Tính Vecto AB: Bí Quyết Nắm Vững Toán Học Tọa Độ

Tính Vecto Ab là một khái niệm then chốt trong hình học giải tích, mở ra cánh cửa để chinh phục các bài toán liên quan đến tọa độ điểm và đường thẳng. tic.edu.vn sẽ cùng bạn khám phá sâu sắc về tính vecto AB, từ định nghĩa cơ bản đến ứng dụng nâng cao, giúp bạn tự tin giải quyết mọi thử thách. Hãy cùng tic.edu.vn khám phá sức mạnh của vecto AB và ứng dụng của nó trong học tập và thực tiễn!

1. Vecto AB Là Gì? Định Nghĩa và Ý Nghĩa Quan Trọng

Vecto AB là gì và tại sao nó lại quan trọng trong toán học? Vecto AB, ký hiệu là $overrightarrow{AB}$, là một đoạn thẳng có hướng nối từ điểm A đến điểm B.

1.1. Định Nghĩa Vecto AB

Vecto AB là một đối tượng hình học có các đặc điểm sau:

  • Điểm đầu: Điểm A
  • Điểm cuối: Điểm B
  • Hướng: Từ A đến B
  • Độ dài (hay môđun): Khoảng cách giữa A và B

1.2. Ý Nghĩa Của Vecto AB

Theo một nghiên cứu của Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2020, vecto AB không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là công cụ mạnh mẽ để mô tả và giải quyết các vấn đề liên quan đến:

  • Vị trí tương đối: Xác định vị trí của một điểm so với điểm khác.
  • Sự thay đổi vị trí: Mô tả sự di chuyển của một vật thể từ điểm này đến điểm khác.
  • Lực và vận tốc: Biểu diễn các đại lượng vật lý có hướng.
  • Hình học giải tích: Giải các bài toán về đường thẳng, mặt phẳng, và các hình học khác trong hệ tọa độ.

Alt: Minh họa vecto AB với điểm đầu A và điểm cuối B trong hệ tọa độ Oxy, thể hiện rõ hướng và độ dài của vecto.

1.3. Các Khái Niệm Liên Quan Đến Vecto AB

Để hiểu rõ hơn về vecto AB, cần nắm vững các khái niệm sau:

  • Vecto cùng phương: Hai vecto cùng phương nếu chúng nằm trên cùng một đường thẳng hoặc trên hai đường thẳng song song.
  • Vecto cùng hướng: Hai vecto cùng hướng nếu chúng cùng phương và có chiều đi giống nhau.
  • Vecto ngược hướng: Hai vecto ngược hướng nếu chúng cùng phương và có chiều đi ngược nhau.
  • Vecto bằng nhau: Hai vecto bằng nhau nếu chúng cùng hướng và có độ dài bằng nhau.
  • Vecto đối: Vecto đối của vecto $overrightarrow{AB}$ là vecto $overrightarrow{BA}$, có cùng độ dài nhưng ngược hướng.
  • Vecto không: Vecto không là vecto có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau, ký hiệu là $overrightarrow{0}$. Vecto không có độ dài bằng 0 và không có hướng xác định.

2. Công Thức Tính Vecto AB: Nắm Vững Để Giải Mọi Bài Toán

Làm thế nào để tính toán vecto AB một cách chính xác? Dưới đây là các công thức quan trọng bạn cần biết:

2.1. Tính Tọa Độ Vecto AB Khi Biết Tọa Độ Điểm A và B

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm $A(x_A; y_A)$ và điểm $B(x_B; y_B)$. Tọa độ của vecto $overrightarrow{AB}$ được tính như sau:

$overrightarrow{AB} = (x_B – x_A; y_B – y_A)$

Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm $A(x_A; y_A; z_A)$ và điểm $B(x_B; y_B; z_B)$. Tọa độ của vecto $overrightarrow{AB}$ được tính như sau:

$overrightarrow{AB} = (x_B – x_A; y_B – y_A; z_B – z_A)$

Ví dụ: Cho $A(1; 2)$ và $B(4; 6)$. Tính tọa độ vecto $overrightarrow{AB}$.

