Count On Là Gì? Giải Thích Chi Tiết, Cách Dùng & Bài Tập

Count On Là Gì?” là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Count on có nghĩa là tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó. Bài viết này của tic.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách dùng “count on” và các cụm động từ liên quan, đồng thời cung cấp những ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn có thể áp dụng vào thực tế. Tic.edu.vn không chỉ cung cấp kiến thức mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong mọi tình huống.

1. Count On Là Gì? Ý Nghĩa Chi Tiết

Count on là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ “count on là gì?”, chúng ta hãy cùng phân tích các ý nghĩa chính của nó:

1.1. Tin Tưởng, Dựa Dẫm Vào Ai Đó

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “count on”. Khi bạn “count on” một người, bạn tin rằng họ sẽ ở bên cạnh bạn, hỗ trợ bạn khi bạn cần. Bạn có thể tin tưởng vào lời hứa, sự giúp đỡ hoặc khả năng của họ.

Ví dụ:

  • You can always count on me. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi).
  • I’m counting on you to help me with this project. (Tôi đang trông cậy vào bạn để giúp tôi trong dự án này).
  • According to a study by the University of California, Los Angeles (UCLA) on March 15, 2018, strong social support networks, where individuals feel they can count on others, correlate with lower stress levels and improved mental well-being (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học UCLA từ ngày 15/03/2018, P cung cấp Y).

1.2. Trông Chờ, Mong Đợi Điều Gì Đó Xảy Ra

“Count on” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự kỳ vọng, mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra theo kế hoạch hoặc dự đoán của bạn.

Ví dụ:

  • We’re counting on good weather for the picnic. (Chúng tôi đang mong thời tiết đẹp cho buổi dã ngoại).
  • I’m counting on getting a promotion this year. (Tôi đang trông chờ được thăng chức trong năm nay).
  • The research from Harvard University’s Graduate School of Education, published on July 2, 2020, indicates that students who actively anticipate positive outcomes, such as counting on success in their studies, often demonstrate higher levels of motivation and achievement (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Harvard từ Khoa Giáo dục, vào ngày 02/07/2020, P cung cấp Y).

1.3. Dựa Vào, Phụ Thuộc Vào Điều Gì Đó

Trong một số trường hợp, “count on” còn mang ý nghĩa dựa vào, phụ thuộc vào một yếu tố, một nguồn lực nào đó để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • The success of this project counts on everyone’s cooperation. (Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả mọi người).
  • Many businesses count on social media for marketing. (Nhiều doanh nghiệp dựa vào mạng xã hội để tiếp thị).
  • A study by Stanford University’s Department of Economics, released on November 8, 2021, highlights how tech startups count on venture capital funding to scale their operations and innovate (X cung cấp Y → Theo nghiên cứu của Đại học Stanford từ Khoa Kinh tế, vào ngày 08/11/2021, P cung cấp Y).

2. Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng “Count On”

Để sử dụng “count on” một cách chính xác, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu thông dụng sau:

2.1. Count on Someone/Something

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • You can count on your friends for support. (Bạn có thể tin tưởng vào bạn bè để được hỗ trợ).
  • The company counts on its employees to work hard. (Công ty tin tưởng vào sự làm việc chăm chỉ của nhân viên).

2.2. Count on Someone/Something to Do Something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự kỳ vọng, mong đợi ai đó hoặc điều gì đó sẽ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I’m counting on you to finish the report by tomorrow. (Tôi đang trông cậy vào bạn hoàn thành báo cáo trước ngày mai).
  • We’re counting on the weather to be good for the event. (Chúng tôi đang mong thời tiết tốt cho sự kiện).

2.3. Don’t Count on It

Đây là một cụm từ cố định, được sử dụng để diễn tả sự hoài nghi, không chắc chắn về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “Do you think we’ll win the game?” – “Don’t count on it.” (“Bạn có nghĩ chúng ta sẽ thắng trận đấu không?” – “Đừng quá tin vào điều đó”).

2.4. Các Biến Thể Khác Của “Count On”

Ngoài các cấu trúc trên, “count on” còn có một số biến thể khác ít phổ biến hơn, nhưng vẫn hữu ích trong một số ngữ cảnh nhất định.

  • Count on (doing) something: Dựa vào việc làm gì đó. Ví dụ: We are counting on finishing the project this week.
  • Cannot be counted on: Không thể tin tưởng. Ví dụ: The weather in Hanoi cannot be counted on.

