Thành Phần Nào Sau Đây Thuộc Nhóm Dân Số Không Hoạt Động Kinh Tế? Giải Đáp

Người nội trợ chăm sóc gia đình là một phần của dân số không hoạt động kinh tế.

Bạn đang tìm hiểu về cơ cấu dân số và muốn biết những ai thuộc nhóm không tham gia hoạt động kinh tế? Bài viết này của tic.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết, đồng thời mở rộng kiến thức về các khía cạnh khác của dân số học, giúp bạn nắm vững hơn về lĩnh vực này. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích này nhé!

1. Thành Phần Nào Sau Đây Thuộc Nhóm Dân Số Không Hoạt Động Kinh Tế?

Câu trả lời: Những người làm nội trợ là một trong những thành phần thuộc nhóm dân số không hoạt động kinh tế.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cần phân biệt rõ giữa dân số hoạt động kinh tế và dân số không hoạt động kinh tế. Dân số hoạt động kinh tế bao gồm những người có việc làm (ổn định hoặc tạm thời) và những người đang tìm kiếm việc làm. Ngược lại, dân số không hoạt động kinh tế bao gồm những người không tham gia thị trường lao động, chẳng hạn như học sinh, sinh viên, người nội trợ, người về hưu, và những người không có khả năng lao động.

1.1 Dân Số Hoạt Động Kinh Tế Là Gì?

Dân số hoạt động kinh tế là bộ phận dân số trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào các hoạt động sản xuất của cải vật chất và dịch vụ. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, dân số hoạt động kinh tế bao gồm:

  • Người có việc làm: Bao gồm những người đang làm việc để nhận lương, tiền công, hoặc lợi nhuận, bất kể công việc đó là toàn thời gian hay bán thời gian, thường xuyên hay tạm thời.
  • Người thất nghiệp: Bao gồm những người trong độ tuổi lao động, không có việc làm, nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm và sẵn sàng làm việc khi có cơ hội.

1.2 Dân Số Không Hoạt Động Kinh Tế Là Gì?

Dân số không hoạt động kinh tế là bộ phận dân số trong độ tuổi lao động nhưng không tham gia vào thị trường lao động. Các thành phần chính của nhóm này bao gồm:

  • Học sinh, sinh viên: Những người đang theo học tại các trường học, cao đẳng, đại học, hoặc các cơ sở giáo dục khác.
  • Người nội trợ: Những người làm công việc gia đình, chăm sóc con cái, hoặc người thân và không tham gia vào các hoạt động kinh tế bên ngoài.
  • Người về hưu: Những người đã đạt đến tuổi nghỉ hưu và không còn làm việc.
  • Người khuyết tật hoặc ốm đau dài ngày: Những người không có khả năng lao động do tình trạng sức khỏe.
  • Những người khác: Bao gồm những người không có nhu cầu làm việc hoặc không tìm kiếm việc làm vì những lý do cá nhân khác.

1.3 Tại Sao Người Làm Nội Trợ Thuộc Nhóm Dân Số Không Hoạt Động Kinh Tế?

Mặc dù công việc nội trợ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển gia đình, nhưng nó thường không được tính vào các hoạt động kinh tế chính thức. Điều này là do công việc nội trợ không tạo ra thu nhập trực tiếp và không được trả lương. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng vai trò của người nội trợ là vô cùng quan trọng đối với xã hội, góp phần vào việc nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ tương lai, cũng như duy trì sự ổn định của gia đình.

Theo nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), nếu công việc nội trợ được tính vào GDP, nó có thể đóng góp một phần đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, việc đo lường giá trị kinh tế của công việc nội trợ là một thách thức lớn, do tính chất phi thị trường và khó định lượng của nó.

1.4 Ảnh Hưởng Của Cơ Cấu Dân Số Đến Sự Phát Triển Kinh Tế

Cơ cấu dân số có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Một cơ cấu dân số hợp lý, với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, có thể tạo ra nguồn cung lao động dồi dào, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, một cơ cấu dân số già hóa, với tỷ lệ người cao tuổi cao và tỷ lệ sinh thấp, có thể gây ra nhiều thách thức, như thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, và giảm năng suất lao động.

Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, nhiều quốc gia trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng già hóa dân số, đặc biệt là ở các nước phát triển. Điều này đòi hỏi các chính phủ phải có những chính sách phù hợp để ứng phó với những thách thức do già hóa dân số gây ra, như khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc, tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động trẻ, và cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội.