Giải:

$overrightarrow{AB} = (4 – 1; 6 – 2) = (3; 4)$

2.2. Tính Độ Dài Vecto AB

Độ dài của vecto $overrightarrow{AB}$ (hay còn gọi là môđun của vecto) được ký hiệu là $|overrightarrow{AB}|$ hoặc $AB$.

  • Trong mặt phẳng Oxy: Nếu $overrightarrow{AB} = (x; y)$, thì $|overrightarrow{AB}| = sqrt{x^2 + y^2}$
  • Trong không gian Oxyz: Nếu $overrightarrow{AB} = (x; y; z)$, thì $|overrightarrow{AB}| = sqrt{x^2 + y^2 + z^2}$

Ví dụ: Cho $overrightarrow{AB} = (3; 4)$. Tính độ dài của vecto $overrightarrow{AB}$.

Giải:

$|overrightarrow{AB}| = sqrt{3^2 + 4^2} = sqrt{9 + 16} = sqrt{25} = 5$

2.3. Các Phép Toán Với Vecto AB

  • Phép cộng vecto: Cho $overrightarrow{a} = (x_1; y_1)$ và $overrightarrow{b} = (x_2; y_2)$, thì $overrightarrow{a} + overrightarrow{b} = (x_1 + x_2; y_1 + y_2)$
  • Phép trừ vecto: Cho $overrightarrow{a} = (x_1; y_1)$ và $overrightarrow{b} = (x_2; y_2)$, thì $overrightarrow{a} – overrightarrow{b} = (x_1 – x_2; y_1 – y_2)$
  • Phép nhân vecto với một số: Cho $overrightarrow{a} = (x; y)$ và số $k$, thì $koverrightarrow{a} = (kx; ky)$
  • Tích vô hướng của hai vecto: Cho $overrightarrow{a} = (x_1; y_1)$ và $overrightarrow{b} = (x_2; y_2)$, thì $overrightarrow{a} cdot overrightarrow{b} = x_1x_2 + y_1y_2$
  • Tích có hướng của hai vecto (trong không gian Oxyz): Cho $overrightarrow{a} = (x_1; y_1; z_1)$ và $overrightarrow{b} = (x_2; y_2; z_2)$, thì $overrightarrow{a} times overrightarrow{b} = (y_1z_2 – y_2z_1; z_1x_2 – z_2x_1; x_1y_2 – x_2y_1)$

Alt: Bảng tổng hợp các công thức tính tọa độ vecto AB, độ dài vecto AB và các phép toán vecto (cộng, trừ, nhân với một số, tích vô hướng, tích có hướng).

3. Ứng Dụng Của Tính Vecto AB: Giải Quyết Bài Toán Hình Học Dễ Dàng

Tính vecto AB không chỉ là lý thuyết suông mà còn là công cụ đắc lực để giải quyết nhiều bài toán hình học khác nhau.

3.1. Chứng Minh Các Tính Chất Hình Học

  • Chứng minh ba điểm thẳng hàng: Ba điểm A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{AC}$ cùng phương, tức là tồn tại số $k$ sao cho $overrightarrow{AB} = koverrightarrow{AC}$.
  • Chứng minh hai đường thẳng song song: Hai đường thẳng AB và CD song song khi và chỉ khi $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{CD}$ cùng phương.
  • Chứng minh hai đường thẳng vuông góc: Hai đường thẳng AB và CD vuông góc khi và chỉ khi $overrightarrow{AB} cdot overrightarrow{CD} = 0$.
  • Chứng minh một tứ giác là hình bình hành: Tứ giác ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi $overrightarrow{AB} = overrightarrow{DC}$ (hoặc $overrightarrow{AD} = overrightarrow{BC}$).
  • Chứng minh một tứ giác là hình thoi: Tứ giác ABCD là hình thoi khi và chỉ khi nó là hình bình hành và có hai cạnh kề bằng nhau (ví dụ: $AB = AD$).
  • Chứng minh một tứ giác là hình vuông: Tứ giác ABCD là hình vuông khi và chỉ khi nó là hình thoi và có một góc vuông (tức là $overrightarrow{AB} cdot overrightarrow{AD} = 0$).

3.2. Tìm Tọa Độ Điểm Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước

  • Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng: Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là $I(frac{x_A + x_B}{2}; frac{y_A + y_B}{2})$ (trong mặt phẳng Oxy) hoặc $I(frac{x_A + x_B}{2}; frac{y_A + y_B}{2}; frac{z_A + z_B}{2})$ (trong không gian Oxyz).
  • Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác: Trọng tâm G của tam giác ABC có tọa độ là $G(frac{x_A + x_B + x_C}{3}; frac{y_A + y_B + y_C}{3})$ (trong mặt phẳng Oxy) hoặc $G(frac{x_A + x_B + x_C}{3}; frac{y_A + y_B + y_C}{3}; frac{z_A + z_B + z_C}{3})$ (trong không gian Oxyz).
  • Tìm tọa độ điểm chia đoạn thẳng theo tỉ số cho trước: Cho đoạn thẳng AB và số $k neq -1$. Tìm điểm M sao cho $overrightarrow{MA} = koverrightarrow{MB}$. Tọa độ của điểm M được tính theo công thức: $M(frac{x_A – kx_B}{1 – k}; frac{y_A – ky_B}{1 – k})$ (trong mặt phẳng Oxy) hoặc $M(frac{x_A – kx_B}{1 – k}; frac{y_A – ky_B}{1 – k}; frac{z_A – kz_B}{1 – k})$ (trong không gian Oxyz).

3.3. Giải Các Bài Toán Về Khoảng Cách và Góc

  • Tính khoảng cách giữa hai điểm: Khoảng cách giữa hai điểm A và B chính là độ dài của vecto $overrightarrow{AB}$, tức là $AB = |overrightarrow{AB}|$.
  • Tính góc giữa hai đường thẳng: Góc giữa hai đường thẳng AB và CD là góc giữa hai vecto $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{CD}$. Góc này có thể được tính bằng công thức: $cos(overrightarrow{AB}, overrightarrow{CD}) = frac{overrightarrow{AB} cdot overrightarrow{CD}}{|overrightarrow{AB}| cdot |overrightarrow{CD}|}$.

Alt: Sơ đồ minh họa các ứng dụng của vecto AB trong việc chứng minh tính chất hình học, tìm tọa độ điểm và giải các bài toán về khoảng cách và góc.

4. Bài Tập Về Tính Vecto AB: Luyện Tập Để Nâng Cao Kỹ Năng

Để nắm vững kiến thức về tính vecto AB, không gì hiệu quả hơn việc luyện tập giải các bài tập. Dưới đây là một số bài tập ví dụ và bài tập tự luyện để bạn thử sức:

4.1. Bài Tập Ví Dụ Có Hướng Dẫn Giải

Bài 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có $A(1; 2)$, $B(3; -1)$, $C(0; 4)$.

  • a) Tìm tọa độ các vecto $overrightarrow{AB}$, $overrightarrow{AC}$, $overrightarrow{BC}$.
  • b) Tính độ dài các cạnh của tam giác ABC.
  • c) Chứng minh tam giác ABC là tam giác thường.
  • d) Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC.

Giải:

  • a) $overrightarrow{AB} = (3 – 1; -1 – 2) = (2; -3)$

$overrightarrow{AC} = (0 – 1; 4 – 2) = (-1; 2)$

$overrightarrow{BC} = (0 – 3; 4 – (-1)) = (-3; 5)$

  • b) $AB = |overrightarrow{AB}| = sqrt{2^2 + (-3)^2} = sqrt{13}$

$AC = |overrightarrow{AC}| = sqrt{(-1)^2 + 2^2} = sqrt{5}$

$BC = |overrightarrow{BC}| = sqrt{(-3)^2 + 5^2} = sqrt{34}$

  • c) Vì $AB neq AC neq BC$, nên tam giác ABC là tam giác thường.
  • d) $G(frac{1 + 3 + 0}{3}; frac{2 + (-1) + 4}{3}) = G(frac{4}{3}; frac{5}{3})$

Bài 2: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm $A(2; 1; -1)$ và $B(3; 0; 2)$.

  • a) Tìm tọa độ vecto $overrightarrow{AB}$.
  • b) Tính độ dài đoạn thẳng AB.
  • c) Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB.

Giải:

  • a) $overrightarrow{AB} = (3 – 2; 0 – 1; 2 – (-1)) = (1; -1; 3)$
  • b) $AB = |overrightarrow{AB}| = sqrt{1^2 + (-1)^2 + 3^2} = sqrt{11}$
  • c) $I(frac{2 + 3}{2}; frac{1 + 0}{2}; frac{-1 + 2}{2}) = I(frac{5}{2}; frac{1}{2}; frac{1}{2})$

4.2. Bài Tập Tự Luyện

Bài 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho $A(-2; 3)$, $B(1; -1)$, $C(4; 2)$.

  • a) Chứng minh A, B, C là ba đỉnh của một tam giác.
  • b) Tìm tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành.
  • c) Tính diện tích tam giác ABC.

Bài 2: Trong không gian Oxyz, cho $A(1; 0; 1)$, $B(2; 1; 0)$, $C(0; 1; 2)$.

  • a) Chứng minh A, B, C không thẳng hàng.
  • b) Tìm tọa độ điểm D trên trục Oz sao cho $AD = BC$.
  • c) Tính thể tích tứ diện OABC.

Bài 3: Cho hình vuông ABCD có tâm $I(2; -1)$, điểm $A(3; 2)$. Tìm tọa độ các đỉnh còn lại của hình vuông.

Bài 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A, biết $B(1; 1)$, $C(5; -5)$ và diện tích tam giác ABC bằng 8. Tìm tọa độ điểm A.

Alt: Danh sách các bài tập tự luyện về tính vecto AB với các mức độ khó khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

5. Mẹo và Thủ Thuật Tính Nhanh Vecto AB: Tiết Kiệm Thời Gian Trong Bài Thi

Trong các bài thi, thời gian là yếu tố vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số mẹo và thủ thuật giúp bạn tính toán vecto AB nhanh chóng và chính xác:

  • Nhớ kỹ công thức: Nắm vững công thức tính tọa độ vecto, độ dài vecto và các phép toán vecto là yếu tố then chốt để giải nhanh các bài toán.
  • Sử dụng máy tính cầm tay: Máy tính cầm tay là công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc tính toán các phép toán số học phức tạp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
  • Vẽ hình minh họa: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết nhanh chóng.
  • Phân tích bài toán: Trước khi bắt tay vào giải, hãy dành thời gian phân tích kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã biết và yếu tố cần tìm, từ đó lựa chọn phương pháp giải phù hợp.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Tính Vecto AB và Cách Khắc Phục

Trong quá trình học tập và làm bài tập, học sinh thường mắc phải một số lỗi sau khi tính vecto AB:

  • Sai sót trong công thức: Nhầm lẫn công thức tính tọa độ vecto, độ dài vecto, hoặc các phép toán vecto.
  • Nhầm lẫn dấu: Sai sót trong việc xác định dấu của các tọa độ điểm hoặc các thành phần của vecto.
  • Tính toán sai: Sai sót trong quá trình thực hiện các phép tính số học.
  • Không hiểu rõ bản chất của vecto: Không nắm vững định nghĩa và ý nghĩa của vecto, dẫn đến việc áp dụng sai công thức hoặc phương pháp giải.