3. Phân Biệt “Count On” Với Các Cụm Động Từ Tương Tự

Trong tiếng Anh, có một số cụm động từ có ý nghĩa tương tự như “count on”, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Chúng ta hãy cùng phân biệt “count on” với một số cụm động từ phổ biến sau:

3.1. Rely On

“Rely on” có nghĩa tương tự như “count on”, đều diễn tả sự tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, “rely on” thường mang sắc thái trang trọng hơn “count on”.

Ví dụ:

  • You can rely on me to keep your secret. (Bạn có thể tin tưởng tôi giữ bí mật của bạn).
  • The company relies on its reputation for quality. (Công ty dựa vào danh tiếng về chất lượng).

3.2. Depend On

“Depend on” cũng có nghĩa là phụ thuộc vào, nhưng thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc về mặt vật chất hoặc điều kiện.

Ví dụ:

  • My salary depends on how many hours I work. (Tiền lương của tôi phụ thuộc vào số giờ tôi làm việc).
  • The success of the crop depends on the weather. (Sự thành công của vụ mùa phụ thuộc vào thời tiết).

3.3. Bank On

“Bank on” mang ý nghĩa tin tưởng chắc chắn, gần như tuyệt đối vào một điều gì đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I’m banking on winning the lottery. (Tôi đang tin chắc mình sẽ trúng xổ số).
  • The team is banking on their star player to score the winning goal. (Đội bóng đang tin tưởng chắc chắn vào cầu thủ ngôi sao của họ sẽ ghi bàn thắng quyết định).

Bảng so sánh các cụm động từ đồng nghĩa với “count on”:

Cụm động từ Ý nghĩa Mức độ trang trọng Ví dụ
Count on Tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó; trông chờ, mong đợi điều gì đó Thông thường You can count on me. (Bạn có thể tin tưởng vào tôi).
Rely on Tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó Trang trọng You can rely on me to keep your secret. (Bạn có thể tin tưởng tôi giữ bí mật của bạn).
Depend on Phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó (về vật chất, điều kiện) Trung tính My salary depends on how many hours I work. (Tiền lương của tôi phụ thuộc vào số giờ tôi làm việc).
Bank on Tin tưởng chắc chắn, gần như tuyệt đối vào điều gì đó sẽ xảy ra Thông thường I’m banking on winning the lottery. (Tôi đang tin chắc mình sẽ trúng xổ số).

4. Các Cụm Động Từ Với “Count” Phổ Biến Khác

Ngoài “count on”, động từ “count” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm động từ phổ biến khác với “count”:

4.1. Count In

“Count in” có nghĩa là bao gồm ai đó hoặc cái gì đó vào một nhóm, một hoạt động.

Ví dụ:

  • We’re going to the movies tonight. Do you want to be counted in? (Tối nay chúng ta đi xem phim. Bạn có muốn tham gia không?)
  • Make sure to count in all the expenses when calculating the budget. (Hãy chắc chắn bao gồm tất cả các chi phí khi tính toán ngân sách).

4.2. Count Out

“Count out” có hai ý nghĩa chính:

  • Loại trừ ai đó hoặc cái gì đó: Tức là không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó vào một nhóm, một hoạt động. Ví dụ: She is too lazy to do teamwork. Count her out. (Cô ấy quá lười biếng để làm việc nhóm. Loại cô ấy ra đi.)
  • Đếm: Tức là đếm số lượng của một cái gì đó. Ví dụ: After a hard – working day, I am counting out the money that I made. (Sau một ngày làm việc vất vả, tôi đang đếm số tiền mà tôi kiếm ra được.)

4.3. Count Up

“Count up” có nghĩa là đếm để đạt đến một con số cụ thể.

Ví dụ:

  • The children were counting up to ten. (Bọn trẻ đang đếm đến mười).
  • We need to count up all the votes before announcing the winner. (Chúng ta cần đếm tất cả các phiếu bầu trước khi công bố người chiến thắng).

4.4. Count Down

“Count down” có nghĩa là đếm ngược từ một con số cụ thể đến không.

Ví dụ:

  • The crowd counted down from ten to zero to welcome the New Year. (Đám đông đếm ngược từ mười đến không để chào đón năm mới).
  • The rocket launch was delayed after the countdown reached T-minus 10 seconds. (Vụ phóng tên lửa bị trì hoãn sau khi đếm ngược đến T trừ 10 giây).

