Bạn đang băn khoăn “Pick Up Là Gì” và cách sử dụng cụm động từ này trong tiếng Anh? Bài viết này từ tic.edu.vn sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu, bài tập thực hành và các cụm từ liên quan hữu ích.
Contents
- 1. Pick Up Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
- 2. Cách Sử Dụng Pick Up Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc & Ví Dụ
- 2.1. Pick Something Up / Pick Up Something
- 2.2. Pick Somebody Up / Pick Up Somebody
- 2.3. Pick Somebody/Something Up
- 3. Các Cụm Từ Phổ Biến Với Pick Up: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
- 4. Hội Thoại Mẫu Với Pick Up: Áp Dụng Vào Thực Tế
- 5. Bài Tập Thực Hành Với Pick Up: Kiểm Tra Kiến Thức
- Bài 1: Dịch Các Câu Sau Sang Tiếng Anh Sử Dụng Các Cấu Trúc Với Pick Up
- Bài 2: Lựa Chọn Từ Thích Hợp Để Hoàn Thành Các Câu Sau
- 6. Tic.edu.vn: Nguồn Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Phong Phú & Hữu Ích
- 7. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn Thay Vì Các Nguồn Tài Liệu Khác?
- 8. Bạn Đang Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Hiệu Quả? Hãy Đến Với Tic.edu.vn!
- 9. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Trên Tic.edu.vn
1. Pick Up Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Pick up (phát âm: /pɪk ʌp/) là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Oxford, “pick up” có thể mang các nghĩa sau:
- Tiến triển, cải thiện: Diễn tả sự phục hồi, trở nên tốt hơn về sức khỏe, tinh thần hoặc tình hình chung.
- Bắt đầu lại, tiếp tục: Chỉ sự khởi đầu hoặc tiếp nối một hoạt động, công việc sau một thời gian gián đoạn.
- Dọn dẹp: Sắp xếp đồ đạc gọn gàng, ngăn nắp.
Pick up có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ cải thiện đến dọn dẹp.
2. Cách Sử Dụng Pick Up Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc & Ví Dụ
Để hiểu rõ hơn về cách dùng “pick up”, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc phổ biến và ý nghĩa của chúng:
2.1. Pick Something Up / Pick Up Something
Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi với nhiều ý nghĩa khác nhau:
-
Nhấc máy, trả lời điện thoại:
- Ví dụ: “I heard the phone ringing and quickly picked it up.” (Tôi nghe thấy chuông điện thoại và nhanh chóng nhấc máy.)
-
Tiếp nhận thông tin một cách tự nhiên: Học hỏi, lĩnh hội kiến thức một cách tình cờ, không chủ đích.
- Ví dụ: “She picked up a few phrases in Spanish while traveling in South America.” (Cô ấy học được một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha trong khi du lịch ở Nam Mỹ.) Theo một nghiên cứu của Đại học Barcelona từ Khoa Ngôn Ngữ Học, vào ngày 15 tháng 3 năm 2023, việc tiếp xúc với môi trường ngôn ngữ giúp người học tiếp thu từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên hơn.
-
Nhận biết, nhận diện: Phát hiện hoặc nhận ra một điều gì đó quen thuộc.
- Ví dụ: “It took me a moment to pick up the familiar melody.” (Mất một chút thời gian cho tôi để nhận diện giai điệu quen thuộc.)
-
Lấy, gom đồ: Thu thập hoặc lấy một vật gì đó từ một địa điểm cụ thể.
- Ví dụ: “Can you pick up my dry cleaning on your way home?” (Bạn có thể lấy đồ giặt ủi của tôi trên đường về nhà không?)
-
Bắt sóng (tín hiệu): Thu nhận tín hiệu điện tử, âm thanh hoặc hình ảnh.
- Ví dụ: “My radio can pick up stations from all over the world.” (Radio của tôi có thể bắt sóng từ khắp nơi trên thế giới.)
-
Mua được món đồ rẻ: Mua một món đồ với giá hời, đặc biệt là hàng giảm giá hoặc đồ cũ.
- Ví dụ: “I picked up this shirt at a garage sale for just $5.” (Tôi đã mua cái áo này tại một cuộc bán đồ cũ với giá chỉ 5 đô la.)
-
Nhận được, đạt được: Nhận hoặc có được một cái gì đó.
- Ví dụ: “You can pick up a map at the information desk.” (Bạn có thể lấy bản đồ tại quầy thông tin.)
-
Tìm đường, lần theo đường: Tìm và đi theo một lộ trình.
- Ví dụ: “I picked up the trail again after getting lost in the woods.” (Tôi đã tìm lại được đường mòn sau khi bị lạc trong rừng.)
-
Quay trở lại (chủ đề, câu chuyện): Tiếp tục một chủ đề hoặc câu chuyện đã bị gián đoạn.
- Ví dụ: “Let’s pick up where we left off yesterday.” (Hãy tiếp tục từ nơi chúng ta đã dừng lại hôm qua.)
-
Nhận ra, đoán ra: Nhận thấy điều gì đó không rõ ràng hoặc tìm thấy thứ mình đang tìm kiếm.
- Ví dụ: “She picked up on his discomfort and asked if he was okay.” (Cô ấy nhận biết được sự bất tiện của anh ấy và hỏi anh ấy có ổn không.)
-
Dọn dẹp gọn gàng: Sắp xếp đồ đạc ngăn nắp, đặc biệt là đồ chơi hoặc quần áo.
- Ví dụ: “Could you pick up your toys before bedtime?” (Bạn có thể dọn dẹp đồ chơi trước giờ đi ngủ không?)
2.2. Pick Somebody Up / Pick Up Somebody
Cấu trúc này thường được dùng với các ý nghĩa sau:
-
Đón ai đó: Đi xe đến một địa điểm để đón ai đó.
- Ví dụ: “My brother will pick me up from the airport tomorrow at 3 PM.” (Anh trai của tôi sẽ đón tôi từ sân bay vào lúc 3 giờ chiều mai.)
-
Đón, nhận khách (bằng phương tiện): Cho phép ai đó lên xe của bạn và chở họ đến một địa điểm.
- Ví dụ: “The shuttle bus will pick up passengers from the hotel and take them to the stadium.” (Xe đưa đón sẽ đón khách tại khách sạn và đưa họ đến sân vận động.)
-
Giải cứu, giải thoát: Cứu ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm, đặc biệt là trên biển hoặc ở những nơi khó tiếp cận.
- Ví dụ: “The coast guard picked up the stranded sailors from the sinking ship.” (Cảnh sát biển đã giải cứu những thủy thủ bị mắc kẹt từ con tàu đang chìm.)
-
Bắt giữ (bởi cảnh sát): Bắt giữ ai đó vì nghi ngờ phạm tội.
- Ví dụ: “The police picked up two suspects in connection with the robbery.” (Cảnh sát đã bắt giữ hai nghi phạm liên quan đến vụ cướp.)
-
Khiến ai đó cảm thấy tốt hơn: Cải thiện tâm trạng hoặc sức khỏe của ai đó.
- Ví dụ: “Listening to her favorite song always picks her up when she’s feeling down.” (Nghe bài hát yêu thích của cô ấy luôn khiến cô ấy cảm thấy tốt hơn khi cô ấy buồn.)
Pick sb up có nghĩa là đón ai đó hoặc khiến ai đó cảm thấy tốt hơn.
2.3. Pick Somebody/Something Up
Cấu trúc này đơn giản có nghĩa là “nhấc ai/cái gì lên”.
- Ví dụ: “The workers picked up the heavy crate and moved it to the truck.” (Các công nhân đã nhấc lên thùng hàng nặng và di chuyển nó đến xe tải.)
3. Các Cụm Từ Phổ Biến Với Pick Up: Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Ngoài các cấu trúc cơ bản, “pick up” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định với ý nghĩa riêng biệt:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pick-me-up | Chất kích thích, thứ giúp ai đó cảm thấy tốt hơn | After a long day at work, she enjoys a cup of coffee as a pick-me-up. |
Pick up on (something) | Để ý, chú ý; quay trở lại câu chuyện | She quickly picked up on his discomfort and changed the subject. |
Pick yourself up | Tự đứng lên (sau thất bại) | After failing the first time, he told himself to pick himself up and try again. |
Pick somebody up on something | Sửa sai cho ai đó | During the meeting, John picked her up on his colleague’s incorrect data. |
Pick up speed | Tăng tốc độ | The car began to pick up speed as it went downhill. |
Pick up the pieces | Hồi phục, khôi phục lại (sau khó khăn) | After the bankruptcy, it took years for him to pick up the pieces and rebuild his business. |
Get up/Pick up steam | Tăng cường sức mạnh, trở nên phổ biến hơn | The campaign picked up steam after several influential endorsements. |
Pick up the threads | Tiếp tục công việc sau thời gian gián đoạn | After her sabbatical, she found it challenging to pick up the threads of her previous research. |
Pick up/take the ball and run with it | Mở rộng, phát triển ý tưởng | Sarah decided to pick up the ball and run with it, turning the concept into a detailed plan. |
Pick up the bill, tab,… (for something) | Trả tiền, thanh toán | Mike offered to pick up the bill for everyone’s dinner. |
4. Hội Thoại Mẫu Với Pick Up: Áp Dụng Vào Thực Tế
Để minh họa cách sử dụng “pick up” trong giao tiếp hàng ngày, hãy xem qua hai đoạn hội thoại sau:
Hội thoại mẫu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng pick up.
Hội thoại 1:
Sarah: | Hey Mark, have you ever tried playing the guitar? |
---|---|
Mark: | Not really, but I picked up a few chords when I was at a friend’s house last weekend. |
Sarah: | That’s interesting! So, you learned some basic skills just like that? |
Mark: | Yeah, it was quite unexpected, but I found it easier than I thought to grasp the basics. |
Dịch nghĩa:
Sarah: | Chào Mark, bạn đã từng thử chơi đàn guitar chưa? |
---|---|
Mark: | Thực sự thì chưa, nhưng cuối tuần trước tôi đã học được một vài hợp âm khi đến nhà một người bạn. |
Sarah: | Thật thú vị! Vậy bạn đã học được một số kỹ năng cơ bản chỉ như vậy à? |
Mark: | Vâng, điều đó khá bất ngờ, nhưng tôi thấy nó dễ hơn tôi nghĩ để nắm bắt những điều cơ bản. |
Hội thoại 2:
Mike: | Did you hear about the stranded climbers on the mountain? |
---|---|
Anna: | Yes, I did. I heard a helicopter was dispatched to pick up the climbers from the dangerous ledge. |
Mike: | That’s a relief! It must have been a challenging rescue operation. |
Anna: | Definitely, especially since the weather conditions were so harsh. |
Dịch nghĩa:
Mike: | Bạn có nghe về những người leo núi bị mắc kẹt trên dãy núi không? |
---|---|
Anna: | Có, tôi nghe rồi. Tôi nghe nói một chiếc trực thăng đã được điều động để giải cứu những người leo núi từ mỏm đá nguy hiểm. |
Mike: | Thật may mắn! Chắc hẳn đó là một chiến dịch giải cứu đầy thử thách. |
Anna: | Chắc chắn rồi, đặc biệt là khi điều kiện thời tiết khắc nghiệt như vậy. |
5. Bài Tập Thực Hành Với Pick Up: Kiểm Tra Kiến Thức
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng “pick up”, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài 1: Dịch Các Câu Sau Sang Tiếng Anh Sử Dụng Các Cấu Trúc Với Pick Up
- Maria đang có cuộc họp; bạn có thể nhấc máy cho cô ấy không?
- Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện về dự án từ điểm mà chúng ta đã dừng lại hôm qua.
- Một lát nghỉ ngắn và không khí trong lành có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
- Hành khách có thể lấy tờ rơi tại lối vào để biết thêm thông tin.
- Chiếc điện thoại mới của tôi có thể bắt sóng Wi-Fi nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ.
- Xe bus du lịch sẽ đón du khách từ các khách sạn khác nhau để tham quan thành phố.
- Sau một lối đi sai, chúng tôi đã tìm lại được con đường đúng.
- Một con thuyền đi ngang đã giải cứu người bơi đang vật lộn với dòng nước mạnh.
- Cảnh sát đã bắt giữ một người đàn ông để điều tra về vụ phá hoại.
- Cô ấy có thể nhanh chóng nhận biết được mùi hương của hoa tươi.
Đáp án:
- Maria is in a meeting right now; can you pick up her phone?
- Let’s pick up the conversation about the project where we left off yesterday.
- A short break and some fresh air can pick you up when you’re feeling tired.
- Passengers can pick up a brochure at the entrance for more information.
- My new phone can pick up Wi-Fi signals much faster than my old one.
- The tour bus will pick up tourists from various hotels for the city tour.
- After a wrong turn, we managed to pick up the correct trail.
- A passing boat picked up the swimmer struggling against the strong currents.
- The police picked up a man for questioning in connection with the vandalism.
- She can quickly pick up the scent of fresh flowers.
Bài 2: Lựa Chọn Từ Thích Hợp Để Hoàn Thành Các Câu Sau
- After feeling exhausted from the gym, he reaches for an energy drink as a pick-__________-up.
- The train started to pick up __________ after leaving the station.
- Sarah picked up __________ the subtle hints and realized something was wrong.
- After receiving feedback, the team decided to pick up the __________ and run with it, improving the initial concept.
- After the unexpected breakup, Thomas had to pick up the __________ and rebuild his life.
- Despite the setback, she managed to pick __________ up and continue with her presentation.
- It is hard to pick up the __________ of our routine after a two-week vacation.
- Mike generously offered to pick up the __________ for our lunch to celebrate the successful project completion.
- Let’s pick up __________ the part where we discussed the budget allocation.
- The new policy began to pick up __________ after receiving positive feedback from the employees.
Đáp án:
- me
- speed
- on
- ball
- pieces
- herself
- threads
- bill
- on
- steam
6. Tic.edu.vn: Nguồn Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Phong Phú & Hữu Ích
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tiếng Anh chất lượng? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị? Hãy đến với tic.edu.vn – website cung cấp nguồn tài liệu học tập đa dạng, đầy đủ và được kiểm duyệt kỹ càng.
Tic.edu.vn cung cấp:
- Bài viết chi tiết về ngữ pháp, từ vựng: Giải thích cặn kẽ các quy tắc ngữ pháp, cung cấp từ vựng theo chủ đề, giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng.
- Bài tập thực hành đa dạng: Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Anh thông qua các bài tập trắc nghiệm, điền từ, viết lại câu,…
- Mẹo học tiếng Anh hiệu quả: Chia sẻ các phương pháp học tập khoa học, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
- Cộng đồng học tập sôi nổi: Kết nối với những người cùng đam mê tiếng Anh, trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
Với tic.edu.vn, việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
7. Tại Sao Nên Chọn Tic.edu.vn Thay Vì Các Nguồn Tài Liệu Khác?
- Đa dạng: Tic.edu.vn cung cấp tài liệu cho mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến ngườiAdvanced.
- Cập nhật: Tài liệu được cập nhật thường xuyên, đảm bảo bạn luôn tiếp cận với những thông tin mới nhất.
- Hữu ích: Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu.
- Cộng đồng: Cộng đồng học tập lớn mạnh, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập.
- Theo một khảo sát của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2022, 70% học sinh, sinh viên đánh giá cao các website học tập trực tuyến có tính tương tác cao và nội dung được cập nhật thường xuyên.
8. Bạn Đang Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Tiếng Anh Hiệu Quả? Hãy Đến Với Tic.edu.vn!
Bạn đang mất thời gian tìm kiếm tài liệu học tập tiếng Anh chất lượng? Bạn cần một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Bạn mong muốn kết nối với cộng đồng học tập sôi nổi?
Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá:
- Kho tài liệu tiếng Anh khổng lồ: Từ sách giáo trình, bài tập, đến các bài kiểm tra thử, video bài giảng,…
- Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến: Từ điển, công cụ dịch thuật, công cụ luyện phát âm,…
- Cộng đồng học tập năng động: Tham gia các diễn đàn, nhóm học tập để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.
Tic.edu.vn – Người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Liên hệ với chúng tôi:
- Email: [email protected]
- Website: tic.edu.vn
9. FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Về Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Trên Tic.edu.vn
-
Tôi có thể tìm tài liệu học tiếng Anh cho người mới bắt đầu ở đâu trên tic.edu.vn?
- Trên trang chủ, bạn có thể tìm thấy các khóa học và tài liệu được phân loại theo trình độ, bao gồm cả “Tiếng Anh cho người mới bắt đầu”.
-
Làm thế nào để tìm kiếm một chủ đề ngữ pháp cụ thể trên tic.edu.vn?
- Sử dụng thanh tìm kiếm ở đầu trang và nhập chủ đề ngữ pháp bạn quan tâm (ví dụ: “thì hiện tại đơn”).
-
Tic.edu.vn có cung cấp bài tập thực hành tiếng Anh không?
- Có, tic.edu.vn cung cấp rất nhiều bài tập thực hành đa dạng, từ trắc nghiệm đến bài tập viết, giúp bạn rèn luyện kỹ năng.
-
Tôi có thể tham gia cộng đồng học tập trên tic.edu.vn bằng cách nào?
- Bạn có thể tham gia diễn đàn hoặc các nhóm học tập trên website để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với những người cùng học.
-
Tic.edu.vn có tài liệu luyện thi IELTS không?
- Có, tic.edu.vn cung cấp tài liệu và bài tập luyện thi IELTS, giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
-
Làm thế nào để liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của tic.edu.vn nếu tôi có thắc mắc?
- Bạn có thể gửi email đến địa chỉ [email protected] để được hỗ trợ.
-
Tic.edu.vn có tính phí khi sử dụng tài liệu không?
- Tic.edu.vn cung cấp cả tài liệu miễn phí và tài liệu trả phí. Bạn có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu của mình.
-
Tôi có thể tìm thấy các mẹo học tiếng Anh hiệu quả ở đâu trên tic.edu.vn?
- Trong mục “Blog” hoặc “Cẩm nang học tập”, bạn sẽ tìm thấy nhiều bài viết chia sẻ các mẹo học tiếng Anh hữu ích.
-
Làm thế nào để biết tài liệu trên tic.edu.vn có đáng tin cậy không?
- Tất cả tài liệu trên tic.edu.vn đều được biên soạn và kiểm duyệt bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính chính xác và khoa học.
-
Tôi có thể đóng góp tài liệu cho tic.edu.vn không?
- Nếu bạn có tài liệu học tập chất lượng, bạn có thể liên hệ với tic.edu.vn để chia sẻ và đóng góp cho cộng đồng.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “pick up là gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và hữu ích nhé!