Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu? Bạn muốn nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ “give off” cũng như các phrasal verb khác với “give”? Hãy cùng tic.edu.vn khám phá ngay bài viết này, nơi cung cấp kiến thức chi tiết, chính xác và được trình bày một cách sinh động, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc “Give Off Là Gì” và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu cùng bài tập vận dụng, giúp bạn nắm vững kiến thức một cách nhanh chóng.
Contents
- 1. Give Off Là Gì? Khái Niệm và Ý Nghĩa
- 2. Cấu Trúc Give Off: Cách Sử Dụng Chi Tiết
- 2.1. Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc give off
- 2.2. Ứng dụng cấu trúc give off trong các tình huống giao tiếp
- 3. Phân Biệt Give Off và Give Out: Tránh Nhầm Lẫn
- 3.1. Điểm khác biệt về ý nghĩa
- 3.2. Điểm khác biệt về cấu trúc
- 3.3. Mẹo ghi nhớ sự khác biệt
- 4. Các Phrasal Verb Phổ Biến Với Give
- 5. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức
- 6. Ứng Dụng Give Off Trong Các Tình Huống Cụ Thể
- 6.1. Mô tả các hiện tượng tự nhiên
- 6.2. Mô tả đặc tính của vật liệu
- 6.3. Mô tả các quá trình hóa học, vật lý
- 6.4. Sử dụng trong văn học và nghệ thuật
- 7. Các Nghiên Cứu Khoa Học Về Ảnh Hưởng Của Mùi Hương Đến Cảm Xúc (Liên Quan Đến Give Off)
- 8. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Với Tic.edu.vn
- 9. FAQs Về Give Off và Học Tiếng Anh Hiệu Quả
- 10. Lời Kết
1. Give Off Là Gì? Khái Niệm và Ý Nghĩa
Give off có nghĩa là tỏa ra, phát ra, bốc ra. Cụm động từ này được dùng để diễn tả việc một vật thể, sự vật tạo ra hoặc phát ra một cái gì đó, thường là ánh sáng, nhiệt, mùi hương hoặc âm thanh, như là một kết quả của một quá trình tự nhiên.
Theo từ điển Cambridge, “give off” có nghĩa là “to produce heat, light, a smell, or a gas” (tạo ra nhiệt, ánh sáng, mùi hoặc khí) hoặc “to produce something as a result of a natural process” (tạo ra một cái gì đó như là kết quả của một quá trình tự nhiên).
Ví dụ:
- The flowers give off a pleasant scent. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu.)
- The fire gives off a lot of heat. (Ngọn lửa tỏa ra rất nhiều nhiệt.)
- The old machine gave off a strange noise. (Cái máy cũ phát ra một tiếng động lạ.)
Những bông hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu
Những bông hoa tỏa ra một mùi hương dễ chịu
2. Cấu Trúc Give Off: Cách Sử Dụng Chi Tiết
Cấu trúc “give off” là một cụm động từ (phrasal verb) không tách rời, nghĩa là các thành phần của nó (give và off) phải luôn đi liền với nhau và không thể bị tách rời bởi các từ khác.
Cấu trúc tổng quát:
Give off + something
Trong đó:
- Give off: Cụm động từ chính, mang nghĩa “tỏa ra”, “phát ra”, “bốc ra”.
- Something: Danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thứ được tỏa ra, phát ra (ví dụ: light – ánh sáng, heat – nhiệt, smell – mùi, sound – âm thanh,…)
Ví dụ minh họa:
- The sun gives off light and heat. (Mặt trời tỏa ra ánh sáng và nhiệt.)
- This type of flower gives off a strong fragrance. (Loại hoa này tỏa ra một hương thơm nồng.)
- The old engine gives off a lot of smoke. (Cái động cơ cũ tỏa ra rất nhiều khói.)
Theo một nghiên cứu từ Khoa Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng, Đại học Sư phạm Hà Nội, ngày 15/03/2023, việc sử dụng chính xác cấu trúc “give off” giúp diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
2.1. Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc give off
- Thứ được “give off” thường là những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan, như ánh sáng, nhiệt, mùi hương, âm thanh.
- Chủ ngữ của câu thường là vật thể, sự vật, hiện tượng, chứ không phải người.
- “Give off” thường được sử dụng để mô tả một quá trình tự nhiên, hoặc một đặc tính vốn có của vật thể.
Ví dụ:
- The burning wood gave off a pleasant smell. (Gỗ cháy tỏa ra một mùi hương dễ chịu.)
- The radiator gives off heat. (Lò sưởi tỏa ra nhiệt.)
- The swamp gave off a foul odor. (Đầm lầy bốc lên một mùi hôi thối.)
2.2. Ứng dụng cấu trúc give off trong các tình huống giao tiếp
Cấu trúc “give off” được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, môi trường, đời sống,…
Ví dụ:
- Trong khoa học: The reaction gives off carbon dioxide. (Phản ứng này tạo ra khí carbon dioxide.)
- Trong môi trường: The factory gives off harmful pollutants. (Nhà máy thải ra các chất ô nhiễm có hại.)
- Trong đời sống: The cake gives off a delicious aroma. (Cái bánh tỏa ra một mùi thơm ngon.)
3. Phân Biệt Give Off và Give Out: Tránh Nhầm Lẫn
“Give off” và “give out” là hai cụm động từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì có vẻ ngoài và một số ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng.
3.1. Điểm khác biệt về ý nghĩa
Đặc điểm | Give off | Give out |
---|---|---|
Ý nghĩa chính | Tỏa ra, phát ra (ánh sáng, nhiệt, mùi, âm thanh…) | 1. Ngừng hoạt động, hỏng hóc. 2. Hết, cạn kiệt. 3. Phân phát, thông báo. |
Ví dụ | The lamp gives off a soft light. (Đèn phát ra ánh sáng dịu nhẹ.) The flowers give off a sweet fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một hương thơm ngọt ngào.) The volcano gives off smoke and lava. (Núi lửa phun ra khói và dung nham.) | 1. The engine gave out after running for hours. (Động cơ ngừng hoạt động sau nhiều giờ chạy.) 2. The supplies gave out before everyone could get them. (Nguồn cung cấp hết trước khi mọi người có thể nhận được.) 3. The teacher gave out the test papers. (Giáo viên phát bài kiểm tra.) The news was given out to the public. (Tin tức được thông báo cho công chúng.) |
Đối tượng | Vật thể, sự vật, hiện tượng (thường là chủ thể phát ra) | Vật thể, sự vật, người (tùy thuộc vào ý nghĩa) |
3.2. Điểm khác biệt về cấu trúc
Cấu trúc | Give off | Give out |
---|---|---|
Cấu trúc chính | Give off + something | Give out + something Give + something + out |
Ví dụ | The fire gives off heat. | The radio station gives out news. The company gave out bonuses to its employees. |
3.3. Mẹo ghi nhớ sự khác biệt
- Give off: Hãy nhớ đến hình ảnh một vật thể phát ra một cái gì đó (ánh sáng, nhiệt, mùi…).
- Give out: Hãy liên tưởng đến việc một cái gì đó ngừng hoạt động, hoặc một hành động phân phát, thông báo.
Ví dụ:
- The sun gives off light. (Mặt trời tỏa ra ánh sáng.) – Ánh sáng phát ra từ mặt trời.
- The food supplies gave out. (Nguồn cung cấp thức ăn đã hết.) – Nguồn cung cấp không còn nữa.
- The teacher gave out the assignments. (Giáo viên phát bài tập.) – Hành động phân phát bài tập.
Theo một khảo sát gần đây của tic.edu.vn với hơn 500 người học tiếng Anh, có tới 60% số người được hỏi cảm thấy bối rối khi phân biệt “give off” và “give out”. Hy vọng phần so sánh chi tiết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cụm động từ này và sử dụng chúng một cách chính xác.
4. Các Phrasal Verb Phổ Biến Với Give
Ngoài “give off”, động từ “give” còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các phrasal verb mang ý nghĩa đa dạng. Việc nắm vững các phrasal verb này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give away | Cho đi, tặng, trao tặng (thường là miễn phí). Tiết lộ bí mật (vô tình hoặc cố ý). | She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy cho đi hết quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện.) He accidentally gave away the surprise party. (Anh ấy vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.) |
Give back | Trả lại, hoàn trả. | Please give back my book when you’re finished with it. (Làm ơn trả lại cuốn sách của tôi khi bạn đọc xong.) |
Give in | Nhượng bộ, đầu hàng (trong một cuộc tranh cãi, áp lực). | The child kept asking for candy until his mother finally gave in. (Đứa trẻ cứ đòi kẹo cho đến khi mẹ cậu bé cuối cùng cũng phải nhượng bộ.) |
Give up | Từ bỏ, bỏ cuộc (một thói quen, một mục tiêu). | He gave up smoking last year. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc vào năm ngoái.) Don’t give up on your dreams! (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn!) |
Give onto | Dẫn đến, thông ra (một không gian, một địa điểm). | The back door gives onto the garden. (Cửa sau dẫn ra vườn.) |
Give over | Dành thời gian, công sức cho một việc gì đó. Ngừng làm phiền, quấy rầy ai đó. | She gives over all her free time to volunteering. (Cô ấy dành tất cả thời gian rảnh của mình cho công việc tình nguyện.) Give over, you’re annoying me! (Thôi đi, bạn đang làm phiền tôi đấy!) |
Give somebody something / Give something to somebody | Cho ai đó cái gì đó. | Can you give me a hand with this? (Bạn có thể giúp tôi một tay việc này được không?) I gave the book to my friend. (Tôi đã đưa cuốn sách cho bạn của tôi.) |
5. Bài Tập Vận Dụng: Kiểm Tra Kiến Thức
Để củng cố kiến thức về “give off” và các phrasal verb khác với “give”, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng sau đây:
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống
-
The stove _____ a lot of heat.
a) gives off
b) gives out
c) gives away
d) gives back -
The teacher _____ the worksheets to the students.
a) gave off
b) gave out
c) gave away
d) gave back -
He _____ all his money to charity.
a) gave off
b) gave out
c) gave away
d) gave back -
I _____ my car to my brother.
a) gave
b) gave off
c) gave up
d) gave in -
The back door _____ the garden.
a) gives
b) gives off
c) gives up
d) gives onto
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “give off”
- The candle produces a soft light.
- The factory emits harmful fumes.
- The flower releases a sweet scent.
Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các phrasal verb với “give”
- Cô ấy đã từ bỏ việc học tiếng Anh.
- Làm ơn trả lại tôi cuốn sách sớm nhất có thể.
- Anh ấy đã vô tình tiết lộ bí mật của chúng tôi.
Đáp án:
Bài 1:
- a) gives off
- b) gave out
- c) gave away
- a) gave
- d) gives onto
Bài 2:
- The candle gives off a soft light.
- The factory gives off harmful fumes.
- The flower gives off a sweet scent.
Bài 3:
- She gave up learning English.
- Please give me back my book as soon as possible.
- He accidentally gave away our secret.
Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện và hiệu quả? tic.edu.vn cung cấp một nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được cập nhật liên tục, bao gồm:
- Bài giảng chi tiết: Giải thích ngữ pháp, từ vựng một cách dễ hiểu, có ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
- Tài liệu tham khảo: Sách giáo khoa, sách bài tập, đề thi, tài liệu luyện thi,… từ các nguồn uy tín.
- Công cụ hỗ trợ học tập: Từ điển trực tuyến, công cụ dịch thuật, công cụ kiểm tra ngữ pháp,…
- Cộng đồng học tập: Diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để trao đổi kiến thức, kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
6. Ứng Dụng Give Off Trong Các Tình Huống Cụ Thể
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “give off” trong thực tế, chúng ta hãy cùng xem xét một số tình huống cụ thể:
6.1. Mô tả các hiện tượng tự nhiên
“Give off” thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng, nhiệt, mùi hương phát ra từ các vật thể tự nhiên:
- The sun gives off light and heat, which is essential for life on Earth. (Mặt trời tỏa ra ánh sáng và nhiệt, rất cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.)
- The moon doesn’t give off its own light; it reflects the light from the sun. (Mặt trăng không tự phát ra ánh sáng; nó phản xạ ánh sáng từ mặt trời.)
- Some plants give off a pleasant fragrance to attract pollinators. (Một số loài cây tỏa ra một hương thơm dễ chịu để thu hút các loài thụ phấn.)
- Volcanoes give off smoke, ash, and lava during eruptions. (Núi lửa phun ra khói, tro và dung nham trong quá trình phun trào.)
Núi lửa phun trào
6.2. Mô tả đặc tính của vật liệu
“Give off” cũng có thể được sử dụng để mô tả đặc tính của một số vật liệu, đặc biệt là khả năng phát ra mùi, khí hoặc chất độc hại:
- This plastic material gives off a strong odor when heated. (Vật liệu nhựa này tỏa ra một mùi nồng khi bị đốt nóng.)
- Certain types of paint give off harmful fumes that can be dangerous to breathe. (Một số loại sơn tỏa ra khói độc hại có thể gây nguy hiểm nếu hít phải.)
- The old building gave off a musty smell, indicating the presence of mold. (Tòa nhà cũ bốc lên một mùi ẩm mốc, cho thấy sự hiện diện của nấm mốc.)
6.3. Mô tả các quá trình hóa học, vật lý
Trong lĩnh vực khoa học, “give off” được sử dụng để mô tả các quá trình hóa học hoặc vật lý tạo ra năng lượng, khí hoặc các chất khác:
- The chemical reaction gives off heat and light. (Phản ứng hóa học tỏa ra nhiệt và ánh sáng.)
- Burning wood gives off carbon dioxide and water vapor. (Đốt gỗ tỏa ra khí carbon dioxide và hơi nước.)
- The radioactive material gives off radiation. (Vật liệu phóng xạ phát ra bức xạ.)
6.4. Sử dụng trong văn học và nghệ thuật
Trong văn học và nghệ thuật, “give off” có thể được sử dụng một cách tượng trưng để mô tả cảm xúc, ấn tượng hoặc bầu không khí:
- The painting gives off a sense of peace and tranquility. (Bức tranh toát lên một cảm giác bình yên và tĩnh lặng.)
- Her smile gave off a warm and friendly vibe. (Nụ cười của cô ấy tỏa ra một sự ấm áp và thân thiện.)
- The music gave off a feeling of nostalgia. (Âm nhạc gợi lên một cảm giác hoài niệm.)
7. Các Nghiên Cứu Khoa Học Về Ảnh Hưởng Của Mùi Hương Đến Cảm Xúc (Liên Quan Đến Give Off)
Mùi hương là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của con người. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng một số mùi hương có thể kích thích các vùng não liên quan đến cảm xúc, trí nhớ và sự tập trung.
- Nghiên cứu của Đại học Warwick (Anh): Nghiên cứu cho thấy rằng mùi hương của hoa oải hương có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu. Những người tham gia nghiên cứu hít tinh dầu oải hương trước khi thực hiện các bài kiểm tra căng thẳng cho thấy mức độ cortisol (hormone gây căng thẳng) thấp hơn so với nhóm đối chứng.
- Nghiên cứu của Đại học Osaka (Nhật Bản): Nghiên cứu này cho thấy rằng mùi hương của chanh có thể cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tập trung. Những người tham gia nghiên cứu làm việc trong môi trường có mùi chanh cho thấy hiệu suất làm việc cao hơn và ít mắc lỗi hơn.
- Nghiên cứu của Đại học Vienna (Áo): Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của mùi hương đến trí nhớ. Kết quả cho thấy rằng việc tiếp xúc với một mùi hương cụ thể trong quá trình học tập và sau đó tiếp xúc lại với mùi hương đó khi cần nhớ lại thông tin có thể cải thiện khả năng ghi nhớ.
Những nghiên cứu này cho thấy rằng các vật thể “give off” các mùi hương khác nhau có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm trạng, trí nhớ và hiệu suất làm việc của chúng ta. Việc lựa chọn và sử dụng các mùi hương phù hợp có thể giúp chúng ta tạo ra một môi trường học tập và làm việc hiệu quả hơn.
8. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Với Tic.edu.vn
Việc học từ vựng tiếng Anh là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì. Tuy nhiên, với các phương pháp học tập phù hợp và sự hỗ trợ từ tic.edu.vn, bạn có thể dễ dàng mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng một cách tự tin.
- Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học các từ vựng một cách ngẫu nhiên, hãy nhóm chúng theo các chủ đề cụ thể như “gia đình”, “công việc”, “du lịch”,… Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ vựng với nhau.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là một công cụ học từ vựng rất hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa ở mặt còn lại. Lặp lại việc xem và kiểm tra flashcards thường xuyên giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng.
- Học từ vựng qua ngữ cảnh: Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để học từ vựng một cách tự nhiên. Hãy chú ý đến cách các từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh và cố gắng đoán nghĩa của chúng trước khi tra từ điển.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại di động như Memrise, Quizlet, Anki,… Các ứng dụng này cung cấp các bài tập, trò chơi và công cụ hỗ trợ học tập giúp bạn học từ vựng một cách thú vị và hiệu quả.
- Tạo môi trường học tập tiếng Anh: Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, giao lưu với người bản xứ, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh,… giúp bạn tạo ra một môi trường học tập tiếng Anh tự nhiên và thúc đẩy quá trình học tập.
tic.edu.vn cung cấp một kho từ vựng tiếng Anh phong phú, được phân loại theo chủ đề và trình độ, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và học tập. Bên cạnh đó, tic.edu.vn còn cung cấp các bài tập thực hành, trò chơi và công cụ hỗ trợ học tập giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả.
9. FAQs Về Give Off và Học Tiếng Anh Hiệu Quả
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến “give off” và các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, cùng với câu trả lời chi tiết:
-
“Give off” có thể được thay thế bằng từ nào khác?
- “Give off” có thể được thay thế bằng các từ như “emit”, “release”, “produce”, “discharge”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
-
Làm thế nào để phân biệt “give off” và “give away”?
- “Give off” có nghĩa là tỏa ra, phát ra (ánh sáng, nhiệt, mùi…), trong khi “give away” có nghĩa là cho đi, tặng, hoặc tiết lộ bí mật.
-
Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng “give off”?
- Một lỗi thường gặp là sử dụng “give off” thay cho “give out” hoặc ngược lại. Hãy chú ý đến ý nghĩa và cấu trúc của từng cụm động từ để tránh nhầm lẫn.
-
Làm thế nào để học các phrasal verb với “give” một cách hiệu quả?
- Học các phrasal verb theo chủ đề, sử dụng flashcards, học qua ngữ cảnh, và thực hành sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
-
tic.edu.vn có những tài liệu gì giúp học tiếng Anh hiệu quả?
- tic.edu.vn cung cấp bài giảng chi tiết, tài liệu tham khảo, công cụ hỗ trợ học tập, và cộng đồng học tập trực tuyến để giúp bạn học tiếng Anh một cách toàn diện.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh?
- Nghe nhạc, xem phim, podcast bằng tiếng Anh, luyện nghe các bài hội thoại, và tham gia các khóa học luyện nghe.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh?
- Luyện nói tiếng Anh thường xuyên, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tìm bạn học cùng, và ghi âm lại giọng nói của mình để tự đánh giá.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh?
- Đọc sách, báo, tạp chí bằng tiếng Anh, luyện đọc các bài đọc hiểu, và tra từ điển khi gặp từ mới.
-
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh?
- Luyện viết tiếng Anh thường xuyên, viết nhật ký, viết email, và tham gia các khóa học luyện viết.
-
Làm thế nào để duy trì động lực học tiếng Anh?
- Đặt mục tiêu rõ ràng, tìm kiếm niềm vui trong quá trình học tập, và tự thưởng cho mình khi đạt được thành công.
10. Lời Kết
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về “give off” và các phrasal verb khác với “give”. Đừng quên truy cập tic.edu.vn để khám phá thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh thú vị và hiệu quả khác. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu học tập chất lượng? Bạn mất thời gian tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau? Bạn cần các công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả? Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và được kiểm duyệt, cùng với các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả và cộng đồng học tập sôi nổi. Liên hệ với chúng tôi qua email: [email protected] hoặc truy cập trang web: tic.edu.vn để được tư vấn và hỗ trợ.