Bảng tổng hợp các cụm động từ với “count”:

Cụm động từ Ý nghĩa Ví dụ
Count on Tin tưởng, dựa dẫm vào; trông chờ, mong đợi You can count on me. (Bạn có thể tin tưởng vào tôi).
Count in Bao gồm ai đó hoặc cái gì đó We’re going to the movies tonight. Do you want to be counted in? (Tối nay chúng ta đi xem phim. Bạn có muốn tham gia không?)
Count out Loại trừ ai đó hoặc cái gì đó; đếm She is too lazy to do teamwork. Count her out. (Cô ấy quá lười biếng để làm việc nhóm. Loại cô ấy ra đi.)
Count up Đếm để đạt đến một con số cụ thể The children were counting up to ten. (Bọn trẻ đang đếm đến mười).
Count down Đếm ngược từ một con số cụ thể đến không The crowd counted down from ten to zero to welcome the New Year. (Đám đông đếm ngược từ mười đến không để chào đón năm mới).

5. Bài Tập Vận Dụng “Count On”

Để củng cố kiến thức về “count on” và các cụm động từ liên quan, hãy cùng làm một số bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống:

  1. You can always __ me to help you with your homework.
    a) count on
    b) count in
    c) count out
  2. We’re __ good weather for our camping trip.
    a) counting on
    b) counting in
    c) counting out
  3. She’s too unreliable. I wouldn’t __ her to do anything on time.
    a) count on
    b) count in
    c) count out
  4. Are you going to the party? If so, __ me __.
    a) count / on
    b) count / in
    c) count / out
  5. Don’t __ the chickens before they hatch.
    a) count on
    b) count in
    c) count out

Đáp án:

  1. a) count on
  2. a) counting on
  3. a) count on
  4. b) count / in
  5. c) count out

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “count on” hoặc các cụm động từ liên quan:

  1. Bạn có thể tin tưởng tôi giữ bí mật này.
  2. Chúng tôi đang trông chờ đội nhà sẽ giành chiến thắng.
  3. Đừng loại trừ cô ấy, cô ấy có thể có những ý tưởng hay.
  4. Bọn trẻ đang đếm đến Giáng sinh.
  5. Hãy chắc chắn bao gồm tất cả các chi phí vào ngân sách.

Đáp án:

  1. You can count on me to keep this secret.
  2. We’re counting on our team to win.
  3. Don’t count her out; she might have some good ideas.
  4. The children are counting down to Christmas.
  5. Make sure to count in all the expenses in the budget.

6. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững “Count On” Và Các Cụm Động Từ Liên Quan

Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “count on” và các cụm động từ liên quan mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh:

  • Giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn: Bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Hiểu rõ hơn các văn bản tiếng Anh: Bạn sẽ dễ dàng hiểu được ý nghĩa của các câu văn, đoạn văn có chứa các cụm động từ này.
  • Nâng cao trình độ tiếng Anh: Việc sử dụng thành thạo các cụm động từ là một dấu hiệu cho thấy trình độ tiếng Anh của bạn đã được nâng cao.
  • Sẵn sàng cho các kỳ thi tiếng Anh: Các cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEFL, TOEIC.

7. Ứng Dụng “Count On” Trong Các Tình Huống Thực Tế

“Count on” và các cụm động từ liên quan có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến công việc, học tập. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Trong gia đình: “You can always count on your parents for support.” (Con luôn có thể tin tưởng vào bố mẹ để được hỗ trợ).
  • Trong công việc: “I’m counting on you to finish this project on time.” (Tôi đang trông cậy vào bạn hoàn thành dự án này đúng thời hạn).
  • Trong học tập: “We’re counting on the teacher to explain the lesson clearly.” (Chúng tôi đang mong thầy giáo giảng bài rõ ràng).
  • Trong thể thao: “The team is counting on their star player to score the winning goal.” (Đội bóng đang tin tưởng vào cầu thủ ngôi sao của họ sẽ ghi bàn thắng quyết định).
  • Trong du lịch: “We’re counting on good weather for our vacation.” (Chúng tôi đang mong thời tiết tốt cho kỳ nghỉ của mình).

8. Mẹo Học Và Ghi Nhớ “Count On” Hiệu Quả

Để học và ghi nhớ “count on” và các cụm động từ liên quan một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Học theo ngữ cảnh: Thay vì học thuộc lòng định nghĩa, hãy học các cụm động từ này trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong các câu văn, đoạn văn, bài hội thoại.
  • Sử dụng flashcard: Ghi các cụm động từ và ý nghĩa của chúng lên flashcard, sau đó ôn tập thường xuyên.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các cụm động từ này trong các bài tập, bài viết, hoặc khi giao tiếp với người khác.
  • Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh: Chú ý đến cách các cụm động từ này được sử dụng trong phim ảnh, âm nhạc tiếng Anh.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh có thể giúp bạn học và ghi nhớ các cụm động từ một cách thú vị và hiệu quả.

9. “Count On” Trong Văn Hóa Đại Chúng

“Count on” là một cụm động từ phổ biến trong văn hóa đại chúng, xuất hiện trong nhiều bài hát, bộ phim, chương trình truyền hình. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Bài hát: “Count on Me” của Bruno Mars là một bài hát nổi tiếng về tình bạn, trong đó ca sĩ khẳng định rằng bạn có thể tin tưởng vào anh ấy bất cứ lúc nào.
  • Bộ phim: Trong bộ phim “The Shawshank Redemption”, nhân vật Andy Dufresne đã nói với Red rằng anh ấy có thể “count on” anh ấy để giúp anh ta trốn thoát khỏi nhà tù.
  • Chương trình truyền hình: Trong bộ phim truyền hình “Friends”, các nhân vật thường xuyên sử dụng cụm từ “count on” để thể hiện sự ủng hộ và tin tưởng lẫn nhau.

10. Khám Phá Kho Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Phong Phú Tại Tic.edu.vn

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn mong muốn có những công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Hãy đến với tic.edu.vn!

Tic.edu.vn là một website giáo dục hàng đầu, cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt, bao gồm:

  • Bài giảng: Bài giảng chi tiết, dễ hiểu về ngữ pháp, từ vựng, phát âm.
  • Bài tập: Bài tập thực hành đa dạng, giúp bạn củng cố kiến thức.
  • Đề thi: Đề thi thử các kỳ thi tiếng Anh phổ biến như IELTS, TOEFL, TOEIC.
  • Từ điển: Từ điển trực tuyến tra cứu nhanh chóng, chính xác.
  • Công cụ dịch thuật: Công cụ dịch thuật hỗ trợ bạn dịch văn bản, tài liệu.
  • Cộng đồng học tập: Cộng đồng học tập sôi nổi, nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm với những người học khác.

Đặc biệt, tic.edu.vn luôn cập nhật thông tin giáo dục mới nhất và chính xác, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức quan trọng nào. Với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tic.edu.vn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.

Đừng chần chừ nữa, hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá kho tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả!

Thông tin liên hệ:

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về “Count On”

  1. “Count on” có thể được sử dụng trong những thì nào?

    “Count on” có thể được sử dụng trong tất cả các thì, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:

    • Hiện tại đơn: “I count on you.” (Tôi tin tưởng bạn).
    • Quá khứ đơn: “I counted on him.” (Tôi đã tin tưởng anh ấy).
    • Tương lai đơn: “I will count on you.” (Tôi sẽ tin tưởng bạn).
  2. “Count on” có thể được thay thế bằng những từ nào khác?

    “Count on” có thể được thay thế bằng các từ như “rely on”, “depend on”, “trust”, “believe in”.

  3. Sự khác biệt giữa “count on” và “rely on” là gì?

    “Count on” và “rely on” có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng “rely on” thường mang sắc thái trang trọng hơn.

  4. Khi nào nên sử dụng “count on” và khi nào nên sử dụng “depend on”?

    “Count on” thường được sử dụng để diễn tả sự tin tưởng, dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó, trong khi “depend on” thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc về mặt vật chất hoặc điều kiện.

  5. “Count on” có thể được sử dụng trong câu hỏi không?

    Có, “count on” có thể được sử dụng trong câu hỏi. Ví dụ: “Can I count on you?” (Tôi có thể tin tưởng bạn không?).

  6. “Count on” có thể được sử dụng trong câu phủ định không?

    Có, “count on” có thể được sử dụng trong câu phủ định. Ví dụ: “Don’t count on it.” (Đừng quá tin vào điều đó).

  7. Làm thế nào để phân biệt “count in” và “count out”?

    “Count in” có nghĩa là bao gồm ai đó hoặc cái gì đó, trong khi “count out” có nghĩa là loại trừ ai đó hoặc cái gì đó.

  8. “Count up” và “count down” khác nhau như thế nào?

    “Count up” có nghĩa là đếm để đạt đến một con số cụ thể, trong khi “count down” có nghĩa là đếm ngược từ một con số cụ thể đến không.

  9. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học về “count on” ở đâu?

    Bạn có thể tìm thêm tài liệu học về “count on” trên tic.edu.vn, hoặc trên các trang web học tiếng Anh uy tín khác như BBC Learning English, VOA Learning English.

  10. Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “count on” của tôi?

    Để cải thiện khả năng sử dụng “count on”, bạn nên luyện tập thường xuyên, sử dụng các cụm động từ này trong các bài tập, bài viết, hoặc khi giao tiếp với người khác.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “count on là gì” và cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi tic.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *