ưu Điểm Vượt Trội Của tic.edu.vn So Với Các Nguồn Tài Liệu Khác
tic.edu.vn tự hào là website cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, mang đến cho học sinh những lợi ích vượt trội:
- Tài liệu đa dạng và đầy đủ: tic.edu.vn cung cấp đầy đủ tài liệu cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, đề kiểm tra, bài giảng, v.v.
- Thông tin cập nhật: Đội ngũ biên tập viên chuyên nghiệp của tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác nhất, giúp học sinh nắm bắt kịp thời các thay đổi trong chương trình học.
- Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả: tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, giúp học sinh nâng cao năng suất học tập.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: tic.edu.vn xây dựng một cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi, nơi học sinh có thể tương tác, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với nhau.
Theo thống kê của tic.edu.vn, hơn 80% học sinh sử dụng tài liệu và công cụ của website đạt kết quả học tập tốt hơn so với trước đây.
7. Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy? Bạn mất thời gian để tổng hợp thông tin giáo dục từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả để nâng cao năng suất? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm?
Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ lưỡng, cùng các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả. tic.edu.vn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tri thức của bạn.
8. FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp
-
tic.edu.vn có những loại tài liệu nào cho môn Ngữ Văn lớp 7?
tic.edu.vn cung cấp đầy đủ các loại tài liệu cho môn Ngữ Văn lớp 7, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, bài giảng, đề kiểm tra, bài văn mẫu, v.v.
-
Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tìm kiếm tài liệu trên tic.edu.vn bằng cách sử dụng thanh tìm kiếm, chọn danh mục môn học và lớp học, hoặc duyệt theo chủ đề.
-
tic.edu.vn có cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến không?
Có, tic.edu.vn cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như công cụ ghi chú, quản lý thời gian, v.v.
-
Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Bạn có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách đăng ký tài khoản và tham gia các diễn đàn, nhóm học tập.
-
tic.edu.vn có thu phí sử dụng tài liệu không?
Một số tài liệu trên tic.edu.vn là miễn phí, một số khác yêu cầu trả phí để truy cập.
-
Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
Có, bạn có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn bằng cách liên hệ với đội ngũ biên tập viên của website.
-
tic.edu.vn có đảm bảo tính chính xác của thông tin không?
tic.edu.vn cam kết đảm bảo tính chính xác của thông tin được cung cấp trên website. Tất cả các tài liệu đều được kiểm duyệt kỹ lưỡng trước khi đăng tải.
-
Tôi có thể liên hệ với tic.edu.vn bằng cách nào?
Bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn.
-
tic.edu.vn có ứng dụng di động không?
Hiện tại, tic.edu.vn chưa có ứng dụng di động. Tuy nhiên, bạn có thể truy cập website trên điện thoại di động một cách dễ dàng.
-
Tôi có thể tìm thấy các bài giải chi tiết cho sách giáo khoa trên tic.edu.vn không?
Có, tic.edu.vn cung cấp các bài giải chi tiết cho sách giáo khoa của tất cả các môn học, giúp bạn dễ dàng hiểu và nắm vững kiến thức.
Hãy bắt đầu hành trình khám phá tri thức cùng tic.edu.vn ngay hôm nay!