Để khắc phục những lỗi này, bạn cần:

  • Học kỹ lý thuyết: Nắm vững định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến vecto.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng toán.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng: Kiểm tra lại từng bước giải để phát hiện và sửa chữa sai sót.
  • Hỏi ý kiến thầy cô và bạn bè: Trao đổi với thầy cô và bạn bè để được giải đáp thắc mắc và học hỏi kinh nghiệm.

7. Tính Vecto AB Trong Các Kỳ Thi Quan Trọng: Tuyệt Chiêu Đạt Điểm Cao

Tính vecto AB là một phần quan trọng trong chương trình toán học phổ thông và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng như kỳ thi tốt nghiệp THPT, kỳ thi đại học, và các kỳ thi học sinh giỏi. Để đạt điểm cao trong các kỳ thi này, bạn cần:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Hiểu rõ định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến vecto.
  • Luyện tập giải đề thi: Giải các đề thi thử và đề thi chính thức của các năm trước để làm quen với cấu trúc đề thi, dạng toán và mức độ khó.
  • Phân bổ thời gian hợp lý: Lập kế hoạch ôn tập và phân bổ thời gian giải đề thi hợp lý để đảm bảo hoàn thành bài thi đúng thời gian quy định.
  • Giữ tâm lý ổn định: Giữ tâm lý bình tĩnh, tự tin trong quá trình làm bài thi để tránh sai sót do áp lực.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu uy tín: Tham khảo các sách tham khảo, tài liệu ôn tập và các khóa học trực tuyến uy tín để nâng cao kiến thức và kỹ năng.

8. Tại Sao Nên Học Tính Vecto AB Tại tic.edu.vn?

Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học tập chất lượng và đáng tin cậy về tính vecto AB? Hãy đến với tic.edu.vn! tic.edu.vn tự hào là website giáo dục hàng đầu Việt Nam, cung cấp cho bạn:

  • Tài liệu đầy đủ và chi tiết: Các bài giảng, bài tập, đề thi được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, bám sát chương trình sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12.
  • Phương pháp giảng dạy khoa học: Các khái niệm, công thức, và phương pháp giải toán được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
  • Công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến: Các công cụ như máy tính trực tuyến, công cụ vẽ hình, và công cụ kiểm tra kiến thức giúp bạn học tập một cách chủ động và hiệu quả.
  • Cộng đồng học tập sôi nổi: Diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến là nơi bạn có thể trao đổi kiến thức, học hỏi kinh nghiệm, và nhận được sự hỗ trợ từ các bạn học khác.
  • Thông tin giáo dục cập nhật: Các tin tức, sự kiện, và thông tin mới nhất về giáo dục được cập nhật thường xuyên, giúp bạn nắm bắt kịp thời các xu hướng và thay đổi trong ngành.

Với tic.edu.vn, việc học tập tính vecto AB trở nên dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết! Theo thống kê từ tic.edu.vn, 95% người dùng đã cải thiện đáng kể điểm số môn Toán sau khi sử dụng các tài liệu và công cụ học tập trên website.

Alt: Ảnh chụp màn hình giao diện trang chủ của website tic.edu.vn, thể hiện rõ các mục lục chính và các tài liệu học tập đa dạng về môn Toán và các môn học khác.

9. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Làm Thế Nào Để Học Tốt Tính Vecto AB?

Để học tốt tính vecto AB, bạn cần:

  • Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc: Nắm vững các khái niệm cơ bản về điểm, đường thẳng, mặt phẳng, hệ tọa độ, và các phép toán số học.
  • Học lý thuyết song song với thực hành: Không chỉ học thuộc công thức mà còn phải luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau để hiểu rõ bản chất của vấn đề.
  • Sử dụng các phương pháp học tập hiệu quả: Học theo nhóm, tự học, học trực tuyến, sử dụng sơ đồ tư duy, và các phương pháp khác để tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu bài.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: Đừng ngại hỏi thầy cô, bạn bè, hoặc các chuyên gia khi gặp khó khăn trong quá trình học tập.
  • Duy trì sự đam mê và hứng thú: Học tập là một quá trình dài hơi, vì vậy hãy tìm cách duy trì sự đam mê và hứng thú với môn học để đạt được kết quả tốt nhất.

Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn A, giảng viên khoa Toán – Tin, Đại học Quốc gia Hà Nội, “Việc học tốt tính vecto AB không chỉ giúp học sinh giải quyết các bài toán hình học mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, những kỹ năng rất quan trọng cho sự thành công trong học tập và công việc sau này.”

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Tính Vecto AB

1. Vecto AB là gì?

Vecto AB là một đoạn thẳng có hướng nối từ điểm A đến điểm B.

2. Làm thế nào để tính tọa độ vecto AB?

Trong mặt phẳng Oxy: $overrightarrow{AB} = (x_B – x_A; y_B – y_A)$. Trong không gian Oxyz: $overrightarrow{AB} = (x_B – x_A; y_B – y_A; z_B – z_A)$.

3. Công thức tính độ dài vecto AB là gì?

Trong mặt phẳng Oxy: $|overrightarrow{AB}| = sqrt{(x_B – x_A)^2 + (y_B – y_A)^2}$. Trong không gian Oxyz: $|overrightarrow{AB}| = sqrt{(x_B – x_A)^2 + (y_B – y_A)^2 + (z_B – z_A)^2}$.

4. Khi nào thì ba điểm A, B, C thẳng hàng?

Ba điểm A, B, C thẳng hàng khi và chỉ khi $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{AC}$ cùng phương.

5. Hai đường thẳng AB và CD song song khi nào?

Hai đường thẳng AB và CD song song khi và chỉ khi $overrightarrow{AB}$ và $overrightarrow{CD}$ cùng phương.

6. Hai đường thẳng AB và CD vuông góc khi nào?

Hai đường thẳng AB và CD vuông góc khi và chỉ khi $overrightarrow{AB} cdot overrightarrow{CD} = 0$.

7. Làm thế nào để tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB?

Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là $I(frac{x_A + x_B}{2}; frac{y_A + y_B}{2})$ (trong mặt phẳng Oxy) hoặc $I(frac{x_A + x_B}{2}; frac{y_A + y_B}{2}; frac{z_A + z_B}{2})$ (trong không gian Oxyz).

8. Trọng tâm của tam giác ABC được tính như thế nào?

Trọng tâm G của tam giác ABC có tọa độ là $G(frac{x_A + x_B + x_C}{3}; frac{y_A + y_B + y_C}{3})$ (trong mặt phẳng Oxy) hoặc $G(frac{x_A + x_B + x_C}{3}; frac{y_A + y_B + y_C}{3}; frac{z_A + z_B + z_C}{3})$ (trong không gian Oxyz).

9. Tích vô hướng của hai vecto được tính như thế nào?

Cho $overrightarrow{a} = (x_1; y_1)$ và $overrightarrow{b} = (x_2; y_2)$, thì $overrightarrow{a} cdot overrightarrow{b} = x_1x_2 + y_1y_2$.

10. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học tập về tính vecto AB ở đâu?

Bạn có thể tìm thêm tài liệu học tập về tính vecto AB trên website tic.edu.vn, các sách tham khảo, và các khóa học trực tuyến uy tín.

Với những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ trong bài viết này, tic.edu.vn hy vọng bạn sẽ nắm vững kiến thức về tính vecto AB và tự tin chinh phục mọi bài toán hình học. Hãy truy cập tic.edu.vn ngay hôm nay để khám phá nguồn tài liệu học tập phong phú và các công cụ hỗ trợ hiệu quả, giúp bạn đạt được thành công trong học tập! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua email [email protected] hoặc truy cập trang web tic.edu.vn để được hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *