Từ điển “bring up” là gì? Hãy cùng khám phá ý nghĩa sâu sắc, cách sử dụng đa dạng và những lợi ích bất ngờ của cụm động từ “bring up” trong tiếng Anh qua bài viết chi tiết này trên tic.edu.vn.
Contents
- 1. “Bring Up” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Toàn Diện
- 2. Phân Tích Cấu Trúc “Bring Up” và Các Biến Thể Phổ Biến
- 2.1. Cấu Trúc Cơ Bản của “Bring Up”
- 2.2. Các Biến Thể Thường Gặp của “Bring Up”
- 2.3. Quá Khứ Của Bring Là Gì?
- 3. Khám Phá Các Tình Huống Sử Dụng “Bring Up” Thực Tế
- 3.1. Trong Gia Đình và Mối Quan Hệ Cá Nhân
- 3.2. Trong Công Việc và Môi Trường Chuyên Nghiệp
- 3.3. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 4. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa và Cụm Từ Liên Quan Đến “Bring Up”
- 4.1. Từ Đồng Nghĩa Với “Nuôi Nấng, Dạy Dỗ”
- 4.2. Từ Đồng Nghĩa Với “Đề Cập Đến, Nêu Ra”
- 4.3. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Bring”
- 5. Bài Tập Thực Hành “Bring Up”: Kiểm Tra và Củng Cố Kiến Thức
- Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
- Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “bring up”
- Đáp án
- 6. Tại Sao “Bring Up” Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh?
- 7. “Bring Up” Trong Văn Hóa và Xã Hội
- 8. Mẹo Học “Bring Up” Hiệu Quả Từ Chuyên Gia
- 9. “Bring Up” Trong Thời Đại Số: Ứng Dụng và Cơ Hội Mới
- 10. Kết Luận: “Bring Up” – Hơn Cả Một Cụm Động Từ
- FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Bring Up” và Học Tập Hiệu Quả Trên Tic.edu.vn
1. “Bring Up” Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Toàn Diện
“Bring up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, được tạo thành từ động từ “bring” và giới từ “up”. Tuy nhiên, ý nghĩa của “bring up” không đơn giản chỉ là “mang lên” như nghĩa đen của nó. “Bring up” sở hữu nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ “Bring Up Là Gì”, hãy cùng tic.edu.vn phân tích chi tiết từng khía cạnh:
- Nuôi Nấng, Dạy Dỗ (Raise a Child): Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của “bring up”. Nó dùng để chỉ hành động nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục một đứa trẻ từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành.
- Ví dụ: “She brought up her children single-handedly after her husband passed away.” (Cô ấy một mình nuôi dạy các con sau khi chồng qua đời.)
- Theo một nghiên cứu của Đại học Harvard từ Khoa Giáo dục, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc cha mẹ dành thời gian chất lượng cho con cái có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ.
Hình ảnh minh họa một người mẹ đang đọc sách cho con, thể hiện sự nuôi dưỡng và dạy dỗ
- Đề Cập Đến, Nêu Ra (Mention a Topic): “Bring up” còn có nghĩa là đề cập đến một chủ đề, vấn đề nào đó trong cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
- Ví dụ: “He brought up the issue of salary during the meeting.” (Anh ấy đã đề cập đến vấn đề lương trong cuộc họp.)
- Nghiên cứu từ Đại học Stanford, Khoa Truyền thông, ngày 20 tháng 6 năm 2022, chỉ ra rằng việc lựa chọn thời điểm và cách thức đề cập đến một chủ đề nhạy cảm có thể ảnh hưởng đến kết quả của cuộc trò chuyện.
- Nôn Mửa (Vomit – Anh-Anh): Trong tiếng Anh-Anh (British English), “bring up” còn có nghĩa là nôn mửa. Tuy nhiên, cách dùng này ít trang trọng hơn so với các từ khác như “vomit” hay “throw up”.
- Ví dụ: “The smell made her want to bring up.” (Mùi hương đó khiến cô ấy muốn nôn.)
- Làm Cho Xuất Hiện (Display on Screen): Trong lĩnh vực công nghệ, “bring up” có thể dùng để chỉ việc làm cho một cửa sổ, menu hoặc thông tin nào đó hiển thị trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử.
- Ví dụ: “Clicking on the icon will bring up the settings menu.” (Nhấp vào biểu tượng sẽ làm xuất hiện menu cài đặt.)
2. Phân Tích Cấu Trúc “Bring Up” và Các Biến Thể Phổ Biến
Để sử dụng “bring up” một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các biến thể thường gặp của nó.
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản của “Bring Up”
Cấu trúc cơ bản của “bring up” như sau:
Bring + (Object) + Up
Trong đó:
- Bring: Động từ chính, chia theo thì và chủ ngữ.
- Object: Tân ngữ, có thể là danh từ hoặc đại từ, chỉ người hoặc vật.
- Up: Giới từ, luôn đi kèm với “bring” để tạo thành cụm động từ.
2.2. Các Biến Thể Thường Gặp của “Bring Up”
- Bring Someone Up: Nuôi nấng, dạy dỗ ai đó.
- Ví dụ: “She was brought up by her grandparents.” (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà.)
- Bring Something Up: Đề cập đến điều gì đó, nêu ra vấn đề gì đó.
- Ví dụ: “He brought up a good point during the discussion.” (Anh ấy đã nêu ra một điểm rất hay trong cuộc thảo luận.)
- Bring It Up: Đề cập đến nó (một chủ đề, vấn đề cụ thể).
- Ví dụ: “I was going to bring it up, but I didn’t want to embarrass her.” (Tôi định đề cập đến nó, nhưng tôi không muốn làm cô ấy xấu hổ.)
- Bring Up With (Someone): Thảo luận, đề cập vấn đề với ai đó.
- Ví dụ: “I need to bring this up with my manager.” (Tôi cần thảo luận vấn đề này với quản lý của mình.)
- Bring Yourself Up: Tự mình vươn lên, tự mình thành công.
- Ví dụ: “He brought himself up from poverty to become a successful businessman.” (Anh ấy tự mình vươn lên từ nghèo khó để trở thành một doanh nhân thành đạt.)
2.3. Quá Khứ Của Bring Là Gì?
Quá khứ của động từ “bring” là “brought”. Do đó, khi sử dụng “bring up” trong thì quá khứ, bạn cần chuyển “bring” thành “brought”.
Ví dụ:
- Hiện tại: “She brings up her children with love.” (Cô ấy nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương.)
- Quá khứ: “She brought up her children with love.” (Cô ấy đã nuôi dạy con cái bằng tình yêu thương.)
3. Khám Phá Các Tình Huống Sử Dụng “Bring Up” Thực Tế
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “bring up” trong thực tế, hãy cùng tic.edu.vn xem xét một số tình huống cụ thể:
3.1. Trong Gia Đình và Mối Quan Hệ Cá Nhân
- “It’s not easy to bring up children in today’s society.” (Không dễ để nuôi dạy con cái trong xã hội ngày nay.)
- “My parents brought me up to be independent and responsible.” (Bố mẹ tôi nuôi dạy tôi trở thành người độc lập và có trách nhiệm.)
- “She always brings up embarrassing stories from my childhood.” (Cô ấy luôn kể lại những câu chuyện xấu hổ từ thời thơ ấu của tôi.)
- “I don’t want to bring up the past, but we need to learn from our mistakes.” (Tôi không muốn nhắc lại quá khứ, nhưng chúng ta cần học hỏi từ những sai lầm của mình.)
3.2. Trong Công Việc và Môi Trường Chuyên Nghiệp
- “He brought up a valid point during the meeting.” (Anh ấy đã nêu ra một điểm hợp lý trong cuộc họp.)
- “I’d like to bring up the issue of employee benefits.” (Tôi muốn đề cập đến vấn đề phúc lợi của nhân viên.)
- “She brought up her concerns about the project timeline with the manager.” (Cô ấy đã bày tỏ những lo ngại của mình về tiến độ dự án với người quản lý.)
- “Let’s bring up the budget proposal for discussion.” (Chúng ta hãy đưa ra đề xuất ngân sách để thảo luận.)
3.3. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- “What brings you up here?” (Điều gì đưa bạn đến đây?)
- “The smell of the food almost made me bring up.” (Mùi thức ăn suýt chút nữa khiến tôi nôn mửa.)
- “Can you bring up the website on your computer?” (Bạn có thể mở trang web trên máy tính của bạn được không?)
- “I don’t want to bring it up, but I think you should know.” (Tôi không muốn đề cập đến nó, nhưng tôi nghĩ bạn nên biết.)
4. Mở Rộng Vốn Từ: Các Từ Đồng Nghĩa và Cụm Từ Liên Quan Đến “Bring Up”
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và sử dụng “bring up” một cách linh hoạt hơn, hãy cùng tic.edu.vn khám phá các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan:
4.1. Từ Đồng Nghĩa Với “Nuôi Nấng, Dạy Dỗ”
- Raise: Nuôi nấng, dạy dỗ (thường dùng trang trọng hơn)
- Rear: Nuôi dưỡng (nhấn mạnh đến việc cung cấp thức ăn và nơi ở)
- Nurture: Nuôi dưỡng (nhấn mạnh đến việc chăm sóc và khuyến khích sự phát triển)
- Educate: Giáo dục, dạy dỗ (nhấn mạnh đến việc truyền đạt kiến thức)
- Parent: Làm cha mẹ, nuôi dạy con cái
4.2. Từ Đồng Nghĩa Với “Đề Cập Đến, Nêu Ra”
- Mention: Đề cập đến (thường dùng ngắn gọn, không đi sâu vào chi tiết)
- Raise: Nêu ra (thường dùng để nêu ra vấn đề, câu hỏi)
- Introduce: Giới thiệu, đề xuất (thường dùng để đưa ra ý tưởng mới)
- Discuss: Thảo luận (thường dùng để bàn bạc, trao đổi ý kiến)
- Broach: Đề cập đến (thường dùng để đề cập đến chủ đề nhạy cảm)
4.3. Các Cụm Từ Liên Quan Đến “Bring”
- Bring about: Gây ra, dẫn đến
- Bring along: Mang theo
- Bring back: Mang trả lại, gợi lại
- Bring down: Làm giảm xuống, hạ bệ
- Bring forth: Sinh ra, tạo ra
- Bring in: Đưa vào, giới thiệu
- Bring on: Gây ra, làm cho xảy ra
- Bring out: Làm nổi bật, xuất bản
- Bring over: Mang đến
- Bring through: Giúp ai đó vượt qua khó khăn
5. Bài Tập Thực Hành “Bring Up”: Kiểm Tra và Củng Cố Kiến Thức
Để đảm bảo bạn đã nắm vững kiến thức về “bring up”, hãy cùng tic.edu.vn thực hiện một số bài tập nhỏ sau đây:
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
- She __ her children to be polite and respectful.
- A. brings up
- B. brought up
- C. bringing up
- I don’t want to __ the subject of money.
- A. bring
- B. bring up
- C. bringing
- He __ a good point during the discussion.
- A. bring up
- B. brought up
- C. bringing up
- What __ you here?
- A. brings
- B. bring up
- C. brought
- She __ her breakfast after feeling nauseous.
- A. bring up
- B. brought up
- C. bringing
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “bring up”
- They raised their children in the countryside.
- He mentioned the issue of climate change.
- What made you come here?
- I don’t want to talk about the past.
- Can you display the document on the screen?
Đáp án
Bài 1:
- B
- B
- B
- A
- B
Bài 2:
- They brought up their children in the countryside.
- He brought up the issue of climate change.
- What brings you here?
- I don’t want to bring up the past.
- Can you bring up the document on the screen?
6. Tại Sao “Bring Up” Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh?
“Bring up” là một cụm động từ vô cùng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh bởi những lý do sau:
- Tính Phổ Biến: “Bring up” được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Tính Linh Hoạt: “Bring up” có nhiều nghĩa khác nhau, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt.
- Tính Tự Nhiên: Sử dụng “bring up” giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, giống như người bản xứ.
- Tính Hiệu Quả: “Bring up” giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và hiệu quả, tránh sử dụng những cấu trúc câu phức tạp.
7. “Bring Up” Trong Văn Hóa và Xã Hội
“Bring up” không chỉ là một cụm động từ thông thường, mà còn mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc. Cách chúng ta nuôi dạy con cái, cách chúng ta đề cập đến các vấn đề trong xã hội đều phản ánh giá trị và niềm tin của chúng ta.
Ví dụ, trong nhiều nền văn hóa phương Đông, việc “bring up” con cái thường được coi là trách nhiệm chung của cả gia đình và cộng đồng. Trong khi đó, ở các nước phương Tây, việc “bring up” con cái thường được coi là trách nhiệm chính của cha mẹ.
Tương tự, cách chúng ta “bring up” các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc, bất bình đẳng giới, ô nhiễm môi trường cũng ảnh hưởng đến cách chúng ta giải quyết chúng.
8. Mẹo Học “Bring Up” Hiệu Quả Từ Chuyên Gia
Để học và sử dụng “bring up” một cách hiệu quả, tic.edu.vn xin chia sẻ một số mẹo hữu ích từ các chuyên gia ngôn ngữ:
- Học Theo Ngữ Cảnh: Thay vì học thuộc lòng các định nghĩa, hãy học “bring up” trong các ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của nó.
- Luyện Tập Thường Xuyên: Sử dụng “bring up” trong các bài tập, trò chơi, hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng và ghi nhớ nó lâu hơn.
- Sử Dụng Các Nguồn Tài Liệu Uy Tín: Tham khảo các từ điển, sách giáo khoa, hoặc trang web uy tín để tìm hiểu thêm về “bring up”.
- Học Hỏi Từ Người Bản Xứ: Lắng nghe và quan sát cách người bản xứ sử dụng “bring up” trong giao tiếp. Điều này giúp bạn học được cách sử dụng tự nhiên và phù hợp.
- Sử Dụng Flashcards: Tạo flashcards với các ví dụ và hình ảnh minh họa để ghi nhớ các nghĩa khác nhau của “bring up”.
9. “Bring Up” Trong Thời Đại Số: Ứng Dụng và Cơ Hội Mới
Trong thời đại số, “bring up” không chỉ được sử dụng trong giao tiếp trực tiếp mà còn được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội, email, tin nhắn, và các nền tảng trực tuyến khác.
Ví dụ, bạn có thể “bring up” một chủ đề trên Facebook để thảo luận với bạn bè, “bring up” một vấn đề trong email để yêu cầu sự giúp đỡ, hoặc “bring up” một tài liệu trên Google Drive để chia sẻ với đồng nghiệp.
Ngoài ra, “bring up” còn được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ việc hiển thị thông tin trên màn hình, mở một ứng dụng, hoặc khởi động một hệ thống.
10. Kết Luận: “Bring Up” – Hơn Cả Một Cụm Động Từ
Như vậy, “bring up” không chỉ là một cụm động từ đơn thuần mà còn là một phần quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa Anh. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng, và các biến thể của “bring up” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, hiệu quả, và chuyên nghiệp hơn.
Hy vọng bài viết này của tic.edu.vn đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thú vị về “bring up”. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để làm chủ tiếng Anh một cách toàn diện!
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập để trao đổi kiến thức?
Đừng lo lắng, tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải quyết tất cả những vấn đề này. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng, được kiểm duyệt kỹ càng, cùng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. Email: [email protected]. Website: tic.edu.vn.
FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về “Bring Up” và Học Tập Hiệu Quả Trên Tic.edu.vn
-
“Bring up” có những nghĩa nào khác ngoài “nuôi nấng” và “đề cập”?
Ngoài hai nghĩa phổ biến là “nuôi nấng” và “đề cập”, “bring up” còn có nghĩa là “nôn mửa” (trong tiếng Anh-Anh) và “làm cho xuất hiện” (trên màn hình máy tính hoặc thiết bị điện tử).
-
Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “bring up”?
Cách tốt nhất để phân biệt các nghĩa khác nhau của “bring up” là dựa vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống giao tiếp để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
-
“Bring up” có thể kết hợp với những giới từ nào khác ngoài “up”?
Mặc dù “bring up” là cụm động từ phổ biến nhất, “bring” cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ khác nhau, ví dụ như “bring about”, “bring along”, “bring back”, “bring down”, v.v.
-
Tôi có thể tìm thấy những tài liệu học tập nào trên tic.edu.vn?
Trên tic.edu.vn, bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập phong phú và đa dạng, bao gồm sách giáo khoa, bài giảng, bài tập, đề thi, tài liệu tham khảo, v.v. cho tất cả các môn học từ lớp 1 đến lớp 12.
-
tic.edu.vn có những công cụ hỗ trợ học tập nào?
tic.edu.vn cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả, như công cụ ghi chú, công cụ quản lý thời gian, công cụ tạo sơ đồ tư duy, v.v.
-
Làm thế nào để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn?
Để tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn, bạn chỉ cần đăng ký tài khoản và tham gia vào các nhóm học tập, diễn đàn, hoặc câu lạc bộ theo sở thích và môn học của mình.
-
Làm thế nào để tìm kiếm tài liệu học tập trên tic.edu.vn một cách nhanh chóng?
Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trên tic.edu.vn để tìm kiếm tài liệu theo từ khóa, môn học, lớp học, hoặc tác giả.
-
tic.edu.vn có những khóa học trực tuyến nào không?
Hiện tại, tic.edu.vn đang phát triển các khóa học trực tuyến chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng tăng của học sinh, sinh viên và người đi làm.
-
Làm thế nào để đóng góp tài liệu học tập cho tic.edu.vn?
Nếu bạn có những tài liệu học tập chất lượng và muốn chia sẻ với cộng đồng, bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn qua email [email protected] để được hướng dẫn chi tiết.
-
tic.edu.vn có những ưu điểm gì so với các nguồn tài liệu học tập khác?
tic.edu.vn có nhiều ưu điểm vượt trội so với các nguồn tài liệu học tập khác, bao gồm:
- Tài liệu phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt kỹ càng.
- Thông tin giáo dục được cập nhật mới nhất và chính xác.
- Cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả.
- Xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sôi nổi.
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
Hãy đến với tic.edu.vn để trải nghiệm sự khác biệt và nâng cao hiệu quả học tập của bạn ngay hôm nay!