2. Cơ Cấu Dân Số Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Cơ cấu dân số là sự phân chia dân số theo các tiêu chí khác nhau như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, khu vực sinh sống, và dân tộc. Cơ cấu dân số phản ánh đặc điểm nhân khẩu học của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, đồng thời có ảnh hưởng lớn đến các vấn đề kinh tế, xã hội, và môi trường.

2.1 Cơ Cấu Dân Số Theo Tuổi

Cơ cấu dân số theo tuổi là sự phân chia dân số thành các nhóm tuổi khác nhau, thường là nhóm tuổi trẻ em (0-14 tuổi), nhóm tuổi lao động (15-64 tuổi), và nhóm tuổi già (65 tuổi trở lên). Cơ cấu dân số theo tuổi phản ánh tình hình sinh, tử, và tuổi thọ của một quốc gia, đồng thời có ảnh hưởng đến nguồn cung lao động, nhu cầu về giáo dục, y tế, và phúc lợi xã hội.

  • Cơ cấu dân số trẻ: Đặc trưng bởi tỷ lệ trẻ em cao và tỷ lệ người già thấp. Cơ cấu này thường thấy ở các nước đang phát triển, nơi tỷ lệ sinh còn cao và tuổi thọ trung bình còn thấp.
  • Cơ cấu dân số già: Đặc trưng bởi tỷ lệ người già cao và tỷ lệ trẻ em thấp. Cơ cấu này thường thấy ở các nước phát triển, nơi tỷ lệ sinh đã giảm xuống mức thấp và tuổi thọ trung bình đã tăng lên cao.
  • Cơ cấu dân số vàng: Là giai đoạn mà tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đạt mức cao nhất, tạo ra cơ hội lớn cho tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng đặt ra những thách thức về việc làm, giáo dục, và đào tạo nghề.

2.2 Cơ Cấu Dân Số Theo Giới Tính

Cơ cấu dân số theo giới tính là tỷ lệ giữa số lượng nam và nữ trong tổng dân số. Tỷ lệ này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, di cư, và các yếu tố văn hóa, xã hội. Sự mất cân bằng giới tính có thể gây ra nhiều hệ lụy, như thiếu hụt hôn nhân, gia tăng tội phạm, và bất ổn xã hội.

Theo số liệu của Liên Hợp Quốc, tỷ lệ giới tính khi sinh thường là khoảng 105 nam trên 100 nữ. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, tỷ lệ này có thể cao hơn do chính sáchPreference giới tính, dẫn đến tình trạng thiếu hụt phụ nữ.

2.3 Cơ Cấu Dân Số Theo Trình Độ Học Vấn

Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn là sự phân chia dân số theo các cấp độ giáo dục khác nhau, như tiểu học, trung học, cao đẳng, đại học, và sau đại học. Trình độ học vấn của dân số có ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động, khả năng đổi mới, và sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia.

Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới, đầu tư vào giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo. Một lực lượng lao động có trình độ học vấn cao có khả năng tiếp thu và ứng dụng các công nghệ mới, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao, và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.

2.4 Cơ Cấu Dân Số Theo Nghề Nghiệp

Cơ cấu dân số theo nghề nghiệp là sự phân chia dân số theo các ngành nghề khác nhau, như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, và quản lý. Cơ cấu nghề nghiệp phản ánh sự phân công lao động trong xã hội, đồng thời có ảnh hưởng đến thu nhập, đời sống, và cơ hội phát triển của người dân.

Sự thay đổi trong cơ cấu nghề nghiệp thường đi liền với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa của một quốc gia. Khi nền kinh tế phát triển, tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp thường giảm xuống, trong khi tỷ lệ lao động trong các ngành công nghiệp và dịch vụ tăng lên.

3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cơ Cấu Dân Số

Cơ cấu dân số chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Tỷ lệ sinh: Số lượng trẻ em được sinh ra trên một nghìn dân trong một năm. Tỷ lệ sinh cao thường dẫn đến cơ cấu dân số trẻ, trong khi tỷ lệ sinh thấp thường dẫn đến cơ cấu dân số già.
  • Tỷ lệ tử: Số lượng người chết trên một nghìn dân trong một năm. Tỷ lệ tử cao thường làm giảm tuổi thọ trung bình và ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo tuổi.
  • Di cư: Sự di chuyển của dân số từ nơi này đến nơi khác. Di cư có thể làm thay đổi cơ cấu dân số theo tuổi, giới tính, và trình độ học vấn của cả nơi đi và nơi đến.
  • Yếu tố kinh tế: Mức sống, thu nhập, và cơ hội việc làm có ảnh hưởng đến quyết định sinh con, di cư, và lựa chọn nghề nghiệp của người dân.
  • Yếu tố xã hội: Văn hóa, tôn giáo, giáo dục, và các chính sách của nhà nước có ảnh hưởng đến hành vi sinh sản, sức khỏe, và tuổi thọ của người dân.
  • Yếu tố môi trường: Ô nhiễm, thiên tai, và dịch bệnh có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tử và tuổi thọ của người dân.

4. Ý Nghĩa Của Việc Nghiên Cứu Cơ Cấu Dân Số

Nghiên cứu cơ cấu dân số có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Việc hiểu rõ cơ cấu dân số giúp các nhà hoạch định chính sách:

  • Dự báo nhu cầu về giáo dục, y tế, và phúc lợi xã hội: Để đảm bảo rằng các dịch vụ này đáp ứng được nhu cầu của dân số trong tương lai.
  • Hoạch định chính sách lao động và việc làm: Để tạo ra đủ việc làm cho lực lượng lao động và nâng cao năng suất lao động.
  • Xây dựng chính sách dân số phù hợp: Để điều chỉnh tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, và di cư, nhằm đạt được cơ cấu dân số hợp lý và bền vững.
  • Phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả: Để đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng một cách tối ưu, đáp ứng nhu cầu của các nhóm dân cư khác nhau.
  • Đánh giá tác động của các chính sách và chương trình phát triển: Để đảm bảo rằng các chính sách và chương trình này mang lại lợi ích cho tất cả các nhóm dân cư và không gây ra những tác động tiêu cực đến cơ cấu dân số.

Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, việc phân tích và dự báo cơ cấu dân số là một trong những nhiệm vụ quan trọng của ngành thống kê, nhằm cung cấp thông tin tin cậy và kịp thời cho các nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu.

5. Tổng Quan Về Tình Hình Dân Số Việt Nam

Việt Nam là một quốc gia đông dân, với dân số trên 98 triệu người vào năm 2023. Cơ cấu dân số Việt Nam đang trải qua những thay đổi đáng kể, với xu hướng già hóa dân số và tỷ lệ sinh giảm.

5.1 Cơ Cấu Dân Số Theo Tuổi Ở Việt Nam

Theo Tổng cục Thống kê, cơ cấu dân số theo tuổi của Việt Nam năm 2023 như sau:

  • Nhóm tuổi 0-14: Chiếm khoảng 23% tổng dân số.
  • Nhóm tuổi 15-64: Chiếm khoảng 68% tổng dân số.
  • Nhóm tuổi 65 trở lên: Chiếm khoảng 9% tổng dân số.

Việt Nam đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng, với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao. Tuy nhiên, giai đoạn này dự kiến sẽ kết thúc trong vài thập kỷ tới, khi tỷ lệ người cao tuổi tăng lên và tỷ lệ trẻ em giảm xuống.

5.2 Tỷ Lệ Sinh Và Tỷ Lệ Tử Ở Việt Nam

Trong những năm gần đây, tỷ lệ sinh ở Việt Nam đã giảm xuống mức thấp, trong khi tuổi thọ trung bình đã tăng lên. Điều này dẫn đến tình trạng già hóa dân số, gây ra nhiều thách thức cho hệ thống phúc lợi xã hội và thị trường lao động.

Theo số liệu của Bộ Y tế, tỷ lệ sinh ở Việt Nam năm 2022 là khoảng 1.9 con/phụ nữ, thấp hơn so với mức sinh thay thế (2.1 con/phụ nữ). Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam là khoảng 73 tuổi, cao hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực.

5.3 Di Cư Ở Việt Nam

Di cư đang diễn ra mạnh mẽ ở Việt Nam, đặc biệt là từ nông thôn ra thành thị. Điều này gây ra nhiều áp lực lên hạ tầng đô thị, đồng thời tạo ra những cơ hội việc làm và thu nhập mới cho người dân.

Theo Tổng cục Thống kê, số lượng người di cư từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam năm 2022 là khoảng 1.5 triệu người. Các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, và Đà Nẵng là những điểm đến hấp dẫn của người di cư.

6. Tìm Hiểu Thêm Về Dân Số Học Với Tic.Edu.Vn

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về dân số học và các vấn đề liên quan, tic.edu.vn là một nguồn tài liệu tuyệt vời. Tại đây, bạn có thể tìm thấy:

  • Các bài viết chuyên sâu: Về các khái niệm, lý thuyết, và phương pháp nghiên cứu dân số học.
  • Số liệu thống kê: Về tình hình dân số của Việt Nam và thế giới, được cập nhật thường xuyên từ các nguồn tin cậy.
  • Các công cụ phân tích: Giúp bạn tự mình khám phá và phân tích dữ liệu dân số.
  • Cộng đồng học tập: Nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, kinh nghiệm, và đặt câu hỏi với các chuyên gia và những người cùng quan tâm.

tic.edu.vn cam kết cung cấp cho bạn những thông tin chính xác, đầy đủ, và dễ hiểu nhất về dân số học, giúp bạn nâng cao kiến thức và hiểu biết của mình về lĩnh vực quan trọng này.

7. Các Phương Pháp Nghiên Cứu Dân Số

Nghiên cứu dân số sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập và phân tích dữ liệu. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

  1. Điều tra dân số:

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập thông tin về toàn bộ dân số của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tại một thời điểm nhất định.
    • Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu chi tiết về quy mô, cơ cấu, phân bố, và các đặc điểm kinh tế – xã hội của dân số.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, phạm vi bao phủ rộng.
    • Nhược điểm: Tốn kém, mất nhiều thời gian, và có thể gây phiền hà cho người dân.
  2. Điều tra mẫu:

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập thông tin từ một nhóm nhỏ đại diện cho toàn bộ dân số.
    • Mục tiêu: Ước tính các đặc điểm của dân số dựa trên thông tin thu thập được từ mẫu.
    • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí và thời gian so với điều tra dân số.
    • Nhược điểm: Độ chính xác thấp hơn, có thể bị ảnh hưởng bởi sai số mẫu.
  3. Thống kê dân số thường xuyên:

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập thông tin về các sự kiện dân số (sinh, tử, kết hôn, ly hôn, di cư) một cách liên tục và có hệ thống.
    • Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu cập nhật về tình hình biến động dân số.
    • Ưu điểm: Dữ liệu được thu thập thường xuyên, phản ánh kịp thời các thay đổi dân số.
    • Nhược điểm: Phụ thuộc vào hệ thống đăng ký dân sự đầy đủ và chính xác.
  4. Phân tích dữ liệu thứ cấp:

    • Định nghĩa: Phương pháp sử dụng dữ liệu đã được thu thập bởi các tổ chức khác (ví dụ: Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế, Ngân hàng Thế giới) để phân tích và đưa ra kết luận về dân số.
    • Mục tiêu: Tận dụng các nguồn dữ liệu sẵn có để nghiên cứu các vấn đề dân số.
    • Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí và thời gian, có thể sử dụng dữ liệu lịch sử để phân tích xu hướng.
    • Nhược điểm: Phụ thuộc vào chất lượng và tính sẵn có của dữ liệu.

Theo nghiên cứu của Đại học Harvard, việc kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau có thể giúp nâng cao độ tin cậy và tính toàn diện của kết quả nghiên cứu dân số.

8. Các Tổ Chức Nghiên Cứu Dân Số Hàng Đầu

Trên thế giới có nhiều tổ chức nghiên cứu dân số uy tín, đóng góp quan trọng vào việc nâng cao hiểu biết về các vấn đề dân số và cung cấp thông tin cho các nhà hoạch định chính sách. Dưới đây là một số tổ chức hàng đầu:

  1. Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA):

    • Mục tiêu: Thúc đẩy quyền sinh sản và sức khỏe sinh sản cho tất cả mọi người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái.
    • Hoạt động: Hỗ trợ các quốc gia trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách và chương trình dân số, sức khỏe sinh sản, và bình đẳng giới.
    • Đóng góp: Cung cấp dữ liệu, nghiên cứu, và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia thành viên.
  2. Viện Nghiên cứu Dân số và Phát triển (Population Council):

    • Mục tiêu: Tiến hành nghiên cứu khoa học và cung cấp giải pháp cho các vấn đề dân số và phát triển.
    • Hoạt động: Nghiên cứu về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình, di cư, già hóa dân số, và các vấn đề liên quan đến giới.
    • Đóng góp: Công bố các nghiên cứu trên các tạp chí khoa học hàng đầu, cung cấp tư vấn cho các chính phủ và tổ chức quốc tế.
  3. Trung tâm Nghiên cứu Dân số Pew (Pew Research Center):

    • Mục tiêu: Cung cấp thông tin về các xu hướng và thái độ của người dân trên toàn thế giới về các vấn đề xã hội, chính trị, và kinh tế.
    • Hoạt động: Tiến hành các cuộc khảo sát quy mô lớn, phân tích dữ liệu, và công bố báo cáo.
    • Đóng góp: Cung cấp thông tin khách quan và đáng tin cậy cho công chúng và các nhà hoạch định chính sách.
  4. Viện Thống kê Quốc gia (National Statistical Offices):

    • Mục tiêu: Thu thập, xử lý, và công bố dữ liệu thống kê về dân số, kinh tế, và xã hội của một quốc gia.
    • Hoạt động: Tiến hành điều tra dân số, điều tra mẫu, và thu thập dữ liệu thường xuyên.
    • Đóng góp: Cung cấp dữ liệu chính thức cho các nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu, và công chúng.

Theo đánh giá của tạp chí The Lancet, các tổ chức nghiên cứu dân số đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khỏe và phúc lợi của người dân trên toàn thế giới.

9. Ứng Dụng Của Dân Số Học Trong Thực Tế

Dân số học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu lý thuyết, mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong đời sống. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Hoạch định chính sách giáo dục: Dữ liệu về cơ cấu dân số theo tuổi giúp các nhà hoạch định chính sách dự báo nhu cầu về trường học, giáo viên, và cơ sở vật chất giáo dục.
  2. Hoạch định chính sách y tế: Dữ liệu về tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, và tuổi thọ trung bình giúp các nhà hoạch định chính sách xác định nhu cầu về dịch vụ y tế, bác sĩ, y tá, và giường bệnh.
  3. Hoạch định chính sách lao động và việc làm: Dữ liệu về cơ cấu dân số theo nghề nghiệp và trình độ học vấn giúp các nhà hoạch định chính sách xác định nhu cầu về đào tạo nghề, tạo việc làm, và nâng cao năng suất lao động.
  4. Hoạch định chính sách nhà ở: Dữ liệu về quy mô hộ gia đình và di cư giúp các nhà hoạch định chính sách dự báo nhu cầu về nhà ở và phát triển các khu dân cư mới.
  5. Hoạch định chính sách giao thông: Dữ liệu về phân bố dân cư và phương tiện đi lại giúp các nhà hoạch định chính sách quy hoạch mạng lưới giao thông công cộng và xây dựng đường xá.
  6. Marketing và quảng cáo: Dữ liệu về đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng giúp các doanh nghiệp thiết kế các chiến dịch marketing và quảng cáo hiệu quả.

Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, việc sử dụng dữ liệu dân số học có thể giúp các tổ chức và doanh nghiệp đưa ra các quyết định sáng suốt hơn và đạt được kết quả tốt hơn.

10. FAQ – Giải Đáp Thắc Mắc Về Dân Số Học

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về dân số học, cùng với câu trả lời chi tiết:

  1. Câu hỏi: Dân số học là gì?

    • Trả lời: Dân số học là ngành khoa học nghiên cứu về quy mô, cơ cấu, phân bố, và biến động của dân số, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến chúng.
  2. Câu hỏi: Tại sao cần nghiên cứu dân số học?

    • Trả lời: Nghiên cứu dân số học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề kinh tế, xã hội, và môi trường liên quan đến dân số, từ đó đưa ra các quyết định và chính sách phù hợp.
  3. Câu hỏi: Cơ cấu dân số là gì?

    • Trả lời: Cơ cấu dân số là sự phân chia dân số theo các tiêu chí khác nhau, như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp, khu vực sinh sống, và dân tộc.
  4. Câu hỏi: Các yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu dân số?

    • Trả lời: Tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, di cư, yếu tố kinh tế, yếu tố xã hội, và yếu tố môi trường.
  5. Câu hỏi: Tỷ lệ sinh là gì?

    • Trả lời: Số lượng trẻ em được sinh ra trên một nghìn dân trong một năm.
  6. Câu hỏi: Tỷ lệ tử là gì?

    • Trả lời: Số lượng người chết trên một nghìn dân trong một năm.
  7. Câu hỏi: Di cư là gì?

    • Trả lời: Sự di chuyển của dân số từ nơi này đến nơi khác.
  8. Câu hỏi: Cơ cấu dân số vàng là gì?

    • Trả lời: Giai đoạn mà tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đạt mức cao nhất, tạo ra cơ hội lớn cho tăng trưởng kinh tế.
  9. Câu hỏi: Già hóa dân số là gì?

    • Trả lời: Tình trạng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số tăng lên, trong khi tỷ lệ trẻ em giảm xuống.
  10. Câu hỏi: Làm thế nào để tìm hiểu thêm về dân số học?

    • Trả lời: Bạn có thể tìm đọc sách, báo, tạp chí khoa học, tham gia các khóa học, hoặc truy cập các trang web uy tín như tic.edu.vn.

Lời Kêu Gọi Hành Động (CTA)

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới dân số học đầy thú vị và bổ ích chưa? Hãy truy cập ngay tic.edu.vn để tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, và cộng đồng học tập sôi nổi. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn! Mọi thắc mắc xin liên hệ email: [email protected] hoặc truy cập website: tic.edu.vn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *